Có lẽ sau Interstellar của Christopher Nolan, Boyhood (Thời Thơ Ấu) - bộ phim được làm trong 12 năm của đạo diễn Richard Linklater là cái tên được nhắc đến nhiều nhất của điện ảnh năm 2014. Trong các đề cử của Oscar 87 vừa qua, Boyhood đã cũng có tên trong hai hạng mục đề cử quan trọng như Phim xuất sắc nhất và Đạo diễn xuất sắc nhất. Tuy chỉ giành được một giải cho đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" cho Patricia Arquette (Vai người mẹ), Boyhood cũng đại thắng khi giành giải Phim xuất sắc nhất thể loại phim chính kịch và Đạo diễn xuất sắc nhất ở lễ trao giải Quả Cầu Vàng lần thứ 72. Hiếm có bộ phim nào dành được sự ưu ái của các khán giả lẫn các nhà phê bình như Boyhood. Trên IMDB, rating của khán giả dành cho phim là 8,3/10 còn trang Rotten Tomatoes là 98%. Điểm Metascore trên trang Metacritic đạt số điểm tuyệt đối 100/100 từ các trang báo và nhà phê bình uy tín như Time Out New York, The Hollywood Reporter hay The Guardian. Boyhood thực sự trở thành một hiện tượng trong lịch sử điện ảnh, bộ phim cũng đã đoạt danh thu gần 43,8 triệu USD (~ 920 tỷ VNĐ), gấp 10 lần so với kinh phí 4 triệu USD (~ 84 tỷ VNĐ).
Ellar Coltrane vào vai Mason khi Mason mới 6 tuổi Boyhood nói về cuộc sống của cậu bé Mason Evans Jr. (Ellar Coltrane) cùng chị gái Samantha (Rorelei Linklater) và người mẹ Olivia (Patricia Arquette), cùng người cha (Ethan Hawke) luôn sống ở xa vì ông và mẹ của Mason đã li dị. Bộ phim là chuỗi những sự kiện xảy ra trong đời của Mason từ lúc cậu 5 tuổi cho đến khi rời nhà vào trường đại học. Có thể nói, nội dung của phim cực kì giản dị, dễ hiểu và có phần nhàm chán nếu đem ra để kể cho nhau nghe. Tuy nhiên, bạn hãy coi việc xem Boyhood giống như việc lục tìm những đoạn băng cũ trong một ngày đẹp trời, mở lên xem và trầm ngâm về những sự kiện đã xảy ra trong cuộc đời của mình. Để cảm nhận và hiểu thêm một chút về cuộc sống hay chính bản thân mình. Mason lúc cậu 17 tuổi Sử dụng toàn bộ dàn diễn viên để quay trong 12 năm, đó là một ý tưởng điên rồ và tưởng như sẽ không có một nhà đầu tư nào dám bỏ tiền để thực hiện. Tuy nhiên, nhà đầu tư IFC đã đồng ý giúp Richard Linklater thực hiện bộ phim và kết quả đã không làm họ thất vọng. Nhiều người cho rằng Richard Linklater đã làm một việc mất thời gian trong khi công nghệ kĩ xảo cũng như trang điểm có thể giúp ông làm phim trong thời gian ngắn hơn rất nhiều. Đã có rất nhiều bộ phim miêu tả về một nhân vật từ lúc họ còn nhỏ, trưởng thành và già đi chỉ trong vỏn vẹn vài tiếng đồng hồ bởi sự can thiệp bởi công nghệ. Còn trong Boyhood, sự thay đổi của nhân vật được can thiệp bởi "thời gian", và dường như không có gì có thể lừa dối được thời gian. Hình ảnh đầu tiên của Mason xuất hiện trong phim là khi cậu nằm dài trên cỏ và ngắm nhìn bầu trời xanh, gợi cho chúng ta việc trong Mason luôn có một điều gì đó khiến cậu bé luôn băn khoăn. Theo thời gian, suy nghĩ của Mason thay đổi, cách nhìn nhận mọi việc của cậu cũng khác đi, ở những khung hình cuối phim, khi người xem bắt gặp ánh mắt của Mason, sự băn khoăn vẫn còn đó, nhưng Mason lúc này đã để cho "khoảnh khắc", hay nói cách khác, cuộc sống chiếm lấy mình và Mason học cách cảm nhận mọi thứ bằng cảm xúc nhiều hơn. Để làm được điều này, hoặc phải là một diễn viên kiệt xuất, hoặc chỉ có sự thay đổi thật sự bằng thời gian mới làm được. Richard Linklater có lẽ đã không uổng phí 12 năm khi làm ra bộ phim này. Bên cạnh đó, Boyhood còn là một bộ phim điểm lại những sự kiện nổi bật của nước Mỹ trong vòng 12 năm như việc bầu cử tổng thống Obama, bộ sách Harry Porter được ra mắt hay việc ca sĩ Lady Gaga bắt đầu khuấy đảo âm nhạc thế giới. Ở Boyhood, người xem thấy được giá trị "gia đình" theo cách nhìn nhận của Richard Linklater, một giá trị của văn hóa Mỹ. Các cá thể trong một gia đình cực kì độc lập, giống như Mason, cậu lớn lên trong một gia đình không mấy hạnh phúc khi bố mẹ ly thân, sau đó mẹ cậu tiếp tục với hai cuộc hôn nhân không thành công với hai người chồng nữa. Nhưng người mà Mason chia sẻ tâm tư hay học hỏi nhiều nhất vẫn là từ người bố đẻ của cậu, người cha nghệ sĩ do Ethan Hawke thủ vai. Có lẽ nếu bỏ qua cái tính lông bông và nghệ sĩ, Mason Senior là một người cha rất lý tưởng khi ông luôn lắng nghe hai đứa con của mình và cho chúng những lời khuyên bổ ích khi cần thiết. Phim đưa ra một cách nhìn khác về sự nuôi dạy một đứa trẻ, bố mẹ không nên cứ kè kè "quản thúc" mọi lúc mọi nơi, hãy để chúng tự lớn lên, hãy có mặt và ở bên cạnh chúng ở thời điểm cần thiết. Mason và bố Trong phim, không chỉ có Mason và chị của mình lớn lên, hai vị phụ huynh của Mason trưởng thành theo thời gian. Mở đầu phim, cả bố và mẹ của Mason cũng đều như những đứa trẻ mới lớn, họ yêu nhau trong vội vàng và rồi đường ai nấy đi. Đặc biệt là vai người mẹ của nữ diễn viên Patricia Arquette, cô đã hóa thân vào vai một người mẹ thương con, người phụ nữ độc lập một cách xuất sắc. Sống kiên cường, một mình nuôi con, tự đi học thêm rồi trở thành giáo viên của một trường đại học, cô như một người "đàn ông" mạnh mẽ và cứng rắn. Nhưng chỉ đến khi chứng kiến cảnh cậu con trai rời nhà vào đại học mà không có chút luyến tiếc, cô bật khóc khi nghĩ rằng đáng nhẽ cuộc sống của mình phải có nhiều hơn những cuộc hôn nhân không hạnh phúc hay những hóa đơn phải trả hàng tháng. Có lẽ đó là phân đoạn xúc động nhất trong phim, nó giống như hiện thực hằng ngày của cuộc sống, cha mẹ yêu thương và bao bọc những đứa con của mình từ lúc mới sinh ra, khi chúng đã đủ lông đủ cánh, chúng sẽ tự bước đi và không cần đến bố mẹ nữa.Vai diễn xuất sắc đã đem lại cho Patricia Arquette một giải Oscar danh giá Có thể nói, Boyhood là một bộ phim dành cho mọi lứa tuổi, nó đơn sơ và giản dị nhưng cũng hết sức sâu sắc. Không đi theo công thức làm phim bình thường, có nghĩa nó cũng không bắt người xem suy nghĩ theo một cách nhất định và máy móc. Nó chỉ đơn giản là gom lại những khoảnh khắc đẹp và ấn tượng nhất trong giai đoạn trưởng thành của một cậu bé, qua đó, để cho người xem tự cảm nhận, tự tìm hiểu những ý nghĩa của khoảnh khắc đó. Boyhood là một bộ phim thích hợp để xem cùng với gia đình, qua đó, chúng ta có thể nhìn nhận lại mối quan hệ giữa ta và mọi người xung quanh, để hiểu thêm được việc cảm nhận cuộc sống bằng cảm xúc và sự thật thà là rất quan trọng. Nhạc phim cũng là một điểm đáng chú ý của phim, nó đem lại một cảm giác hoài cổ khi làm người xem gợi nhớ đến những ca khúc nổi tiếng của những năm 2000. Boyhood (Thời Thơ Ấu) hiện đang được khởi chiếu trên toàn quốc.
General
Unique ID : 128429950167342905248176049445700566323 (0x609EB56BF1A9860439232ACFDC62FD33)
Complete name : C:\Users\Psycho\Downloads\chigurh\Boyhood.2014.UHD.BluRay.2160p.DTS-HD.MA.5.1.DV.HEVC.REMUX-FraMeSToR.mkv
Format : Matroska
Format version : Version 4
File size : 79.9 GiB
Duration : 2 h 45 min
Overall bit rate mode : Variable
Overall bit rate : 69.0 Mb/s
Frame rate : 23.976 FPS
Movie name : Boyhood (2014)
Encoded date : 2023-03-30 12:49:52 UTC
Writing application : mkvmerge v75.0.0 ('Goliath') 64-bit
Writing library : libebml v1.4.4 + libmatroska v1.7.1
IMDB : tt1065073
TMDB : movie/85350
Video
ID : 1
Format : HEVC
Format/Info : High Efficiency Video Coding
Format profile : Main [email protected]@High
HDR format : Dolby Vision, Version 1.0, Profile 7.6, dvhe.07.06, BL+EL+RPU, no metadata compression, Blu-ray compatible / SMPTE ST 2086, Version HDR10, HDR10 compatible
Codec ID : V_MPEGH/ISO/HEVC
Duration : 2 h 45 min
Bit rate : 64.1 Mb/s
Width : 3 840 pixels
Height : 2 160 pixels
Display aspect ratio : 16:9
Active height : 2 076 pixels
Active display aspect ratio : 1.85:1
Frame rate mode : Constant
Frame rate : 23.976 (24000/1001) FPS
Color space : YUV
Chroma subsampling : 4:2:0 (Type 2)
Bit depth : 10 bits
Bits/(Pixel*Frame) : 0.322
Stream size : 74.2 GiB (93%)
Default : Yes
Forced : No
Color range : Limited
Color primaries : BT.2020
Transfer characteristics : PQ
Matrix coefficients : BT.2020 non-constant
Mastering display color primaries : BT.2020
Mastering display luminance : min: 0.0001 cd/m2, max: 1000 cd/m2
Audio #1
ID : 2
Format : DTS XLL
Format/Info : Digital Theater Systems
Commercial name : DTS-HD Master Audio
Codec ID : A_DTS
Duration : 2 h 45 min
Bit rate mode : Variable
Bit rate : 3 064 kb/s
Channel(s) : 6 channels
Channel layout : C L R Ls Rs LFE
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 93.750 FPS (512 SPF)
Bit depth : 24 bits
Compression mode : Lossless
Stream size : 3.55 GiB (4%)
Title : DTS-HD MA 5.1
Language : English
Default : Yes
Forced : No
Audio #2
ID : 3
Format : AC-3
Format/Info : Audio Coding 3
Commercial name : Dolby Digital
Codec ID : A_AC3
Duration : 2 h 45 min
Bit rate mode : Constant
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 31.250 FPS (1536 SPF)
Compression mode : Lossy
Delay relative to video : 11 s 261 ms
Stream size : 227 MiB (0%)
Title : Commentary by writer/director Richard Linklater and nine members of the film's cast and crew
Language : English
Service kind : Complete Main
Default : No
Forced : No
Dialog Normalization : -31 dB
compr : -0.28 dB
dialnorm_Average : -31 dB
dialnorm_Minimum : -31 dB
dialnorm_Maximum : -31 dB
Text #1
ID : 4
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 38 min
Bit rate : 52.1 kb/s
Frame rate : 0.578 FPS
Count of elements : 5486
Stream size : 58.9 MiB (0%)
Title : English
Language : English
Default : No
Forced : No
Text #2
ID : 5
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 60.8 kb/s
Frame rate : 0.604 FPS
Count of elements : 5974
Stream size : 71.7 MiB (0%)
Title : English (SDH)
Language : English
Default : No
Forced : No
Text #3
ID : 6
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 26.1 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 30.6 MiB (0%)
Title : Arabic
Language : Arabic
Default : No
Forced : No
Text #4
ID : 7
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 45.7 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5238
Stream size : 53.6 MiB (0%)
Title : Bulgarian
Language : Bulgarian
Default : No
Forced : No
Text #5
ID : 8
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 34.1 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 40.1 MiB (0%)
Title : Cantonese (Cantonese)
Language : Cantonese
Default : No
Forced : No
Text #6
ID : 9
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 39.2 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 45.9 MiB (0%)
Title : Chinese (Simplied) (Simplified)
Language : Chinese (Simplified)
Default : No
Forced : No
Text #7
ID : 10
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 39.4 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5236
Stream size : 46.2 MiB (0%)
Title : Chinese (Traditional) (Traditional)
Language : Chinese (Traditional)
Default : No
Forced : No
Text #8
ID : 11
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.2 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5236
Stream size : 50.7 MiB (0%)
Title : Croatian
Language : Croatian
Default : No
Forced : No
Text #9
ID : 12
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 39.4 kb/s
Frame rate : 0.506 FPS
Count of elements : 4996
Stream size : 46.4 MiB (0%)
Title : Czech
Language : Czech
Default : No
Forced : No
Text #10
ID : 13
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 36.7 kb/s
Frame rate : 0.493 FPS
Count of elements : 4850
Stream size : 43.1 MiB (0%)
Title : Danish
Language : Danish
Default : No
Forced : No
Text #11
ID : 14
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 39 min
Bit rate : 40.7 kb/s
Frame rate : 0.388 FPS
Count of elements : 3704
Stream size : 46.3 MiB (0%)
Title : Dutch
Language : Dutch
Default : No
Forced : No
Text #12
ID : 15
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 44.5 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5236
Stream size : 52.2 MiB (0%)
Title : Estonian
Language : Estonian
Default : No
Forced : No
Text #13
ID : 16
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 30.7 kb/s
Frame rate : 0.449 FPS
Count of elements : 4416
Stream size : 36.0 MiB (0%)
Title : Finnish
Language : Finnish
Default : No
Forced : No
Text #14
ID : 17
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 62.9 kb/s
Frame rate : 0.658 FPS
Count of elements : 6498
Stream size : 74.0 MiB (0%)
Title : French (CA) (Canadian)
Language : French (CA)
Default : No
Forced : No
Text #15
ID : 18
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 31.5 kb/s
Frame rate : 0.523 FPS
Count of elements : 5148
Stream size : 37.0 MiB (0%)
Title : French (FR) (Parisian)
Language : French (FR)
Default : No
Forced : No
Text #16
ID : 19
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 48.8 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5236
Stream size : 57.3 MiB (0%)
Title : German
Language : German
Default : No
Forced : No
Text #17
ID : 20
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 41.8 kb/s
Frame rate : 0.502 FPS
Count of elements : 4954
Stream size : 49.2 MiB (0%)
Title : Greek
Language : Greek
Default : No
Forced : No
Text #18
ID : 21
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 32.0 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 37.5 MiB (0%)
Title : Hebrew
Language : Hebrew
Default : No
Forced : No
Text #19
ID : 22
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 37.6 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5238
Stream size : 44.2 MiB (0%)
Title : Hindi
Language : Hindi
Default : No
Forced : No
Text #20
ID : 23
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 44.2 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5234
Stream size : 51.9 MiB (0%)
Title : Hungarian
Language : Hungarian
Default : No
Forced : No
Text #21
ID : 24
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 47.8 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5234
Stream size : 56.0 MiB (0%)
Title : Icelandic
Language : Icelandic
Default : No
Forced : No
Text #22
ID : 25
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 52.8 kb/s
Frame rate : 0.531 FPS
Count of elements : 5228
Stream size : 61.9 MiB (0%)
Title : Indonesian
Language : Indonesian
Default : No
Forced : No
Text #23
ID : 26
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.2 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5234
Stream size : 50.7 MiB (0%)
Title : Italian
Language : Italian
Default : No
Forced : No
Text #24
ID : 27
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 38 min
Bit rate : 29.8 kb/s
Frame rate : 0.510 FPS
Count of elements : 4836
Stream size : 33.8 MiB (0%)
Title : Japanese
Language : Japanese
Default : No
Forced : No
Text #25
ID : 28
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 25.3 kb/s
Frame rate : 0.502 FPS
Count of elements : 4952
Stream size : 29.8 MiB (0%)
Title : Korean
Language : Korean
Default : No
Forced : No
Text #26
ID : 29
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.4 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5242
Stream size : 50.9 MiB (0%)
Title : Latvian
Language : Latvian
Default : No
Forced : No
Text #27
ID : 30
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.0 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 50.5 MiB (0%)
Title : Lithuanian
Language : Lithuanian
Default : No
Forced : No
Text #28
ID : 31
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 33.8 kb/s
Frame rate : 0.496 FPS
Count of elements : 4880
Stream size : 39.7 MiB (0%)
Title : Norwegian
Language : Norwegian
Default : No
Forced : No
Text #29
ID : 32
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 41.8 kb/s
Frame rate : 0.508 FPS
Count of elements : 5002
Stream size : 49.1 MiB (0%)
Title : Polish
Language : Polish
Default : No
Forced : No
Text #30
ID : 33
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 45.5 kb/s
Frame rate : 0.531 FPS
Count of elements : 5238
Stream size : 53.6 MiB (0%)
Title : Portuguese (BR) (Brazilian)
Language : Portuguese (BR)
Default : No
Forced : No
Text #31
ID : 34
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.8 kb/s
Frame rate : 0.530 FPS
Count of elements : 5236
Stream size : 51.6 MiB (0%)
Title : Portuguese (PT) (Iberian)
Language : Portuguese (PT)
Default : No
Forced : No
Text #32
ID : 35
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 42.4 kb/s
Frame rate : 0.530 FPS
Count of elements : 5236
Stream size : 49.9 MiB (0%)
Title : Romanian
Language : Romanian
Default : No
Forced : No
Text #33
ID : 36
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 48.0 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 56.3 MiB (0%)
Title : Russian
Language : Russian
Default : No
Forced : No
Text #34
ID : 37
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 31.6 kb/s
Frame rate : 0.502 FPS
Count of elements : 4952
Stream size : 37.2 MiB (0%)
Title : Slovenian
Language : Slovenian
Default : No
Forced : No
Text #35
ID : 38
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.0 kb/s
Frame rate : 0.520 FPS
Count of elements : 5134
Stream size : 50.6 MiB (0%)
Title : Spanish (ES) (Castilian)
Language : Spanish (ES)
Default : No
Forced : No
Text #36
ID : 39
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 38 min
Bit rate : 44.6 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5048
Stream size : 50.5 MiB (0%)
Title : Spanish (Latin America) (Latin American)
Language : Spanish (Latin America)
Default : No
Forced : No
Text #37
ID : 40
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 42.6 kb/s
Frame rate : 0.500 FPS
Count of elements : 4920
Stream size : 50.0 MiB (0%)
Title : Swedish
Language : Swedish
Default : No
Forced : No
Text #38
ID : 41
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 35.4 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 41.6 MiB (0%)
Title : Thai
Language : Thai
Default : No
Forced : No
Text #39
ID : 42
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 46.0 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5234
Stream size : 54.0 MiB (0%)
Title : Turkish
Language : Turkish
Default : No
Forced : No
Text #40
ID : 43
Format : PGS
Codec ID : S_HDMV/PGS
Codec ID/Info : Picture based subtitle format used on BDs/HD-DVDs
Duration : 2 h 44 min
Bit rate : 43.2 kb/s
Frame rate : 0.532 FPS
Count of elements : 5240
Stream size : 50.6 MiB (0%)
Title : Ukrainian
Language : Ukrainian
Default : No
Forced : No
Menu
00:00:00.000 : en:Chapter 1
00:08:53.199 : en:Chapter 2
00:15:59.542 : en:Chapter 3
00:25:02.167 : en:Chapter 4
00:34:56.886 : en:Chapter 5
00:44:47.601 : en:Chapter 6
00:52:26.310 : en:Chapter 7
00:59:31.359 : en:Chapter 8
01:07:36.969 : en:Chapter 9
01:12:25.800 : en:Chapter 10
01:22:55.804 : en:Chapter 11
01:31:26.022 : en:Chapter 12
01:42:00.906 : en:Chapter 13
01:49:05.789 : en:Chapter 14
01:54:19.019 : en:Chapter 15
02:00:53.788 : en:Chapter 16
02:11:11.822 : en:Chapter 17
02:23:06.661 : en:Chapter 18
02:30:45.244 : en:Chapter 19
02:39:59.048 : en:Chapter 20
Join the conversation
You can post now and register later. If you have an account, sign in now to post with your account.