Trong The Nice Guys, hai thám tử tư trái tính trái nết là Jackson Healy (Russel Crowe) và Holland March (Ryan Gosling) buộc lòng phải hợp tác sau khi họ cùng liên quan tới cuộc điều tra vụ mất tích của cô gái trẻ Amelia (Margaret Qualley).
Cộng thêm cái chết bí ẩn trước đó của ngôi sao phim khiêu dâm Misty Mountains (Murielle Telio), Healy và March dần dần khám phá ra âm mưu đen tối đằng sau tất cả những sự kiện kỳ lạ và đáng ngờ.
The Nice Guys không phải là tác phẩm đầu tiên trong năm nay chọn chủ đề bộ đôi phá án (buddy cop). Trong nửa đầu năm 2016, khán giả đã lần lượt được thưởng thức một số tác phẩm thuộc dòng phim này là Ride Along 2, Zoolander 2, Zootopia, và sắp tới đây là Central Intelligence của Dwayne “The Rock” Johnson và Kevin Hart.
Thậm chí, đây cũng không phải là lần đầu tiên đạo diễn Shane Black khai thác thể loại, bởi ông chính là tác giả kịch bản của hai tập Lethal Weapon đầu tiên. Đó là loạt phim hình sự - hành động nổi tiếng hồi thập niên 1980 có sự góp mặt của hai tài tử Mel Gibson và Danny Glover.
Tuy sở hữu khung ý tưởng không hề mới mẻ, nhưng The Nice Guys vẫn mang tới rất nhiều thú vị cho người xem. Điểm sáng lớn nhất của bộ phim là Ryan Gosling trong vai Hollad March. Tài tử điển trai đã có màn trình diễn xuất sắc, khác xa với những gì khán giả thường hay tưởng tượng về mình.
Rũ bỏ vẻ lạnh lùng trong những Half Nelson (2006) hay Drive (2011), Ryan Gosling tỏ ra thuyết phục trong việc khắc họa hình ảnh chàng thám tử tư láu cá, lém lỉnh, đồng thời còn là một ông bố vụng về nhưng luôn đem lòng yêu thương cô con gái bé nhỏ Holly (Angourie Rice).
Anh cũng chính là cây hài chính của The Nice Guys khi có nhiều hành động hài hước, những pha “bắt trượt” hay “vồ ếch” khiến khán giả không biết nên cười hay nên xót xa cho nhân vật Holland March.
Song, sự dí dỏm của The Nice Guys còn đến từ nhiều lời thoại thâm thúy, chủ yếu đến từ Jackson Healy của bạn diễn Russell Crowe. Nhân vật là một gã đàn ông luôn lên kế hoạch kỹ lưỡng, hành động bạo lực theo nguyên tắc “đánh trước, trò chuyện sau”. Nhưng số thoại ít ỏi của Healy có thể khiến người ta phải ngẫm nghĩ.
Có thể Holland March và Jackson Healy của hai tài tử sở hữu hai tính cách trái ngược, một cương một nhu, và là sự bù trừ hoàn hảo cho nhau. Cũng phải nói thêm rằng giữa Ryan Gosling và Russell Crowe tồn tại sự ăn rơ nhất định và giúp cho các cảnh quay trong phim thêm phần thuyết phục.
Phim có nhiều tình huống hài hước, bất ngờ và có thể khiến khán giả cảm thấy thỏa mãn. Ảnh: Warner Bros.
Một điểm nhấn đáng chú ý khác của The Nice Guys là nhân vật cô con gái Holly của Holland March. Xinh xắn, thông minh và lanh lợi, cô bé vừa đóng vai trò là trợ thủ cho hai chàng thám tử tư, vừa là nhân tố giúp họ liên kết.
Thông qua Holly, khán giả hiểu rõ hơn về bộ đôi nhân vật chính và dần dần nhận ra rằng họ có rất nhiều điểm tương đồng: đều là những người chịu nhiều mất mát trong quá khứ, nhưng luôn giàu tình cảm và hướng về gia đình.
Khi bom tấn Iron Man 3 đạt doanh thu hơn 1 tỷ USD, nhiều người cho rằng đạo diễn Shane Black là “kẻ ăn may” khi ăn theo dòng phim siêu anh hùng. Nhưng qua The Nice Guys, ông đã chứng minh thấy sự thật không phải như vậy.
Các tình tiết trong phim được liên kết với nhau khá chặt chẽ, dù đôi lúc bị phức tạp hóa lên quá mức và khiến mạch phim trở nên hơi dài dòng. Hàng loạt các tình huống bất ngờ được bày biện hợp lý, logic. Còn các pha hành động gay cấn tuy không nhiều nhưng vẫn đủ cho thấy khả năng đạo diễn của Shane Black.
The Nice Guys là tác phẩm sôi nổi, hài hước và đầy ắp những bất ngờ. Bộ phim chắc chắn là món ăn lạ cuốn hút trong mùa hè đầy rẫy những bom tấn hành động, siêu anh hùng hoặc các phần hậu truyện, tiền truyện.
General
Unique ID : 212661586655463155603335648018722293768 (0x9FFD21BC1384C9FBC51827F597ED8808)
Complete name : C:\Users\Administrator\OneDrive - Cong Doan University\The Nice Guys 2016 Repack 2160p UHD Blu-ray Remux HEVC DV DTS-HD MA 5.1-HDT.mkv
Format : Matroska
Format version : Version 4
File size : 55.6 GiB
Duration : 1 h 55 min
Overall bit rate mode : Variable
Overall bit rate : 68.7 Mb/s
Frame rate : 23.976 FPS
Movie name : The Nice Guys 2016
Encoded date : 2025-02-06 20:55:17 UTC
Writing application : mkvmerge v89.0 ('And the Melody Still Lingers On (Night in Tunisia)') 64-bit
Writing library : libebml v1.4.5 + libmatroska v1.7.1
Cover : Yes
Attachments : cover.jpg
Video
ID : 1
ID in the original source medium : 4113 (0x1011)
Format : HEVC
Format/Info : High Efficiency Video Coding
Format profile : Main [email protected]@High
HDR format : Dolby Vision, Version 1.0, Profile 7.6, dvhe.07.06, BL+EL+RPU, no metadata compression, Blu-ray compatible / SMPTE ST 2086, Version HDR10, HDR10 compatible
Codec ID : V_MPEGH/ISO/HEVC
Duration : 1 h 55 min
Bit rate : 64.9 Mb/s
Width : 3 840 pixels
Height : 2 160 pixels
Display aspect ratio : 16:9
Frame rate mode : Constant
Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS
Color space : YUV
Chroma subsampling : 4:2:0 (Type 2)
Bit depth : 10 bits
Bits/(Pixel*Frame) : 0.327
Stream size : 52.6 GiB (95%)
Language : English
Default : Yes
Forced : No
Color range : Limited
Color primaries : BT.2020
Transfer characteristics : PQ
Matrix coefficients : BT.2020 non-constant
Mastering display color primaries : Display P3
Mastering display luminance : min: 0.0050 cd/m2, max: 4000 cd/m2
Maximum Content Light Level : 938 cd/m2
Maximum Frame-Average Light Level : 87 cd/m2
Original source medium : Blu-ray
Audio
ID : 2
Format : DTS XLL
Format/Info : Digital Theater Systems
Commercial name : DTS-HD Master Audio
Codec ID : A_DTS
Duration : 1 h 55 min
Bit rate mode : Variable
Bit rate : 3 722 kb/s
Channel(s) : 6 channels
Channel layout : C L R Ls Rs LFE
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF)
Bit depth : 24 bits
Compression mode : Lossless
Delay relative to video : 550 ms
Stream size : 3.01 GiB (5%)
Language : English
Default : Yes
Forced : No
Text #1
ID : 3
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 47 min
Bit rate : 70 b/s
Frame rate : 0.294 FPS
Count of elements : 1898
Stream size : 55.5 KiB (0%)
Language : English
Default : No
Forced : No
Text #2
ID : 4
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 1 h 50 min
Bit rate : 44.1 kb/s
Frame rate : 0.673 FPS
Count of elements : 4474
Stream size : 34.9 MiB (0%)
Title : SDH
Language : English
Default : No
Forced : No
Text #3
ID : 5
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 49 min
Bit rate : 108 b/s
Frame rate : 0.221 FPS
Count of elements : 1453
Stream size : 87.4 KiB (0%)
Language : Arabic
Default : No
Forced : No
Text #4
ID : 6
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 50 min
Bit rate : 101 b/s
Frame rate : 0.185 FPS
Count of elements : 1226
Stream size : 82.4 KiB (0%)
Language : Bulgarian
Default : No
Forced : No
Text #5
ID : 7
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 50 min
Bit rate : 60 b/s
Frame rate : 0.203 FPS
Count of elements : 1344
Stream size : 48.8 KiB (0%)
Language : Czech
Default : No
Forced : No
Text #6
ID : 8
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 47 min
Bit rate : 62 b/s
Frame rate : 0.193 FPS
Count of elements : 1249
Stream size : 49.3 KiB (0%)
Language : Danish
Default : No
Forced : No
Text #7
ID : 9
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 47 min
Bit rate : 57 b/s
Frame rate : 0.173 FPS
Count of elements : 1121
Stream size : 45.4 KiB (0%)
Language : Dutch
Default : No
Forced : No
Text #8
ID : 10
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 50 min
Bit rate : 50 b/s
Frame rate : 0.210 FPS
Count of elements : 1394
Stream size : 40.6 KiB (0%)
Language : Finnish
Default : No
Forced : No
Text #9
ID : 11
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 52 min
Bit rate : 56 b/s
Frame rate : 0.260 FPS
Count of elements : 1757
Stream size : 46.8 KiB (0%)
Language : French
Default : No
Forced : No
Text #10
ID : 12
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 54 min
Bit rate : 61 b/s
Frame rate : 0.278 FPS
Count of elements : 1914
Stream size : 52.0 KiB (0%)
Title : Canadian
Language : French (CA)
Default : No
Forced : No
Text #11
ID : 13
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 49 min
Bit rate : 66 b/s
Frame rate : 0.258 FPS
Count of elements : 1700
Stream size : 53.3 KiB (0%)
Language : German
Default : No
Forced : No
Text #12
ID : 14
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 55 min
Bit rate : 62 b/s
Frame rate : 0.205 FPS
Count of elements : 1417
Stream size : 53.0 KiB (0%)
Language : Hungarian
Default : No
Forced : No
Text #13
ID : 15
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 47 min
Bit rate : 67 b/s
Frame rate : 0.251 FPS
Count of elements : 1621
Stream size : 53.5 KiB (0%)
Language : Indonesian
Default : No
Forced : No
Text #14
ID : 16
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 52 min
Bit rate : 51 b/s
Frame rate : 0.174 FPS
Count of elements : 1176
Stream size : 42.2 KiB (0%)
Language : Norwegian
Default : No
Forced : No
Text #15
ID : 17
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 54 min
Bit rate : 65 b/s
Frame rate : 0.278 FPS
Count of elements : 1917
Stream size : 55.0 KiB (0%)
Title : Latin American
Language : Spanish (LA)
Default : No
Forced : No
Text #16
ID : 18
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 49 min
Bit rate : 56 b/s
Frame rate : 0.180 FPS
Count of elements : 1187
Stream size : 45.5 KiB (0%)
Language : Swedish
Default : No
Forced : No
Text #17
ID : 19
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 49 min
Bit rate : 67 b/s
Frame rate : 0.247 FPS
Count of elements : 1630
Stream size : 54.6 KiB (0%)
Language : Turkish
Default : No
Forced : No
Text #18
ID : 20
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 1 h 52 min
Bit rate : 85 b/s
Frame rate : 0.268 FPS
Count of elements : 1817
Stream size : 70.6 KiB (0%)
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No
Menu
00:00:00.000 : en:Chapter 01
00:03:37.091 : en:Chapter 02
00:07:07.176 : en:Chapter 03
00:10:40.681 : en:Chapter 04
00:15:44.818 : en:Chapter 05
00:21:06.306 : en:Chapter 06
00:26:35.385 : en:Chapter 07
00:32:08.843 : en:Chapter 08
00:36:07.165 : en:Chapter 09
00:41:35.326 : en:Chapter 10
00:46:14.772 : en:Chapter 11
00:55:44.299 : en:Chapter 12
01:01:11.793 : en:Chapter 13
01:06:46.711 : en:Chapter 14
01:11:35.624 : en:Chapter 15
01:17:50.832 : en:Chapter 16
01:22:11.426 : en:Chapter 17
01:28:24.132 : en:Chapter 18
01:31:21.893 : en:Chapter 19
01:37:39.520 : en:Chapter 20
01:46:59.871 : en:Chapter 21
01:50:50.060 : en:Chapter 22
Join the conversation
You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.