Jump to content

Joker

Quản Trị
  • Joined

Files posted by Joker

  1. (Quỷ Quyệt 1) là một bộ phim kinh dị Mỹ xoay quanh gia đình Lambert. Mọi chuyện bắt đầu khi họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới. Từ đây, trong nhà họ bắt đầu xuất hiện những hiện tượng tâm linh đầy đáng sợ. Đỉnh điểm là con trai út của họ – Dalton – rơi vào trạng thái hôn mê sâu. Cậu bé đã bị lạc vào thế giới “The Further” – một thế giới đầy những linh hồn ma quỷ đáng sợ.
    Để cứu con trai, Josh và Renai Lambert phải tìm kiếm đến sự giúp đỡ của bà đồng Elise Rainier cùng Tucker – người trợ lý của bà. Họ đã cùng nhau dấn thân vào quá trình tìm lại Dalton, người con trai đang bị thất lạc ở cõi vô định. Để cứu được đứa con trai, người cha bắt buộc phải xuất hồn và tới cõi vô định để có thể giành lại linh hồn của com mình khỏi tay của quỷ dữ.
    Nổi tiếng với sự kinh dị, giật gân đầy đáng sợ, Quỷ Quyệt 1 (Insidious) là một bộ phim kinh dị Mỹ được sản xuất vào năm 2010, đánh dấu cột mốc lớn của sự hợp tác của đạo diễn James Wan và nhà biên kịch Leigh Whannell sau sự thành công cực kỳ vang dội – Saw. Bộ phim dẫn khán giả vào hành trình khám phá cõi vô định để cứu linh hồn đi lạc của người con trong gia đình Lambert. Nơi đó được mệnh danh là ranh giới của sự sống và cái chết, cõi của những oan hồn luôn muốn sống dậy lần nữa.
    Về tình tiết của bộ phim, Quỷ Quyệt 1 xoay quanh câu chuyện Josh, Renai và cậu con trai Dalton. Sau khi chuyển đến một ngôi nhà mới, Dalton rơi vào trạng thái hôn mê bí ẩn sau khi bị té trên tầng kho trên mái nhà. Nỗi tuyệt vọng và lo lắng cho đứa con của gia đình Lambert buộc họ phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bà đồng Elise Rainier cùng với trợ lý của bà, khám phá sự bí ẩn về sự hôn mê của con trai mình. Từ đây, Elise đã biết rằng, Dalton đã xuất hồn và bị quỷ dữ bắt chiếm tại cõi vô định – một thế giới ma quỷ đầy kinh dị.
    Bộ phim dẫn dắt người xem qua từng bước khám phá bí ẩn tại gia đình của Josh, những bí ẩn đen tối dần dần lộ diện. Càng đi sâu vào “The Further”, gia đình Lambert và Elise càng đối mặt với những thế lực tâm linh đáng sợ từ quá khứ cho tới hiện tại. Những màn hù dọa giật gân đáng sợ, những cảnh kỳ dị bí ẩn kết hợp với âm thanh gấp gáp đã tạo nên bầu không khí căng thẳng, nghẹt thở, khiến người xem không thể rời mắt khỏi màn hình.
    Âm thanh là một trong các yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự ám ảnh cho Quỷ Quyệt 1. Những tiếng rên rỉ, giọng cười kỳ dị, tiếng gõ cửa, tiếng sột soạt vang lên bất chợt, kết hợp với hiệu ứng âm thanh dồn dập, giật gân,…đã góp phần không nhỏ tạo nên sự căng thẳng và đẩy phim lên cao trào.
    Bộ phim đã sử dụng gam màu tối làm màu chủ đạo, bao gồm đen, xám và nâu, tạo nên bầu không khí bó hẹp, u ám và đầy tăm tối. Những hiệu ứng ánh sáng đầy đỉnh cao sẽ khiến cho khán giả phải tập trung vào bộ phim và giật mình với những cảnh hù dọa bất ngờ.
    Đặc biệt, diễn xuất của dàn diễn viên trong Quỷ Quyệt 1 được đánh giá vô cùng cao. Patrick Wilson và Rose Byrne đã thể hiện tròn vai về người cha và người mẹ với những cảnh chuyển đổi cảm xúc vui buồn lẫn lộn, sẵn sàng hi sinh mọi thứ để cứu được con trai của mình. Đặc biệt, diễn xuất của Lin Shaye cũng gây ấn tượng cho khán giả với vai bà đồng Elise Rainier, sự nhập tâm chân thật luôn khắc sâu trong tâm trí của khán giả.
    Quỷ Quyệt 1 là một bộ phim kinh dị Mỹ đầy xuất sắc, hội tụ đầy đủ các yếu tố tạo nên cốt truyện lôi cuốn và thu hút khán giả. Một điều dễ nhận thấy về phần mới của bộ phim, đó chính là sự mở màn cho những phần tiếp theo khiến cho khán giả vô cùng tò mò. Với nội dung hấp dẫn, tình tiết gay cấn, âm thanh kỳ dị, màu sắc đầy sinh động và diễn xuất ấn tượng, Quỷ Quyệt 1 hứa hẹn sẽ mang tới cho bạn những phút giây xem phim đầy thú vị và tuyệt vời.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  2. Cốt truyện xoay quanh âm mưu của Char Aznable, người lãnh đạo lực lượng Neo Zeon, với kế hoạch tạo ra một cuộc cách mạng nhằm giải phóng nhân loại khỏi sự kiểm soát của Trái Đất. Char muốn đẩy nhân loại lên không gian, nơi mà ông tin rằng con người có thể phát triển tốt hơn. Đối thủ của Char, Amuro Ray, một cựu phi công của Liên bang Trái Đất, quyết tâm ngăn chặn âm mưu của Char và bảo vệ Trái Đất.
    Bộ phim khai thác những chủ đề như chính trị, nhân quyền, và sự lựa chọn giữa hòa bình và chiến tranh. Các trận chiến giữa các Mobile Suit được thể hiện rất hoành tráng và mang tính biểu tượng, đi kèm với những tình tiết căng thẳng giữa các nhân vật chính.
    Kết thúc của phim mang lại một cái nhìn sâu sắc về số phận của nhân loại và những lựa chọn khó khăn mà họ phải đối mặt. "Char's Counterattack" không chỉ là một cuộc chiến giữa các Mobile Suit mà còn là một cuộc chiến ý thức hệ.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  3. Sau một thời gian khiến công chúng vô cùng tò mò, dự án kinh dị độc đáo nhất năm nay Late Night with the Devil (tạm dịch: Trò Chuyện Cùng Quỷ Lúc Nửa Đêm) đã chính thức ra mắt. Phim đã nhận được nhiều đánh giá tích cực và ẵm số điểm ấn tượng, thậm chí được tác giả Stephen King gọi là "tuyệt phẩm".
    Trên Rotten Tomatoes, Late Night with the Devil nhanh chóng nhận về chứng nhận "cà tươi" cùng điểm số tuyệt đối 100%. Không nằm ngoài mong đợi, giới phê bình vô cùng ấn tượng với bộ phim và khen ngợi hết lời phần bối cảnh và phong cách quay "giả tài liệu" độc đáo, hiếm thấy trên màn ảnh.
    Variety đánh giá cao Late Night with the Devil là "sự pha trộn giữa phong cách showbiz cổ điển và kiểu phim quỷ ám Exorcist, đồng thời là màn hợp tác ăn ý giữa 2 anh em đạo diễn kiêm biên kịch". Roger Ebert dành riêng lời tán dương cho nam chính David Dastmalchian khi tỏa sáng xuyên suốt phim, mang đến tinh thần vừa hài hước, vừa kinh dị và ám ảnh. Trang NYC Movie Guru thậm chí còn gọi Late Night with the Devil là "tuyệt tác kinh điển" (cult classic) và chắc chắn tiềm năng cho ngôi vị phim kinh dị hay nhất năm 2024.
    Late Night with the Devil ban đầu khiến khán giả sợ hãi khi quảng bá như một sự kiện kinh dị có thật. Ban đầu, ai cũng nghĩ đây là một talkshow vào những năm 70, trong đó có 1 tập "bị nguyền rủa" ra mắt dịp Halloweed 1977. MC của chương trình này là Jack Delroy, và trong tập này Jack đã phỏng vấn June Ross-Mitchell - tác giả một quyển tự truyện kể về một vụ thảm sát. Người sống sót duy nhất của vụ thảm sát cũng có mặt trên show là cô bé Lilly.
    Thế nhưng mọi chuyện bắt đầu trở nên ghê rợn khi Lilly bắt đầu có những biểu hiện khác thường, bị nghi là quỷ nhập.
    Nhiều cư dân mạng bày tỏ sự ấn tượng khi phim được quảng bá dưới hình thức một "chương trình cũ bị nguyền rủa" như những thứ thường trôi nổi trên Internet. Song, ekip bao gồm 2 anh em đạo diễn nhà Cairnes từng chia sẻ rằng nội dung phim có lấy cảm hứng từ đời thật. Chương trình talkshow Don Lane chính là nguồn cảm hứng, mà cụ thể là một tập nói về "sự cố James Randi".
    Cụ thể, Don Lane là một fan của bà đồng được cho là có khả năng "gọi hồn", đọc tâm trí tên Doris Stokes. Trong một tập, Don đã cho Doris Stokes thực hiện nhiều hành động tâm linh và muốn lắng nghe lời nhận xét của khách mời James Randi - một người vốn theo trường phái "duy vật" và không tin vào tâm linh.
    Khi nghe James Randi phản bác và chê trách thần tượng, Don Lane đã nổi đóa và mắng ông ngay trên sóng trực tiếp, sau đó hất tung mọi thứ trên bàn rồi bỏ ra ngoài. Đây là một trong những tư liệu đã truyền cảm hứng làm nên thước phim kinh dị Late Night with the Devil được khen hết lời hiện tại.
    • 0 Downloads
    Joker
    Updated
  4. Phim One Piece phim Red lấy bối cảnh tại hòn đảo Elegia – nơi được mệnh danh là hòn đảo âm nhạc. Đây cũng chính là nơi mà siêu sao ca nhạc của giới hải tặc Uta sẽ có một buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên. Đây là một thông tin chấn động toàn thế giới, và dĩ nhiên tất cả những người có máu mặt trong giới hải tặc đều muốn xuất hiện tại sự kiện này. 
    Trong số những cái tên xuất hiện tại hòn đảo Elegia chắc chắn sẽ không thể thiếu Luffy cùng băng hải tặc Mũ Rơm. Trong quá khứ thì Luffy và Uta đã từng gặp gỡ cách đây 12 năm tại ngôi làng Foosha, và cả hai đã trở thành những người bạn thân thiết. Uta thậm chí còn tiết lộ cho Luffy biết rằng mình sẽ dùng âm nhạc để biến thế giới này thành một nơi ngập tràn hạnh phúc.
    Tuy nhiên vì những ký ức thuở ấu thơ, Uta đã mang trong mình dòng máu căm thù hải tặc khá sâu sắc. Sau khi biết người bạn Luffy của mình cũng đã trở thành hải tặc, Uta đã cảm thấy rất buồn lòng. Với sức mạnh của trái ác quỷ Uta Uta No Mi, Uta đã đưa Luffy và toàn bộ băng hải tặc Mũ Rơm chìm sâu vào “Thế giới Uta” ngay khi buổi hòa nhạc vừa mới bắt đầu…
    Liệu Luffy và các đồng đội làm thế nào để có thể thoát ra được khỏi thế giới ảo do Uta tạo nên để trở về với thế giới thực? Buổi biểu diễn trên hòn đảo Elegia còn chứa đựng bí mật gì? Mọi giải đáp sẽ có trong One Piece film Red.
    • 0 Downloads
    Joker
    Updated
  5. The Legend Of 1900 (1998) - The legend of 1900 (La leggenda del pianista sull'oceano) – Huyền thoại nghệ sĩ dương cầm trên đại dương, là một bộ phim nói tiếng Anh đầu tiên của đạo diễn người Ý nổi tiếng – Giuseppe Tornatore (đạo diễn của Cinema Paradiso, Malena,...), lấy cảm hứng từ vở kịch về chàng nghệ sĩ dương cầm lập dị Novecento của Alessandro Baricco. Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng lớn trên thế giới, đặc biệt là giải nhạc nền của nhà soạn nhạc lừng danh – Ennio Morricone.
    -----------------
    The Legend of 1900 được tái hiện qua hình thức kể chuyện và hồi tưởng của Max Tooney (Pruitt Taylor Vince), người chơi kèn trumpet của ban nhạc trên tàu Virginian trước Thế chiến 2, về những năm tháng đẹp nhất của anh cùng người bạn lập dị – 1900. Phim kể về cuộc đời kỳ lạ của Danny Boodmann T.D. Lemon Nineteen Hundred ‘1900’ (Tim Roth), một nghệ sĩ dương cầm mồ côi sống trên con tàu viễn dương Virginian trong suốt 55 năm cuộc đời, và tuyệt nhiên chưa bao giờ đặt chân xuống đất liền.
    Vào năm 1900, năm đầu tiên của thiên niên kỷ mới, năm khởi thủy của nhạc Jazz từ thánh địa New Orleans (Dixieland Jazz), năm mà mọi giấc mơ Mỹ đều trở nên kiều diễm của hàng triệu người dân di cư trên con tàu RMS Virginian, vào ngày đầu tiên của tháng trong 1900, Danny Boodman, một người thợ xúc than da màu trên tàu đã nhìn thấy một đứa bé trai bị bỏ rơi trên cây đàn piano ở khoang hạng nhất, trong một cái hộp có tên TD Lemon. Ông đã nhận nuôi đứa trẻ ấy và đặt cho nó một cái tên dài vô cùng khó nhớ, và người ta gọi tắt tên của nó là “1900”.
    Đứa trẻ lớn lên trong vòng tay yêu thương của cha và các cô chú trên tàu, từ thợ xúc than, các bác sĩ cho đến vị thuyền trưởng. Theo con tàu, cậu đã đi từ Châu Âu qua Mỹ, rồi từ Mỹ quay về Châu Âu, chứng kiến những đợt rời bỏ quê hương để đến Mỹ, vùng đất hứa đang chờ đợi những ước mơ xa xôi và mông muội, nhiều lần nghe thấy có một ai đó trong số 2000 con người trên tàu chỉ tay hướng về tượng Nữ thần tự do và reo lên “America”. 1900 đã trưởng thành trên bờ biển Đại Tây Dương, cậu không có quốc tịch, không có cha mẹ, không có lịch sử, ngôi nhà và vùng đất mà cậu sống chính là con tàu Virginian.
    8 tuổi rưỡi, “1900” đã mất đi người bố Danny, cậu lại rơi vào hoàn cảnh mồ côi một lần nữa. Vào hôm đáng tang của Danny, lần đầu tiên cậu nghe thấy một âm thanh kỳ diệu, tinh khiết và nhẹ nhàng, đó chính là tiếng đàn piano, hòa lẫn với tiếng sóng biển của đại dương bao la. Sau nhiều hôm, có một đêm xảy ra sự kiện khiến ai cũng ngỡ ngàng, những du khách như bị thôi miên bởi tiếng đàn trong khoang hạng nhất, tiếng đàn khiến cho mọi thứ trở nên mềm mại, mọi giấc mơ phù hoa đều bị che khuất, một thứ âm thanh chỉ có thể thuộc về tài năng dương cầm vĩ đại nào đó, nhưng khi họ nhìn thấy, đó chính là cậu bé 1900, không ai dạy chơi đàn, và cũng chẳng bao giờ đến trường, năm đó cậu chỉ gần 9 tuổi. Đó là đêm đầu tiên bắt đầu định mệnh của 1900, trở thành huyền thoại dương cầm của đại dương.
    Lớn lên, cậu làm người đánh đàn chính cho ban nhạc của Virginian ở khoang hạng nhất, chuyên dành cho những người sang trọng giàu có, cậu được yêu cầu chơi những nốt đơn giản. Nhưng ở khoang hạng ba, 1900 mới thực sự là cậu, chơi những nốt khó, sáng tác những bản nhạc theo chính suy niệm của riêng mình. Tính vô tư của âm nhạc hòa lẫn với sự dữ dội của sóng biển, đã tạo ra thế giới riêng tư của 1900, nơi đó âm nhạc là thiên đường, là tòa án, là công cụ thần chú, là phép màu, là tri thức, là cây thập tự, là tình yêu… Bộ phim đã khiến cho âm nhạc trở nên tuyệt đối, điều duy nhất đã gắn bó 1900 thuộc về và vĩnh viễn thuộc về con tàu.
    Rất nhiều lần, Max khuyên 1900 nên lên đất liền để nắm bắt lấy thành công, giới âm nhạc sẽ săn đón anh, truyền thông sẽ khiến cho anh nổi tiếng, nhưng anh đều từ chối. Có thể là anh sợ con người trên đó – Nơi mà bố Danny đã nói là có những con cá mập trắng trên bờ sẽ nuốt chửng và ăn thịt chúng ta. Nhưng quan trọng hơn, anh không thể chơi đàn nếu không có tiếng sóng biển. Một người sẽ không trở nên là gì nếu họ rời xa nơi mà mình thuộc về, cũng giống như Alexander Supertramp trong Into the Wild (Jon Krakauer) thuộc về Alaska, thì anh chàng 1900 thuộc về đại dương.
    Khi có nhiều người truyền tai nhau về huyền thoại 1900 không bao giờ xuất hiện ở đất liền, nghệ sĩ piano nổi tiếng quốc tế, người được cho là khai sinh dòng nhạc Jazz, Jelly Roll Morton (Clarence Williams III) đã tìm đến Virginian và khiêu chiến với 1900. Mọi người đặt cược rằng 1900 sẽ thua, vì Jelly là một tên tuổi hàng đầu thế giới và gần như không có đối thủ. Cuộc đấu duo-piano (gồm 3 phần) đã đi vào lịch sử điện ảnh, không phải vì tính quyết liệt, cũng không hẳn vì ngón đàn điêu luyện bậc thầy của cả hai, mà chính là vì 1900 không hề thi. Anh không muốn thi đấu, anh cũng bật khóc khi Jelly đánh quá xuất sắc ở màn đầu tiên. Anh không muốn lên võ đài để sống còn với bất cứ ai. Âm nhạc không phải là công cụ để phân cao thấp giữa những người nghệ sĩ, âm nhạc là một thực thể vĩ đại của vũ trụ. Chính vì không thi đấu, nên 1900 đã “thắng”, và Jelly buộc phải thừa nhận một điều: Huyền thoại 1900 là có thật.
    Trong suốt cuộc đời 1900, anh không cho phép âm nhạc của anh được vang lên nếu không có mình. Ngay cả bản Playing love, được diễn hoàn toàn bất ngờ khi anh nhìn thấy một thiếu nữ trên tàu (Mélanie Thierry), người ta dự định thu âm để giới thiệu tên tuổi của anh. Nhưng anh chỉ muốn gửi bản nhạc đến nàng với trái tim tinh khôi đang rung động. Lần đầu, anh cảm thấy mình muốn hiểu về một người con gái. Vì nàng, anh đã quyết định rời khỏi Virginian để đến nước Mỹ. Tình yêu không có lý lẽ riêng của nó, tình yêu là một kết cấu đầy cảm hứng của con người, và trong trường hợp của 1900, anh để cho âm nhạc lên tiếng thay cho mình.
    Phân đoạn khi anh chào tạm biệt mọi người trên tàu để lên đất liền, khi anh đứng giữa các bậc thang để nhìn gần hơn thành phố, những ngôi nhà chọc trời, những đám khói công nghiệp đen như mực tỏa ra, hàng triệu triệu con người xa lạ,.. anh đã quyết định quay lại tàu. Và từ khoảnh khắc ấy, anh biết mình thuộc về Virginian mãi mãi.
    Khi thế chiến 2 bắt đầu nổ ra, Max cũng như bao nhạc công khác phải rời xa ban nhạc và con tàu để bắt đầu một cuộc sống mới. Cảnh Max vừa thổi trumpet lần cuối với ban nhạc vừa khóc là một trong những cảnh xúc động của phim. 1900 biết, Max biết, trên con tàu này, mọi thứ luôn có kết thúc. Lần đầu gặp nhau, 1900 đã chơi bản Magic Waltz để chào đón anh, tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi hai người bạn cùng ngồi trên cây piano đang thả phanh, tự do trôi trên nền sóng biển dập dìu, cây đàn lướt đi khắp phòng khi con tàu đang chao nghiêng với sóng biển. Đó là màn khiêu vũ tuyệt vời giữa âm nhạc và đại dương.
    Khi chia tay anh, Max đã chơi bản một bản độc tấu với trumpet và khóc thầm. Thời khắc đẹp nhất trong đời anh đã thuộc về con tàu và người bạn kỳ lạ này.
    Một ngày nọ, người ta dự định sẽ cho phá hủy Virginian với hàng tấn thuốc nổ. Ngày Max đến con tàu lần cuối mong sẽ tìm thấy 1900, nhưng không ai tin lời anh cả, họ không tin rằng có người không chịu rời khỏi một con tàu sắp nổ. Nhưng Max biết, 1900 sẽ không bao giờ rời khỏi tàu, và anh đúng. Giữa một đống bầy nhầy và dơ bẩn, những ký ức xưa cũ thời vàng son của Virginian được tái hiện, anh nhìn thấy có một người nghệ sĩ piano say sưa chơi đàn ở khoang hạng ba, tiếng đàn buồn bã và cô đơn trong những đêm trăng, anh nhìn thấy anh ấy chơi đàn ở khoang hạng nhất, sang trọng và ánh sáng lấp lánh, tiếng đàn của anh có thể đọc vị từng người khách, anh hiểu họ và tìm thấy ở họ những cơn mộng mị không an lành và cả những điều xa vời. 1900 không rời khỏi tàu, anh vẫn ngồi đấy trong bóng đêm. Màn đối thoại lần cuối cùng giữa 1900 và Max là chứa đựng nhiều triết lý về âm nhạc, con người và bản chất của sự tồn tại. Đó cũng chính là đoạn lấy đi nước mắt của người xem. Với 1900, đất liền đối với anh là một con tàu quá lớn, nước Mỹ là một người phụ nữ quá xinh đẹp, ở đó có những hành trình dài không bao giờ kết thúc, nơi đó có mùi nước hoa quá nồng, có một loại âm nhạc mà anh không bao giờ biết chơi. Nên 1900 không thể rời khỏi con tàu này.
    Và khi Virginian nổ, 1900 vẫn say sưa chơi piano trong không trung và thanh thản mỉm cười.
    Dưới lòng đại dương sâu thẳm luôn có những bí ẩn. 1900 và Virginian nằm trong số những bí ẩn đó, bao la và kỳ diệu. Tôi có cảm giác Alesssandro Baricco là một nhà văn thuộc về đại dương (có thể thấy qua tác phẩm Đại dương Biển của ông), do đó ông có thể hiểu được tiếng nói của đại dương và âm thanh vô cùng của sóng biển. Từ đó, những màn độc thoại nội tâm của 1900 và những khung hình kỳ vĩ của biển cả qua đôi mắt u sầu của Tim Roth đã đi vào trái tim của khán giả trên toàn thế giới.
    Sau khi ra mắt, The Legend of 1900 không tránh khỏi sự so sánh với Titanic. Tuy nhiên, tôi nghĩ chúng khác nhau. Điều mà Titanic không làm được đó chính là những khoảnh khắc tuyệt dịu của trí tưởng tượng và sự điềm tĩnh trước cơn bão. The legend of 1900 đón nhận mọi thứ nhẹ nhàng như vốn dĩ đó là kết thúc hiển nhiên của cuộc sống: mất mát, tai nạn, chia ly, chiến tranh, phá hủy… Giuseppe Tornatore đã tạo ra một bộ phim thực sự khó quên, cùng dàn diễn viên tài năng, họ chơi đàn điệu nghệ và có khả năng biến trường quay thành sân khấu thực thụ. Ánh mắt đượm buồn, dáng vẻ lúng túng, khó khăn khi trò chuyện với người lạ, gương mặt xuất thần, đẫm mồ hôi trong màn duo piano của Tim Roth có sức biểu cảm rất lớn.
    Một điều đặc biệt của The legend of 1900 chính là phần nhạc phim. Những bản piano được chơi bởi 1900 (Tim Roth) với đôi tay có thể dùng từ “quái dị”. Tôi không biết dùng từ gì có thể diễn tả chính xác. Tim đã có 6 tháng để học cách “diễn” chơi đàn và biểu đạt như trong phim. Ngoài đời, người thể hiện các bản piano nhạc nền cho phim là nghệ sĩ dương cầm người Ý – Gilda Butta. Còn bản nhạc Magic Waltz chính là do người bạn thân thiết của Ennio Morricone, Amedeo Tommasi sáng tác, ông chính là người chỉnh dây đàn xuất hiện ở cảnh cuối phim. Clarence Williams III, người thủ vai ngôi sao nhạc Jazz – Jelly Roll Morton, ngoài đời anh chính là cháu của nhà soạn nhạc Jazz hiện đại, Clarence Williams.
    Với The Legend of 1900, một lần nữa đã minh chứng thành công bởi sự kết hợp tuyệt vời nhất trong thế giới điện ảnh, giữa bộ đôi đạo diễn – nhà soạn nhạc người Ý, Giuseppe Tornator và Ennio Morricone, họ đã đưa tôi đến Rạp chiếu phim thiên đường (Cinema Paradiso), và lần này là con tàu vĩ đại Virginian cùng huyền thoại dương cầm mang tên ‘1900’.
    TỔNG KẾT: “Bạn sẽ không bao giờ bị hủy diệt, nếu bạn có câu chuyện thật hay và có ai đó để nghe bạn kể lại”.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  6. "A Nightmare on Elm Street" (1984) là một bộ phim kinh dị huyền thoại do Wes Craven đạo diễn, giới thiệu nhân vật Freddy Krueger, một kẻ giết người có khả năng tấn công nạn nhân trong giấc mơ của họ.
    Câu chuyện diễn ra ở thị trấn nhỏ Elm Street, nơi một nhóm thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi những giấc mơ kinh hoàng. Các giấc mơ này dẫn họ đến một kẻ sát nhân tên Freddy, người đã bị dân làng giết hại vì tội ác của mình. Tuy nhiên, Freddy không chết; thay vào đó, hắn trở lại trong giấc mơ để trả thù.
    Nhân vật chính, Nancy Thompson, cùng với bạn bè của mình, phải tìm cách đối phó với Freddy khi họ dần nhận ra rằng giấc mơ có thể trở thành hiện thực và chỉ cần ngủ là họ có nguy cơ mất mạng. Phim không chỉ mang lại những khoảnh khắc kinh dị căng thẳng mà còn khám phá chủ đề về sự sợ hãi, hồi tưởng và sức mạnh của tâm trí.
    "A Nightmare on Elm Street" đã trở thành một biểu tượng trong thể loại phim kinh dị và mở ra một loạt phim tiếp theo, biến Freddy Krueger thành một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong lịch sử điện ảnh.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  7. Năm 2012, một tên tội phạm ngoài hành tinh, Boris súc vật (Boris the Animal) từ chủng tộc Boglodite đã trốn thoát khỏi một nhà tù an ninh tối đa trên mặt trăng và trở về Trái Đất để trả thù Đặc vụ K, người bắn đứt cánh tay trái và bắt giam hắn năm 1969. Anh ta đối mặt với K đi cùng là Đặc vụ J, hắn nói rằng K "đã chết rồi". Sau đó J phát hiện ra K không chỉ chịu trách nhiệm bắt giam Boris mà còn triển khai "ArcNet", một tấm lá chắn giúp ngăn cản bọn Boglodite tiến vào Trái Đất và gây nên cuộc xâm lược.
    Boris du hành thời gian ngược về năm 1969 để giết đặc vụ K trẻ. Khi lịch sử bị thay đổi và K bị giết, J phát hiện ra chỉ có trí nhớ của mình không bị ảnh hưởng và không ai ở cơ quan mật vụ hiểu được nỗi ám ảnh của anh với K. Giám đốc mới là Đặc vụ O suy luận rằng đã có một quãng đứt gãy thời gian-không gian liên tiếp. Không có K và ArcNet chưa bao giờ được triển khai, sẽ không có gì để bảo vệ Trái Đất hiện tại khỏi cuộc xâm lược của Boglodite, vì thế J có nhiệm vụ phải du hành thời gian chặn Boris để cứu K.
    Trở lại năm 1969, J đến đảo Coney sau khi đọc từ hồ sơ của Cơ quan mật vụ rằng tại đây vào năm 1969, Boris sẽ phạm phải một vụ giết người. J phát hiện và suýt bắt được Boris, nhưng bị K trẻ của năm 1969 phát hiện và bắt giữ. Khi anh chuẩn bị xóa trí nhớ của J và J nài nỉ đừng làm, K phút chót lại quyết định tin J và cùng J đi điều tra. Hai người lần theo manh mối dẫn họ đến một chỗ tập bowling và tiếp đó là quán The Factory, nơi họ gặp một người ngoài hành tinh tên là Griffin. Người này có thể nhìn thấy dòng thời gian và hậu quả tiềm năng trong tương lai, đồng thời là chủ nhân của ArcNet lúc đó. Anh cảm nhận Boris đang đến và chạy trốn, nhưng sau cùng vẫn bị Boris bắt được, khiến K và J phải đuổi theo để giải cứu Griffin, đoạt lại ArcNet. Sau khi bị Griffin lừa cho ArcNet giả, Boris 1969 tức giận nhưng gặp được Boris 2012 vừa trở về, chúng lên kế hoạch cướp lại ArcNet và giết K. Cùng lúc đó, tàu Apollo 11 đang chuẩn bị đưa Neil Armstrong và Buzz Aldrin lên tàu vũ trụ. Lúc hai đặc vụ chuẩn bị lên tàu vũ trụ thì James Darrell Edwards Jr., một đại tá quân đội và cũng là cha của J, chặn họ lại. Griffin tiên đoán tương lai cho ông xem và ông đã bị thuyết phục. Sau đó, 2 đặc vụ lên tháp phóng tàu còn Griffin thì ở lại. Họ đã gặp 2 Boris sau khi lên tháp. Boris 2012 đánh nhau với J và Boris 1969 đánh nhau với K. Sau khi bị trúng tên, J đã đẩy Boris 2012 xuống và quay ngược thời gian lại vài phút và lần này anh đã né được các mũi tên của Boris. Anh đẩy hắn xuống và hắn đã chết do nhiệt độ quá cao khi tên lửa chuẩn bị phóng. Cùng lúc đó, K lên được và lắp ArcNet vào mũi tên lửa. Lúc cha của J và K chuẩn bị phục kích Boris 1969 thì hắn đi ra và phóng gai giết chết cha của J xong hắn biến hình và kêu K bắt hắn, nhưng K lại rút súng ra bắn chết hắn. J thời nhỏ từ xe đi ra và K đã nói dối cậu về cái chết của cha cậu. J vừa xem, vừa cảm động khôn nguôi. Anh liền trở về năm 2012.
    Sau khi trở về, anh đã gặp lại K. 2 người nói chuyện với nhau một hồi, sau đó bỏ đi. Nhưng họ không thấy Griffin ở đó. Griffin liền bảo rằng đây là thời khắc anh yêu thích mới trong lịch sử loài người nhưng anh đã phát hiện ra K quên trả tiền boa và một thiên thạch sắp rơi xuống Trái Đất. K phát hiện ra và kịp thời trả tiền và thiên thạch đã đâm vào một cái vệ tinh. Cuối cảnh, Griffin vui mừng nói: Thật là một phen suýt chết.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  8. "The Four Musketeers: Milady's Revenge" (1974) là phần tiếp theo của bộ phim "The Three Musketeers" (1973), dựa trên tiểu thuyết của Alexandre Dumas. Phim tiếp tục theo chân bốn nhân vật chính: D'Artagnan, Athos, Porthos và Aramis, khi họ đối mặt với âm mưu của Milady de Winter.
    Cốt truyện xoay quanh việc Milady, một nữ phản diện quyến rũ, tìm cách trả thù bốn chàng Musketeers và phá hoại vương triều. D'Artagnan và các đồng đội của anh phải đối phó với những âm mưu, những trận chiến và những mối tình phức tạp, đồng thời bảo vệ danh dự và lòng trung thành của mình.
    Phim nổi bật với những pha hành động hấp dẫn, sự hài hước và những tình huống lãng mạn, cùng với sự phát triển chiều sâu của các nhân vật. Tinh thần đoàn kết và tình bạn giữa bốn chàng Musketeers là chủ đề chính, kết hợp với những bài học về lòng trung thành và sự hy sinh.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  9. "Cross of Iron" (1977) là một bộ phim chiến tranh do Sam Peckinpah đạo diễn, diễn ra trong bối cảnh Thế chiến II, cụ thể là cuộc chiến ở mặt trận phía Đông giữa Đức Quốc xã và Liên Xô. Câu chuyện xoay quanh một đơn vị bộ binh Đức, tập trung vào sự căng thẳng giữa các nhân vật chính, đặc biệt là giữa Trung sĩ Steiner và Đại úy Stransky.
    Steiner, một người lính dày dạn kinh nghiệm, đang chiến đấu với sự tàn bạo và vô nghĩa của chiến tranh, trong khi Stransky là một sĩ quan tìm cách thu hút sự chú ý và vinh quang cá nhân thông qua các chiến công quân sự. Phim thể hiện sự xung đột giữa lòng dũng cảm và sự ích kỷ, cùng với những trải nghiệm khốc liệt của người lính trong chiến tranh.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  10. Stolen Kisses (1968) là một bộ phim lãng mạn hài hước của đạo diễn François Truffaut, là phần thứ ba trong loạt phim về nhân vật Antoine Doinel, do Jean-Pierre Léaud thủ vai.
    Nội dung phim xoay quanh Antoine, một thanh niên đang tìm kiếm tình yêu và ý nghĩa cuộc sống. Sau khi rời quân đội, Antoine cố gắng tìm việc làm nhưng gặp nhiều khó khăn. Anh cũng đang trong mối quan hệ tình cảm với Christine, nhưng tình yêu của họ đầy trắc trở.
    Trong quá trình tìm kiếm tình yêu và sự nghiệp, Antoine gặp nhiều nhân vật thú vị và trải qua những tình huống hài hước. Phim khám phá những khía cạnh của tình yêu, sự trưởng thành và những mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại.
    Phim nổi bật với phong cách điện ảnh đặc trưng của Truffaut, bao gồm các yếu tố tự sự và cảm xúc chân thật. Bộ phim mang đến những giây phút nhẹ nhàng và sâu lắng, tạo nên một bức tranh về cuộc sống và tình yêu của thế hệ trẻ trong thời kỳ đó.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  11. Zigeunerweisen (1980) là một bộ phim của đạo diễn Seijun Suzuki, nổi bật với phong cách nghệ thuật độc đáo và cốt truyện đầy bí ẩn. Phim diễn ra vào những năm 1920 và xoay quanh mối quan hệ phức tạp giữa hai nhân vật chính: một nhạc sĩ tên là Hatsu (do Toshiro Mifune thủ vai) và một phụ nữ bí ẩn tên là Shino (do Yoshiko Miyazaki thủ vai).
    Câu chuyện bắt đầu khi Hatsu, một nhạc sĩ vĩ cầm, gặp gỡ Shino, người mang đến cho anh những bí ẩn và những giấc mơ kỳ lạ. Mối quan hệ giữa họ dần trở nên sâu sắc, nhưng cũng đầy những khúc mắc và hiểu lầm. Phim khéo léo kết hợp giữa yếu tố tình yêu, ma mị và tâm linh, khiến khán giả phải suy ngẫm về sự mơ hồ giữa thực tại và giấc mơ.
    Phim nổi bật với hình ảnh đẹp mắt, nhạc nền cuốn hút và phong cách thể hiện độc đáo, mang đến cho khán giả một trải nghiệm điện ảnh đầy nghệ thuật và chiều sâu. Phim cũng đề cập đến các chủ đề về ký ức, tình yêu và bản sắc, tạo nên một tác phẩm khó quên trong lịch sử điện ảnh Nhật Bản.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  12. Yumeji (1991) là một bộ phim của đạo diễn Seijun Suzuki, lấy cảm hứng từ cuộc đời và tác phẩm của họa sĩ Nhật Bản Yumeji Takehisa. Bộ phim kết hợp giữa thực tế và giấc mơ, mang đến một trải nghiệm thị giác độc đáo.
    Nội dung xoay quanh Yumeji, một họa sĩ nổi tiếng trong thời kỳ Taisho, người thường xuyên gặp gỡ và có mối quan hệ với nhiều phụ nữ. Mỗi cuộc gặp gỡ đều chứa đựng những mảnh ghép về tình yêu, dục vọng và sự cô đơn. Bộ phim không chỉ khám phá tâm hồn của Yumeji mà còn thể hiện vẻ đẹp và sự phức tạp của tình yêu qua những hình ảnh sống động và đầy màu sắc.
    Yumeji có nhiều yếu tố nghệ thuật và cảm xúc, từ đó tạo nên một tác phẩm vừa lãng mạn vừa u ám, phản ánh sự tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống và tình yêu. Phim nổi bật với phong cách thị giác độc đáo và âm nhạc lôi cuốn, tạo nên một không gian đầy chất thơ.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  13. Nhân vật chính, Vicky, do nữ diễn viên Thư Kỳ thể hiện, lấy bối cảnh từ năm 2011 kể lại về cuộc đời của Vicky 10 năm về trước đó. Cô ấy mô tả tuổi trẻ của mình với câu chuyện về cuộc đời thay đổi của cô vào đầu thiên niên kỷ mới. Cô làm tiếp viên trong một quán bar thời thượng. Vicky bị vướng vào mối tình giữa hai người đàn ông, Hạo Hạo và Jack, và cuộc hành trình song song của tâm hồn và cách đối mặt tuổi trẻ thoáng qua của một cô gái.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  14. Blood and Black Lace (1964) là một bộ phim kinh dị nổi tiếng của đạo diễn Mario Bava, được coi là một trong những tác phẩm tiên phong của thể loại giallo, một thể loại điện ảnh Ý đặc trưng với các yếu tố giật gân và hình sự.
    Nội dung phim xoay quanh một nhà thiết kế thời trang và những người mẫu của cô, diễn ra tại một xưởng thời trang sang trọng. Khi một trong những người mẫu bị giết một cách tàn bạo, một loạt các vụ án mạng tiếp theo xảy ra, khiến các nhân vật khác rơi vào vòng xoáy của sự nghi ngờ và sợ hãi. Các bí mật và mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật dần dần được phơi bày khi hung thủ thực sự lộ diện.
    Phim nổi bật với phong cách hình ảnh đặc sắc, kỹ thuật quay phim sáng tạo và âm nhạc đầy ám ảnh. "Blood and Black Lace" đã ảnh hưởng sâu sắc đến thể loại giallo và vẫn được xem là một trong những bộ phim kinh dị kinh điển của điện ảnh Ý.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  15. The Misfits (1961) là một bộ phim nổi tiếng do John Huston đạo diễn, với kịch bản của Arthur Miller. Bộ phim xoay quanh một người phụ nữ vừa ly hôn, Roslyn (do Marilyn Monroe thủ vai), khi cô gặp gỡ một nhóm đàn ông sống ở miền Tây nước Mỹ. Họ đang tìm cách bắt những con ngựa hoang để kiếm sống.
    Nội dung phim khám phá các chủ đề về sự cô đơn, tình yêu, và những khía cạnh mờ nhạt của cuộc sống. Mối quan hệ giữa Roslyn và những người đàn ông trong nhóm, đặc biệt là một cựu phi công (do Clark Gable thủ vai), cho thấy những khía cạnh sâu sắc và đau đớn của cuộc sống.
    Phim cũng được biết đến như là bộ phim cuối cùng của Gable và Monroe, và phản ánh nhiều vấn đề xã hội và cá nhân của thời đại đó. Với sự kết hợp giữa diễn xuất mạnh mẽ và hình ảnh tuyệt đẹp của miền Tây nước Mỹ, bộ phim đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng khán giả.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  16. Câu chuyện xoay quanh D'Artagnan, một chàng trai trẻ đầy tham vọng, quyết định rời quê hương để gia nhập đội quân Musketeers nổi tiếng của Pháp. Khi đến Paris, anh nhanh chóng gặp gỡ ba musketeers huyền thoại: Athos, Porthos và Aramis. D'Artagnan được tham gia vào những cuộc phiêu lưu và trận chiến bảo vệ vương quốc khỏi các âm mưu chính trị của hầu tước Richelieu và bà hầu Anne.
    Bộ phim không chỉ tập trung vào các cuộc chiến đấu và tình bạn, mà còn chứa đựng những yếu tố hài hước và lãng mạn. Tình bạn giữa D'Artagnan và ba musketeers được thể hiện mạnh mẽ, cùng với những tình huống dở khóc dở cười.
    Với phong cách kể chuyện hài hước và hành động mãn nhãn, "The Three Musketeers" đã trở thành một tác phẩm kinh điển trong thể loại phim phiêu lưu, mang đến một cái nhìn mới mẻ và hấp dẫn về câu chuyện cổ điển.
    • 0 Downloads
    Joker
    Updated
  17. "The Draughtsman's Contract" (1982) là một bộ phim cổ trang của đạo diễn Peter Greenaway, nổi bật với phong cách hình ảnh độc đáo và cốt truyện phức tạp. Phim diễn ra vào thế kỷ 18 tại Anh và xoay quanh một họa sĩ tên là Neville, người được thuê để vẽ chân dung một ngôi nhà lớn cùng với khu vườn của nó.
    Nội dung phim theo chân Neville khi anh bắt đầu công việc vẽ tranh, nhưng đồng thời cũng dần bị cuốn vào những mối quan hệ phức tạp giữa chủ nhà, bà chủ và các thành viên trong gia đình. Câu chuyện kết hợp giữa nghệ thuật, tình dục, và những bí mật tối tăm, tạo ra một bầu không khí căng thẳng và bí ẩn.
    Phim không chỉ khám phá vấn đề tình yêu và sự phản bội, mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về nghệ thuật và sự thật. Với những hình ảnh tinh tế và cách kể chuyện độc đáo, "The Draughtsman's Contract" đã trở thành một tác phẩm nổi bật trong dòng phim nghệ thuật.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  18. "Bayan Ko" (1984) là một bộ phim tài liệu do đạo diễn Lino Brocka thực hiện, phản ánh tình hình chính trị và xã hội tại Philippines vào thời điểm đó. Tựa đề "Bayan Ko" có nghĩa là "Quê Hương của Tôi", mang ý nghĩa sâu sắc về lòng yêu nước và khao khát tự do.
    Nội dung phim xoay quanh những nỗi đau và bất công mà người dân Philippines phải chịu đựng dưới chế độ độc tài của Ferdinand Marcos. Bộ phim khám phá các vấn đề như sự tham nhũng, áp bức và đấu tranh của người dân trong cuộc sống hàng ngày.
    Thông qua những câu chuyện cá nhân, "Bayan Ko" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một tiếng nói mạnh mẽ kêu gọi sự thay đổi và đấu tranh cho công lý. Phim đã để lại ảnh hưởng lớn và được xem như một biểu tượng của phong trào đấu tranh chống lại chế độ độc tài ở Philippines.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  19. Tại một thị trấn nhỏ ven biển ở Miyazaki, Iwato Suzume — một nữ sinh trung học phổ thông 17 tuổi sống với dì của mình ở Kyushu. (Vĩnh Hằng[gc 1]). Khi đang đi học, cô gặp một chàng trai trẻ đang tìm kiếm những nơi bị bỏ hoang. Cô nói với anh về một khu nghỉ dưỡng suối nước nóng (onsen) cũ, sau theo anh đến đó. Tất cả những gì cô thấy là một cánh cửa đứng trơ trọi trên khung. Sau khi mở cửa, cô nhìn thấy một cánh đồng đầy sao bên trong, nhưng lại không thể bước vào đó. Khi thử lại, cô vấp phải một viên đá (Yêu Thạch[gc 1]) hóa thành một con mèo con. Sợ hãi, cô bỏ chạy và quay lại trường.
    Khi đang ăn trưa, Suzume nhìn thấy khói bốc lên từ khu nghỉ dưỡng mà chẳng ai khác nhìn thấy được trước khi một trận động đất nhỏ xảy ra. Cô chạy đến khu nghỉ dưỡng thì thấy khói bốc ra từ cửa và chàng trai trẻ cô thấy trước đó đang cố gắng đóng cánh cửa lại. Suzume chạy đến giúp anh và đóng được cửa lại, cột khói rơi xuống gây ra một trận động đất lớn.
    Suzume đưa chàng trai về nhà để băng bó vết thương, anh ta tự giới thiệu mình là Sōta Munakata, một Bế Sĩ, người phải tìm và khóa cửa ở những nơi bỏ hoang để ngăn "giun đất" từ Vĩnh Hằng gây ra động đất. Sau đó, một con mèo xuất hiện và biến Sōta thành chiếc ghế ba chân mà anh đang ngồi. Quá tức giận, "chiếc ghế" đuổi theo con mèo, theo sau là Suzume đến một chiếc phà hướng đến Ehime. Nhưng nó trốn thoát lên một chiếc thuyền khác, khiến họ mắc kẹt. Sau đó, Sōta nói với cô rằng con mèo đã từng là một Yêu Thạch, và những con giun đã được giải phóng ngay sau khi nó được gỡ bỏ.
    Khi đến Ehime, họ sử dụng manh mối từ những người dân địa phương đã chụp ảnh và đặt tên cho con mèo là "Daijin", để lần theo con mèo ở Shikoku. Với sự giúp đỡ từ Chika — một người địa phương, Suzume xác định được vị trí con giun, đồng thời đóng cánh cửa dẫn vào một ngôi trường bỏ hoang. Họ ở lại nhà Chika qua đêm. Sáng hôm sau, Suzume thấy Daijin đã đến Kōbe, cô chào tạm biệt Chika. Trong một cơn bão khi đang đi đến Kōbe, một người phụ nữ tên Rumi dừng lại và cho Suzume và Sōta đi nhờ. Suzume tình nguyện trông cặp song sinh của cô ấy khi Rumi phải đi làm. Buổi tối hôm đó, Suzume để ý thấy Daijin và cùng Sōta đuổi theo nó đến một công viên giải trí bỏ hoang, con giun lại xuất hiện, Sōta đành chia ra để đuổi theo con mèo. Sau khi khóa cửa, Suzume kể cho Sōta nghe về thế giới trong mơ và mẹ của cô.
    Ngày hôm sau, Suzume và Sōta đến căn hộ của Sōta ở Tokyo, nghe anh kể cho cô câu chuyện thần thoại về Namazu và cách mà nó được bình định bằng việc đặt hai Yêu Thạch ở phía đông và phía tây Nhật Bản. Yêu Thạch phía tây đã trở thành Daijin, trong khi vị trí của Yêu Thạch phía đông không rõ ràng, có lẽ nằm ở Tokyo. Nếu con giun ở Tokyo xuất hiện, Nhật Bản sẽ bị hủy diệt, theo cách giống như đại thảm họa động đất Kantō 1923. Gia đình anh đảm bảo rằng tất cả các cánh cửa vẫn được khóa, và anh đã vác gánh nặng đó từ người ông đang nằm viện của mình. Tuy nhiên, họ lại không biết cánh cửa phía đông ở đâu. Sau đó Serizawa Tomoya, bạn của Sōta, gõ cửa và nói với Suzume rằng anh muốn nói chuyện với Sōta, nhưng rồi Suzume nhìn thấy một con giun gần đó. Cô chạy ra ngoài, và Sōta đuổi theo Daijin sau khi gặp lại nó, nhưng Daijin nói rằng Sōta phải trở thành Yêu Thạch mới để ngăn chặn con giun. Sau khi tìm thấy con giun, Sōta trèo lên nó, Suzume đi theo anh ta, và họ lên đến đỉnh của con giun. Ở trên đó, Sōta biến thành Yêu Thạch trong tay Suzume, và Suzume cầu xin anh quay lại khi con giun bắt đầu rơi xuống. Vì trận động đất sẽ giết chết nhiều người, Suzume đã rơi nước mắt khi đặt Yêu Thạch xuống. Suzume sau đó tỉnh dậy trong một hang động, nơi cô tìm thấy cánh cửa phía đông. Qua cánh cửa, cô nhìn thấy Yêu Thạch Sōta và cố gắng cứu anh ta, nhưng không thành. Bất chấp lời cầu xin của Suzume, Daijin nói rằng không thể cứu được Sōta. Chưa nản chí, Suzume đành nhờ ông nội đang nằm viện của Sōta, Hitsujirō, giúp đỡ. Ông ấy giải thích rằng khả năng nhìn thấy con sâu và thế giới Vĩnh Hằng thông qua cánh cửa có nghĩa là cô ấy đã vô tình bước vào Vĩnh Hằng một lần trước đây. Hơn nữa, cánh cửa mà cô ấy sử dụng lần đầu tiên là nơi duy nhất mà cô ấy có thể vào lại và cứu Sōta.
    Khi Tamaki gặp lại cô, Suzume bắt đầu hành trình trở về quê hương của cô ở Tōhoku, nơi đã bị phá hủy sau trận sóng thần Tōhoku năm 2011. Serizawa nói với cô rằng cô có thể sử dụng chiếc xe của anh ấy để tìm Sōta, nhưng Tamaki xuất hiện và yêu cầu Suzume về nhà với cô ấy. Khi cô từ chối, Tamaki quyết định tham gia cùng cô, nhưng Suzume không nói lý do rời đi của cô. Daijin cũng đồng hành cùng cả ba. Khi đang ở trạm dừng nghỉ, Tamaki gợi ý đi xe buýt đến Tokyo mà cô biết được từ Minoru, nhưng Suzume từ chối, giận dữ nói rằng Tamaki không phải mẹ cô. Sau khi Daijin rít lên, Suzume nhận ra rằng Tamaki đang bị chiếm hữu bởi con mèo đen Sadaijin. Họ tiếp tục lái xe, nhưng Serizawa đã gặp tai nạn sau khi nghe lũ mèo nói chuyện. Suzume sau đó chạy về phía trước và Tamaki đuổi kịp trên một chiếc xe đạp cũ. Tamaki đưa Suzume đến đống đổ nát của ngôi nhà cũ nơi cô từng sống với mẹ mình một y tá đã thiệt mạng trong trận sóng thần. Sau khi tìm một lúc, cô thấy một trang trong cuốn nhật ký cũ trong một viên nang thời gian (time capsule) có vẽ về cánh cửa Ở ngưỡng cửa, Suzume bước vào cùng Daijin và Sadaijin thành công sau khi nói với Tamaki rằng cô sẽ cứu người mình yêu.
    Cô xuất hiện trong Vĩnh Hằng, lúc đó là thị trấn của cô sau trận sóng thần. Trong khi Sadaijin đánh lạc hướng con sâu, Suzume kéo được Sōta ra. Không còn là Yêu Thạch nữa, anh ta trở lại nguyên hình của mình. Tuy nhiên, Daijin phải trở lại thành Yêu Thạch. Để ngăn chặn những con giun, Sōta cầu nguyện và mang quá khứ về quê hương của Suzume trở lại. Sadaijin sau cũng hóa thành Yêu Thạch. Với hai Yêu Thạch trong tay, Suzume và Sōta phong ấn những con giun và mang lại hòa bình cho Vĩnh Hằng. Sau đó, Sōta để ý đến một đứa trẻ: Suzume từ 12 năm trước, và Suzume nhớ lại lần đầu tiên cô bước vào Vĩnh Hằng khi là một đứa trẻ đi tìm mẹ cô. Cầm lấy chiếc ghế, cô chạy đến chỗ cô bé, người đã nhầm lẫn cô với mẹ cô ấy. Suzume nói với cô ấy rằng cô không phải mẹ của cô ấy, khiến cả hai Suzume đều suy sụp. Cô nhường ghế cho Suzume trẻ và nói với cô ấy về tương lai của mình. Suzume trẻ hỏi cô ấy là ai, và cô trả lời, "Suzume của ngày mai". Suzume trẻ rời khỏi Vĩnh Hằng, sau được Tamaki tìm thấy 12 năm trước, theo sau là Suzume và Sōta về hiện tại. Sōta trở lại Tokyo, và Suzume trở lại Kyushu cùng Tamaki, trên đường đi thăm những người bạn mới của cô ấy.
    Một buổi sáng, khi đã trở lại Miyazaki, Suzume đang trên đường tới trường thì một lần nữa cô lại gặp Sōta, lúc đó đang đi trên con đường mà họ đã gặp nhau lần đầu...
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  20. Phim là câu chuyện kể về Alex Honnold – nhà leo núi tự do (leo núi không dùng dây bảo hộ) khát khao được chinh phục đỉnh El Cap cao trên 900m. Đây là thách thức siêu khó và chưa có ai trên thế giới có thể thực hiện được. Liệu rằng Alex có thể thành công? Hãy xem phim để thấy được hành trình này của Alex khó khăn và nguy hiểm như thế nào các bạn nhé.
    Không hiểu vì sao Free Solo lại có một sức hấp dẫn kỳ lạ đối với người xem, tự dưng cứ bị dán mắt vào màn hình suốt 100 phút đồng hồ vậy í các bạn ạ. Có lẽ sự chân thực của các tình tiết trong phim khiến chúng ta có cảm giác như mình đang ở dưới chân núi El Cap để cùng Alex chinh phục thử thách leo núi tự do khó nhất từ trước đến nay của anh.
    Thực sự phim không có một pha rượt đuổi, đấu trí, đánh đấm, hành động gì nhưng vẫn khiến khán giả nhiều phen phải thót tim. Một số bạn còn nói rằng xem anh này leo núi mà chân tay cứ bủn rủn, toát hết mồ hôi tay luôn í. Bởi vì đây là phim tài liệu nên mình cũng không biết diễn tả như thế nào cho các bạn hiểu nhưng thực sự cảm xúc phim mang lại cho người xem rất dạt dào.
    Ghiền review rất thích đi du lịch và mình đã từng chinh phục một số đỉnh núi ở Việt Nam và nước ngoài nhưng chưa bao giờ mình dám một lần leo núi không dùng dây bảo hộ như Alex. Coi phim này mà mình cứ tưởng tượng rằng lỡ như trong một tích tắc nào đó, anh ấy trượt chân hoặc bám hơi với thì cả một con người đang sống kia sẽ rơi xuống dưới như một chiếc lá khô cành. Trước nay mình chưa nghe cái tên Alex Honnold nhưng sau khi xem phim thì Ghiền review phải ngã mũ khâm phục anh chàng này.
    Tuy nhiên nếu chỉ miêu tả về hành trình chinh phục đỉnh El Cap không thôi thì phim chỉ dừng ở mức bình thường. Cái hay của Free Solo là cho chúng ta hiểu được con người Alex Honnold là người như thế nào? Hành trình chinh phục đỉnh núi ấy kéo dài bao lâu? Có những khó khăn gì và tại sao Alex lại thực hiện một hành động mà người ngoài nhìn vào sẽ nói ngu ngốc như thế? Qua mỗi cảnh phim, chúng ta được lật mở dần dần để có câu trả lời cho những câu hỏi như trên và tự dưng thấy phim mỗi lúc một hay hơn.
    Hơi tiếc một tí xíu là phần cuối không quá cao trào như mình mong đợi nhưng điều này cũng dễ hiểu vì đây là phim tài liệu chứ không phải là phim điện ảnh nên đâu thể dàn dựng phi thực tế được. Free Solo đã nhận được vô số giải thưởng trong đó có giải Oscar cho phim tài liệu hay nhất năm 2019 là các bạn hiểu rồi hen. Ghiền review chấm 8/10 cho phần này của phim nhé.
    Hình ảnh – Âm thanh: Phải nói là xem phim tài liệu này xong mà mình cứ ước những chuyến đi của Ghiền review sắp tới cũng có một ê kip như vậy đi theo để ghi lại những thước phim quý giá và chân thực. Những góc quay của phim đẹp và tự nhiên đến nỗi mình cứ có cảm giác như được chứng kiến và trải qua mọi chuyện với các nhân vật luôn í. Tuyệt vời lắm kìa.
    Đoàn làm phim sử dụng những máy quay điều khiển từ xa và flycam nhằm ghi lại từng chặng đường chinh phục El Cap của Alex đồng thời không để anh bị phân tâm. Không có kỹ xảo, không có những cảnh Slo-motion nhưng phim vẫn khiến người xem cảm nhận được tính thẩm mỹ và nghệ thuật của mình.
    Ghiền review khá thích ca khúc cuối phim vì có vẻ như nó được sáng tác để dành tặng cho Alex trong hành trình này. Nhạc nền của phim nghe cũng rất ấn tượng và mang đến nhiều cảm xúc cho người xem. Ghiền review chấm phần này 8/10 luôn các bạn nhé.
    Diễn xuất: Thực tế thì phim tài liệu làm gì có diễn xuất, tất cả các cảnh phim đều là những phản ứng thực tế của các nhân vật rồi và họ chính là họ chứ không cần phải diễn gì hết, dù đôi khi có hơi làm màu tí xíu trước máy quay mà thôi. Đó là lý do khiến Free Solo có sức sống hơn nhiều bộ phim điện ảnh cùng chủ đề khác.
    Ghiền review đặc biệt cách khắc họa nhân vật Alex Honnold. Đôi lúc trong phim chúng ta thấy ảnh không bình thường cho lắm; người ngợm thì gầy guộc, đôi mắt thì vô hồn xa xăm nhưng ẩn chứa bên trong đó lại là một con người tình cảm và một ý chí sắt đá, dám nghĩ dám làm cũng như nỗ lực chạm đến mục tiêu bằng sự cẩn thận và tính toán chi tiết. 
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  21. It Follows là một bộ phim làm được nhiều điều hơn lớp vỏ nó đang mang: một phim kinh dị kinh phí thấp (khoảng 2 triệu đôla), một dàn diễn viên vô danh, một đạo diễn mới chỉ chạm ngõ điện ảnh lần thứ 2, và nhạc nền đến từ một nhạc sĩ chuyên về video game. Đây là bộ phim kinh dị nguyên gốc, điều vô cùng hiếm hoi với dòng phim này hiện nay, với những lớp nền phức tạp ẩn giấu đan xen, được chỉ đạo vô cùng xuất sắc từ góc quay, âm nhạc cho đến bầu không khí ám ảnh. Một tuyệt phẩm.
    It Follows khiến tôi phải ra rạp để xem hai lần trong cùng một ngày, và ở lần xem thứ hai, nó trở thành bộ phim kinh dị đáng xem nhất kể từ Conjuring năm 2013, nhưng có được những thứ mà ngay cả Conjuring cũng không thể có được.
    Cốt truyện của phim gần tương tự như một trò chơi bằng thư vẫn còn phổ biến đến ngày nay. Gần như ai cũng từng nghe nói đến hoặc đã nhận được một lá thư “xui xẻo”, ghi rằng bạn phải chép lại và gửi đến cho những người khác, nếu không sự xui rủi hoặc thậm chí cái chết sẽ tìm đến bạn. Đối với cô gái tuổi teen Jay (Maika Monroe), trò chơi này tìm đến ở một phiên bản khủng khiếp hơn. Sau khi hẹn hò và quan hệ với một chàng trai trẻ, Jay được anh ta thông báo rằng cô đã bị “nó” bám theo. Anh ta đã bị một ai đó truyền lại lời nguyền qua đường tình dục, và giờ đây đẩy nó sang cho cô.
    “Nó” là một thực thể vô hình với tất cả mọi người, trừ nạn nhân. Nó sẽ tiếp cận người mang lời nguyền bằng cách giả dạng thành một ai đó, có thể xa lạ hoặc quen biết, và tiến đến gần khi họ không để ý. “Nó rất chậm, nhưng nó không ngu đâu,” anh ta giải thích sau khi cho Jay thấy “nó” trong hình dạng một phụ nữ, và bảo rằng cách duy nhất để cô thoát nạn là “truyền” tiếp cho một người khác. Với khán giả, họ có thể hình dung kết cuộc nếu Jay để “nó” chạm vào, bằng một trường đoạn kích động và hình ảnh choáng váng đầu phim. Nếu cô chết, lời nguyền sẽ quay lại người trước đó, và sẽ tiếp tục mãi cho đến khi trở lại với người đầu tiên.
    Đạo diễn kiêm biên kịch người Úc David Robert Mitchell từng nói rằng, ý tưởng của phim đến từ những cơn ác mộng lặp đi lặp lại của anh thời thơ ấu. “Tôi có nó khi còn rất bé, cơn ác mộng ấy. Tôi thấy nó vài lần nhưng vẫn còn nhớ những hình ảnh. Tôi không dùng những hình ảnh đó cho bộ phim, nhưng dùng đến ý tưởng cơ bản và cảm giác tôi cảm thấy.” It Follows, sau khi xây dựng được phần nền một cách đơn giản nhưng chắc chắn, bắt đầu đưa người xem vào cơn ác mộng kinh hoàng của Jay. “Nó” bám theo cô bất kỳ nơi đâu, đột nhập vào nhà, và thậm chí đi ngang qua những người bạn cô, tìm cách giết chết cô cho bằng được. Với sự trợ giúp của nhóm bạn thời thơ ấu và em gái, Jay vừa trốn chạy, vừa phải suy nghĩ đến việc chuyển tiếp lời nguyền cho một ai đó khác, hoặc chính mình kết thúc nó.
    Ý tưởng độc đáo này đã dẫn lối cho rất nhiều nỗi sợ hãi, không chỉ bởi những màn hù dọa được làm chắc tay, mà sâu thẳm hơn trong tiềm thức. Khoa học từng gọi tên hai nỗi sợ, vốn đang tăng dần lên khi môi trường sống xung quanh bị đe dọa. Bạn đã bao giờ kinh hãi với ý nghĩ về một ai đó thình lình xuất hiện trong nhà lúc nửa đêm? Mẹ tôi gần như tối nào cũng nhắc tôi về tình huống một tên trộm nấp dưới gầm giường hoặc ghế, và chờ lúc mọi người ngủ say mới chui ra. Đó là nỗi sợ khi không gian riêng bị xâm phạm. Một nỗi sợ khác nằm trong “vùng kinh hãi” bản năng của con người, khi đối diện với những sự vật vừa quen thuộc xa lạ, và bộ não không biết phải xử lý ra sao, thường là những vật hoặc “thứ gì đó” mang hình dáng người mà không phải người. Đó là lý do có chúng ta thường nổi da gà khi nhìn thấy gương mặt búp bê hay người ta mang mặt nạ. It Follows sở hữu cùng lúc hai nỗi sợ này, và khiến tôi thật sự khó thở khi theo dõi. Nó gợi đến cảm giác gờn gợn ngày ấu thơ khi đứng một mình trong bóng tối, với hình dung về những ánh mắt vô hình đang dõi theo mình.
    Nhưng sức ám ánh thật sự đến từ tài năng của Mitchell. Anh thật sự “bắt” được không gian ác mộng trong những giấc mơ thiếu niên và chuyển tải nó lên màn ảnh rộng. Chúng ta, ai lại chưa từng mơ thấy bị một “thứ gì đó” đuổi theo, và thỉnh thoảng, không thể chạy trốn? Nhưng không gian ấy dường như thường là không gian của ký ức, của những ngày cũ hơn là thời hiện đại. Dù có sự xuất hiện của thiết bị đọc sách điện tử, nhưng It Follows lại mang hơi hướm và sự ngột ngạt của thập niên 80, hoặc 70. Khu phố Jay ở hiện lên u ám và vắng lặng qua những góc máy rộng, đặc tả từng quang cảnh cây cối hoặc nhà ở. Không gian phim phủ đầy với những âm thanh nền, lúc nào cũng là tiếng nói phát ra từ tivi, radio, hoặc loa phát thanh. Có phải đó là âm thanh ta thường nghe thấy trong giấc ngủ chập chờn? Nó gợi đến không gian huyễn hoặc của tiếng đồng hồ tích tắc tôi từng trải qua với tựa game “The Mirror Lied” của hãng FreeBird vào năm 2009. Sự hỗ trợ rất lớn khác đến từ phần nhạc nền xuất sắc của Rich Vreeland, giống như một nhân vật vô hình, thiết lập tông chung cho mọi cảnh phim. Tương tự, phần nhạc phim này dù khá rợn người với các âm thanh kim khí hiện đại, vẫn mang màu sắc hoài cổ đặc trưng.
    Mitchell, có thể sẽ là đạo diễn kinh dị trẻ và tài năng nhất sau James Wan nếu anh quyết định đi theo thể loại này, lần đầu cho thấy tư duy làm phim bậc thầy, không hề thua kém của mình. Anh biết cách tạo ra áp lực và duy trì nó trong suốt chiều dài phim, không đánh mất một giây nào. Những góc quay 360 độ tạo cảm giác chóng mặt, chông chênh, vừa là đặc trưng (như Wan dùng với góc quay “ngược trần”), vừa là cách để tạo cảm giác bất thình lình khi “nó” xuất hiện, khiến người xem cực kỳ khó chịu. Cũng khó chịu như khi “nó” luôn được nhìn thấy qua vai Jay, từ phía sau, mang đến nhận thức về mối đe dọa thường trực. Người xem cảm thấy rất rõ rằng, Jay không bao giờ được an toàn. Sức ép đó cũng đè nặng lên tâm trí khán giả, để mỗi cảnh “Jumpscare” đều là những cảnh bất ngờ và giật mình thật sự.
    Tuy vậy, nếu chỉ thành công trong việc tạo dựng không gian (điều mà James Wan, đạo diễn kinh dị hàng đầu hiện nay, làm rất giỏi) và khiến người xem giật mình trong vài cảnh, thì It Follows chỉ dừng lại ở mức trung bình. Bộ phim này có nhiều hơn thế, khi chứa đựng những lớp nền sâu sắc và phức tạp, với nhiều lớp ẩn dụ mà khán giả thông thường dễ bỏ qua. Cơn ác mộng của Jay, giống như một lớp nền, một lớp tiềm thức cho những bi kịch gia đình và sự lạc lõng của tuổi trưởng thành. Các nhân vật trong phim, ngoài Jay còn có cô em gái Kelly, cô bạn đeo kính Yara và cậu bạn thân thưở bé Paul, không hề có tính cách của thế hệ hiện tại. Họ có nét trầm lắng và hoang mang của những thế hệ cũ, gợi nhớ đến các nhân vật trong The Breakfast Club (1985) hay Stand By Me (1986). Trong đó, thường sẽ có một kẻ lập dị (Yara), một kẻ lớn trước tuổi (Kelly) và một kẻ biết quan tâm, lo lắng cho người khác (Paul).
    Nhân vật chính của phim là một cô gái mới lớn có vẻ u buồn, và ngay trong lần đầu tiên tiếp xúc với thế giới bên ngoài (gã bạn trai) đã bị tổn thương. Sự tổn thương đến sau khi quan hệ tình dục. Tình dục là một chủ đề nặng ký của phim, không chỉ bởi đó là cách lây truyền con quỷ đội lốt người (gợi đến HIV/AISD như nhiều nhà bình luận đã chỉ ra), mà là cách nó ám ảnh trong cuộc sống những đứa trẻ. Ngay ở cảnh đầu tiên, Jay đang ở trong bể bơi, và phát hiện ra hai thằng bé mới lớn đang nhìn trộm mình. Sau đó, một đứa còn trèo lên mái nhà nhìn trộm một lần nữa. Jay và Paul kể lại một kỉ niệm ngày bé về việc chúng tìm thấy sách báo khiêu dâm và trải ra xem trên bãi cỏ, và cười thích thú với những gì nhìn thấy. Sự ngây thơ của chúng bị xâm hại, trong một môi trường sống thiếu an toàn mà các văn hóa phẩm người lớn dễ dàng được tìm thấy bởi lũ trẻ. Nhưng đó cũng là điều tự nhiên, như rất nhiều cảnh khơi gợi hấp dẫn giới tính giữa các nhân vật trong phim, như trong những giấc mơ niên thiếu day dứt và ẩm ướt mà mỗi chúng ta đều trải qua. Nỗi ám ảnh mang tính bản năng đó cũng là một phần không gian phim.
    Cùng với tình dục, lớn lên cùng mỗi đứa trẻ là nhận thức rõ ràng hơn sự hoang mang gây ra bởi cái chết, và một cuộc sống vô định đang chờ đợi. Gã bạn trai của Jay, ở lần đầu xuất hiện, đã nói lên ao ước được trở thành một đứa trẻ và vẫn còn một cuộc đời dài trước mắt. Jay, sau khi quan hệ, lấy ngón tay chạm vào một cánh hoa và hỏi rằng giờ đã là người lớn cô có thể đi đâu và về đâu. Khi lớn lên, con người phải đối mặt với hai điều, chọn một con đường để đi giữa thế giới rộng lớn và chấp nhận rằng cái chết có thể đến bất kỳ lúc nào trên con đường đó. Con người không sợ cái chết khi còn bé, họ (phần nhiều) cũng không sợ cái chết khi về già, mà chỉ ở giai đoạn bấp bênh khi chuyển từ trẻ con thành người lớn, khi biết rằng cái chết là thật và đang rình mò ngoài kia, như một con quỷ có thể thình lình xuất hiện ở đâu đó và chạm vào họ. Một số ý kiến còn cho rằng, toàn thể bộ phim là về sự bất lực và nỗi sợ hãi của con người trước cái chết, và cách chúng ta trì hoãn nó bằng những khoảnh khắc tình dục vô nghĩa, nhưng luôn luôn thất bại. Được củng cố bằng những đoạn trích được đọc trong phim, bài thơ “Bản tình ca của J. Alfred Prufock” của tác giả T. S. Elliot ở cảnh lớp học, và quyển sách “Chàng ngốc” của Dostoevsky mà Yara luôn đọc.
    Với tôi, If Follows, lật ngược lại, có thể chỉ là giấc mơ trong đêm của một cô gái đang đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời. Một cô gái cô đơn và trải qua những bi kịch gia đình. Nếu để ý, bộ phim hoàn toàn thiếu vắng sự xuất hiện của người lớn, chỉ có những đứa trẻ loay hoay tự cứu mình trong mối đe dọa. Hầu hết các người lớn khi xuất hiện đều bị che mờ mặt, hoặc chỉ có những phần thân thể họ. Chúng ta không được thấy gương mặt mẹ của Jay, ngoại trừ trong những bức ảnh. Những người cảnh sát chỉ thấy phần chân và ở những góc quay xa, những người hàng xóm mờ mịt trong bóng tối. Những người lớn xuất hiện rõ là mẹ của gã bạn trai, và mẹ của cậu bạn hàng xóm (và sau đó trở thành con quỷ giết chết cậu ta). Người lớn cuối cùng, con quỷ đáng sợ nhất, người mà Jay hét lên với Kelly “chị không muốn nói cho em biết là ai”, là cha của cô. Ông ta xuất hiện trong trang phục lúc đi ngủ, và liên tục ném những món đồ gia đình vào người Jay, tái hiện một cuộc bạo hành trong quá khứ. Như lời gã bạn trai ở đầu phim khi giải thích về con quỉ “nhiều khi có cảm giác như ta bị hại bởi những người ta yêu thương”, con quỷ lớn nhất trong giấc mơ ấy, có thể là những vết thương tinh thần và tình cảm không bao giờ lành.
    Trong rạp chiếu bóng, khi dòng Credit đầu tiên hiện lên, nhiều người đã ngỡ ngàng và có phần bất ngờ đến tức tối. Nhưng trước đó, cảnh Paul và Jay trò chuyện sau khi quan hệ với nhau, bên ngoài là mưa rơi tầm tã, đã chiếm trọn trái tim tôi. Paul đã khẽ khàng chạm vào ngón tay của Jay và sau đó nắm chặt lấy. Họ hỏi nhau rằng có cảm thấy gì khác biệt không, và lần lượt từng người ngại ngùng nói rằng “không”. Người xem sẽ hiểu rằng họ đang hỏi về lời nguyền, nhưng không phải thế. Đó là cảnh phim hoàn toàn thuộc về thập kỷ 70, thuộc về những bộ phim coming-of-age hay nhất, mang đến sự mênh mang như kết thúc của Graduated. Nó có được sự lạc lõng trong trẻo của hai thiếu niên lần đầu nếm trái cấm, trong sự thắc mắc đến lo âu rằng một điều có vẻ lớn lao như tình dục, sẽ khiến họ cảm thấy như thế nào về nhau. Để rồi nhận ra, tình dục không mang đến nhiều ý nghĩa như thế, cũng như bất kỳ thứ gì có vẻ lớn lao trên đường đời. Điều quan trọng là, trong cơn ác mộng của Jay, cuối cùng đã có một ai đó thật sự bên cạnh cô và che chở cho cô.
    Nếu bạn đã từng trải qua một giấc mơ đầy đau khổ và nước mắt, hoặc đáng sợ, nhưng cuối giấc mơ ấy, có một ai đó xuất hiện và nỗi sợ hãi thay bằng cảm giác bình yên lạ lùng, đó vẫn là một giấc mơ đẹp. Nếu có cách nào tốt nhất để thoát khỏi con quỷ đeo bám kia, tôi nghĩ rằng chỉ có thể là kết thúc mà Mitchell đã mở ra. Là hai người, chứ không phải một, cùng nhận lời nguyền và trông chừng cho nhau. Có thể cuối cùng Jay đã có cuộc sống mà cô mơ ước, khi phải luôn luôn di chuyển và không biết ngày mai sẽ ở đâu. Như tất cả chúng ta.
    It Follows là số ít những cơn ác mộng mà tôi thích thú được ở trong đó. Tôi sẽ đến rạp và thưởng thức một lần nữa, và để xem sự mê hoặc lạ lùng ở bộ phim này, ở cả chất kinh dị và lớp màng lạnh giá của sự lớn lên, của nỗi sợ hãi chông chênh của việc trưởng thành, và cái chết – sẽ dẫn tôi đến với miền tỉnh thức nào.
     
    TỔNG KẾT: Cơn ác mộng về sự đáng sợ của tuổi trưởng thành và cái chết chờ chực, được khoác lên lớp vỏ kinh dị tuyệt vời.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  22. Câu chuyện xoay quanh một nhà văn tên là Kiyoshi, người đang sống trong một căn hộ cũ ở Tokyo. Kiyoshi bắt đầu trải nghiệm những hiện tượng kỳ lạ và bí ẩn khi gặp một người phụ nữ tên là Kiyoko, người có vẻ như là một hồn ma từ quá khứ. Câu chuyện dần khám phá mối liên hệ giữa họ, xen lẫn với những ký ức đau thương và nỗi cô đơn của Kiyoshi.
    Phim nổi bật với hình ảnh và âm thanh ám ảnh, thể hiện những tâm tư phức tạp của nhân vật chính, đồng thời phản ánh bối cảnh xã hội Nhật Bản vào thời điểm đó. "Kagero-za" không chỉ là một câu chuyện tình yêu, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc về sự tồn tại và ký ức.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  23. "To Catch a Thief" (1955) là một bộ phim hình sự, lãng mạn do Alfred Hitchcock đạo diễn, với sự tham gia của Cary Grant và Grace Kelly. Câu chuyện xoay quanh John Robie, một cựu tên trộm nổi tiếng, người đã rời xa cuộc sống phạm tội và sống thanh bình ở Riviera.
    Khi một loạt vụ trộm trang sức xảy ra ở khu vực này, cảnh sát nghi ngờ rằng Robie có thể đã trở lại với nghề cũ của mình. Để trong sạch tên tuổi, Robie quyết định điều tra và tìm ra kẻ thật sự đứng sau các vụ trộm.
    Trong hành trình của mình, Robie gặp Frances, con gái của một nhà tài phiệt, và giữa họ nảy sinh một mối quan hệ lãng mạn. Khi cuộc truy đuổi giữa Robie và kẻ trộm thực sự diễn ra, phim không chỉ khám phá chủ đề về danh dự và sự phục hồi, mà còn mang đến những pha hành động hồi hộp và những cảnh quay đẹp mắt ở Riviera.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  24. Phim "Ranh giới hư ảo" có bối cảnh năm 2026, khi công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng du hành vào trò chơi trực tuyến.
    Tác phẩm tên tiếng Anh là Sword Art Online: The Movie Ordinal Scale, là phim giả tưởng dựa trên series light-novel Sword Art online nổi tiếng Nhật Bản. Khi ra mắt vào năm 2009, series bán được hơn 19 triệu bản.
    Series xoay quanh công nghệ VRMMORPG (game nhập vai thực tế ảo trực tuyến nhiều người chơi). Trong phiên bản điện ảnh năm 2017, Ranh giới hư ảo không chọn bối cảnh năm 2022 khi thiết bị NerveGear đang làm mưa gió mà mở đầu với bối cảnh năm 2026, thế giới thực tế ảo được khuấy đảo bởi phát minh mới Aguma.
    Ranh giới hư ảo được trình chiếu trong Tuần lễ Điện ảnh Nhật Bản năm 2021 ở TP HCM, hồi tháng 1 - sự kiện do Cục Văn hóa Nhật Bản tổ chức, nhằm giới thiệu điện ảnh Nhật tới khán giả Việt.
    Aguma là thiết bị có thể mang đi được. Dù không có chức năng full-dive (người chơi hoàn toàn hòa nhập vào game), nó sử dụng Augmented Reality (AR - Công nghệ tương tác thực tế - thực tại), cho phép game thủ vẫn còn ý thức về thế giới bên ngoài. Nhờ độ an toàn và thân thiện với người dùng, sản phẩm nhanh chóng hot trên thị trường. Trong số đó, tên game nổi tiếng nhất trên thiết bị chính là Ordinal Scale, thu hút hàng triệu người gia nhập.
    Asuna, Kirito và bạn bè là những người trung thành của Ordinal Scale. Tuy nhiên, khi những trận chiến ngày càng diễn ra kịch tính, họ phát hiện Ordinal Scale chứa đựng nhiều rủi ro khó lường. Nếu người chơi vô tình bị mắc kẹt lại trong thế giới ảo, họ có nguy cơ phải đánh đổi bằng mạng sống thật.
    Không bám sát truyện gốc, phim vẫn có nhiều điểm thắt nối liên kết quen thuộc, mang đến bầu không khí kịch tính, căng thẳng. Đạo diễn Tomohiko Ito xây dựng một thế giới giả lập trong trò chơi, nơi mỗi người chơi đều là những chiến binh làm nhiệm vụ tiêu diệt quái vật. Trò chơi có những quy tắc khắt khe, với mức độ khó khăn tăng dần. Bên cạnh đó, phim lồng ghép những âm mưu đen tối, những bí mật được các thế lực to lớn đứng sau che giấu, khiến khán giả hồi hộp tới phút cuối.
    Phim đề cao nữ quyền khi xây dựng nhân vật Asuna mạnh mẽ, gan dạ. Cô không chỉ có khả năng chiến đấu mà còn sẵn sàng cứu bạn bất chấp phải hứng trọn vết thương do quái vật gây ra. Phần kết phim, khi đối mặt với quái vật tầng 100, dù chưa hồi phục hoàn toàn trí nhớ, Asuna vẫn quyết định xuất hiện để hỗ trợ đồng đội tiêu diệt kẻ thù. Cô là hình ảnh biểu tượng cho những phụ nữ hiện đại, sở hữu tinh thần thép cùng bản lĩnh vững vàng vượt mọi hiểm nguy.
    Phần kỹ xảo là điểm cộng của phim. Tác phẩm chứa đựng nhiều phân đoạn hành động phức tạp với tốc độ nhanh, đậm đặc nhân vật, chi tiết và kỹ xảo. Tuy nhiên, phim không tạo cảm giác rối rắm, ngược lại, các tuyến nhân vật đều được hệ thống chi tiết, kết hợp nhau nhịp nhàng.
    Đạo diễn Tomohiko Ito đem đến cho các khung hình độ tập trung nhất định để khán giả vừa có thể thưởng thức các cảnh quay hoành tráng, siêu thực, vừa bám theo từng bước đi và diễn biến tâm lý của Asuna, Kirito. Những phân cảnh kỹ năng đấu song kiếm của nhân vật Kirito được thực hiện đẹp mắt. Trang Japanator đánh giá: "Mức độ hấp dẫn của trò chơi trong Ranh giới hư ảo tăng dần cùng mức độ khó khăn các nhân vật gặp phải. Dù xây dựng thế giới giả tưởng, câu chuyện vẫn tự nhiên, chân thật, khiến khán giả tò mò theo dõi".
    Tuy nhiên, phim có những điểm khiên cưỡng. Phần đầu, đạo diễn Tomohiko Ito giới thiệu chóng vánh về thế giới thực tế ảo năm 2026 cùng phát minh mới, khiến khán giả dễ nhầm lẫn. Ngoài ra, do khai thác nhiều tuyến nhân vật, không phải nhân vật nào cũng được xây dựng ấn tượng, có cơ hội bộc lộ cá tính riêng.
    Nhân vật phản diện Eiji ban đầu hiện lên vô cùng nguy hiểm. Hắn đứng sau thao túng đám quái vật để triệt hạ nhóm của Asuna, nhằm đạt được mục đích của mình. Tuy nhiên, đến phần kết, Eiji lại dễ dàng bị Kirito hạ gục và đánh mất đi sự nguy hiểm một cách khó hiểu.
    Diễn viên Yoshitsugu Matsuoka trở lại để lồng tiếng cho nhân vật Kirito và Haruka Tomatsu lồng tiếng cho Asuna. Phim từng được khởi chiếu hơn 1.000 rạp trên thế giới. Trên Rotten Tomatoes, giới chuyên môn chấm phim 93/100 điểm. Tạp chí PIA thực hiện khảo sát cho thấy mức độ yêu thích của khán giả dành cho phim là 92/100 điểm.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted
  25. "Stalingrad" (1993) là một bộ phim chiến tranh của đạo diễn Joseph Vilsmaier, lấy bối cảnh trong Thế chiến II, xoay quanh trận đánh khốc liệt tại Stalingrad, một trong những trận đánh quyết định nhất trong cuộc chiến.
    Câu chuyện theo chân một đơn vị lính Đức khi họ được gửi đến Stalingrad để tham gia vào cuộc tấn công chiếm đóng thành phố. Bộ phim khắc họa những khó khăn mà các binh sĩ phải đối mặt, từ sự tàn bạo của chiến tranh, cái lạnh khắc nghiệt, cho đến sự căng thẳng trong mối quan hệ giữa các đồng đội.
    Dần dần, những ảo tưởng về chiến thắng và vinh quang quân sự bị thay thế bằng thực tế tàn khốc của chiến tranh, khiến họ phải đối mặt với sự sống còn và những quyết định khó khăn. "Stalingrad" không chỉ thể hiện cuộc chiến mà còn khám phá tâm lý và nhân tính của các nhân vật, phản ánh sự tàn phá mà chiến tranh gây ra cho cả cá nhân và tập thể.
    • 0 Downloads
    Joker
    Submitted