
Everything posted by Joker
-
Yojimbo (1961)
- 0 downloads
Yojimbo không phải là phim hay nhất của đạo diễn Akira Kurosawa. Nhưng nó là tác phẩm hài hước nhất của vị đạo diễn tài danh xứ Nhật. Nội dung của phim là cuộc thanh trừng của một yojimbo (thích khách) với cả hai đám giang hồ lâu la đánh đấm liên miên phá tan nát cuộc sống bình yên tại một thị trấn Nhật trung đại. Thanh trừng như thế nào khi yojimbo chỉ có mỗi cái mạng chành, và hai đám yakuza kia thì đông như kiến. Tất nhiên đây không phải là phim kiếm hiếp khinh công bay vèo vèo, Qùy hoa bảo điểm tay vung kim lao veo véo nên tay thích khách sẽ không có những màn múa kiếm quơ giò như kiếm hiệp Tàu. Thích khách ở đây chỉ có mỗi cây kiếm Nhật vác đi khệnh khạng rong chơi vào cuộc chiến mà thôi, không quên mang theo cơ trí nhất định để đối phó với đám giang hồ thời hoàng kim của chúng nó. Yojimbo mang trong mình làn hơi kịch Noh pha lẫn chất giang hồ kiểu Viễn Tây, tạo nên phong cách phim nửa cổ điển mà nửa hiện đại, nửa phong trần mà nửa lãng mạn khi một thích khách đi tìm sự bình yên cho dân nghèo, dù họ cũng chả thuê hay thương người thích khách ấy là mấy. Tình kiếm sĩ có lẽ là một định nghĩa gần đúng cho câu chuyện mà Yojimbo mang lại, nó man mác tình người mà hào sảng tình anh hùng Lương Sơn Bạc. Cách kể chuyển tửng tưng, cách dựng phim tửng chẳng kém mang đến khí chất phiêu lãng chốn giang hồ càng đậm nét hơn nữa. Thông qua miêu tả thời mạt vận, Akira Kurosawa đã miêu tả lại tình đời bạc bẽo giữa người với người khi đao kiếm thay lời nói, thì cũng miêu tả lại những cách dùng kiếm đầy nghĩa tình. Chính trong những tình cảnh ngặt nghèo đó thời thế đã tạo anh hùng, đơn giản, bình dị mà chất chứa nghĩa khí của kẻ sử dụng bạo lực để áp chế bạo lực đã khuynh đảo bình yên. Nước phim trắng đen, diễn xuất cổ điển chịu nhiều ảnh hưởng từ kịch đã khắc họa rõ nét từng tầng cảm xúc của cả người thích khách lẫn người dân đội ơn vị thích khách đó, chúng giao nhau tổng hòa nên nụ cười cho khán giả được thả mình vào một niềm tin bình yên sẽ được trả về bình yên. Niềm tin chính nghĩa sẽ lập nên kỳ tích. -
Two Stage Sisters (1964)
- 0 downloads
"Two Stage Sisters" (1964) là một bộ phim của đạo diễn Xie Jin, nổi bật trong dòng phim Trung Quốc thời kỳ đầu. Câu chuyện xoay quanh hai chị em, là những nghệ sĩ trong một đoàn kịch truyền thống, thể hiện cuộc sống và sự nghiệp của họ trong bối cảnh xã hội Trung Quốc. Phim khám phá mối quan hệ phức tạp giữa hai chị em, với những khác biệt trong tính cách và ước mơ. Một người trong số họ khao khát nổi tiếng và thành công, trong khi người còn lại lại mong muốn giữ gìn giá trị truyền thống và nghệ thuật. Sự cạnh tranh và xung đột giữa họ dẫn đến những quyết định khó khăn và thử thách trong cuộc sống cá nhân. Phim không chỉ là câu chuyện về nghệ thuật mà còn phản ánh những thay đổi xã hội ở Trung Quốc vào thời điểm đó, với các yếu tố chính trị và văn hóa đan xen. Bộ phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi và được xem như một tác phẩm quan trọng trong lịch sử điện ảnh Trung Quốc. -
The Sisters Brothers (2018)
- 0 downloads
"The Sisters Brothers" (2018) là một bộ phim thuộc thể loại western đen, do Jacques Audiard đạo diễn. Phim dựa trên tiểu thuyết cùng tên của Patrick deWitt và xoay quanh câu chuyện về hai anh em, Eli và Charlie Sisters, là những tay sát thủ chuyên nghiệp trong bối cảnh California vào những năm 1850. Nội dung phim theo chân Eli và Charlie khi họ được giao nhiệm vụ truy lùng một nhà phát minh tên là Hermann Kermit Warm, người đang phát triển một phương pháp tìm vàng hiệu quả. Trên hành trình, họ đối mặt với nhiều thử thách, khám phá mối quan hệ phức tạp giữa anh em và những mâu thuẫn trong chính bản thân mỗi người. Phim không chỉ là một câu chuyện về bạo lực và cuộc sống trên miền Tây hoang dã, mà còn khai thác các chủ đề như tình thân, sự thay đổi và tìm kiếm mục đích sống. Với phong cách kể chuyện độc đáo, cùng những pha hành động kịch tính và diễn xuất ấn tượng của Joaquin Phoenix, John C. Reilly, Jake Gyllenhaal và Riz Ahmed, "The Sisters Brothers" đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới phê bình. -
Black Cat, White Cat (1998)
- 0 downloads
Câu chuyện xoay quanh một người đàn ông tên là Matko, người đang cố gắng thực hiện một kế hoạch để trả nợ cho một ông trùm tội phạm. Để đạt được điều này, Matko quyết định tổ chức một đám cưới giữa con trai mình và con gái của một gia đình có tiền. Tuy nhiên, mọi thứ trở nên phức tạp khi các nhân vật và tình huống bất ngờ xuất hiện, từ những cuộc tranh cãi đến các âm mưu hài hước. Phim mang đậm chất siêu thực và phong cách hài hước của Kusturica, với những hình ảnh sống động, âm nhạc bắt tai và những tình tiết thú vị. "Black Cat, White Cat" không chỉ là một câu chuyện về tình yêu và gia đình mà còn phản ánh những khía cạnh của cuộc sống và văn hóa ở Balkans. Bộ phim mang lại thông điệp về sự tồn tại, sự kiên cường và mối quan hệ giữa con người trong xã hội đầy biến động. -
Laid-Back Camp Movie (2022)
- 0 downloads
"Laid-Back Camp Movie" (tựa gốc: "Yurucamp: Movie") là bộ phim chuyển thể từ series anime và manga nổi tiếng "Yurucamp" (Laid-Back Camp). Phim tiếp tục câu chuyện về nhóm bạn trẻ yêu thích cắm trại và khám phá thiên nhiên. Nội dung phim xoay quanh chuyến đi cắm trại của các nhân vật chính, đặc biệt là Rin Shima và Nadeshiko Kagamihara. Trong lần này, họ quyết định thực hiện một chuyến hành trình đến một khu cắm trại mới, nơi có những cảnh đẹp tuyệt vời và các hoạt động ngoài trời thú vị. Bên cạnh việc khám phá thiên nhiên, phim còn thể hiện những khoảnh khắc gắn bó giữa các nhân vật, từ việc chuẩn bị đồ ăn cho đến những câu chuyện vui vẻ quanh lửa trại. Các yếu tố hài hước, sự bình yên và tình bạn được làm nổi bật, tạo nên một bầu không khí ấm áp và dễ chịu. Phim không chỉ là một bộ phim về cắm trại mà còn mang lại thông điệp về việc tận hưởng cuộc sống, trân trọng những khoảnh khắc giản dị và gắn kết với thiên nhiên và bạn bè. -
Prison 77 (2022)
- 0 downloads
"Prison 77" (tựa gốc: "La Muda") là một bộ phim Tây Ban Nha ra mắt năm 2022, dựa trên những sự kiện có thật trong những năm 1970. Phim tập trung vào cuộc sống trong một nhà tù ở Tây Ban Nha, nơi những tù nhân phải đối mặt với sự tàn bạo và bất công của hệ thống. Câu chuyện xoay quanh một nhân vật chính tên là Manuel, người bị kết án và phải sống trong điều kiện khắc nghiệt. Tại đây, anh chứng kiến sự phân biệt đối xử và sự tuyệt vọng của các tù nhân khác. Phim khắc họa sự đoàn kết và sức mạnh của tình bạn giữa các tù nhân trong cuộc chiến giành quyền sống và tự do. "Prison 77" không chỉ đơn thuần là một bộ phim về nhà tù mà còn là một tác phẩm phản ánh về sự chống đối và khát vọng tự do trong một xã hội đầy rẫy bất công. Với những cảnh quay chân thực và sâu sắc, bộ phim mang đến cái nhìn tăm tối về cuộc sống trong tù và những cuộc chiến nội tâm của con người. -
The Discreet Charm of the Bourgeoisie (1972)
- 0 downloads
"The Discreet Charm of the Bourgeoisie" (tựa gốc: "Le Charme Discret de la Bourgeoisie") là một bộ phim của đạo diễn Luis Buñuel, ra mắt năm 1972. Phim là một tác phẩm mang tính châm biếm, phê phán lối sống và giá trị của tầng lớp tư sản. Nội dung phim xoay quanh nhóm bạn thân gồm một cặp vợ chồng và một số người bạn khác, họ cố gắng tổ chức một bữa ăn nhưng luôn bị gián đoạn bởi những tình huống kỳ quặc và bất ngờ. Những cuộc gặp gỡ của họ thường bị ngắt quãng bởi những sự kiện lạ lùng, từ những cuộc trò chuyện mơ hồ đến các giấc mơ và ảo ảnh. Những gián đoạn này không chỉ thể hiện sự phi lý mà còn làm nổi bật sự bất lực và khốn khổ của họ trong việc đạt được một cuộc sống trọn vẹn. Phim sử dụng nhiều yếu tố siêu thực và hài hước để chỉ trích cách mà tầng lớp tư sản thường đặt nặng các giá trị bề ngoài và lối sống xa hoa, nhưng lại không thể thực sự thưởng thức cuộc sống. Tác phẩm này mang đậm dấu ấn phong cách của Buñuel, với những hình ảnh và biểu tượng sâu sắc, khiến người xem suy ngẫm về bản chất con người và xã hội. -
Shin Godzilla (2016)
- 0 downloads
Trải qua hàng chục tác phẩm, Godzilla vẫn là con quái vật khổng lồ xấu xí, nhưng Nhật Bản đã thay đổi theo thời gian. Xuất hiện lần đầu tiên năm 1954 trong tác phẩm cùng tên của cố đạo diễn Honda Ishiro và xưởng phim Toho. Cho đến thời điểm hiện tại, đã có 28 bộ phim phiên bản Nhật về quái vật Godzilla được giới thiệu và thu hút hơn 100 triệu người xem tại Nhật Bản. Godzilla xứng đáng khoác lên mình danh xưng “Ông vua của những quái vật”. Trải qua nửa thế kỷ, danh xưng ấy chưa hề bị lung lay dù đã có hàng trăm phim quái vật khác ra đời. Vào năm 2014, phiên bản Hollywood của Godzilla đã được ra mắt, nhanh chóng tạo nên hiện tượng toàn cầu. Quái vật Godzilla được nhiều người biết đến hơn sau khi phiên bản Hollywood được công chiếu, phim đã thu về hơn 500 triệu USD và được giới phê bình khen ngợi. Thành công của bộ phim đã khiến các nhà làm phim Nhật Bản nung nấu về một ý định reboot tương tự. Cuối cùng, Shin Godzilla ra đời trong năm 2016 sau 12 năm kể từ Godzilla: Final Wars (2004). Quái vật Godzilla ở phiên bản lần này được ghi nhận là phiên bản khổng lồ nhất trong lịch sử các tập phim đã làm về Godzilla, với độ cao 118.5 mét. Ngay khi khởi chiếu tại Nhật, Shin Godzilla đã phá vỡ hàng loạt kỷ lục phòng vé. Tuần đầu tiên, phim đã thu về $6.1 triệu và hiện đang là tác phẩm ăn khách nhất từ trước tới nay về quái vật Godzilla. Để chuẩn bị cho sự trở lại hoành tráng của Godzilla, hãng Toho mời về hai đạo diễn Anno Hideaki (Neon Genesis Evangelion) và Higuchi Shinji (Attack on Titan). So với các bộ phim Godzilla trước đây, Shin Godzilla có nhiều điểm mới lạ và khác biệt. Ngay từ những phút đầu của bộ phim, khán giả hoàn toàn có thể cảm nhận thấy điều đó. Tuy thuộc thể loại quái vật, nhưng Shin Godzilla dành phần lớn thời lượng cho các cảnh quay bên trong văn phòng chính phủ, với rất nhiều buổi họp không đi tới đâu. Bộ đôi đạo diễn không dành nhiều thời gian để giới thiệu về Godzilla vốn đã quá quen thuộc, mà cho người xem theo dõi cách chính phủ xoay sở để giải quyết con quái thú. Nhịp phim nhanh, các cảnh quay được cắt liên tục, cùng với lời thoại mang đậm tính châm biếm khiến Shin Godzilla trở nên nổi bật. Trái ngược với điều đó, cái cách mà chính phủ Nhật Bản giải quyết sự việc lại chậm chạp và rề rà. Bộ phim đã khéo léo sử dụng hình ảnh của Godzilla để giả định cách chính phủ giải quyết các vấn đề liên quan thảm họa, những sự cố cấp quốc gia. Một số nhân vật trong phim gọi Godzilla là “sinh vật hoàn hảo”, “sinh vật tiến hóa nhất hành tinh” hay chữ “God” trong tên Godzilla có nghĩa là hiện thân của Chúa… Điều đó phần nào cho thấy quái vật Godzilla không hẳn là nhân vật phản diện trong câu chuyện. Những đòn chống phá của Godzilla không nhắm tới người dân, mà giống như hướng tới chính phủ Nhật Bản. Nhưng sự liên tưởng chưa dừng lại ở đó. Nhiều người chưa thể nào quên sự kiện động đất và sóng thần Tohoku xảy ra ngày 11/3/2011 tại Nhật Bản, khiến hàng nghìn người thiệt mạng và quốc gia bị thiệt hại nghiêm trọng về mọi mặt. Thảm họa còn dẫn đến vụ rò rỉ năng lượng hạt nhân ở nhà máy Fukushima mà cho đến nay Nhật Bản vẫn đang tìm cách khắc phục hậu quả. Tác phẩm đồng thời ghi dấu sự kiện lần đầu tiên lực lượng vũ trang Nhật Bản phải ra trận sau Thế chiến thứ II, đối đầu với Godzilla. Khi không thể hoàn thành nhiệm vụ, chính phủ buộc phải để cho người Mỹ can thiệp. Những chi tiết liên quan tới quân đội trong phim cũng là chủ đề gây ra nhiều tranh cãi bên ngoài đời thực ở Nhật Bản trong suốt thời gian qua. Shin Godzilla ra đời trong hoàn cảnh mà nước Nhật đã hoàn toàn khác so với thập niên 1950 khi Godzilla lần đầu ra mắt công chúng. Hơn nữa, đối tượng của dòng phim hiện cũng là những thế hệ khán giả mới. Tuy nhiên, bất cứ ai theo dõi Shin Godzilla cũng có thể thấy rõ những dấu ấn của sự kiện năm 2011 mà hai đạo diễn đã khéo léo cài cắm. Trong khi phiên bản gốc Godzilla là phép ẩn dụ dành cho sự tàn phá của vũ khí hạt nhân (cụ thể là sự kiện Hiroshima và Nagasaki), thì “vua quái vật” trong Shin Godzilla là kết quả của cả ba thảm họa: động đất, sóng thần và lò hạt nhân. Nói cách khác, cả bộ phim là lời giải thích đầy châm biếm về cách mà chính phủ Nhật Bản đã đối mặt và giải quyết thảm họa năm 2011. Trải qua hàng chục tác phẩm, Godzilla vẫn là con quái vật khổng lồ xấu xí, nhưng Nhật Bản đã thay đổi theo thời gian. Bộ phim Shin Godzilla một mặt nói về vua quái vật, mặt khác lại là tác phẩm điện ảnh nói về Nhật Bản, về những biến chuyển mà quốc gia châu Á đã trải qua suốt hơn 60 năm qua. Thành công của Shin Godzilla là minh chứng cho thấy sức hút của “Ông vua của những quái vật” vẫn chưa hề giảm sút, đồng thời là lời cảnh báo cho tất cả về một thảm họa rất có khả năng xảy ra trong tương lai dành cho loài người. Ngoài những thành công về mặt kịch bản bộ phim còn có sự góp mặt của dàn diễn viên hạng A như Hasegawa Hiroki, Takenouchi Yutaka và Ishihara Satomi cùng các gương mặt quen thuộc của điện ảnh – truyền hình Nhật Bản. Trong phim Hiroki vào vai phó chánh văn phòng chính phủ Yaguchi Rando. Ở phần đầu phim, Yaguchi chính là người đã cho rằng những trận lũ lụt và sụp đổ một cách bí ẩn được gây ra bởi một sinh vật sống. Tuy nhiên, chính phủ đã bác bỏ ý kiến của Yaguchi và nhận định rằng những tai nạn này chỉ là thảm họa tự nhiên. Hiroki đã có một vai diễn xuất sắc khi thể hiện thành công nhân vật Yaguchi, nhân vật được khắc họa lên như một con người kiên cường và cũng rất quyết đoán, đại diện cho chính ý chí vươn lên chấp nhận đương đầu và vượt qua thử thách của người dân Nhật Bản trong suốt chiều dài lịch sử. Còn với Satomi, cô thể hiện nhân vật Kayoko An Patasun – một cô gái chính trị gia thiên tài mang trong mình 2 dòng máu Mỹ - Nhật với ước mơ trở thành tổng thống Mỹ trước tuổi 40. Tuy nhiên nhân vật của Satomi thật sự không có quá nhiều đất diễn, có lẽ vì điểm đó nên fan sẽ chưa thật sự thấy được điểm khác biệt và nổi bật đến từ nhân vật mà Satomi đảm nhận so với các vai diễn trước đây. Nhưng nếu đã là fan của Satomi thì các bạn hãy cứ tự tin mà ra rạp vì mỗi lần xuất hiện Satomi đều cho người xem cảm thấy *bồi hồi* trước vẻ đẹp của cô. Yutaka đã lột xác hoàn toàn khi vào vai một nhân viên chính phủ mẫu mực với diễn xuất điềm đạm. Thời gian đã bồi đắp nên một Yutaka mang nét đẹp thăng trầm, thay cho gương mặt lãng tử trước kia. Người đàn ông này đã đạt đến đỉnh cao của phong độ. Kora Kengo, Takahashi Issei, Koide Keisuke, Maeda Atsuki, … lần lượt xuất hiện và để lại ấn tượng “đẹp đến từng cm” nơi khán giả, nhưng tính cách chưa thật sự nổi bật. So với một I Am a Hero đậm chất Nhật, tinh thần Nhật Bản hiện hữu trong từng nhân vật dù có là nạn nhân của zombie hay người chạy nạn xuất hiện chớp nhoáng, thì Shin Godzilla có một tuyến nhân vật dày đấy, mà mỏng đấy. Cùng với lời thoạt quá nhiều, không khí họp bàn buồn tẻ, tiết tấu phim bị chùn ở nửa đầu và làm khán giả mất dần kiên nhẫn, nhưng phim cũng hấp dẫn và kịch tính hơn ở nửa cuối. Hình ảnh một chính phủ Nhật Bản “chiến đấu trên quan điểm bảo vệ an toàn tính mạng nhân dân là trên hết” thật sự gây xúc động. Họ có thể nhỏ bé trước trước một Godzilla to lớn, loay hoay không biết đối phó với thảm họa như thế nào, nhưng họ là đại diện cho những con người chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, họ chính là những anh hung của nhân dân Nhật Bản, chứ không phải bất cứ siêu nhân biết bay nào khác. So với Godzilla phiên bản Hollywood, Shin Godzilla yếu hơn về mặt kỹ xảo, cũng bản thân nhân vật Godzilla chưa thật sự thuyết phục. Ở bản Mỹ, Godzilla đi tìm quả trứng và là một sinh vật cực kỳ thông minh, còn Godzilla của Nhật có thể sẽ “đánh đố” vai trò và động cơ của nó với khán giả. Nhưng thật sự Shin Godzilla là một phim rất đáng để các bạn ra rạp trong những ngày đầu năm cho dù bạn không phải là một fan của phim Nhật đi nữa. Nhất là khi Godzilla trải qua nhiều vòng tiến hóa, và cuối cùng nó thật sự xinh đẹp với ánh sáng máu tím phát ra từ các vây. Có thể các bạn sẽ cảm thấy khá chán với phần đầu bộ phim vì thoại quá nhiều nhưng hãy yên tâm là tình tiết và diễn biến của phim sẽ ngày càng nhanh, hấp dẫn và khiến người xem hồi hộp đợi chờ từng diễn biến tiếp theo của bộ phim. -
Days of Being Wild (1990)
- 0 downloads
Khái quát được cái lớn lao là việc không dễ dàng, nhưng kịp thời nắm bắt những khoảnh khắc thoáng qua còn khó khăn gấp bội. Tôi đã luôn nghĩ tới điều này mỗi khi xem lại A Phi chính truyện của Vương Gia Vệ. Bộ phim lay động tôi của tuổi thiếu niên cho đến tôi bây giờ, đã bắt đầu bằng một màn tán tỉnh điệu nghệ giữa anh chàng Húc Tử với cô gái Tôn Lệ Trân nhút nhát lãnh đạm, khi Húc yêu cầu Lệ Trân im lặng nhìn vào đồng hồ của mình trọn vẹn một phút, và rằng anh sẽ mãi mãi không quên – 3 giờ kém một phút ngày 16 tháng Tư năm 1960 hôm ấy đã ở bên cạnh cô. “Chúng ta đã là bạn trong một phút. Đó là thực tế không thể phủ nhận. Nhưng đó cũng là chuyện đã qua.” “Và tôi chẳng bao giờ biết, liệu anh ấy có nhớ một phút đó hay không”. Chi tiết mở đầu đó đã sớm tạo ra ấn tượng trong tôi về A Phi chính truyện như một lát cắt của đời người, một trang trong sổ nhật ký, một lời mào đầu cho câu chuyện đời rất dài sắp kể. Quả nhiên trên thực tế, tác phẩm nằm trong bộ ba phim nổi tiếng của Vương Gia Vệ gồm A Phi chính truyện, Tâm trạng khi yêu và 2046, tập trung miêu tả những cung bậc tình yêu ở đô tuổi khác nhau với nhân vật Tôn Lệ Trân xuất hiện đủ cả ba phần, từ lúc còn là cô gái ở ngưỡng hai mươi cho đến người phụ nữ trưởng thành đã lập gia đình. A Phi chính truyện – bộ phim độc lập với câu chuyện tưởng như hoàn chỉnh – thực chất lại là một trong rất nhiều mảnh ghép cùng làm nên trường thiên tiểu thuyết đầy xúc cảm của riêng Vương Gia Vệ. Đóng vai trò mở đầu cho bộ ba phim kể trên, A Phi chính truyện hướng tới đề tài tình yêu tuổi trẻ với mối quan hệ ái tình nhập nhằng xoay quanh một nhóm thanh niên Trung Quốc những năm 60. Chủ đề của tác phẩm cũng sớm tường minh trên cả hai tựa phim Tiếng Anh và Trung Quốc: Days of being wild ý chỉ quãng đời hai mươi trẻ trung, bốc đồng và phóng túng, còn A Phi chính truyện cũng thể hiện nội dung tương tự khi chữ “phi” vừa là bay, vừa ám chỉ hình tượng nam chính Húc Tử tự xem mình là loài chim không chân suốt đời phiêu bạt: “Tôi đã nghe về một loài chim không chân. Loài chim không chân cứ bay mãi, bay mãi trên bầu trời, và tựa vào cơn gió mỗi khi thấm mệt. Loài chim ấy chỉ đáp xuống một lần trong đời nó… Đó là khi chết đi Một từ A Phi để nói về Húc Tử, nhưng cũng hàm ý miêu tả con người hai mươi của mỗi chúng ta. Ngay từ tựa đề Vương Gia Vệ đã có mong muốn khuấy động sự đồng cảm sâu kín xuất phát từ những năm tháng thanh xuân ai cũng từng trải qua, khoảng thời gian mà dù ít hay nhiều, cũng bị chi phối bởi yếu tố cảm tính hồn nhiên và sôi nổi nhất. A Phi chính truyện vì thế chỉ tập trung diễn tả cái điển hình: Cốt truyện tôi yêu anh ấy, anh ấy yêu cô ấy xoay vòng, với nhân vật playboy tuấn mã đào hoa Húc Tử cùng hai người tình mang tính cách hoàn toàn tương phản – một bên là Tôn Lệ Trân nhu mì ôn dịu đúng chuẩn phụ nữ truyền thống, một bên là Mimi ngang tàng quyết liệt đại diện cho lớp thanh niên nổi loạn. Mỗi người một vẻ dùng những cách thức khác biệt để đấu tranh cho tình yêu của mình, nhưng đều không giữ được chân Húc – người luôn mang ám ảnh bị mẹ ruột bỏ rơi. Tôi vốn hay tránh né việc thuật lại truyện phim Vương Gia Vệ và đặc biệt là A Phi chính truyện, bởi nếu chỉ nhìn vào tình tiết hẳn bộ phim sẽ hiện ra như một cuốn tiểu thuyết diễm tình. Cái đáng giá trong câu chuyện yêu yêu đương đương chồng lớp lên nhau ở bộ phim chính là sự tỉ mẩn quan sát và diễn đạt những rung cảm rất đời thường, từ chính tâm thế không muốn làm to chuyện mà gợi lên sức lay động lớn. Không khai thác bề rộng tinh tiết mà đi vào chiều sâu tâm lý nhân vật, A Phi chính truyện giống như một tâp hợp những khoảnh khắc hỉ nộ ái ố, ngẫu hứng đan cài vào nhau không theo một logic nhất định nào. Những tác phẩm của Vương Gia Vệ còn được xếp hẳn thành một dòng phim siêu thực là bởi kết cấu tình tiết của cả bộ phim khá lỏng lẻo. A Phi chính truyện cũng có những sự kiện mang tính kịch như cuộc cãi vã tay ba giữa Húc Tử, Mimi và Lệ Trân, như trận đọ súng bất ngờ dẫn đến cái chết của Húc Tử, nhưng rõ ràng không đi theo lối phát triển mở đầu – thắt nút – cao trào – mở nút và kết thúc thông thường. Bộ phim đơn giản là được cấu trúc theo lối lần lượt trình bày lên màn ảnh những biến thái tâm lý của nhân vật thông qua những góc quay cận, những trường đoạn kéo dài đầy lời độc thoại hoặc chỉ toàn những đối đáp vô thưởng vô phạt. Cảnh quay tôi ưa thích nhất là cuộc đi đạo trong đêm giữa Tôn Lệ Trân và Viên cảnh sát tuần tra không rõ tên tuổi. Từng thước phim thấm đẫm một sắc xanh trong mờ của sương sớm, vừa u nhã vừa ám ảnh, thê lương mà dịu dàng, như chính tâm trạng của một Tôn Lệ Trân vốn nhu mì mềm mỏng trước tình yêu tan vỡ vậy. Tương tự như thế, nếu thử cắt ngẫu nhiên bất kì cảnh phim nào trong A Phi chính truyện rồi chăm chú theo dõi, dùng giác quan tự nhiên mà cảm thụ thay vì mong chờ một câu chuyện hấp dẫn, ẩn tàng những triết lý lớn lao, ai cũng có thể tìm thấy chính mình trong những khoảnh khắc tưởng chừng vụn vặt, vô nghĩa đó. Lối pha màu sử dụng triệt để các gam lạnh, cùng cách xử lý ánh sáng đục mờ đã phủ lên A Phi chính truyện tấm áo cũ kĩ của hoài niệm. Tuy nhiên phong cách này không được duy trì trong hai tác phẩm tiếp theo – Tâm trạng khi yêu và 2046, thay vào đó là những tông màu nóng cùng độ tương phản gay gắt trên từng khung hình, nhằm diễn tả tính chất nồng đượm và chín muồi hơn trong tình cảm khi các nhân vật đã bước sang tuổi ba mươi. Thuộc bộ ba phim miêu tả biến thái của tình yêu trong những độ tuổi khác nhau, toàn bộ A Phi chính truyện không khác gì những khoảnh khắc lặng lẽ bắt đầu rồ lại trôi đi, cứ thế tuần tự xuất hiện trong đời người. Việc lựa chọn Tôn Lệ Trân làm nhân vật cố định trong cả ba phần càng làm tăng tính sinh động của cảm thức thời gian trôi chảy này. Đến đây tôi lại nhớ tới chi tiết một phút đã nhắc trước đó. Ý nghĩa của “một phút” rốt cuộc có rất nhiều cách hiểu. Một phút có thể đáng giá cả đời, nhưng một phút trước hết vẫn là một phút với vỏn vẹn sáu mươi giây. Có những người như Mimi luôn canh cánh trong lòng “một phút” đã chết là Húc Tử, không ngừng tìm kiếm tung tích của anh, nhưng cũng có Tôn Lệ Trân bình thản tiếp tục công việc soát vé thường nhật, gương mặt ẩn hiện trong đoàn người nối đuôi trên phố. Cảnh cuối cùng của bộ phim một lần nữa phá vỡ tính logic trong kết cấu sự kiện của A Phi chính truyện, khi máy quay chỉ đứng yên ghi lại hình ảnh nam diễn viên Lương Triều Vỹ đang sửa soạn y phục. Sự xuất hiện của nhân vật vốn không hề liên quan tới câu chuyện trước đó mà chỉ lộ diện trong Tâm trạng khi yêu và 2046 sau này đã sớm mở ra chương mới cho cuộc đời Tôn Lệ Trân, cũng như khép lại A Phi chính truyện như một phút say đắm và hoang dại đã ra đi cùng tuổi thanh xuân. Tôi yêu mến từng thước phim với những màu sắc, chuyển động, âm thanh của A Phi chính truyện, trước hết là bởi mối đồng cảm từ một con người – măy mắn làm sao – còn chưa bước qua ngưỡng hai mươi. Nhưng với riêng đoạn kết chậm trãi, thản nhiên và độc đáo này, tôi tin rằng bộ phim đủ sức lay động cả những ai đã giã từ tuổi trẻ nhờ dư vị bùi ngùi của những tháng ngày đã qua, những tình cảm đã mất, cùng những vẻ đẹp chẳng bao giờ trở lại. -
Insidious (2010)
- 0 downloads
(Quỷ Quyệt 1) là một bộ phim kinh dị Mỹ xoay quanh gia đình Lambert. Mọi chuyện bắt đầu khi họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới. Từ đây, trong nhà họ bắt đầu xuất hiện những hiện tượng tâm linh đầy đáng sợ. Đỉnh điểm là con trai út của họ – Dalton – rơi vào trạng thái hôn mê sâu. Cậu bé đã bị lạc vào thế giới “The Further” – một thế giới đầy những linh hồn ma quỷ đáng sợ. Để cứu con trai, Josh và Renai Lambert phải tìm kiếm đến sự giúp đỡ của bà đồng Elise Rainier cùng Tucker – người trợ lý của bà. Họ đã cùng nhau dấn thân vào quá trình tìm lại Dalton, người con trai đang bị thất lạc ở cõi vô định. Để cứu được đứa con trai, người cha bắt buộc phải xuất hồn và tới cõi vô định để có thể giành lại linh hồn của com mình khỏi tay của quỷ dữ. Nổi tiếng với sự kinh dị, giật gân đầy đáng sợ, Quỷ Quyệt 1 (Insidious) là một bộ phim kinh dị Mỹ được sản xuất vào năm 2010, đánh dấu cột mốc lớn của sự hợp tác của đạo diễn James Wan và nhà biên kịch Leigh Whannell sau sự thành công cực kỳ vang dội – Saw. Bộ phim dẫn khán giả vào hành trình khám phá cõi vô định để cứu linh hồn đi lạc của người con trong gia đình Lambert. Nơi đó được mệnh danh là ranh giới của sự sống và cái chết, cõi của những oan hồn luôn muốn sống dậy lần nữa. Về tình tiết của bộ phim, Quỷ Quyệt 1 xoay quanh câu chuyện Josh, Renai và cậu con trai Dalton. Sau khi chuyển đến một ngôi nhà mới, Dalton rơi vào trạng thái hôn mê bí ẩn sau khi bị té trên tầng kho trên mái nhà. Nỗi tuyệt vọng và lo lắng cho đứa con của gia đình Lambert buộc họ phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bà đồng Elise Rainier cùng với trợ lý của bà, khám phá sự bí ẩn về sự hôn mê của con trai mình. Từ đây, Elise đã biết rằng, Dalton đã xuất hồn và bị quỷ dữ bắt chiếm tại cõi vô định – một thế giới ma quỷ đầy kinh dị. Bộ phim dẫn dắt người xem qua từng bước khám phá bí ẩn tại gia đình của Josh, những bí ẩn đen tối dần dần lộ diện. Càng đi sâu vào “The Further”, gia đình Lambert và Elise càng đối mặt với những thế lực tâm linh đáng sợ từ quá khứ cho tới hiện tại. Những màn hù dọa giật gân đáng sợ, những cảnh kỳ dị bí ẩn kết hợp với âm thanh gấp gáp đã tạo nên bầu không khí căng thẳng, nghẹt thở, khiến người xem không thể rời mắt khỏi màn hình. Âm thanh là một trong các yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự ám ảnh cho Quỷ Quyệt 1. Những tiếng rên rỉ, giọng cười kỳ dị, tiếng gõ cửa, tiếng sột soạt vang lên bất chợt, kết hợp với hiệu ứng âm thanh dồn dập, giật gân,…đã góp phần không nhỏ tạo nên sự căng thẳng và đẩy phim lên cao trào. Bộ phim đã sử dụng gam màu tối làm màu chủ đạo, bao gồm đen, xám và nâu, tạo nên bầu không khí bó hẹp, u ám và đầy tăm tối. Những hiệu ứng ánh sáng đầy đỉnh cao sẽ khiến cho khán giả phải tập trung vào bộ phim và giật mình với những cảnh hù dọa bất ngờ. Đặc biệt, diễn xuất của dàn diễn viên trong Quỷ Quyệt 1 được đánh giá vô cùng cao. Patrick Wilson và Rose Byrne đã thể hiện tròn vai về người cha và người mẹ với những cảnh chuyển đổi cảm xúc vui buồn lẫn lộn, sẵn sàng hi sinh mọi thứ để cứu được con trai của mình. Đặc biệt, diễn xuất của Lin Shaye cũng gây ấn tượng cho khán giả với vai bà đồng Elise Rainier, sự nhập tâm chân thật luôn khắc sâu trong tâm trí của khán giả. Quỷ Quyệt 1 là một bộ phim kinh dị Mỹ đầy xuất sắc, hội tụ đầy đủ các yếu tố tạo nên cốt truyện lôi cuốn và thu hút khán giả. Một điều dễ nhận thấy về phần mới của bộ phim, đó chính là sự mở màn cho những phần tiếp theo khiến cho khán giả vô cùng tò mò. Với nội dung hấp dẫn, tình tiết gay cấn, âm thanh kỳ dị, màu sắc đầy sinh động và diễn xuất ấn tượng, Quỷ Quyệt 1 hứa hẹn sẽ mang tới cho bạn những phút giây xem phim đầy thú vị và tuyệt vời. -
Mobile Suit Gundam: Char's Counterattack (1988)
- 0 downloads
Cốt truyện xoay quanh âm mưu của Char Aznable, người lãnh đạo lực lượng Neo Zeon, với kế hoạch tạo ra một cuộc cách mạng nhằm giải phóng nhân loại khỏi sự kiểm soát của Trái Đất. Char muốn đẩy nhân loại lên không gian, nơi mà ông tin rằng con người có thể phát triển tốt hơn. Đối thủ của Char, Amuro Ray, một cựu phi công của Liên bang Trái Đất, quyết tâm ngăn chặn âm mưu của Char và bảo vệ Trái Đất. Bộ phim khai thác những chủ đề như chính trị, nhân quyền, và sự lựa chọn giữa hòa bình và chiến tranh. Các trận chiến giữa các Mobile Suit được thể hiện rất hoành tráng và mang tính biểu tượng, đi kèm với những tình tiết căng thẳng giữa các nhân vật chính. Kết thúc của phim mang lại một cái nhìn sâu sắc về số phận của nhân loại và những lựa chọn khó khăn mà họ phải đối mặt. "Char's Counterattack" không chỉ là một cuộc chiến giữa các Mobile Suit mà còn là một cuộc chiến ý thức hệ. -
Branded to Kill (1967)
- 0 downloads
"Branded to Kill" (1967) là một bộ phim của đạo diễn Seijun Suzuki, nổi bật trong thể loại phim yakuza Nhật Bản. Câu chuyện xoay quanh một sát thủ tên là Goro Hanada, người đứng thứ ba trong bảng xếp hạng các sát thủ giỏi nhất. Goro là một người lạnh lùng, nhưng sau một nhiệm vụ thất bại, anh bị sa lầy vào một cuộc chiến sinh tồn với các sát thủ khác và cả cảnh sát. Khi một nữ nhân viên của Goro xuất hiện, anh rơi vào mối quan hệ phức tạp giữa tình yêu và công việc giết người. Phim khắc họa sự hỗn loạn trong cuộc sống của Goro, từ những trận đấu với kẻ thù đến những cuộc đấu tranh nội tâm của chính mình. Phim được biết đến với phong cách hình ảnh độc đáo, những cảnh quay sáng tạo và sự kết hợp giữa hành động và tâm lý. Dù ban đầu không được đánh giá cao, bộ phim đã trở thành một tác phẩm kinh điển và được tôn vinh trong làng điện ảnh thế giới, đặc biệt trong dòng phim nghệ thuật. -
The Legend of 1900 (1998)
- 0 downloads
The Legend Of 1900 (1998) - The legend of 1900 (La leggenda del pianista sull'oceano) – Huyền thoại nghệ sĩ dương cầm trên đại dương, là một bộ phim nói tiếng Anh đầu tiên của đạo diễn người Ý nổi tiếng – Giuseppe Tornatore (đạo diễn của Cinema Paradiso, Malena,...), lấy cảm hứng từ vở kịch về chàng nghệ sĩ dương cầm lập dị Novecento của Alessandro Baricco. Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng lớn trên thế giới, đặc biệt là giải nhạc nền của nhà soạn nhạc lừng danh – Ennio Morricone. ----------------- The Legend of 1900 được tái hiện qua hình thức kể chuyện và hồi tưởng của Max Tooney (Pruitt Taylor Vince), người chơi kèn trumpet của ban nhạc trên tàu Virginian trước Thế chiến 2, về những năm tháng đẹp nhất của anh cùng người bạn lập dị – 1900. Phim kể về cuộc đời kỳ lạ của Danny Boodmann T.D. Lemon Nineteen Hundred ‘1900’ (Tim Roth), một nghệ sĩ dương cầm mồ côi sống trên con tàu viễn dương Virginian trong suốt 55 năm cuộc đời, và tuyệt nhiên chưa bao giờ đặt chân xuống đất liền. Vào năm 1900, năm đầu tiên của thiên niên kỷ mới, năm khởi thủy của nhạc Jazz từ thánh địa New Orleans (Dixieland Jazz), năm mà mọi giấc mơ Mỹ đều trở nên kiều diễm của hàng triệu người dân di cư trên con tàu RMS Virginian, vào ngày đầu tiên của tháng trong 1900, Danny Boodman, một người thợ xúc than da màu trên tàu đã nhìn thấy một đứa bé trai bị bỏ rơi trên cây đàn piano ở khoang hạng nhất, trong một cái hộp có tên TD Lemon. Ông đã nhận nuôi đứa trẻ ấy và đặt cho nó một cái tên dài vô cùng khó nhớ, và người ta gọi tắt tên của nó là “1900”. Đứa trẻ lớn lên trong vòng tay yêu thương của cha và các cô chú trên tàu, từ thợ xúc than, các bác sĩ cho đến vị thuyền trưởng. Theo con tàu, cậu đã đi từ Châu Âu qua Mỹ, rồi từ Mỹ quay về Châu Âu, chứng kiến những đợt rời bỏ quê hương để đến Mỹ, vùng đất hứa đang chờ đợi những ước mơ xa xôi và mông muội, nhiều lần nghe thấy có một ai đó trong số 2000 con người trên tàu chỉ tay hướng về tượng Nữ thần tự do và reo lên “America”. 1900 đã trưởng thành trên bờ biển Đại Tây Dương, cậu không có quốc tịch, không có cha mẹ, không có lịch sử, ngôi nhà và vùng đất mà cậu sống chính là con tàu Virginian. 8 tuổi rưỡi, “1900” đã mất đi người bố Danny, cậu lại rơi vào hoàn cảnh mồ côi một lần nữa. Vào hôm đáng tang của Danny, lần đầu tiên cậu nghe thấy một âm thanh kỳ diệu, tinh khiết và nhẹ nhàng, đó chính là tiếng đàn piano, hòa lẫn với tiếng sóng biển của đại dương bao la. Sau nhiều hôm, có một đêm xảy ra sự kiện khiến ai cũng ngỡ ngàng, những du khách như bị thôi miên bởi tiếng đàn trong khoang hạng nhất, tiếng đàn khiến cho mọi thứ trở nên mềm mại, mọi giấc mơ phù hoa đều bị che khuất, một thứ âm thanh chỉ có thể thuộc về tài năng dương cầm vĩ đại nào đó, nhưng khi họ nhìn thấy, đó chính là cậu bé 1900, không ai dạy chơi đàn, và cũng chẳng bao giờ đến trường, năm đó cậu chỉ gần 9 tuổi. Đó là đêm đầu tiên bắt đầu định mệnh của 1900, trở thành huyền thoại dương cầm của đại dương. Lớn lên, cậu làm người đánh đàn chính cho ban nhạc của Virginian ở khoang hạng nhất, chuyên dành cho những người sang trọng giàu có, cậu được yêu cầu chơi những nốt đơn giản. Nhưng ở khoang hạng ba, 1900 mới thực sự là cậu, chơi những nốt khó, sáng tác những bản nhạc theo chính suy niệm của riêng mình. Tính vô tư của âm nhạc hòa lẫn với sự dữ dội của sóng biển, đã tạo ra thế giới riêng tư của 1900, nơi đó âm nhạc là thiên đường, là tòa án, là công cụ thần chú, là phép màu, là tri thức, là cây thập tự, là tình yêu… Bộ phim đã khiến cho âm nhạc trở nên tuyệt đối, điều duy nhất đã gắn bó 1900 thuộc về và vĩnh viễn thuộc về con tàu. Rất nhiều lần, Max khuyên 1900 nên lên đất liền để nắm bắt lấy thành công, giới âm nhạc sẽ săn đón anh, truyền thông sẽ khiến cho anh nổi tiếng, nhưng anh đều từ chối. Có thể là anh sợ con người trên đó – Nơi mà bố Danny đã nói là có những con cá mập trắng trên bờ sẽ nuốt chửng và ăn thịt chúng ta. Nhưng quan trọng hơn, anh không thể chơi đàn nếu không có tiếng sóng biển. Một người sẽ không trở nên là gì nếu họ rời xa nơi mà mình thuộc về, cũng giống như Alexander Supertramp trong Into the Wild (Jon Krakauer) thuộc về Alaska, thì anh chàng 1900 thuộc về đại dương. Khi có nhiều người truyền tai nhau về huyền thoại 1900 không bao giờ xuất hiện ở đất liền, nghệ sĩ piano nổi tiếng quốc tế, người được cho là khai sinh dòng nhạc Jazz, Jelly Roll Morton (Clarence Williams III) đã tìm đến Virginian và khiêu chiến với 1900. Mọi người đặt cược rằng 1900 sẽ thua, vì Jelly là một tên tuổi hàng đầu thế giới và gần như không có đối thủ. Cuộc đấu duo-piano (gồm 3 phần) đã đi vào lịch sử điện ảnh, không phải vì tính quyết liệt, cũng không hẳn vì ngón đàn điêu luyện bậc thầy của cả hai, mà chính là vì 1900 không hề thi. Anh không muốn thi đấu, anh cũng bật khóc khi Jelly đánh quá xuất sắc ở màn đầu tiên. Anh không muốn lên võ đài để sống còn với bất cứ ai. Âm nhạc không phải là công cụ để phân cao thấp giữa những người nghệ sĩ, âm nhạc là một thực thể vĩ đại của vũ trụ. Chính vì không thi đấu, nên 1900 đã “thắng”, và Jelly buộc phải thừa nhận một điều: Huyền thoại 1900 là có thật. Trong suốt cuộc đời 1900, anh không cho phép âm nhạc của anh được vang lên nếu không có mình. Ngay cả bản Playing love, được diễn hoàn toàn bất ngờ khi anh nhìn thấy một thiếu nữ trên tàu (Mélanie Thierry), người ta dự định thu âm để giới thiệu tên tuổi của anh. Nhưng anh chỉ muốn gửi bản nhạc đến nàng với trái tim tinh khôi đang rung động. Lần đầu, anh cảm thấy mình muốn hiểu về một người con gái. Vì nàng, anh đã quyết định rời khỏi Virginian để đến nước Mỹ. Tình yêu không có lý lẽ riêng của nó, tình yêu là một kết cấu đầy cảm hứng của con người, và trong trường hợp của 1900, anh để cho âm nhạc lên tiếng thay cho mình. Phân đoạn khi anh chào tạm biệt mọi người trên tàu để lên đất liền, khi anh đứng giữa các bậc thang để nhìn gần hơn thành phố, những ngôi nhà chọc trời, những đám khói công nghiệp đen như mực tỏa ra, hàng triệu triệu con người xa lạ,.. anh đã quyết định quay lại tàu. Và từ khoảnh khắc ấy, anh biết mình thuộc về Virginian mãi mãi. Khi thế chiến 2 bắt đầu nổ ra, Max cũng như bao nhạc công khác phải rời xa ban nhạc và con tàu để bắt đầu một cuộc sống mới. Cảnh Max vừa thổi trumpet lần cuối với ban nhạc vừa khóc là một trong những cảnh xúc động của phim. 1900 biết, Max biết, trên con tàu này, mọi thứ luôn có kết thúc. Lần đầu gặp nhau, 1900 đã chơi bản Magic Waltz để chào đón anh, tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi hai người bạn cùng ngồi trên cây piano đang thả phanh, tự do trôi trên nền sóng biển dập dìu, cây đàn lướt đi khắp phòng khi con tàu đang chao nghiêng với sóng biển. Đó là màn khiêu vũ tuyệt vời giữa âm nhạc và đại dương. Khi chia tay anh, Max đã chơi bản một bản độc tấu với trumpet và khóc thầm. Thời khắc đẹp nhất trong đời anh đã thuộc về con tàu và người bạn kỳ lạ này. Một ngày nọ, người ta dự định sẽ cho phá hủy Virginian với hàng tấn thuốc nổ. Ngày Max đến con tàu lần cuối mong sẽ tìm thấy 1900, nhưng không ai tin lời anh cả, họ không tin rằng có người không chịu rời khỏi một con tàu sắp nổ. Nhưng Max biết, 1900 sẽ không bao giờ rời khỏi tàu, và anh đúng. Giữa một đống bầy nhầy và dơ bẩn, những ký ức xưa cũ thời vàng son của Virginian được tái hiện, anh nhìn thấy có một người nghệ sĩ piano say sưa chơi đàn ở khoang hạng ba, tiếng đàn buồn bã và cô đơn trong những đêm trăng, anh nhìn thấy anh ấy chơi đàn ở khoang hạng nhất, sang trọng và ánh sáng lấp lánh, tiếng đàn của anh có thể đọc vị từng người khách, anh hiểu họ và tìm thấy ở họ những cơn mộng mị không an lành và cả những điều xa vời. 1900 không rời khỏi tàu, anh vẫn ngồi đấy trong bóng đêm. Màn đối thoại lần cuối cùng giữa 1900 và Max là chứa đựng nhiều triết lý về âm nhạc, con người và bản chất của sự tồn tại. Đó cũng chính là đoạn lấy đi nước mắt của người xem. Với 1900, đất liền đối với anh là một con tàu quá lớn, nước Mỹ là một người phụ nữ quá xinh đẹp, ở đó có những hành trình dài không bao giờ kết thúc, nơi đó có mùi nước hoa quá nồng, có một loại âm nhạc mà anh không bao giờ biết chơi. Nên 1900 không thể rời khỏi con tàu này. Và khi Virginian nổ, 1900 vẫn say sưa chơi piano trong không trung và thanh thản mỉm cười. Dưới lòng đại dương sâu thẳm luôn có những bí ẩn. 1900 và Virginian nằm trong số những bí ẩn đó, bao la và kỳ diệu. Tôi có cảm giác Alesssandro Baricco là một nhà văn thuộc về đại dương (có thể thấy qua tác phẩm Đại dương Biển của ông), do đó ông có thể hiểu được tiếng nói của đại dương và âm thanh vô cùng của sóng biển. Từ đó, những màn độc thoại nội tâm của 1900 và những khung hình kỳ vĩ của biển cả qua đôi mắt u sầu của Tim Roth đã đi vào trái tim của khán giả trên toàn thế giới. Sau khi ra mắt, The Legend of 1900 không tránh khỏi sự so sánh với Titanic. Tuy nhiên, tôi nghĩ chúng khác nhau. Điều mà Titanic không làm được đó chính là những khoảnh khắc tuyệt dịu của trí tưởng tượng và sự điềm tĩnh trước cơn bão. The legend of 1900 đón nhận mọi thứ nhẹ nhàng như vốn dĩ đó là kết thúc hiển nhiên của cuộc sống: mất mát, tai nạn, chia ly, chiến tranh, phá hủy… Giuseppe Tornatore đã tạo ra một bộ phim thực sự khó quên, cùng dàn diễn viên tài năng, họ chơi đàn điệu nghệ và có khả năng biến trường quay thành sân khấu thực thụ. Ánh mắt đượm buồn, dáng vẻ lúng túng, khó khăn khi trò chuyện với người lạ, gương mặt xuất thần, đẫm mồ hôi trong màn duo piano của Tim Roth có sức biểu cảm rất lớn. Một điều đặc biệt của The legend of 1900 chính là phần nhạc phim. Những bản piano được chơi bởi 1900 (Tim Roth) với đôi tay có thể dùng từ “quái dị”. Tôi không biết dùng từ gì có thể diễn tả chính xác. Tim đã có 6 tháng để học cách “diễn” chơi đàn và biểu đạt như trong phim. Ngoài đời, người thể hiện các bản piano nhạc nền cho phim là nghệ sĩ dương cầm người Ý – Gilda Butta. Còn bản nhạc Magic Waltz chính là do người bạn thân thiết của Ennio Morricone, Amedeo Tommasi sáng tác, ông chính là người chỉnh dây đàn xuất hiện ở cảnh cuối phim. Clarence Williams III, người thủ vai ngôi sao nhạc Jazz – Jelly Roll Morton, ngoài đời anh chính là cháu của nhà soạn nhạc Jazz hiện đại, Clarence Williams. Với The Legend of 1900, một lần nữa đã minh chứng thành công bởi sự kết hợp tuyệt vời nhất trong thế giới điện ảnh, giữa bộ đôi đạo diễn – nhà soạn nhạc người Ý, Giuseppe Tornator và Ennio Morricone, họ đã đưa tôi đến Rạp chiếu phim thiên đường (Cinema Paradiso), và lần này là con tàu vĩ đại Virginian cùng huyền thoại dương cầm mang tên ‘1900’. TỔNG KẾT: “Bạn sẽ không bao giờ bị hủy diệt, nếu bạn có câu chuyện thật hay và có ai đó để nghe bạn kể lại”. -
A Nightmare on Elm Street (1984)
- 0 downloads
"A Nightmare on Elm Street" (1984) là một bộ phim kinh dị huyền thoại do Wes Craven đạo diễn, giới thiệu nhân vật Freddy Krueger, một kẻ giết người có khả năng tấn công nạn nhân trong giấc mơ của họ. Câu chuyện diễn ra ở thị trấn nhỏ Elm Street, nơi một nhóm thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi những giấc mơ kinh hoàng. Các giấc mơ này dẫn họ đến một kẻ sát nhân tên Freddy, người đã bị dân làng giết hại vì tội ác của mình. Tuy nhiên, Freddy không chết; thay vào đó, hắn trở lại trong giấc mơ để trả thù. Nhân vật chính, Nancy Thompson, cùng với bạn bè của mình, phải tìm cách đối phó với Freddy khi họ dần nhận ra rằng giấc mơ có thể trở thành hiện thực và chỉ cần ngủ là họ có nguy cơ mất mạng. Phim không chỉ mang lại những khoảnh khắc kinh dị căng thẳng mà còn khám phá chủ đề về sự sợ hãi, hồi tưởng và sức mạnh của tâm trí. "A Nightmare on Elm Street" đã trở thành một biểu tượng trong thể loại phim kinh dị và mở ra một loạt phim tiếp theo, biến Freddy Krueger thành một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong lịch sử điện ảnh. -
Men in Black³ (2012)
- 0 downloads
Năm 2012, một tên tội phạm ngoài hành tinh, Boris súc vật (Boris the Animal) từ chủng tộc Boglodite đã trốn thoát khỏi một nhà tù an ninh tối đa trên mặt trăng và trở về Trái Đất để trả thù Đặc vụ K, người bắn đứt cánh tay trái và bắt giam hắn năm 1969. Anh ta đối mặt với K đi cùng là Đặc vụ J, hắn nói rằng K "đã chết rồi". Sau đó J phát hiện ra K không chỉ chịu trách nhiệm bắt giam Boris mà còn triển khai "ArcNet", một tấm lá chắn giúp ngăn cản bọn Boglodite tiến vào Trái Đất và gây nên cuộc xâm lược. Boris du hành thời gian ngược về năm 1969 để giết đặc vụ K trẻ. Khi lịch sử bị thay đổi và K bị giết, J phát hiện ra chỉ có trí nhớ của mình không bị ảnh hưởng và không ai ở cơ quan mật vụ hiểu được nỗi ám ảnh của anh với K. Giám đốc mới là Đặc vụ O suy luận rằng đã có một quãng đứt gãy thời gian-không gian liên tiếp. Không có K và ArcNet chưa bao giờ được triển khai, sẽ không có gì để bảo vệ Trái Đất hiện tại khỏi cuộc xâm lược của Boglodite, vì thế J có nhiệm vụ phải du hành thời gian chặn Boris để cứu K. Trở lại năm 1969, J đến đảo Coney sau khi đọc từ hồ sơ của Cơ quan mật vụ rằng tại đây vào năm 1969, Boris sẽ phạm phải một vụ giết người. J phát hiện và suýt bắt được Boris, nhưng bị K trẻ của năm 1969 phát hiện và bắt giữ. Khi anh chuẩn bị xóa trí nhớ của J và J nài nỉ đừng làm, K phút chót lại quyết định tin J và cùng J đi điều tra. Hai người lần theo manh mối dẫn họ đến một chỗ tập bowling và tiếp đó là quán The Factory, nơi họ gặp một người ngoài hành tinh tên là Griffin. Người này có thể nhìn thấy dòng thời gian và hậu quả tiềm năng trong tương lai, đồng thời là chủ nhân của ArcNet lúc đó. Anh cảm nhận Boris đang đến và chạy trốn, nhưng sau cùng vẫn bị Boris bắt được, khiến K và J phải đuổi theo để giải cứu Griffin, đoạt lại ArcNet. Sau khi bị Griffin lừa cho ArcNet giả, Boris 1969 tức giận nhưng gặp được Boris 2012 vừa trở về, chúng lên kế hoạch cướp lại ArcNet và giết K. Cùng lúc đó, tàu Apollo 11 đang chuẩn bị đưa Neil Armstrong và Buzz Aldrin lên tàu vũ trụ. Lúc hai đặc vụ chuẩn bị lên tàu vũ trụ thì James Darrell Edwards Jr., một đại tá quân đội và cũng là cha của J, chặn họ lại. Griffin tiên đoán tương lai cho ông xem và ông đã bị thuyết phục. Sau đó, 2 đặc vụ lên tháp phóng tàu còn Griffin thì ở lại. Họ đã gặp 2 Boris sau khi lên tháp. Boris 2012 đánh nhau với J và Boris 1969 đánh nhau với K. Sau khi bị trúng tên, J đã đẩy Boris 2012 xuống và quay ngược thời gian lại vài phút và lần này anh đã né được các mũi tên của Boris. Anh đẩy hắn xuống và hắn đã chết do nhiệt độ quá cao khi tên lửa chuẩn bị phóng. Cùng lúc đó, K lên được và lắp ArcNet vào mũi tên lửa. Lúc cha của J và K chuẩn bị phục kích Boris 1969 thì hắn đi ra và phóng gai giết chết cha của J xong hắn biến hình và kêu K bắt hắn, nhưng K lại rút súng ra bắn chết hắn. J thời nhỏ từ xe đi ra và K đã nói dối cậu về cái chết của cha cậu. J vừa xem, vừa cảm động khôn nguôi. Anh liền trở về năm 2012. Sau khi trở về, anh đã gặp lại K. 2 người nói chuyện với nhau một hồi, sau đó bỏ đi. Nhưng họ không thấy Griffin ở đó. Griffin liền bảo rằng đây là thời khắc anh yêu thích mới trong lịch sử loài người nhưng anh đã phát hiện ra K quên trả tiền boa và một thiên thạch sắp rơi xuống Trái Đất. K phát hiện ra và kịp thời trả tiền và thiên thạch đã đâm vào một cái vệ tinh. Cuối cảnh, Griffin vui mừng nói: Thật là một phen suýt chết. -
Late Night with the Devil (2023)
- 0 downloads
Sau một thời gian khiến công chúng vô cùng tò mò, dự án kinh dị độc đáo nhất năm nay Late Night with the Devil (tạm dịch: Trò Chuyện Cùng Quỷ Lúc Nửa Đêm) đã chính thức ra mắt. Phim đã nhận được nhiều đánh giá tích cực và ẵm số điểm ấn tượng, thậm chí được tác giả Stephen King gọi là "tuyệt phẩm". Trên Rotten Tomatoes, Late Night with the Devil nhanh chóng nhận về chứng nhận "cà tươi" cùng điểm số tuyệt đối 100%. Không nằm ngoài mong đợi, giới phê bình vô cùng ấn tượng với bộ phim và khen ngợi hết lời phần bối cảnh và phong cách quay "giả tài liệu" độc đáo, hiếm thấy trên màn ảnh. Variety đánh giá cao Late Night with the Devil là "sự pha trộn giữa phong cách showbiz cổ điển và kiểu phim quỷ ám Exorcist, đồng thời là màn hợp tác ăn ý giữa 2 anh em đạo diễn kiêm biên kịch". Roger Ebert dành riêng lời tán dương cho nam chính David Dastmalchian khi tỏa sáng xuyên suốt phim, mang đến tinh thần vừa hài hước, vừa kinh dị và ám ảnh. Trang NYC Movie Guru thậm chí còn gọi Late Night with the Devil là "tuyệt tác kinh điển" (cult classic) và chắc chắn tiềm năng cho ngôi vị phim kinh dị hay nhất năm 2024. Late Night with the Devil ban đầu khiến khán giả sợ hãi khi quảng bá như một sự kiện kinh dị có thật. Ban đầu, ai cũng nghĩ đây là một talkshow vào những năm 70, trong đó có 1 tập "bị nguyền rủa" ra mắt dịp Halloweed 1977. MC của chương trình này là Jack Delroy, và trong tập này Jack đã phỏng vấn June Ross-Mitchell - tác giả một quyển tự truyện kể về một vụ thảm sát. Người sống sót duy nhất của vụ thảm sát cũng có mặt trên show là cô bé Lilly. Thế nhưng mọi chuyện bắt đầu trở nên ghê rợn khi Lilly bắt đầu có những biểu hiện khác thường, bị nghi là quỷ nhập. Nhiều cư dân mạng bày tỏ sự ấn tượng khi phim được quảng bá dưới hình thức một "chương trình cũ bị nguyền rủa" như những thứ thường trôi nổi trên Internet. Song, ekip bao gồm 2 anh em đạo diễn nhà Cairnes từng chia sẻ rằng nội dung phim có lấy cảm hứng từ đời thật. Chương trình talkshow Don Lane chính là nguồn cảm hứng, mà cụ thể là một tập nói về "sự cố James Randi". Cụ thể, Don Lane là một fan của bà đồng được cho là có khả năng "gọi hồn", đọc tâm trí tên Doris Stokes. Trong một tập, Don đã cho Doris Stokes thực hiện nhiều hành động tâm linh và muốn lắng nghe lời nhận xét của khách mời James Randi - một người vốn theo trường phái "duy vật" và không tin vào tâm linh. Khi nghe James Randi phản bác và chê trách thần tượng, Don Lane đã nổi đóa và mắng ông ngay trên sóng trực tiếp, sau đó hất tung mọi thứ trên bàn rồi bỏ ra ngoài. Đây là một trong những tư liệu đã truyền cảm hứng làm nên thước phim kinh dị Late Night with the Devil được khen hết lời hiện tại. -
The Four Musketeers: Milady's Revenge (1974)
- 0 downloads
"The Four Musketeers: Milady's Revenge" (1974) là phần tiếp theo của bộ phim "The Three Musketeers" (1973), dựa trên tiểu thuyết của Alexandre Dumas. Phim tiếp tục theo chân bốn nhân vật chính: D'Artagnan, Athos, Porthos và Aramis, khi họ đối mặt với âm mưu của Milady de Winter. Cốt truyện xoay quanh việc Milady, một nữ phản diện quyến rũ, tìm cách trả thù bốn chàng Musketeers và phá hoại vương triều. D'Artagnan và các đồng đội của anh phải đối phó với những âm mưu, những trận chiến và những mối tình phức tạp, đồng thời bảo vệ danh dự và lòng trung thành của mình. Phim nổi bật với những pha hành động hấp dẫn, sự hài hước và những tình huống lãng mạn, cùng với sự phát triển chiều sâu của các nhân vật. Tinh thần đoàn kết và tình bạn giữa bốn chàng Musketeers là chủ đề chính, kết hợp với những bài học về lòng trung thành và sự hy sinh. -
Cross of Iron (1977)
- 0 downloads
"Cross of Iron" (1977) là một bộ phim chiến tranh do Sam Peckinpah đạo diễn, diễn ra trong bối cảnh Thế chiến II, cụ thể là cuộc chiến ở mặt trận phía Đông giữa Đức Quốc xã và Liên Xô. Câu chuyện xoay quanh một đơn vị bộ binh Đức, tập trung vào sự căng thẳng giữa các nhân vật chính, đặc biệt là giữa Trung sĩ Steiner và Đại úy Stransky. Steiner, một người lính dày dạn kinh nghiệm, đang chiến đấu với sự tàn bạo và vô nghĩa của chiến tranh, trong khi Stransky là một sĩ quan tìm cách thu hút sự chú ý và vinh quang cá nhân thông qua các chiến công quân sự. Phim thể hiện sự xung đột giữa lòng dũng cảm và sự ích kỷ, cùng với những trải nghiệm khốc liệt của người lính trong chiến tranh. -
Stolen Kisses (1968)
- 0 downloads
Stolen Kisses (1968) là một bộ phim lãng mạn hài hước của đạo diễn François Truffaut, là phần thứ ba trong loạt phim về nhân vật Antoine Doinel, do Jean-Pierre Léaud thủ vai. Nội dung phim xoay quanh Antoine, một thanh niên đang tìm kiếm tình yêu và ý nghĩa cuộc sống. Sau khi rời quân đội, Antoine cố gắng tìm việc làm nhưng gặp nhiều khó khăn. Anh cũng đang trong mối quan hệ tình cảm với Christine, nhưng tình yêu của họ đầy trắc trở. Trong quá trình tìm kiếm tình yêu và sự nghiệp, Antoine gặp nhiều nhân vật thú vị và trải qua những tình huống hài hước. Phim khám phá những khía cạnh của tình yêu, sự trưởng thành và những mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại. Phim nổi bật với phong cách điện ảnh đặc trưng của Truffaut, bao gồm các yếu tố tự sự và cảm xúc chân thật. Bộ phim mang đến những giây phút nhẹ nhàng và sâu lắng, tạo nên một bức tranh về cuộc sống và tình yêu của thế hệ trẻ trong thời kỳ đó. -
One Piece Film: Red (2022)
- 0 downloads
Phim One Piece phim Red lấy bối cảnh tại hòn đảo Elegia – nơi được mệnh danh là hòn đảo âm nhạc. Đây cũng chính là nơi mà siêu sao ca nhạc của giới hải tặc Uta sẽ có một buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên. Đây là một thông tin chấn động toàn thế giới, và dĩ nhiên tất cả những người có máu mặt trong giới hải tặc đều muốn xuất hiện tại sự kiện này. Trong số những cái tên xuất hiện tại hòn đảo Elegia chắc chắn sẽ không thể thiếu Luffy cùng băng hải tặc Mũ Rơm. Trong quá khứ thì Luffy và Uta đã từng gặp gỡ cách đây 12 năm tại ngôi làng Foosha, và cả hai đã trở thành những người bạn thân thiết. Uta thậm chí còn tiết lộ cho Luffy biết rằng mình sẽ dùng âm nhạc để biến thế giới này thành một nơi ngập tràn hạnh phúc. Tuy nhiên vì những ký ức thuở ấu thơ, Uta đã mang trong mình dòng máu căm thù hải tặc khá sâu sắc. Sau khi biết người bạn Luffy của mình cũng đã trở thành hải tặc, Uta đã cảm thấy rất buồn lòng. Với sức mạnh của trái ác quỷ Uta Uta No Mi, Uta đã đưa Luffy và toàn bộ băng hải tặc Mũ Rơm chìm sâu vào “Thế giới Uta” ngay khi buổi hòa nhạc vừa mới bắt đầu… Liệu Luffy và các đồng đội làm thế nào để có thể thoát ra được khỏi thế giới ảo do Uta tạo nên để trở về với thế giới thực? Buổi biểu diễn trên hòn đảo Elegia còn chứa đựng bí mật gì? Mọi giải đáp sẽ có trong One Piece film Red. -
Zigeunerweisen (1980)
- 0 downloads
Zigeunerweisen (1980) là một bộ phim của đạo diễn Seijun Suzuki, nổi bật với phong cách nghệ thuật độc đáo và cốt truyện đầy bí ẩn. Phim diễn ra vào những năm 1920 và xoay quanh mối quan hệ phức tạp giữa hai nhân vật chính: một nhạc sĩ tên là Hatsu (do Toshiro Mifune thủ vai) và một phụ nữ bí ẩn tên là Shino (do Yoshiko Miyazaki thủ vai). Câu chuyện bắt đầu khi Hatsu, một nhạc sĩ vĩ cầm, gặp gỡ Shino, người mang đến cho anh những bí ẩn và những giấc mơ kỳ lạ. Mối quan hệ giữa họ dần trở nên sâu sắc, nhưng cũng đầy những khúc mắc và hiểu lầm. Phim khéo léo kết hợp giữa yếu tố tình yêu, ma mị và tâm linh, khiến khán giả phải suy ngẫm về sự mơ hồ giữa thực tại và giấc mơ. Phim nổi bật với hình ảnh đẹp mắt, nhạc nền cuốn hút và phong cách thể hiện độc đáo, mang đến cho khán giả một trải nghiệm điện ảnh đầy nghệ thuật và chiều sâu. Phim cũng đề cập đến các chủ đề về ký ức, tình yêu và bản sắc, tạo nên một tác phẩm khó quên trong lịch sử điện ảnh Nhật Bản. -
Yumeji (1991)
- 0 downloads
Yumeji (1991) là một bộ phim của đạo diễn Seijun Suzuki, lấy cảm hứng từ cuộc đời và tác phẩm của họa sĩ Nhật Bản Yumeji Takehisa. Bộ phim kết hợp giữa thực tế và giấc mơ, mang đến một trải nghiệm thị giác độc đáo. Nội dung xoay quanh Yumeji, một họa sĩ nổi tiếng trong thời kỳ Taisho, người thường xuyên gặp gỡ và có mối quan hệ với nhiều phụ nữ. Mỗi cuộc gặp gỡ đều chứa đựng những mảnh ghép về tình yêu, dục vọng và sự cô đơn. Bộ phim không chỉ khám phá tâm hồn của Yumeji mà còn thể hiện vẻ đẹp và sự phức tạp của tình yêu qua những hình ảnh sống động và đầy màu sắc. Yumeji có nhiều yếu tố nghệ thuật và cảm xúc, từ đó tạo nên một tác phẩm vừa lãng mạn vừa u ám, phản ánh sự tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống và tình yêu. Phim nổi bật với phong cách thị giác độc đáo và âm nhạc lôi cuốn, tạo nên một không gian đầy chất thơ. -
Millennium Mambo (2001)
- 0 downloads
Nhân vật chính, Vicky, do nữ diễn viên Thư Kỳ thể hiện, lấy bối cảnh từ năm 2011 kể lại về cuộc đời của Vicky 10 năm về trước đó. Cô ấy mô tả tuổi trẻ của mình với câu chuyện về cuộc đời thay đổi của cô vào đầu thiên niên kỷ mới. Cô làm tiếp viên trong một quán bar thời thượng. Vicky bị vướng vào mối tình giữa hai người đàn ông, Hạo Hạo và Jack, và cuộc hành trình song song của tâm hồn và cách đối mặt tuổi trẻ thoáng qua của một cô gái. -
Blood and Black Lace (1964)
- 0 downloads
Blood and Black Lace (1964) là một bộ phim kinh dị nổi tiếng của đạo diễn Mario Bava, được coi là một trong những tác phẩm tiên phong của thể loại giallo, một thể loại điện ảnh Ý đặc trưng với các yếu tố giật gân và hình sự. Nội dung phim xoay quanh một nhà thiết kế thời trang và những người mẫu của cô, diễn ra tại một xưởng thời trang sang trọng. Khi một trong những người mẫu bị giết một cách tàn bạo, một loạt các vụ án mạng tiếp theo xảy ra, khiến các nhân vật khác rơi vào vòng xoáy của sự nghi ngờ và sợ hãi. Các bí mật và mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật dần dần được phơi bày khi hung thủ thực sự lộ diện. Phim nổi bật với phong cách hình ảnh đặc sắc, kỹ thuật quay phim sáng tạo và âm nhạc đầy ám ảnh. "Blood and Black Lace" đã ảnh hưởng sâu sắc đến thể loại giallo và vẫn được xem là một trong những bộ phim kinh dị kinh điển của điện ảnh Ý. -
The Misfits (1961)
- 0 downloads
The Misfits (1961) là một bộ phim nổi tiếng do John Huston đạo diễn, với kịch bản của Arthur Miller. Bộ phim xoay quanh một người phụ nữ vừa ly hôn, Roslyn (do Marilyn Monroe thủ vai), khi cô gặp gỡ một nhóm đàn ông sống ở miền Tây nước Mỹ. Họ đang tìm cách bắt những con ngựa hoang để kiếm sống. Nội dung phim khám phá các chủ đề về sự cô đơn, tình yêu, và những khía cạnh mờ nhạt của cuộc sống. Mối quan hệ giữa Roslyn và những người đàn ông trong nhóm, đặc biệt là một cựu phi công (do Clark Gable thủ vai), cho thấy những khía cạnh sâu sắc và đau đớn của cuộc sống. Phim cũng được biết đến như là bộ phim cuối cùng của Gable và Monroe, và phản ánh nhiều vấn đề xã hội và cá nhân của thời đại đó. Với sự kết hợp giữa diễn xuất mạnh mẽ và hình ảnh tuyệt đẹp của miền Tây nước Mỹ, bộ phim đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng khán giả.