Exhuma xoay quanh hai pháp sư trẻ là Hwa-rim (Kim Go-eun) và Bong-gil (Lee Do-hyun). Họ hợp sức với nhau để cứu lấy đứa trẻ sơ sinh của một gia đình người Mỹ gốc Hàn giàu có. Với sự hỗ trợ của bậc thầy phong thủy hàng đầu Kim Sang-deok (Choi Min-sik) và người khâm liệm Yeong-geun (Yoo Hae-jin), họ bắt đầu đào và di dời ngôi mộ để xoa dịu tổ tiên của khách hàng. Thầy phong thủy cảm nhận được một nguồn năng lượng tiêu cực và muốn từ chối công việc, nhưng với sự thuyết phục của Hwa-rim, cuộc khai quật bắt đầu. Tuy nhiên, trong quá trình đó, các thế lực tà ác bị giải phóng đã đe dọa tính mạng của gia đình khách hàng giàu có kia.
Là một phim được sản xuất bởi Hàn Quốc nên mình thấy trong đó mang nhiều nét văn hóa châu Á. Bộ phim tinh tế khắc họa những phong tục tập quán truyền thống như việc tìm nơi an nghỉ cuối cùng cho người thân đã khuất hay quan niệm về trùng tang, ngũ hành tương sinh & tương khắc. Điểm đặc biệt là hình ảnh ma mị trong phim không hề rõ ràng, không giống như phong cách rõ ràng, hứa hẹn sự kinh hoàng của phim ma Âu Mỹ. Thay vào đó, bóng ma chỉ hiện hữu qua hình ảnh phản chiếu mờ ảo trong gương, ngọn lửa lập lòe hay thân hình mơ hồ, tạo nên một cái nhìn khác biệt, thúc đẩy sự sợ hãi từ sâu thẳm trong tâm trí mỗi người xem. Việc quật mộ không chỉ được thực hiện một lần, mà là rất nhiều lần, cứ mỗi nhát xẻng là mình lại giật mình một gần bởi sau lớp đất lạnh lẽo chính là những bí mật khủng khiếp đang bị chôn vùi.
Kịch bản của phim được đầu tư chỉn chu, chia hồi rõ ràng và dĩ nhiên là càng về sau mọi thứ càng căng thẳng, dồn dập cùng nhiều cú lật khiến khán giả chỉ biết vừa ngạc nhiên nhưng cũng phải vừa nép mình, bám chặt vào tay ghế để vơi đi nỗi sợ đang dâng trào. Ban đầu chỉ là lần quật mộ bình thường, khá yên ổn, nhưng sau đó là vô số cú lật làm cho Khen Phim đi từ nỗi sợ này đến nỗi sợ khác, khi thì run rẩy chứng kiến nhân vật Hwa-rim một mình đối đầu với bóng ma đứng trước nhà kho, lúc khác lại phải che mắt bởi màn moi gan cực kỳ tàn bạo mà ác linh thực hiện.
Exhuma thực sự tạo nên ấn tượng mạnh mẽ bởi sự tận tâm trong diễn xuất của toàn bộ dàn diễn viên. Từ người đào mộ, thầy phong thủy cho đến người khâm liệm, mỗi nhân vật đều thể hiện vai trò của mình một cách chân thực, tạo nên sự đồng lòng trong việc mang đến một câu chuyện hấp dẫn và thuyết phục. Đặc biệt, Yoo Hae-jin – một gương mặt quen thuộc với khán giả qua những vai diễn hài hước, trong phim này đã thay đổi hình tượng, chuyển sang một phong cách nghiêm túc hơn. Anh đã thành công trong việc khắc họa đặc trưng của một người làm nhiệm vụ khâm liệm, mang đến cho khán giả một trải nghiệm thú vị và không kém gần ghê rợn.
Phần nghe, nhìn trong Exhuma thực sự tạo nên một không gian u ám, rùng rợn đến từng giây phút. Hình ảnh đen tối, nặng nề như đang giữ chặt lấy khán giả trong một thế giới đầy kinh hoàng và bí ẩn. Đặc biệt, âm nhạc càng làm tăng thêm sự ma mị, liêu trai. Những giai điệu dồn dập, đầy ám ảnh như đang khơi gợi sự sợ hãi từ sâu thẳm trong tâm trí mỗi người. Tất cả cùng tạo nên không khí của một bộ phim tâm linh, đưa khán giả vào trạng thái căng thẳng, hồi hộp đến những phút cuối cùng.
Tóm lại, Exhuma không chỉ là một bộ phim kinh dị đơn thuần. Bộ phim đã thành công trong việc kết hợp giữa yếu tố kinh dị với văn hóa truyền thống châu Á, tạo nên một câu chuyện thú vị và đầy hấp dẫn. Diễn xuất của dàn diễn viên cùng với hình ảnh đen tối, âm nhạc ma mị đã tạo nên một không gian u ám, khiến khán giả không thể rời mắt.
General
Unique ID : 23498375012395896463790993839070252749 (0x11AD9F5622D2659C8557EBB5A62A0ECD)
Complete name : C:\Users\Psycho\Downloads\xuanchinh\Exhuma 2024 2160p UHD Blu-ray Remux DoVi HDR HEVC TrueHD 7.1 Atmos.mkv
Format : Matroska
Format version : Version 4
File size : 49.6 GiB
Duration : 2 h 14 min
Overall bit rate mode : Variable
Overall bit rate : 52.9 Mb/s
Frame rate : 23.976 FPS
Movie name : Exhuma (2024)
Encoded date : 2024-10-01 09:21:23 UTC
Writing application : mkvmerge v86.0 ('Winter') 64-bit
Writing library : libebml v1.4.5 + libmatroska v1.7.1
Cover : Yes
Attachments : cover.jpg
IMDB : tt27802490
TMDB : movie/838209
Video
ID : 1
ID in the original source medium : 4113 (0x1011)
Format : HEVC
Format/Info : High Efficiency Video Coding
Format profile : Main [email protected]@High
HDR format : Dolby Vision, Version 1.0, Profile 7.6, dvhe.07.06, BL+EL+RPU, no metadata compression, Blu-ray compatible / SMPTE ST 2086, Version HDR10, HDR10 compatible
Codec ID : V_MPEGH/ISO/HEVC
Duration : 2 h 14 min
Bit rate : 47.9 Mb/s
Width : 3 840 pixels
Height : 2 160 pixels
Display aspect ratio : 16:9
Active height : 2 072 pixels
Active display aspect ratio : 1.85:1
Frame rate mode : Constant
Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS
Color space : YUV
Chroma subsampling : 4:2:0 (Type 2)
Bit depth : 10 bits
Bits/(Pixel*Frame) : 0.241
Stream size : 44.9 GiB (91%)
Title : MPEG-H HEVC Video / 1953+45933 kbps / 2160p / 23.976 fps / 16:9 / Main 10 @ Level 5.1 @ High / 10 bits / Dolby Vision+HDR10 / BT.2020
Language : Korean
Default : No
Forced : No
Color range : Limited
Color primaries : BT.2020
Transfer characteristics : PQ
Matrix coefficients : BT.2020 non-constant
Mastering display color primaries : BT.2020
Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
Maximum Content Light Level : 949 cd/m2
Maximum Frame-Average Light Level : 438 cd/m2
Original source medium : Blu-ray
Audio #1
ID : 2
Format : MLP FBA 16-ch
Format/Info : Meridian Lossless Packing FBA with 16-channel presentation
Commercial name : Dolby TrueHD with Dolby Atmos
Codec ID : A_TRUEHD
Duration : 2 h 14 min
Bit rate mode : Variable
Bit rate : 3 781 kb/s
Maximum bit rate : 7 197 kb/s
Channel(s) : 8 channels
Channel layout : L R C LFE Ls Rs Lb Rb
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 1 200.000 FPS (40 SPF)
Compression mode : Lossless
Stream size : 3.55 GiB (7%)
Title : Dolby TrueHD/Atmos Audio / 7.1+11 Objects / 48 kHz / 3781 kbps / 24-bit
Language : Korean
Default : Yes
Forced : No
Number of dynamic objects : 11
Bed channel count : 1 channel
Bed channel configuration : LFE
Audio #2
ID : 3
Format : E-AC-3 JOC
Format/Info : Enhanced AC-3 with Joint Object Coding
Commercial name : Dolby Digital Plus with Dolby Atmos
Codec ID : A_EAC3
Duration : 2 h 14 min
Bit rate mode : Constant
Bit rate : 1 024 kb/s
Channel(s) : 6 channels
Channel layout : L R C LFE Ls Rs
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 31.250 FPS (1536 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 983 MiB (2%)
Title : Dolby Digital Plus/Atmos Audio / 5.1+15 Objects / 48 kHz / 1024 kbps
Language : Korean
Service kind : Complete Main
Default : No
Forced : No
Complexity index : 16
Number of dynamic objects : 15
Bed channel count : 1 channel
Bed channel configuration : LFE
Dialog Normalization : -31 dB
compr : -0.28 dB
dmixmod : Lo/Ro
ltrtcmixlev : 0.0 dB
ltrtsurmixlev : -1.5 dB
lorocmixlev : 0.0 dB
lorosurmixlev : -1.5 dB
dialnorm_Average : -31 dB
dialnorm_Minimum : -31 dB
dialnorm_Maximum : -31 dB
Text #1
ID : 4
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 30.2 kb/s
Frame rate : 0.322 FPS
Count of elements : 2485
Stream size : 27.8 MiB (0%)
Language : English (US)
Default : Yes
Forced : No
Text #2
ID : 5
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 40 b/s
Frame rate : 0.166 FPS
Count of elements : 1279
Stream size : 38.5 KiB (0%)
Language : English (US)
Default : No
Forced : No
Text #3
ID : 6
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 30 b/s
Frame rate : 0.167 FPS
Count of elements : 1297
Stream size : 28.5 KiB (0%)
Title : Simplified
Language : Chinese (Simplified)
Default : No
Forced : No
Text #4
ID : 7
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 24.2 kb/s
Frame rate : 0.336 FPS
Count of elements : 2608
Stream size : 22.4 MiB (0%)
Title : Traditional / PGS
Language : Chinese (Traditional)
Default : No
Forced : No
Text #5
ID : 8
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 25.6 kb/s
Frame rate : 0.272 FPS
Count of elements : 2112
Stream size : 23.7 MiB (0%)
Language : Dutch
Default : No
Forced : No
Text #6
ID : 9
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 40 b/s
Frame rate : 0.136 FPS
Count of elements : 1058
Stream size : 38.3 KiB (0%)
Language : Dutch
Default : No
Forced : No
Text #7
ID : 10
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 29.7 kb/s
Frame rate : 0.316 FPS
Count of elements : 2449
Stream size : 27.4 MiB (0%)
Title : Canadian
Language : French (CA)
Default : No
Forced : No
Text #8
ID : 11
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 41 b/s
Frame rate : 0.159 FPS
Count of elements : 1237
Stream size : 39.3 KiB (0%)
Title : Canadian
Language : French (CA)
Default : No
Forced : No
Text #9
ID : 12
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 31.1 kb/s
Frame rate : 0.288 FPS
Count of elements : 2238
Stream size : 28.7 MiB (0%)
Language : German
Default : No
Forced : No
Text #10
ID : 13
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 48 b/s
Frame rate : 0.144 FPS
Count of elements : 1119
Stream size : 46.3 KiB (0%)
Language : German
Default : No
Forced : No
Text #11
ID : 14
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 39 b/s
Frame rate : 0.167 FPS
Count of elements : 1290
Stream size : 36.8 KiB (0%)
Language : Indonesian
Default : No
Forced : No
Text #12
ID : 15
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 0 min
Bit rate : 4 b/s
Frame rate : 0.018 FPS
Count of elements : 127
Stream size : 3.64 KiB (0%)
Title : Forced
Language : Korean
Default : No
Forced : No
Text #13
ID : 16
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 49 b/s
Frame rate : 0.201 FPS
Count of elements : 1549
Stream size : 46.8 KiB (0%)
Language : Korean
Default : No
Forced : No
Text #14
ID : 17
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 84 b/s
Frame rate : 0.295 FPS
Count of elements : 2279
Stream size : 80.1 KiB (0%)
Title : SDH
Language : Korean
Default : No
Forced : No
Text #15
ID : 18
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 9 min
Bit rate : 37 b/s
Frame rate : 0.167 FPS
Count of elements : 1291
Stream size : 35.0 KiB (0%)
Language : Malay
Default : No
Forced : No
Text #16
ID : 19
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 40 b/s
Frame rate : 0.161 FPS
Count of elements : 1244
Stream size : 38.3 KiB (0%)
Title : Latin American
Language : Spanish (Latin America)
Default : No
Forced : No
Text #17
ID : 20
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 2 h 8 min
Bit rate : 89 b/s
Frame rate : 0.161 FPS
Count of elements : 1246
Stream size : 84.3 KiB (0%)
Language : Thai
Default : No
Forced : No
Menu
00:00:00.000 : en:Chapter 01
00:11:35.695 : en:Chapter 02
00:20:20.219 : en:Chapter 03
00:33:56.034 : en:Chapter 04
00:43:06.584 : en:Chapter 05
00:53:23.200 : en:Chapter 06
01:04:46.883 : en:Chapter 07
01:13:58.434 : en:Chapter 08
01:28:06.281 : en:Chapter 09
01:37:38.853 : en:Chapter 10
01:47:25.439 : en:Chapter 11
01:58:53.126 : en:Chapter 12
02:09:46.779 : en:Chapter 13
Join the conversation
You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.