
Everything posted by Joker
-
Green Room (2015)
- 0 downloads
Nhạc punk và sinh tồn không phải là hai danh từ thường đi chung với nhau. Nhưng đạo diễn trẻ Jeremy Saulnier đã dùng công thức lạ lùng đó để cho ra đời Green Room, một tác phẩm chất lượng của thể loại giật gân năm 2016. Phim mở đầu ở một nơi đồng không mông quạnh. Trên chiếc xe thùng nằm giữa đồng cỏ, ban nhạc punk Ain’t Rights lần lượt thức giấc. Các thành viên bao gồm Pat (Anton Yelchin), Sam (Alia Shawkat), Reece (Joe Cole) và Tiger (Callum Turner), vừa trải qua một đêm say bí tỉ. Những ban nhạc rong như thế không hiếm ở khu vực Pacific Northwest rộng lớn. Họ chơi nhạc rày đây mai đó và sống như thể không có ngày mai. Trong số đó, Pat có vẻ là kẻ u ám nhất với gương mặt chán nản, thiếu sức sống. Như thường lệ, sau mỗi đêm bù khú, cả ban tìm kiếm công việc. Thông qua một người phỏng vấn cho kênh radio địa phương, Ain’t Rights được giới thiệu đến một quán bar “đen”. Một nơi chuyên phục vụ các thành viên quá khích theo phái phục hưng Đức Quốc Xã. Không phải nơi hát hò lí tưởng, nhưng cái túi rỗng không cho họ lựa chọn. Trước đó, ngay cả xăng xe họ cũng phải đi ăn cắp từ các xe khác. Chuyện vẫn có vẻ ổn, ngay cả khi Ain’t Rights cover lại bản Nazi Punks Fuck Off của Dead Kenedys và khiến cả quán bar phát điên. Nhưng, khi buổi diễn kết thúc và cả nhóm chuẩn bị ra về, rủi thay Pat đã chứng kiến một vụ giết người. Trong căn phòng kín, một cô gái nằm sõng xoài trên vũng máu, bị bao quanh bởi một nhóm giang hồ. Để ngăn ban nhạc đi báo cảnh sát, chúng nhốt họ lại ngay trong căn phòng, rồi đi báo với tay trùm là Darcy (Patrick Stewart). Đến lúc này, bộ phim mới chính thức bắt đầu. Nếu đã thấy poster phim trước đó, có hình một thanh niên với thanh dao phay ở tư thế nhảy nhót, khán giả có thể hình dung phần nào về Green Room. Phim là sự kết hợp giữa nhạc punk và bạo lực máu me, trong một hành trình sống còn không thể đoán trước. Để bảo vệ tính mạng, Ain’t Rights quyết định cố thủ trong phòng. Còn Darcy, sau khi phân tích tình hình, dĩ nhiên là muốn thủ tiêu cả nhóm để giữ bí mật vụ sát hại. Ở lần thứ 3 làm phim điện ảnh, sau Murder Party (Tiệc sát nhân, 2007) và Blue Ruin (Màu xanh tàn khốc, 2015), đạo diễn Jeremy Saulnier tiếp tục cho thấy tài năng trong việc kiểm soát không gian và không khí phim. Sự chân thật là yếu tố luôn được đảm bảo, và bắt đầu bằng chi tiết hiếm khi được để ý trong thế giới phim ảnh: Bạn không thể giết người một cách dễ dàng. Ngay cả khi thủ phạm là cả một băng giang hồ đông đảo với tay trùm tinh ranh. Chúng ta thấy Darcy phải đầu tắt mặt tối xử lí hậu quả của đám đàn em, và đó không hề là chuyện dễ dàng. Chất nhạc punk trong phim cũng được sử dụng khá khác lạ. Thông thường, các đạo diễn sẽ thích lồng ghép những bài nhạc hay nhất vào các trường đoạn đắt giá, như Quentin Tarantino chẳng hạn. Nhưng trong Green Room, người xem chỉ có thể thưởng thức vài bản nhạc ở đầu phim. Chúng không khá khẩm lắm, bởi Ain’t Rights cũng chẳng xuất sắc gì cho cam. Thay vào đó, chất punk rock nằm nhiều ở các chi tiết bối cảnh, ở lối trang trí quán bar và những vị khách. Thay vì âm thanh, chúng ta lại “ngửi” mùi punk ở mọi nơi. Phần còn lại của Green Room là một cuộc sinh tồn khốc liệt và đầy bất ngờ. Ban nhạc có thêm thành viên mới là Amber (Imogen Poots), bạn của cô gái bị giết chết. Cùng nhau, họ phải vượt qua hàng rào là những tay anh chị đang tìm cách “xẻ thịt” họ. Chất bạo lực của phim gây choáng váng ngay từ đầu và càng lúc càng tăng tiến. Người xem hoàn toàn không thể đoán biết được hoàn cảnh bi đát nào kế tiếp chờ đợi cả nhóm. Và ngay khi ai đó nghĩ rằng “chuyện không thể tệ hơn được nữa”, Jeremy Saulnier sẽ chứng minh họ đã sai. Chất giải trí của phim đến từ sự kịch tích được xây dựng, duy trì và đẩy lên cao trào một cách khéo léo. Các chi tiết bạo lực, dù ban đầu gợi đến các phim hạng B nhầy nhụa, nhưng càng lúc càng chứng tỏ đẳng cấp. Phim hiệu quả nhờ vào sự chăm chút cho xây dựng nhân vật. Saulnier không tốn thời gian để dựng nên lớp nền cho các nhân vật, mà thông qua hành động, hành động và hành động. Ngay cả các nhân vật “siêu phụ” như các tay anh chị, cũng để lại dấu ấn mạnh mẽ, như gã mập bị khóa chung phòng hay tên thủ phạm. Green Room chỉ có một ngôi sao hạng A là Patrick Stewart, và ông chứng tỏ được vì sao mình là “hạng A”. Trong vai tay trùm lạnh lùng đáng sợ, Stewart khiến người xem rùng mình mỗi khi xuất hiện, bằng biểu cảm gương mặt và ánh mắt sắc lẹm. Có một bầu không khí đe dọa bao quanh hắn. Màn trình diễn đáng giá khác, và khiến không ít người tiếc nuối, là của nam diễn viên bạc mệnh Anton Yelchin. Với gương mặt góc cạnh và đôi mắt biết nói, anh đủ sức cáng đáng vai chính ở cả mặt hành động lẫn sức hút điện ảnh. Yelchin đã qua đời vào năm 2016 do tai nạn xe hơi, ngay sau khi phim ra mắt. Nếu tìm kiếm một thông điệp lung linh đẹp đẽ, Green Room không phải là bộ phim dành cho bạn. Đây là một phim giật gân về sự sinh tồn, và ý nghĩa duy nhất chính là sinh tồn. Chỉ khi ở vào hoàn cảnh hiểm nghèo, ý chí sống của con người mới được kích phát mạnh mẽ. Bộ phim là về những kẻ chán sống, hoặc thờ ơ với cuộc sống, cuối cùng đã tìm lại được sức sống. Nếu thoát khỏi căn phòng địa ngục ấy, chắn chắn Ain’t Rights sẽ sống đời mình rất khác. Nhưng, liệu họ có thể? -
Brick (2005)
- 0 downloads
"Brick" (2005) là một bộ phim noir độc lập do Rian Johnson đạo diễn, kết hợp yếu tố hình sự với bối cảnh tuổi teen. Câu chuyện xoay quanh Brendan Frye, một học sinh trung học, người đang tìm kiếm bạn gái cũ của mình, Emily. Khi khám phá các mối quan hệ phức tạp trong trường học, Brendan bị cuốn vào một thế giới ngầm của tội phạm, ma túy và những mánh khóe tinh vi. Phim nổi bật với phong cách kể chuyện độc đáo, các đối thoại sắc bén và không khí căng thẳng, phản ánh một cách tối tăm những vấn đề của thanh thiếu niên. Brendan phải đối mặt với những nguy hiểm và bí mật, khám phá bản chất của tình yêu và sự phản bội trong hành trình tìm kiếm sự thật. "Brick" không chỉ là một bộ phim hình sự mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự trưởng thành và những thử thách của tuổi trẻ. -
Past Lives (2023)
- 0 downloads
A24, hãng phim nổi tiếng với những bộ phim độc đáo, sáng tạo đã một lần nữa khẳng định vị thế của mình với "tuyệt phẩm lãng mạn" mới nhất mang tên "Past Lives". Past Lives (Tựa Việt: Muôn kiếp nhân duyên) xoay quanh câu chuyện tình yêu giữa ba người: Nora, Hae Sung và Arthur. Nora (Greta Lee) và Hae Sung (Yoo Teo) gặp nhau lần đầu tiên ở Hàn Quốc khi họ là những cô cậu nhóc 12 tuổi. Họ nhanh chóng trở nên thân thiết và gắn bó như những người anh em ruột thịt. Tuy nhiên, khi gia đình Nora di cư đến Canada, hai người đã phải chia tay nhau. Nhiều năm sau, Nora (Greta Lee) trở thành một nhà biên kịch thành công ở New York, trong khi Hae Sung (Yoo Teo) vẫn sống ở Hàn Quốc và làm việc trong một công ty xuất bản. Thời gian trôi đi, Nora và Hae Sung một lần nữa hội ngộ khi họ ở độ tuổi 30, nhưng lúc này, Nora đã trở thành vợ của Arthur (John Magaro). Gặp lại nhau, Nora và Hae Sung nhận ra rằng họ vẫn còn rất nhiều tình cảm cho đối phương. Tuy nhiên, cuộc sống đã thay đổi rất nhiều kể từ khi họ chia tay. Một điểm độc đáo của Past Lives là cách bộ phim khám phá khái niệm “tình yêu tiền kiếp“. Tác giả đã liên kết mối tình này với khái niệm tình yêu mà người Hàn gọi là in-yeon (인연, hay nhân duyên trong tiếng Việt), được giải nghĩa rằng nếu bạn gặp một người nào trong kiếp này, thì có thể bạn cũng đã gặp họ ở kiếp trước, và những người yêu nhau sẽ gặp nhau từ kiếp này sang kiếp khác như cách định mệnh đã sắp đặt. Nora và Hae Sung, có lẽ đã tin rằng họ đã yêu nhau trong kiếp trước, và mối quan hệ của họ trong kiếp này là sự tiếp nối của mối quan hệ tiền kiếp. Tuy nhiên, họ dần nhận ra rằng tình yêu tiền kiếp không phải là một phép màu có thể giải quyết tất cả các vấn đề của họ. Những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng giữa Nora và Hae Sung trong một tuần ngắn ngủi ở New York được đan xen bởi các khoảng lặng, khiến người xem chìm đắm vào suy ngẫm về cuộc sống, số phận và tình yêu. Past Lives được quay tại nhiều địa điểm khác nhau ở New York, Hàn Quốc và Nhật Bản. Phim gây ấn tượng mạnh mẽ với người xem bởi những thước phim đẹp đẽ, thơ mộng. Được quay chủ yếu ở New York, với những khung cảnh quen thuộc của thành phố như Central Park, Brooklyn Bridge,… phim được khắc họa dưới góc nhìn đầy lãng mạn và trữ tình. Về diễn xuất, Greta Lee, Yoo Teo và John Magaro đều đã có những màn trình diễn xuất sắc. Họ đã thể hiện được những nét tính cách phức tạp và mâu thuẫn của các nhân vật một cách chân thực và thuyết phục. Một trong những phân cảnh đáng chú ý nhất trong Past Lives là cảnh Nora và Hae Sung gặp lại nhau ở Central Park. Hai người đã dành cả ngày để trò chuyện và tâm sự về những năm tháng đã qua. Trong cảnh này, ánh mắt và nụ cười của hai diễn viên đã thể hiện trọn vẹn sự rung động và đồng điệu trong tâm hồn của họ. Ngoài ra, cảnh Hae Sung và Nora cùng nhau đi dạo trên cầu Brooklyn cũng là một phân cảnh đẹp và lãng mạn. Cảnh này đã thể hiện được sự gắn bó và yêu thương của hai người. Bộ phim tình cảm mới ra mắt của nữ đạo diễn người Canada gốc Hàn đã tạo ra một câu chuyện tình yêu đẹp đẽ và cảm động, nhưng cũng không kém phần sâu sắc và suy ngẫm. Được đánh giá tích cực 98% trên Rotten Tomatoes dựa trên 100 bài đánh giá, với điểm trung bình là 8,2/10, Past Lives đã chinh phục trái tim của khán giả và nhà phê bình. Các nhà phê bình trên trang web này không tiếc lời khen ngợi với nhận định rằng Past Lives là một bộ phim tình yêu lãng mạn đẹp đẽ và cảm động, đặc biệt là nhờ vào những màn trình diễn xuất sắc của Greta Gerwig và Steven Yeun. Cả hai diễn viên đã mang đến những biểu cảm tinh tế và sự chân thật đáng ngạc nhiên, tạo nên một cặp đôi đầy hóa học trên màn ảnh. Metacritic cũng không khỏi bị thuyết phục bởi Past Lives, khi trao cho phim điểm 95/100 dựa trên 30 bài đánh giá. Bộ phim nhận được sự hoan nghênh toàn diện và gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả trên toàn thế giới. Past Lives không có một kết thúc rõ ràng, nhưng nó lại để lại nhiều suy ngẫm sâu sắc về tình yêu, nhân duyên và cuộc sống. Phim cho thấy rằng tình yêu không phải là một thứ gì đó dễ dàng, mà là một sự lựa chọn và chấp nhận. -
The French Detective (1975)
- 0 downloads
Câu chuyện xoay quanh một thám tử người Pháp tên là Philippe, người được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án giết người phức tạp. Bối cảnh phim diễn ra ở Paris, nơi mà Philippe phải đối mặt với những tình huống căng thẳng, các mối quan hệ phức tạp và những bí mật ẩn giấu trong xã hội thượng lưu. Trong quá trình điều tra, anh khám phá ra nhiều tình tiết liên quan đến tình yêu, sự phản bội và động cơ giết người. -
High and Low (1963)
- 0 downloads
"High and Low" (1963) là một bộ phim hình sự do Akira Kurosawa đạo diễn, chuyển thể từ tiểu thuyết "King's Ransom" của Ed McBain. Phim xoay quanh một cuộc bắt cóc đầy căng thẳng và những xung đột giữa các tầng lớp xã hội. Câu chuyện bắt đầu khi Kingo Gondo, một doanh nhân giàu có, đang trong quá trình hoàn tất một thương vụ lớn. Tuy nhiên, con trai của một người lái xe cho ông bị bắt cóc thay cho con trai của Gondo. Kẻ bắt cóc yêu cầu một khoản tiền lớn, buộc Gondo phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa việc cứu con mình và bảo vệ sự nghiệp của mình. Phim khám phá các chủ đề về đạo đức, sự bất công xã hội và áp lực tài chính. Những tình huống căng thẳng và các nhân vật phức tạp tạo nên một bức tranh sâu sắc về xã hội Nhật Bản thời kỳ đó. "High and Low" không chỉ là một bộ phim tội phạm mà còn là một tác phẩm nghệ thuật với những thông điệp mạnh mẽ. -
The Shaolin Temple (1982)
- 0 downloads
"The Shaolin Temple" (1982) là một bộ phim võ thuật nổi tiếng do Từ Khắc đạo diễn, với sự tham gia của Lý Liên Kiệt trong vai chính. Phim xoay quanh câu chuyện của một thanh niên tên là Jue Yuan, con trai của một vị tướng trong triều đại nhà Đường. Khi quân đội của triều đại bị tấn công và cha của Jue Yuan bị giết hại, anh chạy trốn đến đền Shaolin, nơi mà anh bắt đầu học võ thuật và triết lý của các thiền sư. Tại đây, Jue Yuan không chỉ rèn luyện kỹ năng chiến đấu mà còn học được những giá trị về lòng trung thành, sự kiên nhẫn và lòng nhân ái. -
Gandahar (1987)
- 0 downloads
"Gandahar" (1987) là một bộ phim hoạt hình khoa học viễn tưởng do René Laloux đạo diễn, dựa trên tiểu thuyết "La mort de la Terre" của Jean-Pierre Andrevon. Bộ phim diễn ra trong một thế giới hư cấu, nơi mà một xã hội utopia sống trong hòa bình và thịnh vượng. Câu chuyện xoay quanh một nhân vật tên là Sylvain, người được cử đi để điều tra các vụ tấn công của những sinh vật gọi là "Metalmen," những cỗ máy tàn bạo đang hủy diệt các thành phố và giết hại cư dân. Trong hành trình của mình, Sylvain gặp gỡ nhiều nhân vật thú vị và khám phá những bí mật của thế giới Gandahar, bao gồm những mối đe dọa từ công nghệ và sự thao túng của những thế lực bên ngoài. Phim nổi bật với phong cách hình ảnh độc đáo, những ý tưởng triết lý sâu sắc và thông điệp về môi trường và nhân loại. "Gandahar" không chỉ là một tác phẩm giải trí mà còn khuyến khích người xem suy ngẫm về tương lai của con người và mối quan hệ với công nghệ. -
Dead of Night (1974)
- 0 downloads
"Dead of Night" (1974) là một bộ phim kinh dị tâm lý do Dan Curtis đạo diễn. Phim theo chân một nhóm bạn bè đến một ngôi nhà cũ trong một đêm giông bão. Họ tham gia một buổi tiệc và bắt đầu chia sẻ những câu chuyện kinh dị. Mỗi câu chuyện đều có những yếu tố siêu nhiên và kinh dị, tạo ra những hình ảnh ám ảnh và hồi hộp. Các tình tiết liên kết với nhau, từ những hiện tượng kỳ quái cho đến những điều bí ẩn về quá khứ của các nhân vật. Phim không chỉ tập trung vào sự sợ hãi mà còn khám phá tâm lý của con người, cách mà những nỗi sợ hãi và bí ẩn ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các nhân vật. "Dead of Night" đã nhận được sự đánh giá cao vì cách xây dựng cốt truyện độc đáo và không khí căng thẳng của nó. -
And Soon the Darkness (1970)
- 0 downloads
"And Soon the Darkness" (1970) là một bộ phim kinh dị tâm lý do Robert Fuest đạo diễn, xoay quanh hai người phụ nữ, Jane và Cathy, đi phượt bằng xe đạp qua vùng nông thôn nước Pháp. Khi họ dừng lại nghỉ ngơi, Jane và Cathy đã chia tay để khám phá những khu vực khác nhau, nhưng một sự cố khiến họ bị tách biệt. Khi trời tối dần và Cathy biến mất, Jane bắt đầu lo lắng và tìm kiếm bạn mình. Trong hành trình tìm kiếm, cô phát hiện ra rằng khu vực xung quanh không chỉ vắng vẻ mà còn có những mối nguy hiểm tiềm ẩn. Bộ phim xây dựng không khí hồi hộp và căng thẳng khi Jane dần nhận ra rằng có thể có một kẻ theo dõi cô. -
You're Next (2011)
- 0 downloads
You're Next được hoàn thành năm 2011 và công chiếu rộng rãi giữa 2013,Cùng với Conjuring,đây là 2 phim kinh dị được giới chuyên môn đánh giá cao nhất năm. Câu chuyện bắt đầu bằng buổi đoàn tụ cuối tuần của 1 gia đình khá giả nơi vùng quê hẻo lánh,mọi thứ trôi êm đềm cho đến bữa ăn tối nơi qui tụ mọi thành viên,cuộc tranh luận bên bàn ăn bất ngờ bị cắt ngang bởi những mũi tên tấn công của kẻ lạ mặt,mọi thứ ngay lập tức trở nên cực kì hỗn loạn, họ đã trở thành những con cừu trong cuộc đi săn của bầy thú dữ bệnh hoạn.Tất cả phải cố tìm cách sống sót bằng cách cố thủ trong tòa nhà ,để rồi sau đó nhận ra còn có 1 con sói đeo mặt nạ cừu trà trộn giữa họ ,ngay bên trong căn nhà.Lần lượt từng ngừời của cả 2 phe đều phải ngã xuống trong trò chơi đẫm máu để dẫn đến 1 cuộc đối mặt ,cuộc đối đầu của 2 kẻ sống sót cuối cùng,1 con sói đeo mặt nạ cừu và con cừu đeo mặt nạ sói.Who's gonna win? Thuộc thể loại home invasion horror,phim có tình tiết chặt chẽ ,diễn xuất tạm ổn,và tiết tấu khá nhanh ko làm bạn phải mệt mỏi chờ đợi.Ngay phút đầu phim khán giả đã được hâm nóng bằng màn làm tình khuyến mãi show boob,phút thứ 2 là tới màn hù dọa lấp ló kèm âm thanh rùng rợn,tới phút thứ 3 đã có 2 nạn nhân bị kẻ thủ ác cho lên dĩa.Quá đã,đúng ko ? ko như Conjuring coi đến hết phim ngồi đếm xác cũng chỉ được con chó với quạ die 8-> Yếu tố dark comedy,satire:ko như Cabin in the wood, tính hài hước ,trào phúng trong You're Next hơi khó để nhận thấy,cũng tùy gu hài hước mỗi người mới có thể thấy phim hài hay ko,còn mình thì cứ cười suốt đoạn 10 phút cuối phim,và còn cười lớn hơn khi dòng chữ credit hiện lên.1 số cảnh hài khác như thằng phản diện vừa đâm nạn nhân vừa chửi"dm,tao phải đâm bao nhiêu lần mày mới chịu chết đây",hay như đoạn này Suy nghĩ về bộ phim khiến mình nhớ tới 1 câu nói đại loại là :1 xã hội mà có ngừời dân là những con cừu thì tự khắc người lãnh đạo sẽ trở thành chó sói. Bài học rút ra từ phim:nếu đã chọn làm người tốt thì hãy tốt hẳn ,đã xấu là phải xấu luôn,chứ còn đã đóng vai ác mà còn nhát ,yêu hòa bình,luôn giữ lời hứa người thân thì kết cục cũng có ngày.... You're Next được xây dựng với phong cách mới lạ trên khuôn mẫu cổ điển,nó xứng đáng là sự lựa chọn của bạn nếu muốn tìm 1 phim để cùng bạn bè bàn tán,la hét .....và cười ,bởi vì trên hết đây chỉ là 1 phim kinh dị xả stress ,nothing more....or less.Xin được dùng lời 1 bài hát để kết thúc review ,What Does the Fox Say?he says: you're next -
Withnail & I (1987)
- 0 downloads
Câu chuyện bắt đầu khi hai nhân vật chính, là những diễn viên nghèo khổ, quyết định rời khỏi cuộc sống thành phố ảm đạm để tìm kiếm một kỳ nghỉ tại một căn nhà ở nông thôn. Họ hy vọng rằng chuyến đi sẽ giúp họ thoát khỏi áp lực và mệt mỏi trong công việc, nhưng mọi thứ không diễn ra như họ mong đợi. Trong suốt chuyến đi, họ phải đối mặt với những tình huống hài hước và bất ngờ, từ việc thiếu thốn thực phẩm đến những mối quan hệ kỳ quặc với những người xung quanh. Phim khai thác chủ đề về tình bạn, sự lạc lõng và những giấc mơ không thành hiện thực. -
Mars Express (2023)
- 0 downloads
"Mars Express" (2023) là một bộ phim khoa học viễn tưởng do đạo diễn Andrea Di Stefano. Câu chuyện diễn ra trong một tương lai xa, khi con người đã thực hiện các cuộc thuộc địa trên Sao Hỏa. Nội dung phim xoay quanh một nhóm các nhà khoa học và phi hành gia tham gia một nhiệm vụ quan trọng nhằm khám phá bí ẩn của một tín hiệu kỳ lạ phát ra từ hành tinh đỏ. Khi họ tiến sâu vào cuộc điều tra, nhóm phải đối mặt với những mối nguy hiểm không ngờ, từ các sinh vật ngoài hành tinh cho đến những xung đột giữa các thành viên trong đội. Phim không chỉ khám phá các chủ đề về công nghệ và sự sống ngoài hành tinh, mà còn đi sâu vào những mối quan hệ giữa con người, những bí ẩn của vũ trụ, và những quyết định đạo đức trong bối cảnh khắc nghiệt. "Mars Express" nhận được nhiều sự chú ý nhờ vào hình ảnh đẹp mắt và kịch bản hấp dẫn, đưa người xem vào một hành trình đầy kịch tính và cảm xúc giữa không gian rộng lớn. -
Army of Shadows (1969)
- 0 downloads
"Army of Shadows" (tựa gốc: "L'Armée des ombres") là một bộ phim của đạo diễn Jean-Pierre Melville, ra mắt năm 1969. Phim dựa trên cuốn tiểu thuyết cùng tên của Joseph Kessel và khai thác chủ đề về kháng chiến Pháp trong Thế chiến II. Câu chuyện xoay quanh một nhóm kháng chiến viên Pháp hoạt động bí mật chống lại phát xít Đức. Nhân vật chính, Philippe Gerbier (do Lino Ventura thủ vai), là một người lãnh đạo trong nhóm, người phải đối mặt với những mối nguy hiểm và sự phản bội từ chính những người mà anh tin tưởng. Bộ phim khắc họa chân thực cuộc sống của những người tham gia vào phong trào kháng chiến, thể hiện sự hy sinh, mâu thuẫn và quyết tâm trong cuộc chiến chống lại chế độ độc tài. Melville đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng và u ám, với những cảnh quay đầy nghệ thuật và những cuộc đấu trí gay cấn. Phim được đánh giá cao vì chiều sâu tâm lý và những phân tích sắc sảo về tinh thần kháng chiến, và đã trở thành một tác phẩm kinh điển trong thể loại phim chiến tranh và chính trị. -
Fist of Legend (1994)
- 0 downloads
"Fist of Legend" (1994) là một bộ phim võ thuật nổi tiếng của Hồng Kông, do Từ Khắc (Gordon Chan) đạo diễn và Lý Liên Kiệt (Jet Li) thủ vai chính. Phim là phiên bản làm lại của bộ phim cổ điển "The Chinese Boxer" (1970) và lấy cảm hứng từ cuộc đời của nhân vật huyền thoại Lý Tiểu Long. Câu chuyện diễn ra vào những năm 1930, khi Lý Liên Kiệt vào vai Chen Zhen, một võ sĩ Trung Quốc trở về từ Nhật Bản để trả thù cho cái chết của sư phụ mình, người đã bị một võ sĩ Nhật Bản giết hại. Trong quá trình điều tra, Chen Zhen không chỉ phải đối mặt với kẻ thù cá nhân mà còn phải đấu tranh với những định kiến và xung đột giữa hai nền văn hóa. Phim nổi bật với những cảnh hành động mãn nhãn, kỹ thuật võ thuật tinh tế và thông điệp về lòng yêu nước, danh dự và sự kiên cường. "Fist of Legend" được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Lý Liên Kiệt, và đã góp phần khẳng định vị trí của anh trong làng điện ảnh võ thuật. -
Creation of the Gods I: Kingdom of Storms (2023)
- 0 downloads
Phong thần diễn nghĩa khởi đầu với chuyện kể về vua Trụ nhà Thương đến miếu thờ Thần Nữ Oa dâng hương, đã đề thơ với hàm ý bất kính khiến cho Nữ Oa nổi giận. Sau khi bấm tay biết vận số nhà Thương còn 28 năm mới chấm dứt, Nữ Oa đã sai ba yêu quái ở mộ Hiên Viên mê hoặc vua Trụ nhằm nhanh chóng làm cho nhà Thương sụp đổ, nhưng không được giết người. Một trong ba yêu quái là hồ ly tinh đã đạt hỏa hầu tu luyện ngàn năm, chiếm thân xác Đát Kỷ, một cô gái đẹp, con gái Ký Châu Tô Hộ, được tiến cung để ra mắt nhà vua. Được nhà vua sủng ái, Đát Kỷ giả dần dần lộng hành, trừ khử các bề tôi trung thực bằng bào lạc (trụ đồng nung đỏ), bày mưu cùng Vu Hồn giết Khương hoàng hậu và toan giết cả hai hoàng tử là Ân Giao và Ân Hồng. Bên cạnh đó, Đát Kỷ giả còn tìm cách hại 4 chư hầu lớn, xui vua Trụ mời họ vào chầu rồi bắt Tây Bá Hầu là Cơ Xương bỏ ngục. Viên quan tổng binh ở cửa quan Trần Đường là Lý Tịnh sinh con trai đặt tên là Na Tra. Na Tra làm đồ đệ của Thái Ất chân nhân, lên bảy tuổi đã đại náo Đông Hải, rút gân chân thái tử con của Đông Hải Long Vương Ngao Quảng. Long Vương đến nhà Lý Tịnh đòi đền mạng. Na Tra không chịu, quay lại về động tìm thầy nhờ chỉ bảo. Sau đó Na Tra lập mưu bắt Long Vương Ngao Quảng trên đường đến Thiên môn (cổng Trời), bắt biến thành con rắn chui vào tay, hứa khi quay trở lại sẽ xin tạ tội với Lý Tịnh. Nhưng khi về nhà, Long Vương đã thuật lại hết tội trạng của Na Tra, sau đó đằng vân (cưỡi mây) đi mất, trở về tập hợp các Long Vương Bắc Hải, Nam Hải và Tây Hải tìm cách trị tội Na Tra. Bốn Long Vương thi thố thần thông, bắt Na Tra phải nộp mình, bằng không sẽ gây họa loạn cho gia đình Lý Tịnh và trăm họ Trần Đường. Na Tra vô cùng u uất và căm phẫn, cuối cùng đồng ý tự vẫn "lóc xương trả mẹ, lóc thịt trả cha" để cha mẹ được sống. Sau khi chết, hồn Na Tra phiêu bạt không nơi nương náu, theo lời dặn của Thái Ất chân nhân mà về báo mộng liên tiếp cho mẹ. Người mẹ y mộng lập miếu thờ Na Tra nhưng Lý Tịnh lại bắt phá đi vì sợ quan trên dèm pha là mê tín và vì vẫn còn buồn tức với nghịch tử. Sau khi dong chơi trở về, thấy miếu thờ do cha mình đốt phá đi, Na Tra rất tức giận và buồn bã, đành quay trở lại hỏi ý thầy. Ông dùng thần thông tạo mới thân thể của Na Tra từ lá, thân và ngó sen. Tái tạo xong thân hình, Na Tra một mực cầu đuổi đánh Lý Tịnh. Sau nhờ Nhiên Đăng đạo nhân và Văn Thù quảng pháp thiên tôn hóa giải ân oán phụ tử, và theo phò Khương Tử Nha giúp nhà Chu diệt nhà Thương. Khương Tử Nha là đồ đệ của Nguyên Thủy Thiên Tôn trên núi Côn Lôn, vâng lệnh thầy xuống núi giúp nhà Chu diệt nhà Thương. Tử Nha ở lại nhà một người bạn giàu có, và cũng thành gia thất với một bà lão tuổi ngoài 60. Ông có tính kế sinh nhai bằng nhiều cách như đan sọt, buôn bán nhưng đều thất bại. Sau đó, ông bén duyên với nghề xem quẻ bói mệnh, nhờ tài năng và đạo đức cao dày mà ông trở nên rất nổi tiếng và có của dư giả. Sau đó ông bắt và giết được Tỳ bà tinh (đàn tỳ bà thành tinh), bạn của Đát Kỷ giả, và nhờ đó ông được vua Trụ phong chức Hạ Đại phu trông coi thiên văn địa lý. Để trả thù, Đát kỷ bày vẽ việc cất Lộc Đài, do Tử Nha phụ trách. Biết là kế của Đát Kỷ giả, ông vẫn một mực can Trụ vương xây Lộc Đài. Trụ Vương phán ông chết, ông nhảy xuống nước nhưng không chết, dùng phép 'độn thủy' mà quay về nhà. Ông có khuyên vợ cùng đi sang Tây Kỳ nhưng bà coi thường ông, nhất quyết không đi, hai người ly dị từ đây. Sau đó ông giúp hàng trăm người dân Triều Ca, thi thố pháp thuật đưa họ sang ấp Tây Kỳ thuộc đất nhà Chu. Bấy giờ Tây Bá Cơ Xương trốn thoát khỏi ngục đã tìm đến Khương Tử Nha nhờ giúp đỡ. Trong một trận chiến, nhà Chu đã đánh bại quân của vua Trụ, nhưng vua Trụ không vì thế mà hối cải, vẫn tiếp tục ghẹo vợ của Hoàng Phi Hổ là Giả Thị, khiến Phi Hổ tức giận. Phi Hổ đã vượt 5 cửa ải về với nhà Chu. Với sự giúp sức của Giáo chủ Thông Thiên, vua Trụ sai 36 lộ quân tiến đánh ấp Tây Kỳ. Trong trận chiến này, được hậu thuẫn của Xiển Giáo, nhà Chu đã đánh bại 36 lộ quân của vua Trụ. Tuy vậy, vua Trụ vẫn tiếp tục hoang dâm tàn bạo, không biết hối cải, và các nước chư hầu phải hợp lực tiến đánh. Trong trận chiến đối đầu khốc liệt cuối cùng này, quân của vua Trụ đã thất bại thảm hại, vua Trụ tự thiêu, Đát Kỷ giả cũng bị giết chết. Khương Tử Nha được Nguyên Thủy Thiên Tôn trao quyền phân phong các thần, còn Chu Vũ Vương (tức Cơ Phát, con Cơ Xương) cũng được quyền tấn phong các chư hầu. -
Burning (2018)
- 0 downloads
Tôi bắt đầu xem Burning vào một buổi chiều ủ ê trời nhiều mây tháng 6, một phần vì yêu quý Haruki, một phần vì Lee Chang Dong đã làm rất tốt trong bộ phim Poetry trước đó. Nhưng mãi đến bây giờ tôi mới có thể ngồi viết lại những suy nghĩ của mình về Burning. Không phải vì Burning không có gì để viết - bộ phim này có nhiều thứ là đằng khác, mà vấn đề đây là một bộ phim tôi nghĩ người ta phải bắt tay vào xem mới hiểu đủ cái hay của nó. Câu chữ không diễn tả hết những gì đã xảy ra trong 2 tiếng. Và cả những gì đọng lại sau đó nữa. Về phim điện ảnh, tôi thường chia làm 2 loại. Một là những bộ phim cho người xem cảm xúc mãnh liệt (có thể là yêu hoặc ghét) trong 2 tiếng ngồi trước màn hình, để rồi sau khi hết phim người ta không còn cảm thấy gì mấy. Và ngược lại, dạng hai, những bộ phim cho tôi cảm xúc bình bình trong suốt quá trình xem, nhưng sau đó, lại mất nhiều thời gian cảm xúc của tôi để suy ngẫm. Và Burning là một trong không nhiều những tác phẩm điện ảnh trong thời gian gần đây thuộc vào dạng thứ 2. Sau LHP Cannes 2018, phim Burning của đạo diễn Lee Chang Dong là bộ phim châu Á được bàn luận nhiều nhất. Cũng dễ hiểu, vì ở Burning có quá nhiều thứ để mong đợi. Thứ nhất, đây là bộ phim được chuyển thể từ truyện ngắn Barn Burning của tác gia Haruki Murakami. Thứ hai, đã 9 năm rồi Lee Chang Dong mới làm phim trở lại. Và thứ ba, chắc chắn phải kể đến sự quay trở lại màn ảnh rộng của Yoo Ah In với một diện mạo hoàn toàn khác. Mong chờ nhiều là vậy, nhưng thật sự Burning có đáp ứng được những kỳ vọng? Tôi không chắc, chỉ biết Burning là một tác phẩm đáng suy ngẫm. Và tôi khuyên khích người xem nên đọc trước nguyên tác Barn Burning của Haruki, vì phải nói Burning của Lee Chang Dong chưa đựng nhiều bất ngờ hơn bản nguyên tác. Vệt nắng từ tháp Namsan 20 phút đầu, hay thậm chí 30 phút đầu của phim Burning không dễ xem, vì mạch phim chậm rãi và nhiều tự sự. Phim mở đầu bằng một cuộc hội ngộ tình cờ của Jong soo và người bạn hàng xóm thuở nhỏ – Yoo Haemi. Jong soo – một nhà văn trẻ phải đi làm nghề bốc vác để kiếm thêm tiền trong quá trình viết sách, và Haemi – cô gái làm nghề tiếp thị sản phẩm để dành dụm tiền cho những chuyến du lịch vòng quanh thế giới. Hai người đi uống với nhau, Hae Mi bày tỏ rằng cô sắp đi du lịch châu Phi và nhờ Jong Soo chăm giúp con mèo ở nhà mình bằng cách đến cho nó ăn hàng ngày. Không thể phủ nhận Haemi là một cô gái quyến rũ. Cô không quá xinh đẹp hay gợi cảm, nhưng sự thông minh và bí ẩn trong từng ánh mắt, nụ cười của cô là điều không cưỡng lại được. Jong Soo và Haemi ân ái với nhau trong căn hộ của cô trước chuyến đi châu Phi. Một cuộc ân ái ngắn ngủi nhưng chi tiết Jong Soo vừa làm tình vừa nhìn vào một vệt nắng nhỏ nhoi ở góc phòng – thứ được Haemi “quảng cáo” là vệt nắng hiếm hoi chiếu thẳng từ tháp Namsan vào cửa sổ phòng cô – cứ làm tôi suy nghĩ mãi. Sau này, khi Haemi đi châu Phi rồi, Jong Soo vẫn quay lại căn phòng ấy để cho con mèo ăn nhiều lần. Nhưng điều kỳ lạ là chẳng có con mèo nào ở đấy cả, dù Jong Soo đã ra sức tìm kiếm. Rồi anh cứ đứng nhìn mãi về tòa tháp Namsan ấy, chờ đợi một vệt nắng như hôm nọ, và thủ dâm. Ngày Haemi từ châu Phi trở về, cô dẫn theo Ben – một chàng trai giàu có và phong độ và giới thiệu là bạn trai mình. Jong Soo – hẳn nhiên buồn bã và thất vọng, vì Haemi là cô gái anh đã lỡ yêu quý và chờ đợi, và có lẽ, vì Ben có được tất cả những gì anh không có – tiền bạc, địa vị, sự thoải mái và phong thái tự tin. Jong Soo đã định quên Haemi đi và tập trung vào cuộc sống của mình, nhưng mối lương duyên kỳ lạ giữa anh và Haemi chưa dừng lại ở đó. Cả Haemi và Ben đều quý mến Jong Soo – cặp đôi nhiều lần rủ anh đi ăn uống, tụ tập cùng nhóm bạn giàu có của Ben. Cho đến một buổi chiều khi cả ba cùng ngồi ở vườn nhà Jong Soo ở ngoại ô để ăn uống, hút cần sa và trò chuyện, Ben mới chia sẻ anh có một thói quen kỳ lạ là đốt những chiếc nhà kính bỏ hoang. Và mục tiêu tiếp theo là một chiếc nhà kình gần khu Jong Soo đang ở. Vốn đã tò mò về Ben ngay từ đầu, cộng thêm sở thích kỳ dị mà Ben vừa chia sẻ, tất cả đã thôi thúc Jong Soo mỗi buổi sáng đều đi kiểm tra những cái nhà kính quanh khu vực của mình, nhưng chẳng có cái nhà kính nào bị đốt. Cùng lúc đó là sự cắt đứt liên lạc bí ẩn của Haemi, cô không có ở nhà, cũng không ở chỗ của Ben, mọi liên lạc hay mọi nỗ lực tìm kiếm của Jong Soo đều vô ích. Bên cạnh đó vài manh mối khiến Jong Soo nghi ngờ rằng sự mất tích ấy có thể là một vụ giết hại gây ra bởi Ben. Để rồi cuối cùng chẳng ai biết Haemi đã ở đâu, cô gái ấy vì nhàm chán và muốn phiêu lưu nên đã bỏ đi một châu lục mới, hay cô đã thật sự bị sát hại? Chỉ biết là cuối phim, Jong Soo đã giết Ben bằng đúng cách mà Ben miêu tả về việc anh đốt nhà kính, Nhanh, gọn và quyết liệt, chỉ một ngọn lửa bùng lên, và tất cả cháy rụi. Những người trẻ châu Á quẩn quanh Jong Soo, Haemi và Ben, 3 mảnh ghép tạo nên một góc nhìn tương đối về người trẻ Hàn Quốc nói riêng hay châu Á nói chung. Họ có thể có tiền hoặc không, nhưng họ thông minh và hiểu biết về cuộc sống. Ở họ luôn có một sự u tối nhất định, dù là trong suy nghĩ hay trong những hành động, thói quen. Sau 2 tiếng của phim Burning có lẽ thứ tôi ấn tượng nhất vẫn là cảnh Jong Soo (Yoo Ah In) nhìn về tháp Namsan chờ đợi một vệt nắng mỏng manh và thủ dâm (chi tiết không hề có trong nguyên tác của Haruki). Đối với tôi, đó là một tuyên ngôn lãng mạn mới của điện ảnh Hàn Quốc. Không phải là những nụ hôn ngọt ngào, những giọt nước mắt hay những căn bệnh hiểm nghèo nữa. Sự bế tắc và lãng mạn Lee Chang Dong truyền tải qua nhân vật Jong Soo làm tôi vô thức cảm động (dù có vẻ như vậy không đúng đắn cho lắm). Ben cũng là một nhân vật mà tôi thích thú. Ben là một người giàu có và thành công, đồng thời ý thức được về những gì mình có. Anh tự tin, biết mình phải làm gì, đôi lúc anh có những câu nói châm biếm và kẻ cả làm người xem khó chịu, nhưng không thể phủ nhận những điều anh nói đúng. Cái ngáp kín đáo của anh trong những buổi tiệc vui cùng bạn bè, cách anh luôn lắng nghe và tiếp thu ý kiến của những người xung quanh, dù là cả những lời chỉ trích – một lối cư xử đầy quý tộc và cũng đầy sự u tối. Còn Haemi, cô là hình mẫu cho tuýp phụ nữ châu Á hiện đại. Cô phóng khoáng, thông minh và mạnh mẽ, nhưng ở cô cũng có một sự bí ẩn và ma mị vừa đủ, để khi người khác vừa kịp lại gần thì cô đã kịp rời xa. Cô dễ khóc, dễ cười, dễ bộc lộ cảm xúc, nhưng không đồng nghĩa với dễ năm bắt. “Có một điều gì đó đặc biệt ở Haemi” – cả Ben và Jong Soo đều cảm nhận được điều đó. Tôi không nghĩ Haemi chọn Ben vì cô ham của cải vật chất, những ai đã đọc nguyên tác của Haruki sẽ hiểu sự lựa chọn ấy còn nhiều hơn một lý do như vậy. Burning vẫn là tuýp phim tôi luôn khuyến khích người khác xem, vì tôi có giải thích họ cũng không hiểu được. Đây là tuýp phim phát triển kịch bản dựa trên những nghi vấn. Có hay không có? Vừa có vừa không? Hay thậm chí có khi nào chưa bao giờ có gì thật sự xảy ra? Nguyên tác của Haruki Murakami không phức tạp vậy, chỉ là một mối quan hệ tay ba và nhân vật nữ chính bỏ đi một cách đột ngột. Truyện của Haruki đã có nhiều nhân vật nữ chính đột ngột bỏ đi, biến mất như chưa từng tồn tại như vậy rồi, nên độc giả cũng chẳng còn mấy bất ngờ. Nhưng qua tay của Lee Chang Dong, rất nhiều câu hỏi bất ngờ được đặt ra. Haemi có thật sự có con mèo hay không có con mèo? Cô có từng bị té xuống một cái giếng hay thậm chí chẳng có cái giếng nào cả? Ben có thật sự có thói quen đốt nhà kính hay khi mà chẳng có cái nhà kính nào quanh khu Jong Soo ở bị đốt? Có ai đó liên tục gọi vào điện thoại Jong Soo hay đó chỉ là ảo giác của anh? Và lúc chúng ta đang xoay vòng trong những câu hỏi đó thì cũng là lúc ta nhận ra cái bẫy của đạo diễn còn lớn hơn như vậy, Hae Mi chỉ đơn thuần nhàm chán ngột ngạt mà bỏ đi hay là đã bị giết hại? Và giết hại bởi ai? Ben? Jong Soo? Tóm lại là có hay không một chuyện gì đó đã xảy ra ở đây? Không ai biết. Tác giả cũng không để lại một đáp án nào. Có ai đó có thể nói có đầy đủ manh mối để thấy Ben giết hại Haemi. Nhưng nhớ lại đi, Haemi là một diễn viên kịch câm, cô từng ăn một trái quýt do cô tưởng tượng ra, cô cũng có thể nuôi mèo trong khi chẳng có con mèo nào, thì những manh mối ấy, có bao nhiêu là thật? Và cả Jong Soo – một nhà văn sống quá nhiều trong những suy nghĩ của mình – tất cả câu chuyện này có thể là những gì anh tưởng tượng ra? Và cả Ben – chàng trai giàu có ấy liệu có đủ điên rồ và bệnh hoạn để xem việc giết hại và đốt xác những cô gái trẻ là một sở thích? Tất cả những câu hỏi ấy, mỗi người có lẽ sẽ có một câu trả lời cho riêng mình. Lee Chang Dong đã tạo nên một mạch phim mà ở đó không có ai đúng, ai sai, ai có lỗi và không có lỗi, chỉ có những diễn biến và kết quả, và nơi đó sự bế tắc và u tối của tuổi trẻ phần nào đó chiếm hữu. Có thể nói, Lee Chang Dong, và cả Haruki Murakami nữa, hai ông đã khắc họa rất đúng về một bộ phận giới trẻ châu Á. Một thế hệ mà ai đó đã gọi là thế hệ ở giữa – ở giữa có tất cả và không có gì cả, ở giữa tin tưởng và nghi ngờ, ở giữa lãng mạn và vô cảm, ở giữa lương thiện và tội ác, và hơn tất cả, là ở giữa thực tế và những mơ ước quẩn quanh. Kết Bỏ qua tất cả những câu hỏi và tranh cãi còn lại xung quanh Burning, đây vẫn là bộ phim nhận được đánh giá cao của các nhà phê bình. Và đối với tôi đây vẫn là bộ phim châu Á xuất sắc nhất tính từ đầu năm cho đến nay, mặc cho sự thất bại doanh thu của Burning tại các phòng vé quê nhà. Và vẫn như các bộ phim trước của Lee Chang Dong, nhiều chi tiết về chính trị và xã hội Hàn Quốc được cài cắm khéo léo mà chỉ những người am hiểu chính trị mới cảm nhận được. Về phần nguyên tác, tôi tin những độc giả trung thành của Haruki cũng sẽ hài lòng với sự chuyển thể này. DIễn xuất của Yoo Ah In, Jeon Joong seo và Steven Yeun đều vừa vặn, không quá xuất sắc nhưng cũng đủ để bộc lộ tính cách nhân vật. Câu hỏi cuối cùng được đặt ra là sẽ mất bao lâu để Lee Chang Dong có thêm một bộ phim như thế này nữa? Vì 9 năm là qua lâu để chờ đợi và vì điện ảnh châu Á rất cần thêm những bộ phim như Burning. -
The Promised Land (2023)
- 0 downloads
"The Promised Land" (2023) là một bộ phim chính kịch do Nikolaj Arcel đạo diễn, dựa trên tiểu thuyết nổi tiếng "Kongens Fald" của Jens Peter Jacobsen. Phim diễn ra vào thế kỷ 18 và xoay quanh câu chuyện của một người nông dân trẻ tuổi, người đang tìm kiếm cơ hội và cuộc sống tốt đẹp hơn ở vùng đất mới. Cốt truyện tập trung vào cuộc hành trình của nhân vật chính khi anh phải đối mặt với nhiều thử thách, từ sự khắc nghiệt của thiên nhiên đến những mâu thuẫn trong cộng đồng. Bộ phim khám phá các chủ đề như tham vọng, tình yêu, và sự hy sinh, đồng thời thể hiện những giá trị văn hóa và xã hội của thời kỳ đó. Với bối cảnh hoành tráng và diễn xuất ấn tượng, "The Promised Land" không chỉ là một câu chuyện về sự tìm kiếm hạnh phúc mà còn phản ánh những khía cạnh sâu sắc của nhân loại và cuộc sống. Bộ phim đã nhận được sự chú ý từ cả giới phê bình lẫn khán giả nhờ vào cách kể chuyện và những thông điệp mạnh mẽ. -
The Conversation (1974)
- 0 downloads
Francis Ford Coppola đã mất tới bảy năm ấp ủ, thai nghén cho bộ phim 'The Conversation', một tác phẩm có tầm vóc xứng đáng với sự theo đuổi, chờ đợi bền bỉ của ông. Khi Francis Ford Coppola tuyên bố lý do thực sự để ông thực hiện loạt phim nổi tiếng The Godfather là thù lao lớn từ dự án khổng lồ này có thể giúp ông toàn tâm toàn ý dốc sức theo đuổi những dự án độc lập với quy mô nhỏ hơn, nhiều người đã tỏ ý hoài nghi. Hollywood không lạ gì những tuyên bố hùng hồn như vậy từ nhiều đạo diễn có tiếng tăm, nhưng không phải ai trong số họ cũng đủ dũng cảm thực hiện lời hứa của mình. Coppola nằm trong số những trường hợp ngoại lệ Bộ phim The Conversation của ông ra đời vào năm 1974 - thời điểm đánh dấu nhiều bước ngoặt trong điện ảnh, đời sống chính trị xã hội và trong chính sự nghiệp của Coppola - là minh chứng rõ nét nhất cho sức sáng tạo của Coppola. Tài năng của ông được thể hiện ngay cả ở bộ phim có kinh phí thấp và ít được biết đến nhưThe Conversation, chứ không chỉ giới hạn trong những dự án khổng lồ, đắt giá, gắn liền với tên tuổi của ông như The Godfather. The Conversation là một tác phẩm điện ảnh xuất sắc được Francis Ford Coppola viết kịch bản, sản xuất và đạo diễn. Bộ phim chủ yếu đề cập đến sự hủy hoại quyền tự do cá nhân và riêng tư, sự cô lập của con người, vấn đề đạo đức nghề nghiệp, mặc cảm tội lỗi và trách nhiệm, quyền lực khổng lồ của các tập đoàn kinh tế. Thật may mắn cho Coppola khi bộ phim tâm lý - điều tra kiểu Hitchcock của ông được phát hành cùng thời điểm xảy ra vụ nghe lén tai tiếng Watergate khiến Tổng thống Nixon phải từ chức. Nhờ sự trùng hợp với sự kiện chính trị quan trọng này, phim đã được khán giả, vốn đang phẫn uất trước các hành vi vi phạm quyền tự do dân sự đang ngày một trở nên không thể kiểm soát, quan tâm hơn. Tuy nhân vật chính của phim, Harry Caul, có rất nhiều điểm tương đồng với James McCord, người thực hiện đặt máy nghe trộm trong vụ Watergate, nhưng Coppola khẳng định ông bắt đầu viết kịch bản choThe Conversation từ 1966, rất lâu trước khi vụ Watergate bị phanh phui. Chính điều này đã nhấn mạnh tầm nhìn xa của Francis Ford Coppola, không phải bởi ông tình cờ “tiên đoán” được sự việc xảy ra sau gần một thập niên, mà vì ông đã nhìn thấy trước những hiểm họa từ sự phát triển vượt bậc của công nghệ với cuộc sống riêng tư của con người. Khả năng biến những mối lo ngại cá nhân thành sự quan tâm cộng đồng của Coppola khiến nhiều người ví ông như một Charles Dickens của điện ảnh. Điều thú vị là Harry Caul của Coppola cũng đặc biệt và có phần hơi kỳ quặc không kém bất cứ nhân vật điển hình nào của Dickens. Harry Caul là một người đàn ông trung niên, hói đầu, luôn mặc bộ vest dạ màu xám. Vẻ ngoài của ông ta không có gì nổi bật để che đậy danh tính của một chuyên gia nghe lén bậc thầy. Nhờ sở hữu niềm đam mê cuồng tín với việc sử dụng công nghệ cao để theo dõi người khác, Harry Caul cung cấp dịch vụ nghe lén chuyên nghiệp và cực kỳ hiệu quả. Chính vì thế, một vị doanh nhân cấp cao không rõ danh tính đã thuê Harry nghe lén cuộc hội thoại giữa vợ ông ta và người tình của bà. Tuy nhiên, chừng nào ông coi đối tượng của mình là những nạn nhân vô danh và không can thiệp, dính líu, tò mò về họ thì ông mới có thể đắm mình trong những mê say của công việc mà không phải bận tâm việc mình làm gây tổn hại cho cuộc sống của người khác ra sao. Điều tai hại nằm ở chỗ hành vi tưởng như vô hại của Harry lại ẩn chứa nhiều mối nguy hiểm. Trong quá khứ, những phi vụ nghe lén của ông đã gián tiếp dẫn đến ba vụ giết người. Lo sợ sự trả thù của người chồng có thể khiến cho quá khứ lặp lại, Harry rơi vào một cuộc giằng xé nội tâm sâu sắc. Không giống như những đồng nghiệp - những kẻ khoe khoang, hợm hĩnh, thích chơi đùa, lạm dụng thứ công nghệ mình có trong tay để chọc phá, gây họa cho người khác - Harry Caul ý thức rất rõ về trách nhiệm của mình. Cuộc sống của Harry vốn đầy rẫy những mâu thuẫn, nghịch lý: kẻ đi phá hoại sự riêng tư lại bị ám ảnh bởi chính sự riêng tư của mình. Ông làm việc trong một nhà kho rộng mênh mông, được rào chắn kiên cố, trông giống như nhà tù hơn là văn phòng. Ông giả vờ như mình không có điện thoại để không ai có thể liên lạc. Sự chuyên nghiệp đến mức cực đoan, đầy mù quáng của Harry thực ra chỉ là cách tự bào chữa cho hành vi của mình, tự trấn an trước lương tâm cắn rứt. Không cần đến khi ông bắt đầu theo dõi cả chính mình, khán giả mới nhận ra rằng chính sự ám ảnh gần như là bệnh hoạn này đã đẩy Harry vào cùng cực của sự cô đơn và tội lỗi. Khi những người xung quanh bị đẩy ra xa, cảm xúc của bản thân bị kìm nén, mọi sự giao tiếp, gắn kết với thế giới bị cắt bỏ đến mức tối đa vì nỗi lo để lại dấu vết về sự tồn tại của mình, Harry chỉ còn biết sợ hãi, hoảng loạn, tê liệt. Xã hội hiện đại tạo ra khái niệm về quyền bảo vệ sự riêng tư của mỗi cá nhân, nhưng nó cũng tạo ra những thứ công nghệ có thể phá bỏ sự riêng tư đó một cách rất dễ dàng. Việc cho phép thiết bị nghe lén, quay trộm công nghệ cao được bày bán nhan nhản tại hội chợ như đồ dùng làm bếp, khiến con người có thể mua bán, trao đổi, ăn cắp sự riêng tư như một thứ hàng hoá. Công nghệ, kỹ thuật, tuy không thể thấu hiểu, cảm nhận, đánh giá các chuẩn mực đạo đức, nhưng lại có thể dò tìm, khám phá các bí mật sâu kín nhất, biến những thứ thuộc về riêng tư, vô hình thành công khai, hữu hình. Qua các bộ phim của mình, Coppola chứng tỏ khả năng tuyệt vời trong việc nắm bắt những mâu thuẫn của xã hội hiện đại. Trong The Godfather, những hành vi bạo lực, đẫm máu và những âm mưu, toan tính xấu xa nhất đều diễn ra trong phạm vi một gia đình, nơi đáng lẽ ra phải là môi trường an toàn, trong sạch nhất. Tương tự vậy, những âm mưu nghe lén trong The Conversation diễn ra đơn giản, chóng vánh như một hoạt động giao dịch thường ngày của các công ty. Ra đời cùng thời điểm với những bộ phim như Klute (1971), The Parallax View(1974), hay Chinatown (1974), The Conversation phản ánh tâm lý bất an của người Mỹ trong một kỷ nguyên đầy biến động về chính trị (vụ ám sát Kennedy và Martin Luther King, sự kiện vịnh Bắc Bộ, vụ bê bối Watergate...). Tuy nhiên, nếu xét về khía cạnh nghệ thuật, bộ phim lại có nhiều điểm tương đồng nhất với kiệt tác Blow-Up (1966) của đạo diễn gạo cội người Italy, Michelangelo Antonioni. Khán giả khi xem cảnh Harry Caul tua đi tua lại đoạn băng nghe lén và tìm cách tách tạp âm để phân tích cuộc hội thoại của hai đối tượng hẳn sẽ liên tưởng đến nhân vật nhiếp ảnh gia trong Blow-Up, người đã vô tình khám phá ra một vụ giết người nhờ liên tục phóng to các bức ảnh của mình. Nhưng, cũng giống như đa số các bộ phim khác của Antonioni, Blow-Up có ý nghĩa rất mơ hồ. Đối diện với nhân vật chính thờ ơ, lãnh đạm, khán giả cũng có xu hướng cảm thấy dửng dưng. Trái lại, The Conversation là một bộ phim giàu cảm xúc. Không có nhiều những tác phẩm điện ảnh kiểu như The Conversation hay trước đó là Rear Window(1954) của Alfred Hitchcock, với những câu chuyện được kể lại theo quan điểm, suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật duy nhất. Chính sự hạn chế về góc nhìn này có thể giúp người xem cảm nhận sâu sắc hơn các yếu tố tâm lý của nhân vật. Tuy thất bại nặng nề tại các phòng vé nhưng The Conversation đã nhận được vô số lời ngợi khen từ các nhà phê bình. Trong lễ trao giải Oscar năm 1974, bộ phim đã cạnh tranh giải Phim xuất sắc với The Godfather II (1974), một tác phẩm khác của Coppola, và chiếm một đề cử khác trong hạng mục Biên tập âm thanh xuất sắc cho Walter Murch. Bắt đầu từ cuối những năm 1960, các nhà làm phim Hollywood đã thực hiện cuộc cách mạng về âm thanh trong điện ảnh, thay đổi hoàn toàn những quy tắc, cách thức đã tồn tại từ thời hoàng kim của thập niên 20. Với sự phát triền của công nghệ và thiết bị, vô số cách thu âm, hoà thanh, biên tập, chỉnh sửa âm thanh mới đã được phát triển và đưa vào áp dụng. Cho đến tận hôm nay, The Conversation vẫn còn là một ví dụ kinh điển, xuất sắc về biên tập âm thanh mà ít có phim nào sánh được. Theo Walter Murch, phần âm thanh và hình ảnh của bộ phim đã đạt đến độ cộng hưởng tối đa, từ đó mở rộng và gia tăng chiều sâu cho cốt truyện. Ví dụ, Coppola và Murch cố ý làm nhiễu âm thanh để khán giả không thể nghe được chính xác lời nói, hội thoại ở rất nhiều phân đoạn trong phim. Mối quan tâm lớn nhất của bộ phim không phải là những gì được nói ra trên thực tế, mà là những gì Harry Caul nghĩ. Chính vì thế, nhận thức của khán giả không chỉ bị giới hạn bởi những gì Harry nhìn thấy mà còn bởi những gì ông nghe thấy. The Conversation không chỉ đơn giản là bộ phim về một con người đáng thương bị dày vò bởi lương tâm nghề nghiệp. Coppola quan tâm nhiều hơn tới thực tế phũ phàng về một thế giới không còn chỗ cho sự riêng tư của con người. Công nghệ mang đến lời hứa về một cuộc sống thường nhật được cải thiện và trở nên tốt đẹp hơn. Nhưng chính quyền lực khổng lồ của nó lại ngấm ngầm reo rắc những hiểm họa khôn lường -
The Arctic Convoy (2023)
- 0 downloads
"The Arctic Convoy" (2023) là một bộ phim chiến tranh dựa trên sự kiện lịch sử diễn ra trong Thế chiến II. Phim xoay quanh cuộc chiến của các đoàn tàu vận chuyển hàng hóa qua vùng Bắc Cực, nơi phải đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt và sự tấn công của Hải quân Đức. Câu chuyện theo chân một nhóm lính và thuyền viên khi họ tham gia vào một trong những đoàn tàu quan trọng nhất, vận chuyển vũ khí và nhu yếu phẩm tới Liên Xô. Trong khi phải vật lộn với thời tiết khắc nghiệt, họ cũng phải đối phó với sự đe dọa từ các tàu U-boat của Đức. Phim không chỉ thể hiện những trận chiến đầy cam go trên biển mà còn khám phá tình bạn, sự hy sinh và quyết tâm của các nhân vật trong bối cảnh khó khăn. Qua đó, "The Arctic Convoy" mang đến một cái nhìn sâu sắc về những hi sinh và nỗ lực của những người tham gia vào cuộc chiến này. -
Our Little Sister (2015)
- 0 downloads
Một ngày, ba chị em nhà Koda nhận được tin người bố đã bỏ đi 15 năm vừa qua đời. Trong khi chị cả Sachi vẫn còn oán giận và lấy lý do công việc để không tới thì cô hai Yoshino (Yocchan) và cô ba Chika đã cùng nhau dự đám tang. Tại đây, họ gặp Suzu – cô em gái cùng cha khác mẹ (là con vợ hai??? – ko rõ mình hiểu thế đúng ko) và bà Yoko -vợ ba của bố. Sachi bất ngờ xuất hiện và nhận ra hoàn cảnh khó xử của Suzu khi hiện tại, cô bé đã không còn ai chăm sóc. Cô đề nghị Suzu về ở cùng với ba người tại Kamakura trong căn nhà gỗ cũ do ông bà để lại. Sachi (Haruka Ayase) là y tá làm nhiệm vụ chăm sóc cho các bệnh nhân sắp qua đời. Lúc ba mẹ ly hôn rồi cùng rời đi, cô đang học cấp 3 nên đã bị tổn thương rất nhiều. Chăm sóc 2 đứa em còn nhỏ, cô trở nên chững chạc, nghiêm khắc hơn, đôi lúc giống người mẹ trong gia đình. Có lẽ cũng xuất phát từ bản năng muốn che chở chăm sóc người khác này mà cô đã không ngần ngại “mang” Suzu về. Trong phim, cô là người có nhiều tuyến tương tác nhất: nỗi giận với cha mẹ, mối quan hệ với người đàn ông đã có vợ, cố gắng để thấu hiểu tâm tư tình cảm của những đứa em. Yocchan (Masami Nagasawa) là nhân viên ngân hàng, thích uống rượu và thường xuyên bị trai lừa rồi… đá. Tính tình phóng khoáng, vui vẻ nên trong cuộc sống thường ngày hay xảy ra tranh luận với Sachi. Sau khi chuyển việc và tiếp xúc với đồng nghiệp mới, cô nhận ra còn có những điều ý nghĩa khác trong cuộc sống và mình có thể làm nhiều thứ để giúp đỡ người khác. Chika (Kaho) là nhân viên của cửa hàng thể thao, thích câu cá (nhưng mình toàn thấy cầm cần câu ngồi trong nhà). Nhân vật này ko biết trong manga thế nào chứ trong phim cá tính ko đậm nét lắm. Chỉ có khúc nấu ăn cho Suzu và an ủi ông anh thích leo núi cho thấy cô rất tinh tế và quan tâm đến người khác. Suzu (Suzu Hirose) đang là học sinh trung học, yêu thích bóng đá. Do mẹ cô (được cho) là nguyên nhân của cuộc ly hôn nên cô luôn cảm thấy có lỗi và e ngại. Trái ngược với các chị, Suzu rất yêu thương bố và có nhiều kỷ niệm với bố. Lúc đầu, cô chỉ có thể tâm sự cùng cậu bạn nhưng dần dần, khi gần gũi hơn với các thành viên trong gia đình, Suzu đã có thể thoải mái để nói về bố. Sau cuối, cả bốn chị em cùng đi bên nhau, trải qua những tháng ngày bên trong căn nhà gỗ, cùng với sân vườn có cây mận (hay mơ nhỉ?), có sân và có hoa… với tình cảm chân thành, yêu thương, với những oán giận và lỗi lầm đã bỏ lại phía sau. -
The House with Laughing Windows (1976)
- 0 downloads
"The House with Laughing Windows" (tựa gốc: "La casa dalle finestre che ridono") là một bộ phim kinh dị tâm lý của Ý do Pupi Avati đạo diễn, ra mắt năm 1976. Câu chuyện xoay quanh một nghệ sĩ trẻ tên là Stefano, được giao nhiệm vụ phục hồi một bức tranh của một họa sĩ nổi tiếng đã qua đời, sống trong một ngôi làng hẻo lánh. Khi Stefano đến nơi, anh phát hiện ra những bí mật đen tối liên quan đến bức tranh và cuộc sống của họa sĩ. Dần dần, Stefano cảm nhận được bầu không khí u ám của ngôi làng, nơi những người dân đều tỏ ra kỳ lạ và bí ẩn. Khi điều tra về cái chết của họa sĩ, anh phát hiện ra những câu chuyện kỳ lạ và những nỗi sợ hãi mà dân làng cố gắng che giấu. Phim nổi bật với những yếu tố tâm lý sâu sắc, sự căng thẳng dồn dập và hình ảnh u ám, tạo nên một không gian bí ẩn và ám ảnh. "The House with Laughing Windows" đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và trở thành một tác phẩm kinh điển trong thể loại kinh dị Ý. -
Inside Out (2015)
- 0 downloads
Những mảnh ghép cảm xúc là bộ phim hoạt hình 3D được sản xuất bởi hãng phim Pixar và phát hành bởi Walt Disney Pictures. Bộ phim được xây dựng trên ý tưởng ban đầu của Pete Docter - một đạo diễn, họa sĩ hoạt hình, biên kịch, nhà sản xuất và diễn viên lồng tiếng người Mỹ, đạo diễn của bộ phim cùng đạo diễn Ronnie del Carmen và nhà sản xuất Jonas Rivera. Bộ phim là những tình huống xoay quanh cuộc sống của cô bé Riley Anderson – 11 tuổi và những hoạt động trong bộ não của cô bé – một thế giới tưởng tượng, một thế giới rất hoạt hình. Bộ phim đã đoạt giải Oscar danh giá cho hạng mục phim hoạt hình hay nhất năm 2015. Điều gì đặc biệt ở Inside out khiến nó được yêu thích và đánh giá cao như vậy? Cá nhân tôi cho rằng, bộ phim là một tác phẩm rất thành công, cả về hình thức lẫn nội dung. Inside out không những là bộ phim hoạt hình dành cho trẻ em mà cả người lớn vẫn có thể rút ra được thông điệp sâu sắc ẩn chứa trong nó. Nhân Vật Trong Phim Bộ phim được xây dựng theo motip 2 câu chuyện diễn ra song song, một ngoài đời thực – Riley và những sự kiện diễn ra từ nhỏ đến khi cô bé 11 tuổi và một ở trong bộ não của cô. Trung tâm bộ não được điều khiển bởi 5 nhân vật đại diện cho 5 cảm xúc cốt lõi của con người bao gồm: Vui Vẻ (Joy), Buồn Bã (Sadness), Sợ hãi (Fear), Tức Giận (Anger) và Chán Ghét (Disgust). Joy đúng như cái tên của cô, cùng với màu vàng năng động, như mặt trời nhỏ tỏa năng lượng cho các đồng nghiệp của mình, chăm chỉ và rất tích cực. Ngược lại, Sadness mang màu xanh da trời (trong tiếng Anh, màu xanh da trời là Blue, nó còn mang nghĩa là nỗi buồn) ảm đạm, cùng cặp kính cận to đùng và thần thái lúc nào cũng ủ rũ. Cô làm cho khán giả không khỏi thắc mắc liệu cô có làm được gì cho chủ nhân không khi lúc nào cũng tỏ ra mình không có chút sinh khí. Anger đúng với cái tên khi mang màu đỏ thể hiện tính khí nóng nảy, bộc trực, càu nhàu, manh động của mình. Fear có trách nhiệm đảm bảo cho Riley được an toàn, anh ta tất nhiên luôn luôn sợ hãi, luôn luôn lo lắng, thất thường, phi lí trí và nghĩ đến thảm họa đầu tiên, màu tím là màu của anh ta. Và cuối cùng là Disgust xanh lá, bảo thủ, luôn dò xét người khác. Mặt khác, yếu tố kĩ thuật đồ họa ở trong phim rất thông minh và ấn tượng. Joy luôn luôn tích cực, năng động nên cô có một khuôn mặt thật tròn và đôi mắt to lanh lợi. Sadness buồn tới mức chả muốn làm gì nên béo ú. Anger nóng nảy lùn tịt. Fear luôn sợ hãi nên ốm nhách và Disgust nhỏ thó với ánh mắt lườm nguýt không thôi. Để giàn dựng bộ phim thật thành công, biên kịch đã phải nhờ đến các chuyên gia về tâm lý giúp đỡ, đó là bước đi thiết thực và chính xác. Bộ 5 cảm xúc đã sống, tồn tại cùng Riley, giúp Riley hình thành tính cách của mình. Bên cạnh đó, nhân vật Riley là cô bé tuổi đang lớn, vui vẻ, hoạt bát, thích khúc côn cầu, nhạy cảm đúng với lứa tuổi 11. Bố mẹ cô là những người chăm chỉ, bận rộn thế nhưng họ vẫn cố gắng dành thời gian để chăm sóc, bảo bọc cô. Đó là một gia đình rất hạnh phúc ở Minnesota cho đến khi gia đình Riley phải chuyển đến San Francisco. Ngoài ra còn có các nhân vật phụ khác như bạn thân của Riley, người bạn tưởng tượng Bing Bong... Họ đều mang trong mình màu sắc riêng, góp phần giúp bộ phim hoàn hảo và ý nghĩa. Trong tuyến nhân vật trên, có lẽ với tôi hay với đại đa số mọi người thì Joy chính là nhân vật được yêu thích nhất. Joy và Sadness được xây dựng là một trong những nhân vật cốt lõi của bộ phim, bên cạnh cô bé Riley. Joy như là lãnh đạo của bộ 5 cảm xúc, hay nói chính xác hơn theo thông điệp bộ phim mà tôi hiểu, thì Joy chính là cảm xúc chính của cô bé Riley – một cô bé hạnh phúc, năng động và yêu đời. Bước Ngoặt Đầu Đời Của Riley Sống hạnh phúc cùng bố mẹ và bạn thân ở Minnesota, đột nhiên phải chuyển nhà tới thành phố xa lạ, Riley được bố mẹ an ủi và vẽ ra những cảnh tượng tươi đẹp trước mắt khi chuyển tới nơi ở mới. Riley hi vọng bao nhiêu thì thất vọng bấy nhiêu. Dường như căn nhà mà họ chuyển tới còn thua căn nhà ở Minnesota. Thành phố mới, nhà mới (là một căn nhà cũ ở phố), chưa có bạn bè... mọi thứ đều lạ lẫm với cô bé tuổi đang lớn như Riley. Lúc này đây em cần được nhận lời an ủi, động viên từ bố mẹ rất nhiều. Đây là tâm lý hiển nhiên của một con người, khi mà ta đã quá thân thuộc với một nơi nào đó, nó như máu mủ của mình. Khi chúng ta phải rời đi, ta đau buồn và mất mát, điều đó không thể nào tránh khỏi. Hơn nữa, tới một môi trường không có chút quen thuộc, ta lo lắng là đúng, huống chi là một đứa bé 11 tuổi, hiển nhiên em sẽ thấy sợ hãi. Diễn biến ở trong não của Riley cũng căng thẳng không kém khi Joy ngày càng bất lực và khó chịu với nỗi tuyệt vọng và tiêu cực thường trực của Sadness. Joy không tìm được giá trị nào của Sadness có thể mang đến cho chủ nhân. Sợ Sadness sẽ làm ảnh hưởng đến chủ nhân vào ngày quan trọng của cô – ngày Riley đến trường mới, bắt đầu cuộc sống mới, ra mắt bạn bè, thầy cô mới, Joy đã vẽ một vòng tròn trong thư viện của bộ não để Sadness ngồi trong đó, như thế mọi kí ức, bất cứ khía cạnh nào của bộ não mới được an toàn khỏi màu xanh dương buồn bã. Chu đáo là thế, Joy vẫn không thể giúp chủ nhân vượt qua thử thách này, còn cùng Sadness bị đẩy ra khỏi trung tâm não bộ từ một vòi hút kí ức. Fear, Anger và Disgust bất đắc dĩ phải thay Joy điều hành cảm xúc của Riley, và các bạn có thể tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra rồi đúng không? Joy có hơi thái quá trong việc bảo vệ chủ nhân không? Vì việc bảo vệ thái quá đó mà Sadness bị tổn thương không? Lúc này đây mọi người đều có thể hiểu cho hành động của Joy, vì Sadness quá đỗi bi quan, Joy không thể để một cô bé 11 tuổi bị sự bi quan lấn lướt mọi cảm xúc, nó đặc biệt ảnh hưởng đến các đảo tính cách khó khăn lắm mọi người mới gây dựng được cho Riley. Xem bộ phim tới đoạn này, tôi thích và ngưỡng mộ Joy bao nhiêu thì chán ghét Sadness bấy nhiêu, khuôn mặt ủ rủ và dáng người ù lì của Sadness thật khó ưa và một chút nào đó làm tôi cảm thấy bất lực. Mâu Thuẫn Gay Gắt Thất bại trong buổi ra mắt lớp mới, bị bạn bè trêu chọc, bạn thân ở Minnesota có bạn mới, chơi khúc côn cầu không còn giỏi nữa... áp lực ngày càng lớn dần, lớn dần trong tâm trí của Riley, khiến em ngày càng khó chịu. Lúc bấy giờ em thật sự cần có một vòng tay yêu thương, chở che, an ủi từ gia đình. Vậy mà bố mẹ bận trăm công nghìn việc, không để ý tới sự ức chế trong lòng em. Không ai khác, mẹ em là người nhận biết đầu tiên về sự thay đổi trong tính cách của con. Không còn nụ cười vui vẻ thường trực trên môi nữa mà thường xuyên xuất hiện cái nhíu mày, thái độ vùng vằng không nghe lời. Thật không may mắn, người cha lại không hề để ý, thậm chí còn làm cho mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn. Nhớ lại khoảnh khắc đứng trên lớp học để giới thiệu bản thân, Riley chỉ luôn nhớ đến quê nhà, nhớ người bạn thân, thậm chí không thể nhớ đến bất cứ kí ức vui vẻ nào, em bật khóc trước cả lớp, quả cầu kí ức màu xanh dương – kí ức buồn trở thành một kí ức cốt lõi... Em muốn quay trở lại căn nhà xưa cũ, muốn trở về Minnesota yêu dấu và em quyết định sẽ đi một mình bằng số tiền lấy cắp từ ví tiền của mẹ. Lúc này đây, ta có thể thấy được sự thờ ơ ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng con người – nhất là đối với trẻ nhỏ, đây là một bài học rút ra cho các vị phụ huynh. Chỉ cần để ý một chút thôi, quan tâm một chút cảm giác của những người xung quanh, đặc biệt là người thân, ta sẽ có một cuộc sống viên mãn hơn. Tính cách thất thường của Riley đã phần nào thể hiện tình hình trung tâm đầu não bây giờ, khi mà cả Anger, Fear và Disgust đảm nhiệm. Hiển nhiên với cái tính nóng nảy, manh động của mình, Anger là nhân tố giúp Riley đưa ra quyết định liều lĩnh: một mình trở về quê nhà. Đây là một chi tiết thông minh, Tức Giận, Sợ Hãi và Chán Ghét chèo lái não bộ của một đứa trẻ, chúng ta đã có thể đoán được đứa trẻ đó có vấn đề gì về tâm lý, một đứa trẻ trầm cảm. Ở một diễn biến khác, Joy và Sadness đưa khán giả đi qua những cuộc phiêu lưu được sắp đặt khôn khéo từ mê cung lưu trữ bất tận của Ký Ức Dài Hạn, vùng đất Tưởng Tượng điên rồ, Tư duy Tổng Hợp... Khi mọi nỗ lực trở về đầu não đi vào ngõ cụt, họ gặp lại Bing Bong, người bạn tưởng tượng lúc nhỏ của Riley, một con vật với khuôn mặt voi, đuôi mèo và cơ thể mềm mại như kẹo bông. Khán giả phải xuýt xoa vì sự đáng yêu, đầu óc trong sáng, non nớt và một ít sáng tạo trong tâm trí của cô bé Riley. Ngu ngốc, khờ dại, vô tư, ngây thơ và trẻ con nhưng Bing Bong đã vô tình giúp Joy và Sadness nhận ra được tiềm năng, giá trị của họ. Chứng kiến cảnh tượng Sadness có thể giúp Bing Bong khuây khỏa sự đau khổ - cái mà Joy đã cố gắng nhiều lần nhưng không làm được, Joy biết mình đã sai lầm. Joy đã sai khi cho rằng Sadness không có giá trị nào trong quá trình hoàn thiện nhân cách của Riley, sai khi nghĩ rằng mọi hoàn cảnh chỉ cần lạc quan và vui vẻ một cách gượng gạo thì có thể qua. Chúng ta không cần vui vẻ mọi lúc. Chúng ta vẫn ổn thôi nếu chúng ta buồn rầu. Buồn rầu sẽ giúp cho ta nhận ra giá trị của những giây phút hạnh phúc, buồn rầu giúp chúng ta cứng cáp để đối mặt với những cảm xúc mới trong tương lai. Cảm xúc cũng có cảm xúc của nó. Sadness đã có lúc tự trách mình hủy hoại sự vui vẻ của chủ nhân và đã buồn lại càng buồn. Tuy nhiên, nỗi buồn cũng có giá trị của nó. Và giờ đây, khi biết được sai lầm của mình, Joy càng quyết tâm trở về đầu não. Nhờ sự giúp đỡ hết mình của Bing Bong, Joy thoát ra khỏi vực Quên Lãng để tiếp tục cứu chủ nhân. Đổi lại, Bing Bong ở lại đó mãi mãi, một sự thật đau lòng rằng có một lúc nào đó, một kí ức từng gắn bó thân thiết với ta bị ta đưa vào dĩ vãng, và từ từ biến mất. Tôi đã khóc khi xem đến cảnh ấy, và tôi tin cũng có nhiều khán giả cũng như tôi. Sự ra đi của Bing Bong giúp ta – những con người trưởng thành nhớ lại kí ức xưa cũ, nhớ lại khoảng thời gian còn non nớt, ngây thơ của mình. Và chắc hẳn bất cứ ai cũng có ít nhất một đôi lần muốn có một tấm vé đi tuổi thơ. Cuối cùng, nhờ sự thông minh, linh hoạt của mình, Joy đã thành công cùng Sadness trở lại đầu não. Họ có thành công giúp Riley trở lại là chính mình hay không? Đã Đến Lúc Hãy Để Nỗi Buồn Phát Huy Tác Dụng Của Nó Riley đã ăn cắp tiền của mẹ để bắt một chuyến xe về quê ngay trong đêm. Em đã suy nghĩ, day dứt, dằn vặt rất nhiều suốt chặng đường tới bến xe. Thế nhưng đến cuối cùng, lúc xe lăn bánh cũng là lúc em nhận ra mình không thể rời bỏ gia đình lúc này. Riley quay trở lại căn nhà, nơi mà bố mẹ đang quay quắt, rối rít vì nhận ra em đã bỏ đi. Bấy giờ, là lúc để Sadness điều khiển cảm xúc của em. Được Joy truyền động lực, Sadness ôm 5 kí ức cốt lõi lần lượt hiện lên trong tâm trí Riley, với màu xanh buồn bã. Riley cuối cùng không thể kìm nén cảm xúc của mình, đã bật khóc nức nở. Con biết bố mẹ không muốn con buồn, nhưng... con nhớ nhà cũ quá! Cuối cùng... cuối cùng thì Riley đã giãi bày lòng mình, cuối cùng em cũng đã nói cho bố mẹ biết được nỗi niềm bấy lâu nay em luôn ủ ấp. Thật sự xúc động vì đến cuối cùng, em đã vượt qua khủng hoảng tinh thần đầu đời cùng bố mẹ. Và, một kí ức cốt lõi hòa quyện giữa màu xanh dương và màu vàng được tạo ra, mọi chuyện trở lại quy củ của nó, các đảo nhân cách cũng được gây dựng lại. Và thật tinh tế biết bao, 5 kí ức cốt lõi hình thành không chỉ mỗi màu vàng năng động nữa mà đầy đủ 5 màu, 5 cảm xúc. Và... mọi chuyện đều ổn. Inside Out – Sáng Tạo Rung Động Và Tinh Tế Với Inside out, có nhiều khán giả kĩ tính đánh giá rằng nó phi logic đối với người lớn và khó hiểu đối với trẻ em. Phi logic ở chỗ con người không chỉ có 5 cảm xúc cốt lõi, thật thiếu sót khi không có Pride (Tự Hào) và Happy (Hạnh phúc)... Và hiển nhiên, trẻ em không thể nào nhận biết được hết mọi thông điệp gửi gắm trong bộ phim. Tuy nhiên, theo tôi, Pride hay Happy đều là một dạng của Joy, và đối với trẻ em, đôi khi chúng không cần phải hiểu một bộ phim mang lại ý nghĩa gì, chúng có thể được bố mẹ dẫn giải, và tôi tin chẳng có đứa trẻ nào đủ trưởng thành để có thể cảm nhận chúng đâu, thậm chí với một người lớn, có khi họ chỉ xem phim đơn giản để giải trí mà thôi. Chúng ta vui vẻ với những tình huống hài hước, dở khóc dở cười trong phim, chúng ta khóc với những nốt lặng của câu chuyện, chúng ta vỡ lẽ khi nhận ra rằng bấy lâu nay nỗi buồn trong chúng ta đã bị tổn thương rất nhiều. Điều quan trọng nhất khi xem xong Inside out, chúng ta cần biết rằng, đôi lúc chúng ta yếu đuối cũng không sao, yếu đuối để mạnh mẽ là bước đi giúp chúng ta cứng cáp, trưởng thành và hoàn thiện nhân cách của mình. -
Heathers (1988)
- 0 downloads
Phim xoay quanh Veronica Sawyer, một cô gái trung học (do Winona Ryder thủ vai) đang tìm kiếm vị trí xã hội trong trường học và muốn thoát khỏi nhóm bạn gồm ba cô gái có tên là Heather. Câu chuyện trở nên rắc rối khi Veronica gặp Jason "J.D." Dean (do Christian Slater thủ vai), một chàng trai bí ẩn và cuốn hút. Cặp đôi này bắt đầu một mối quan hệ, nhưng mọi thứ nhanh chóng đi xa khỏi tầm kiểm soát khi họ thực hiện những hành động cực đoan nhằm "giải phóng" trường học khỏi sự xấu xí và áp lực của những cô gái Heathers. Phim chứa nhiều yếu tố châm biếm, phê phán xã hội và khám phá các vấn đề như áp lực từ bạn bè, sự cô đơn và cái chết. "Heathers" đã trở thành một tác phẩm kinh điển của thể loại hài đen và ảnh hưởng đến nhiều bộ phim và chương trình truyền hình sau này. -
Khắc Việt - Mất Cảm Giác Yêu... Anh Khác Hay Em Khác (DVD)
- Vafaco CD - Tôi Là Đan Kim