Điện Ảnh
Bộ sưu tập phim chất lượng remux 4K với điểm IMDb từ 6.6 trở lên
1,724 files
-
Hatari! (1962) là một bộ phim phiêu lưu - hài hước của đạo diễn Howard Hawks, với sự tham gia của John Wayne và Elsa Martinelli. Phim được quay ở Tanzania, tận dụng cảnh quan thiên nhiên châu Phi để kể câu chuyện về nhóm người chuyên săn bắt động vật hoang dã để cung cấp cho các vườn thú.
Cốt truyện xoay quanh Sean Mercer (John Wayne), một thợ săn kỳ cựu và là trưởng nhóm của một đội săn động vật. Họ làm việc tại vùng đồng bằng châu Phi, nơi họ sử dụng các phương tiện cơ giới để bắt sống các loài động vật như tê giác, hươu cao cổ và ngựa vằn. Đội của Sean gồm nhiều thành viên thú vị, mỗi người mang một cá tính riêng, tạo nên sự hài hước và sôi động trong phim.
Mâu thuẫn bắt đầu khi Anna Maria "Dallas" D'Alessandro (Elsa Martinelli), một nữ nhiếp ảnh gia Ý, gia nhập nhóm để ghi lại những khoảnh khắc động vật hoang dã. Ban đầu, Sean và Dallas có một mối quan hệ đầy xung đột do tính cách đối lập, nhưng dần dần, tình cảm giữa họ nảy sinh. Trong khi đó, các thành viên khác của đội cũng có những câu chuyện cá nhân riêng, tạo nên nhiều tình huống hài hước và cảm động.
Phim nổi bật với những cảnh quay hành động thực tế khi bắt động vật hoang dã, được thực hiện mà không dùng hiệu ứng đặc biệt. Điều này mang đến cảm giác sống động và chân thực. Ngoài ra, sự hài hước nhẹ nhàng và không khí phiêu lưu cũng khiến Hatari! trở thành một tác phẩm giải trí đáng nhớ.
Tựa phim Hatari! có nghĩa là "nguy hiểm" trong tiếng Swahili, phản ánh sự mạo hiểm trong công việc của nhóm nhân vật chính. Bộ phim là sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn, phiêu lưu và tình yêu với thiên nhiên hoang dã, tạo nên một tác phẩm cổ điển trong sự nghiệp của Howard Hawks và John Wayne.
-
Phim xoay quanh nhân vật Angelika, một người phụ nữ có cuộc sống bề ngoài hoàn hảo nhưng bên trong lại thiếu thỏa mãn. Khi đang chuẩn bị đám cưới cho người bạn thân, Angelika tình cờ gặp Simon, em trai của cô bạn. Simon là một người đàn ông đầy nhiệt huyết và táo bạo, khác hẳn với cuộc sống an toàn mà Angelika đang theo đuổi.
Cuộc gặp gỡ này đã khiến Angelika đặt câu hỏi về những giá trị và niềm tin mà cô đã theo đuổi bấy lâu nay. Simon đã trở thành một nhân tố đầy thử thách, khiến Angelika phải đối mặt với những khát khao và mong muốn sâu kín bên trong. Giữa một cuộc sống an toàn và một cuộc sống đầy bất ngờ, Angelika phải đưa ra những quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến cả tương lai của mình.
-
Bộ phim xoay quanh ba nhân vật chính: Nick (Cary Grant), một người đàn ông bị kết án oan; Professor Leopold Dilg (Ronald Colman), một giáo sư luật tài năng; và Katie (Jean Arthur), một người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ và độc lập.
Câu chuyện bắt đầu khi Nick bị bắt vì bị tình nghi phạm tội giết người. Tuy nhiên, khi bị tạm giam, anh bị oan và một ngày nọ, anh đã trốn thoát và tìm đến nhà của Katie (Jean Arthur), một người bạn của anh và là một người có quan điểm rất tự do và tiến bộ. Katie vừa là người phụ nữ có sự nghiệp, lại vừa là người làm việc cho một tờ báo và không ngừng đấu tranh cho công lý.
Khi Nick đến ẩn náu tại nhà Katie, họ phát hiện rằng sự có mặt của anh trong căn nhà này khiến mọi chuyện trở nên phức tạp, vì nhà của Katie cũng chính là nơi mà Professor Leopold Dilg (Ronald Colman) đang sống trong thời gian giảng dạy tại một trường đại học địa phương. Dilg là một giáo sư luật được mời đến để giúp giải quyết vụ việc của Nick. Dần dần, một mối quan hệ tình cảm nảy sinh giữa Katie và Dilg, nhưng tình huống trở nên phức tạp khi Katie cũng dần bị thu hút bởi Nick, người đàn ông có quá khứ đầy rẫy những uẩn khúc.
Trong khi đó, Dilg vẫn kiên quyết giúp Nick chứng minh sự vô tội của mình, mặc dù có sự nghi ngờ từ phía những người xung quanh. Bộ ba này phải đối mặt với những tình huống trớ trêu, sự hiểu lầm, và những tình cảm phức tạp giữa công lý và tình yêu.
-
Câu chuyện xoay quanh một cô gái tuổi teen tên là Charlotte (do Charlotte Gainsbourg thủ vai), sống cùng mẹ cô, một người phụ nữ đã ly hôn và phải nuôi dạy Charlotte một mình. Charlotte là một cô gái thông minh, năng động, và đầy tinh nghịch, nhưng cũng khá bướng bỉnh và không dễ bị kiểm soát. Cô không ngần ngại thách thức những quy tắc xã hội, thậm chí đôi khi có hành vi nổi loạn.
Trong phim, Charlotte bắt đầu mối quan hệ với một người đàn ông tên François (do Tchéky Karyo thủ vai), một người lớn tuổi và có vẻ như là một người bạn thân của mẹ cô. Mối quan hệ giữa Charlotte và François rất phức tạp, bởi vì cô gái trẻ này không ngần ngại thể hiện sự hấp dẫn với người đàn ông lớn tuổi, khiến François cũng rơi vào tình huống khó xử. Mối quan hệ giữa họ không chỉ là tình yêu mà còn là sự khám phá những giới hạn của bản thân, của mối quan hệ và tình dục.
Phim khai thác sự trưởng thành của Charlotte, từ những hành động nổi loạn đến sự nhận thức về cảm xúc, tình yêu và sự ràng buộc. Sự chuyển biến trong nhân vật của Charlotte phản ánh sự phức tạp của tuổi dậy thì và những mối quan hệ giữa các thế hệ, trong đó có những yếu tố về sự quyến rũ, tình dục và ranh giới giữa tình yêu và sự thao túng.
-
Tom Witzky là một người đàn ông bình thường, làm công việc văn phòng và sống một cuộc sống ổn định, nhưng tất cả thay đổi sau khi anh tham gia một buổi tiệc và bị thôi miên bởi một người bạn. Sau khi bị thôi miên, Tom bắt đầu trải qua những hiện tượng kỳ lạ: anh nghe được những âm thanh và cảm nhận những ký ức, cảm xúc của những người khác, bao gồm cả một người phụ nữ đã chết từ lâu.
Càng điều tra sâu hơn, Tom càng nhận ra rằng anh đang bị lôi kéo vào một bí ẩn liên quan đến cái chết của một cô gái trẻ. Những âm thanh và ảo giác mà Tom trải qua là cách để cô gái này cố gắng giao tiếp với anh, yêu cầu anh giúp đỡ để giải quyết vụ án của mình. Tom cũng dần cảm thấy sự thay đổi trong bản thân khi những sức mạnh siêu nhiên này không chỉ khiến anh tiếp xúc với quá khứ mà còn có khả năng ảnh hưởng đến hành động và cảm xúc của những người xung quanh.
Trong khi Tom ngày càng lún sâu vào những hiện tượng kỳ lạ này, anh cũng đối diện với những căng thẳng trong gia đình, đặc biệt là với vợ mình, Maggie (do Kathryn Erbe thủ vai). Mối quan hệ của họ dần trở nên căng thẳng, vì Tom không thể kiểm soát được những sự kiện mà anh đang trải qua.
Cuối cùng, Tom phải đối mặt với sự thật về cái chết của cô gái trẻ và tìm cách giải quyết tất cả những hiện tượng kỳ bí đang xảy ra, đồng thời cứu vớt chính mình khỏi sự kiểm soát của những "vọng âm" này.
-
"Werckmeister Harmonies" (2000) là bộ phim của đạo diễn Hungary Béla Tarr, dựa trên tiểu thuyết "The Melancholy of Resistance" của László Krasznahorkai. Phim được biết đến với phong cách nghệ thuật độc đáo và hình ảnh mạnh mẽ.
Nội dung phim diễn ra trong một thị trấn nhỏ ở Hungary, nơi một đoàn xiếc đến biểu diễn cùng với một con cá voi khổng lồ. Sự xuất hiện của đoàn xiếc và con cá này gây ra sự hoang mang và hỗn loạn trong cộng đồng. Nhân vật chính, János (được thể hiện bởi Lars Rudolph), là một thanh niên nhạy cảm, chứng kiến sự sụp đổ của xã hội xung quanh khi mà người dân dần bị cuốn vào bạo lực và hỗn loạn.
Phim khai thác những chủ đề về sự hỗn loạn, bản chất của con người và sự xung đột giữa lý tưởng và thực tại. Với những cảnh quay dài và chậm rãi, "Werckmeister Harmonies" tạo ra một không khí tĩnh lặng nhưng đầy căng thẳng, khắc họa một thế giới đầy bi kịch và sự mất mát.
Phim được đánh giá cao về kỹ thuật làm phim và tính triết lý sâu sắc, khiến nó trở thành một trong những tác phẩm đáng chú ý của điện ảnh đương đại.
-
Phim kể về câu chuyện của Sylvie (Fanny Ardant), một người phụ nữ xinh đẹp và quyến rũ, người bất ngờ trở thành một nhân vật trung tâm trong một vụ án giết người bí ẩn. Sau cái chết của chồng cô, Sylvie tìm thấy mình bị cuốn vào một vụ điều tra liên quan đến một bức thư bí mật mà cô tình cờ phát hiện ra.
Một phần lớn của câu chuyện xoay quanh Julien Vercel (Jean-Louis Trintignant), một thám tử kỳ cựu, người được thuê để điều tra về cái chết của người chồng Sylvie. Vercel là một người đàn ông sắc sảo nhưng cũng khá ngờ nghệch trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là khi anh dần dần bị lôi cuốn vào sự quyến rũ của Sylvie.
Khi thám tử Julien điều tra, anh phát hiện ra rằng cái chết của người chồng Sylvie không đơn giản như vẻ bề ngoài, và có thể có một âm mưu đen tối liên quan đến một bí mật lớn mà Sylvie che giấu. Tuy nhiên, càng tiếp tục điều tra, Julien và Sylvie lại càng rơi vào những tình huống đầy mơ hồ, nơi ranh giới giữa thiện và ác, thật và giả trở nên khó phân biệt.
-
"A Bridge Too Far" (1977) là một bộ phim chiến tranh sử thi, dựa trên cuốn sách của Cornelius Ryan, kể lại chiến dịch Market Garden trong Thế chiến II, diễn ra vào tháng 9 năm 1944. Chiến dịch này do quân Đồng Minh thực hiện nhằm chiếm các cây cầu chiến lược ở Hà Lan để mở đường tiến vào Đức và kết thúc chiến tranh sớm.
Bộ phim khắc họa các sự kiện xoay quanh nỗ lực của quân Đồng Minh trong việc chiếm giữ các cây cầu quan trọng qua sông Rhine, với mục tiêu mở rộng chiến tuyến và phá vỡ phòng thủ của quân Đức. Tuy nhiên, chiến dịch gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng từ sự thiếu hụt hỗ trợ, sự phản kháng mãnh liệt của quân Đức, đến sự phối hợp không hiệu quả giữa các lực lượng Đồng Minh.
Tướng Bernard Montgomery của Anh là người chỉ huy chiến dịch, trong khi các lực lượng Mỹ, Anh và Ba Lan tham gia, với các chỉ huy quan trọng như Tướng Urquhart (Anh), Tướng Maxwell Taylor (Mỹ) và Đại tá Robert Stout (Mỹ). Một trong những mục tiêu quan trọng là chiếm cầu Arnhem ở Hà Lan, nhưng quân Đồng Minh không thể thực hiện được mục tiêu này, dẫn đến thất bại thảm hại.
Bộ phim tái hiện cuộc chiến khốc liệt và những khó khăn mà các binh lính phải đối mặt, đồng thời cũng nhấn mạnh sự hy sinh và can đảm trong những tình huống vô cùng cam go.
-
Emilia, với khát khao được sống thật với giới tính của mình, quyết định thực hiện một kế hoạch táo bạo: giả chết để có thể sống cuộc đời mới với tư cách một người phụ nữ chuyển giới. Cô tìm đến Rita, một luật sư tài năng nhưng lại bị xem nhẹ, để nhờ giúp đỡ trong việc thực hiện kế hoạch này. Emilia và Rita, hai người phụ nữ đến từ những thế giới hoàn toàn khác nhau, cùng nhau trải qua một hành trình đầy biến động, đối mặt với những thử thách và nguy hiểm từ thế giới ngầm.
-
Phim theo chân hai nhân vật chính là Bernard (do Gérard Depardieu thủ vai), một người đàn ông đã có gia đình, và Mathilde (do Fanny Ardant thủ vai), một người phụ nữ mới chuyển đến sống trong căn nhà bên cạnh. Bernard đã có một cuộc sống ổn định với vợ và con trai, nhưng khi Mathilde và chồng cô, Philippe, chuyển đến sống cạnh nhà anh, mọi thứ bắt đầu thay đổi.
Ban đầu, Bernard và Mathilde chỉ là những người hàng xóm bình thường. Tuy nhiên, sự hấp dẫn giữa họ ngày càng mạnh mẽ và dần dần họ bắt đầu một mối quan hệ tình cảm đầy cuồng nhiệt. Dù cả hai đều có gia đình riêng, họ không thể chống lại sự cám dỗ và say mê đối phương.
Mối quan hệ này ngày càng trở nên căng thẳng, với những xung đột nội tâm và mâu thuẫn giữa các cảm xúc và trách nhiệm gia đình. Mathilde, dù rất yêu Bernard, lại có những nỗi lo lắng và mặc cảm từ quá khứ, khiến cô trở nên bất ổn và đầy mâu thuẫn. Bernard, mặc dù rất yêu cô, lại không thể dứt khoát giữa tình yêu và gia đình.
Cuối cùng, những hành động và quyết định của cả hai đều dẫn đến một kết cục bi kịch. Cảm xúc mạnh mẽ và sự kìm nén không thể duy trì mãi mãi, và tình yêu giữa họ gây ra những tổn thương sâu sắc cho chính họ và những người xung quanh.
-
Bộ phim bắt đầu với cái chết của Teresa Banks, một cô gái trẻ bị giết ở một thị trấn gần Twin Peaks. Hai đặc vụ FBI, Chris Isaak và Kiefer Sutherland, điều tra vụ án này và tìm thấy một số liên hệ với cái chết của Laura Palmer.
Cốt truyện chính theo chân Laura Palmer trong giai đoạn cuối đời, khi cô đối mặt với những ám ảnh, đau khổ và sự lạm dụng tình dục từ người cha của mình, Leland Palmer (Ray Wise). Leland, thực tế, bị chi phối bởi một thực thể ác quái tên là Bobby "Bob", người đã thao túng hành vi của ông và khiến ông trở thành kẻ giết người.
Laura sống trong nỗi tuyệt vọng và thường xuyên bị những cơn ác mộng, sự xuất hiện của Bob và những hiện tượng siêu nhiên từ Black Lodge ám ảnh. Cuộc sống của cô dần suy sụp, và cô tìm kiếm sự cứu rỗi nhưng không thể thoát khỏi bóng tối xung quanh mình.
Phim khép lại với cái chết của Laura Palmer, nhưng nó không cung cấp lời giải đáp rõ ràng cho các bí ẩn trong loạt phim. Thay vào đó, phim nhấn mạnh những yếu tố siêu nhiên và các chủ đề về sự đấu tranh giữa thiện và ác.
-
Exhuma: Quật mộ trùng ma là dự án phim kinh dị tâm linh được chú ý từ khi công bố sản xuất nhờ dàn sao hùng hậu gồm Choi Min Sik, Yoo Hae Jin, Kim Go Eun, Lee Do Hyun…
Đúng như kỳ vọng, phim nhanh chóng tạo cơn sốt khi ra mắt tại quê nhà, hiện là bom tấn ăn khách nhất Hàn Quốc năm 2024.
Phim cũng lập kỷ lục ở nước ta khi thu hơn 100 tỷ đồng chỉ trong vòng 4 ngày đầu tiên, tạo nên cơn sốt tại phòng vé Việt.
1. Kịch bản lớp lang
Câu chuyện của Exhuma: Quật mộ trùng ma bắt đầu khi một gia đình tài phiệt gốc Hàn bị đe dọa tính mạng, từ người cha già lớn tuổi đến đứa cháu trai mới sinh đều gặp vấn đề.
Họ quyết định nhờ đến sự giúp sức của hai pháp sư trẻ tuổi Hwa Rim (Kim Go Eun) và Bong Gil (Lee Do Hyun). Để trừ tà, bộ đôi mời thêm thầy phong thủy nổi tiếng Sang Deok (Choi Min Sik) và chuyên gia khâm liệm Yeong-geun (Yoo Hae Jin) đến ngôi mộ bí mật được gia tộc cất giữ bao lâu nay.
Không may, cả nhóm vô tình giải phóng một thế lực tà ác, đe dọa tính mạng của tất cả, nhưng cũng dần phát hiện ra những bí ẩn ít người biết!
Phải nói rằng Exhuma có một kịch bản lớp lang, được xây dựng chắc chắn với 6 chương riêng biệt. Trong đó, 3 chương đầu mở ra những câu hỏi bí ẩn xoay quanh gia đình tài phiệt. Đến 3 chương sau, phim tập trung xử lý câu chuyện, đồng thời đưa cho khán giả câu trả lời cho tất cả những sự kiện xảy ra trước đó.
Cầm trịch dự án không ai khác ngoài Jang Jae Hyun – đạo diễn nổi tiếng của dòng phim kinh dị Hàn Quốc. Nhà làm phim khéo léo cài cắm yếu tố kinh dị tâm linh vào một câu chuyện mang hơi hướm trinh thám, giúp giữ được sự tò mò của khán giả từ đầu đến cuối.
Kịch bản lớp lang với nhiều tình tiết hấp dẫn. (Ảnh: Tư liệu)
Nhiều tình tiết có mối liên hệ chặt chẽ với tôn giáo, tín ngưỡng với các thuật ngữ quật mộ, trùng tang, gọi hồn, bùa chú… Yếu tố lịch sử, chính trị cũng được cài cắm hợp lý, tạo nên một kịch bản có chiều sâu chứ không đơn giản chỉ là câu chuyện quật mộ, trừ tà như nhiều phim kinh dị khác.
Sau khi xem phim, nhiều khán giả ấn tượng với những chi tiết như “con cáo cắn đứt eo con hổ” hay ám ảnh về hồ ly Nhật Bản, quỷ hình dáng samurai…
2. Diễn xuất hoàn hảo trong “Exhuma”
Màn thể hiện của dàn diễn viên trong phim giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Các tài tử gạo cội Choi Min Sik và Yoo Hae Jin không làm khán giả thất vọng. Hai ngôi sao trẻ Lee Do Hyun và Kim Go Eun cũng tròn vai, mang lại nhiều cảm xúc cho phim.
Ấn tượng nhất vẫn là Kim Go Eun trong những cảnh tượng tâm linh dị biệt, mang đậm nét văn hóa dân gian như các lễ nghi truyền thống, giúp câu chuyện hấp dẫn ngay từ khi bắt đầu.
Tuy có kịch bản hấp dẫn, Exhuma vẫn còn đó một vài điểm thiếu sót đáng tiếc, khiến tác phẩm khó được xếp vào hàng kiệt tác.
Câu chuyện với nhiều tuyến nhân vật nên không có nhân vật nào thực sự được tập trung khai thác. Tâm lý của họ cũng không sâu sắc, còn theo mô-típ chung. Khi các nhân vật rơi vào tình huống đáng sợ, họ vẫn còn bị động và chưa thể tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Cuối cùng, nhiều tình tiết, câu hỏi còn bị bỏ ngỏ, chưa được giải quyết triệt để là “con dao hai lưỡi”. Nó giúp khán giả tò mò, muốn đào sâu tìm hiểu câu chuyện nhưng cũng khiến kịch bản thiếu sự chắc chắn.
Dẫu vậy, phim vẫn còn một vài điểm trừ đáng tiếc. (Ảnh: Tư liệu)
Bỏ qua những hạn chế, Exhuma thực sự đã thổi làn gió mới cho dòng phim kinh dị Hàn Quốc. Thành công của bộ phim thực sự là điều dễ hiểu khi khán giả được bước vào thế giới tâm linh vừa rùng rợn mà cũng thật hấp dẫn!
-
Happiness là một bộ phim sản xuất năm 1998, bộ phim mà mình thó được ở một trang web bình luận phim. Trang đó đa phần chỉ đàm đạo phim kinh dị thôi, bắt gặp tựa đề “Happiness”, với một đứa vô công rỗi nghề, thì mình đang muốn happy, cũng lạ một phần vì mình không nghĩ tựa đề này hợp với một bộ phim kinh dị. Tò mò một phần, chính phần chưa tìm được thú vui giải trí nào hay ho cả, mình quyết định coi phim.
Với độ dài 2 tiếng 15 phút, Happiness, thể loại tâm lí hài chứ không phải kinh dị, đủ để chuyển thể thành phim truyền hình dài tập. Nó không nhiều nhân vật, nhưng những mối quan hệ của họ với những người xung quanh rất rắc rối, có phần lòng vòng nữa.Phim ít có cao trào, mạch phim cũng khá chậm, có thể khiến người xem ngủ gục vào giữa lưng chừng phim. Nhưng Happiness là món ăn khá lạ với mình, chính vì nó hơi weird weird, mà mình nghĩ nó cũng khá ổn. Bộ phim khá khó tìm, do dán mác NC-17 và bị hạn chế ở nhiều quốc gia, nên không tránh được những từ ngữ nhạy cảm nhé.
Happiness ở đâu?
Bộ phim xoay quanh gia đình Jordan, với hai vợ chồng sống chung 40 năm và ba cô con gái. Tuy khúc đầu của phim là cảnh Joy chia tay người bạn trai trong nhà hàng 3.5 sao, và bị anh này nhục mạ lại, nhưng với mình thì từ lúc màn hình chuyển đen, chữ Happiness xuất hiện với bài nhạc nền là bài gì đó mà mình không biết tên, lúc đó phim mới bắt đầu. Một anh chàng gặp những vấn đề rắc rối trong cuộc sống, giống như là “Tôi chán mọi người, nhưng bản thân cũng là một người chẳng đâu vào đâu”, phải đi nhờ bác sỹ tâm lí tư vấn.
Đó là một dấu hiệu cho thấy, trong bộ phim, ai cũng có vấn đề riêng.
Nhưng happiness của Trish không đúng nghĩa, nói chính xác hơn là lớp màn để bảo bọc lớp bên trong mục rỗng.
Chồng Trish, Bill Maplewood (gỗ phong?), một bác sỹ tâm lí thành đạt, lịch lãm, một người đàn ông đô thị, lại tìm thấy happiness lệch lạc ở những “tiểu dương thần”, nói tục hơn là bệnh ấu dâm (Nhắc đến căn bệnh này, thì không ai là không biết bệnh nhân nổi tiếng, giáo sư Humbert Humbert trong Lolia nhỉ, chữ “tiểu dương thần” là mình lấy từ quyển đó luôn). Điều đó được thấy ở việc ổng thủ dâm với cuốn tạp chí trẻ em.
Nhân vật này ít nhiều làm mình nhớ một ông bố khác cũng nổi danh không kém trong “American beauty” (tình yêu đấy nhé), mình đang nói đến Lester Burnham. Theo lời tâm sự của Jane, con gái Lester, “Mình cần một mẫu hình tượng một ông bố chứ không phải là kẻ ướt quần mỗi khi mình dẫn bạn bè về nhà”. Độc địa hơn nữa, một lần, người bạn của Billy là Johnny Grasso, ở lại nhà, ngủ qua đêm. Ông Bill biến thái này đánh thuốc ngủ cả nhà, hiếp Johnny. Chưa dừng lại đấy, sau này, ông Bill còn hiếp luôn đứa bạn học cùng lớp với Bill là Ronald Farber khi biết nó ở nhà một mình, và bố mẹ nó đang ở châu Âu.
Đứa con đầu của Trish, Billy, 11 tuổi, cận thị, mập mạp vô cùng dễ thương. Thằng bé có những trăn trở của tuổi mới lớn. Billy ngô nghê, vụng về, thiếu cảm giác an toàn. Hình như từ trước đến nay, mình chỉ xem những bộ phim có motherhood, father-daughter hood. Father –son là gì đó mình nghĩ như thể là hai người bạn tâm giao, về chuyện tình cảm hay công việc. Happiness khai thác mối quan hệ đó một cách mình không tưởng tượng nổi. Giống như đứa con gái tâm sự với mẹ về những biến đổi thể chất, Billy cũng thế.
-
Legend of the Fall (Huyền thoại mùa thu) là một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết rất thành công, thành công tới mức làm lu mờ cả tác phẩm văn học nguyên gốc. Tôi không thể đếm được đã bao nhiêu lần xem đi xem lại bộ phim ấy, và sau mỗi lần lại có cảm giác như tay mình đã với được sâu hơn một chút tới tầng sâu ý nghĩa của tác phẩm.
Nếu gọi Huyền thoại mùa thu là một bản nhạc đẹp và bi tráng về vùng thảo nguyên hoang dã miền Tây nước Mỹ thì Tristan là những khuông nhạc có đủ cung bậc thăng trầm khó đoán định và không bao giờ có thể phán xét bằng lằn ranh của sự đúng sai.
Tristan là một chàng trai hoang dã và trong anh có dòng máu bản năng mạnh mẽ đến mức khi vấp vào những ước đinh của xã hội, chính anh cũng không thể chế ngự nổi mình. Trong bộ phim trải dài gần hết 1 đời người ấy, ba lần Tristan bỏ lại tất cả để ra đi là ba lần anh kiếm tìm mơ hồ một thứ gì đó mà chính anh cũng không phân định được, chỉ biết đó là một phần khuyết mà con người sâu thẳm trong anh luôn khắc khoải mong được lấp đầy. Và có lẽ, bởi mang trong mình một bản ngã quá lớn, một phần khuyết quá khó kiếm tìm nên chàng trai của Huyền thoại mùa thu ấy đôi khi đã mang đến nỗi đau khó gọi tên cho những người xung quanh mình, từ bố, anh trai, vợ, con, người phụ nữ anh yêu suốt thời tuổi trẻ cho đến cả khán giả xem phim.
Tôi vẫn thích gọi Tristan là chàng trai hư, bởi lẽ từ ngữ đó vừa đủ trách móc lẫn yêu thương để nói về một bản thể phức tạp của lòng nhân ái sự trắc ẩn kết hợp với những mong muốn vượt bung tất cả, để xây dựng trật tự thế giới theo kiểu của riêng mình, đôi khi bất chấp việc phải bỏ lại nhiều điều rõ-ràng-đang-tố-đẹp ở phía sau. Ở bên cạnh Tristan, người ta có liền một lúc 2 thứ cảm xúc, một bên là sự thăng hoa mãnh liệt, một bên là nỗi hoang mang tột cùng. Càng dành cho Tristan tình yêu lớn, người sống bên anh càng hiểu sâu sắc rằng họ không bao giờ có thể nắm giữ được con người ấy ở bên mình lâu. Đó cũng chính là lý do vì sao anh có thể làm đau người khác nhiều nhất. Bởi biến mất đôi khi là cách gây sát thương tàn nhẫn hơn bất cứ thứ vũ khí nào. Vậy mà Tristan đã làm vậy, không chỉ một lần.
Susannah – cô gái đã trải qua chuyện tình với cả 3 anh em nhà Ludlow – là một nhân vật đối trọng với Tristan. Nếu anh là con người nắm trong tay một bản ngã lớn, sẵn sàng cướp đi tình yêu của người khác để mang đến bến bờ xa lạ và chỉ để lại nỗi đau thì Susannah lại là một cô gái mỏng manh, khát khao có được tình yêu, sợ cô đơn và luôn bị bỏ lại với những nỗi buồn. Cô yêu người em út Samuel nhưng rồi chỉ nhận lại được xác của người chồng sắp cưới sau một trận chiến, cô khao khát ở bên suốt đời với Tristan thế nhưng điều anh có thể chỉ là yêu cô mãnh liệt rồi bỏ đi với những lá thư nói rằng hãy coi mọi chuyện như đã chết, cô lấy người anh cả Alfred nhưng rồi không thể vượt qua được cái bóng ám ảnh trong quá khứ và tự kết liễu cuộc đời minh bằng một viên đạn súng ngắn.
Giữa Tristan và Susannah là tình yêu, chắc chắn là một tình yêu sâu sắc. Thế nhưng họ lại không thể hạnh phúc bên nhau, do lỗi của Tristan. Đứng từ góc nhin của phụ nữ, có thể gọi Tristan là một chàng trai hư bởi anh không thể đem lại hạnh phúc cho người con gái mình yêu. Tristan thực sự chỉ có thể cho Susannah một thứ cảm xúc thăng hoa mãnh liệt nhưng anh lại không thể vì cô mà bỏ qua tất cả, quá khứ, sự nổi loạn và bản ngã trong con người mình. Tuy vậy, nhìn một cách tổng quát, Tristan thực ra là đại diện cho hình ảnh cho một người đàn ông chân chính, đẹp đẽ mà ở đó anh dám yêu, dám đau, dám thách thức, và dám sống để yên nhìn những người yêu quý nhất đời lần lượt ra đi.
Trong phim, người đàn ông da đỏ dẫn chuyện đã nhận xét về Tristan rằng anh là “một tảng đá mà tất cả tự tông vào để rồi vỡ vụn ra”, tận sâu anh không muốn mình là tảng đá đó và càng không muốn bất cứ ai vỡ vụn trước mắt mình, tuy nhiên bản năng đã dẫn đường, và có lẽ cũng bởi thế với Tristan đúng sai đôi khi là những điều không hề có ranh giới. Và xét trên góc nhìn ấy, người xem sẽ hiểu vì sao cái chết dưới nanh vuốt của một chú gấu lớn vào lúc cuối đời của Tristan lại được coi là “rất đẹp”.
Nhà thơ Rumi từng viết rằng: “Ở đâu đó phía trên cái đúng và sai, sẽ có một khoảng vườn, và chúng ta sẽ gặp nhau ở đó.” Tôi nghĩ, nếu nhà thơ Rumi đúng, nếu có khu vườn ấy thật, chúng ta chắc chắn sẽ gặp được Tristan ở đó, khi anh đã tìm thấy phần cuối cùng còn khuyết tận sâu trong con người mình.
-
Còn nhớ hồi cách đấy mấy tháng làm thế đếu nào đấy mà mình lại thử xem trailer của Ted, một cái phim hài nhảm mà nghe nội dung qua là đã thấy quen cmn thuộc rồi. Kiểu như Đôrêmon và Nôbita vậy đó. Mình thì dị ứng cái đám phim theo motif này vãi đái, bởi vì xem toàn thấy giả tạo bỏ mẹ (à mình không có chửi Đôrêmon, đây là bộ truyện yêu thích nhất của mình, và mình có thể nói rằng đây là tác phẩm duy nhất với một tình bạn trong sáng, trẻ con mà mình thực sự tin). Xem cái trailer với cái định kiến như thế quả là không hay, nhưng mà cái uncensored trailer này đã khiến mình phải thốt lên: “Da fuck did I just see? Gotta fucking watch this movie” (tạm dịch: vê lù, đéo xem đéo được).
Xem xong trailer thì các bác cũng biết là đừng có xách con trẻ đi xem nhá, chết thằng nhỏ đấy. Cũng cấm chỉ định luôn với các bác nào quá nghiêm túc hoặc có gấu quá nghiêm túc, bởi vì chắc chắn các bác sẽ không cảm nhận được cái hồn của Ted. Còn tui, tui là một thằng mất nết, miệng mồm xấc láo, nói năng bậy bạ (như các bác đã thấy ở phần trên) thì phải nói là bộ phim chinh phục tui hoàn toàn. Lâu lắm rồi mới có bộ phim hài làm tui cười sảng khoái và sung sướng đến thế.
Nói về nội dung và mặt kĩ thuật thì Ted chán đéo tả được. Câu chuyện quá quen thuộc, lê thê, thắt nút đơn giản, đoạn kết thì mình thấy nó như sh!t í. Các góc quay rất bình thường, thiếu ấn tượng (trừ cái màn opening credits mà zoom in vô cái logo của Universal ảo lòi), khá nhiều lỗi kĩ thuật (goof). Nhưng nhờ thế, chúng ta lại được thấy một bộ phim thành công không cần những sự cao siêu trong nội dung hay kỹ thuật, mà nó nằm ở cách đạo diễn kể chuyện và đánh vào cảm xúc của chúng ta. Nhất là thoại. Cái cách mà Teddy và John nói chuyện, đối xử với nhau khiến tui thật sự tin vào tình bạn gắn kết của họ. Nó không phải kiểu giả tạo ngu ngốc như nhiều phim tui từng xem “Ồ, xin chào, bạn có khỏe không? Hôm nay trời đẹp quá, chúng ta đi chơi nhé?” (bitch please!) mà nó bạo tục, nói 1 câu phải chêm fuck và shit vào liên tục mới chịu được. Làm tui đồng cảm hết sức luôn á, gặp anh em thân thiết là miệng mồm cứ thế toàn văng tục thôi, mặc dù bình thường thì cũng đứng đắn vãi đi được. Ted hài hước ở từng tình huống, lời thoại và đặc biệt là những trò đùa kiểu Mỹ mà khi dịch sang tiếng Việt thì chắc chả ai hiểu được (nhưng nếu hiểu được theo nghĩa tiếng Anh thì sẽ thấy vô cùng thích thú), và chúng … tục. Nhắc lại lần nữa. Tục vãi ra. Và thật ngạc nhiên, đó chính là linh hồn của bộ phim này.
Mark Wahlberg và Mila Kunis đều đóng rất tốt. Và cũng thật thú vị khi chúng ta hầu như quên hẳn Teddy (CGI tạo từ motion capture của McFarlane) chỉ là một chú gấu bông mà xem chú như một nhân vật sống thật sự. Chú cũng biết nói tục, biết tia gái, biết nhậu nhẹt hệt như một con người bình thường nhưng cũng rất đặc biệt.
Tóm lại, nếu bạn là fan của Family Guy, nếu bạn có thể chịu được những sự tục tĩu đầy chân thành, nếu bạn chịu được Jvevermind, thì đây là bộ phim bạn rất nên xem để thư giãn đầu óc sau một ngày đầy chuyện chán nản và khốn kiếp chẳng hạn.
-
Phim bắt đầu với nhân vật Joseph Donnelly (Tom Cruise), một người nông dân Ireland nghèo khó, bị mất đất đai và gia đình sau một cuộc tranh chấp với gia đình giàu có của Stephen Chase (Thomas Gibson). Trong khi đó, Shannon Christie (Nicole Kidman), con gái của gia đình Chase, sống trong cảnh ngột ngạt và không hạnh phúc, bị cha mẹ ép buộc phải kết hôn với một người mà cô không yêu.
Khi Joseph bị truy đuổi vì vụ tranh chấp, anh và Shannon quyết định trốn khỏi Ireland và cùng nhau lên đường đến Mỹ để tìm kiếm một cuộc sống mới. Trong chuyến đi, họ trải qua nhiều thử thách và gặp phải những khó khăn, từ việc phải sống trên một con tàu chở người di cư cho đến việc đối mặt với sự khắc nghiệt của đất nước mới.
Tại Mỹ, họ tham gia vào cuộc "Đất đai Oklahoma" (Oklahoma Land Rush), nơi những người di cư tranh giành quyền sở hữu đất đai. Tại đây, mối quan hệ giữa Joseph và Shannon phát triển từ sự thù địch sang tình yêu lãng mạn, mặc dù cả hai phải đối mặt với nhiều thử thách và mâu thuẫn trong suốt hành trình của mình.
Bộ phim là một câu chuyện về tình yêu, khát vọng và hy sinh, phản ánh giấc mơ Mỹ và những khó khăn mà những người di cư phải vượt qua để tìm kiếm cơ hội và tự do. Phim kết hợp giữa lãng mạn và sử thi, với các yếu tố của cuộc sống và những cuộc đấu tranh lịch sử trong một bối cảnh đầy thử thách.
-
Câu chuyện bắt đầu khi một học sinh tên Casey Connor nhận thấy những hành vi kỳ lạ của các giáo viên trong trường. Sau khi điều tra, nhóm học sinh gồm Delilah, Zeke, Stokely, và Marybeth phát hiện ra rằng các giáo viên đã bị lây nhiễm bởi những sinh vật ngoài hành tinh, biến họ thành những con rối kiểm soát học sinh.
Nhóm học sinh quyết định hợp tác để tìm cách ngừng sự xâm lấn của loài sinh vật này và cứu trường học khỏi sự diệt vong. Trong khi đối đầu với các giáo viên bị chiếm hữu, họ cũng phải đối mặt với sự nghi ngờ và phản bội giữa chính họ.
Cuối cùng, họ phát hiện ra rằng Marybeth – một cô gái mới chuyển đến trường – là nguồn gốc của loài sinh vật ngoài hành tinh, và nhóm học sinh phải đối mặt với cô để giải cứu trường học.
-
Phim kể câu chuyện về Louis Mazzini, một người đàn ông xuất thân từ một gia đình quý tộc, nhưng bị gia đình từ chối và xa lánh vì mẹ anh, một phụ nữ gốc Ý, đã kết hôn với cha anh. Khi mẹ của Louis qua đời, anh quyết định đòi lại quyền thừa kế gia sản của gia đình D'Ascoyne, một dòng họ quý tộc mà anh có quyền thừa kế. Tuy nhiên, Louis phải vượt qua sự cản trở của 8 người thân trong gia đình, những người hiện đang chiếm giữ các vị trí quan trọng trong dòng họ.
Để thực hiện mục tiêu này, Louis bắt đầu một chiến dịch tàn nhẫn để giết từng người thân trong gia đình D'Ascoyne, một cách khéo léo và tinh vi. Mỗi người trong gia đình D'Ascoyne đều có đặc điểm và tính cách khác nhau, và mỗi vụ giết người đều được Louis thực hiện với những kế hoạch phức tạp và sự giả mạo tài tình.
-
Wallace và Gromit, bộ đôi bạn thân, giờ đây đã mở một tiệm bánh mang tên "Wallace & Gromit’s Bakery". Wallace quyết định tham gia vào thế giới bánh ngọt với niềm đam mê làm bánh của mình, trong khi Gromit luôn theo sát để hỗ trợ.
Tuy nhiên, câu chuyện trở nên căng thẳng khi những vụ án giết người liên quan đến những người thợ làm bánh trong thành phố xảy ra một cách bí ẩn. Các thợ làm bánh này lần lượt bị sát hại, và Wallace dường như là mục tiêu tiếp theo. Trong khi đó, Wallace đã gặp và phải lòng một thợ làm bánh xinh đẹp tên Piella Bakewell, người mà anh không hề hay biết có thể liên quan đến các vụ án này.
Gromit, người bạn trung thành, là nhân vật duy nhất nghi ngờ và bắt đầu điều tra. Anh phát hiện ra những bí mật đen tối đằng sau các vụ án và dần dần khám phá ra âm mưu giết người, đồng thời bảo vệ Wallace khỏi nguy hiểm.
-
Với 120 phút tràn đầy những cảnh bạo lực và đẫm máu, No Country for Old Men (2007) của anh em nhà Coen đã nhanh chóng trở thành một nỗi ám ảnh, thậm chí là một nỗi kinh hoàng đối với bất kì một khán giả nào. (Image: Paramount Vantage)
Cuốn hút, hấp dẫn nhưng không dễ hiểu, tác phẩm điện ảnh được đánh giá là bạo lực nhất của anh em nhà Coen để ngỏ cho mọi cuộc tìm kiếm ý nghĩa của bộ phim.
Ra đời trong bối cảnh thế giới năm 2007 vẫn còn nhiều điểm nóng về chiến tranh, khủng bố và những “ngòi nổ” tiềm tàng, No Country for Old Men ít nhiều mang không khí của một thời đại bất an và thiếu vắng niềm tin về sự thắng thế của cái Thiện.
Ở thời điểm mà bạo lực tràn ngập trên các bảng tin thế giới, bộ phim này giống như một tiếng chuông lạnh lùng nhắc nhở về thân phận “không chốn dung thân” của con người hiện đại… Xoay quanh một hành trình rượt đuổi dai dẳng giữa bộ ba: cảnh sát trưởng Ed Tom Bell (Tommy Lee Jones), kẻ sát nhân Chigurh (Javier Bardem) và anh thợ hàn Llwelyn (Josh Brolin), No Country for Old Men chứa đựng nhiều thông điệp về cái giá của lòng tham, về một thế giới suy tàn, thiếu hụt sự yên bình và tính không thể ngăn chặn được của cái Ác.
Món tiền hai triệu đô đẫm máu, “công cuộc” trừng phạt kẻ liều mạng và cuộc truy đuổi cái Ác trong mỏi mệt…, tác phẩm điện ảnh bạo lực nhất của anh em nhà Coen mang đến một cái nhìn u ám về hiện thực nơi tên sát nhân tự cho mình quyền năng của Chúa, và quả thực là một kẻ gần như không thể tiêu diệt. Chigurh lạnh lùng giết người, lạnh lùng phán quyết, “chuyên tâm” trong việc giết người: trong suốt bộ phim, chưa từng thấy sát nhân “yêu nghề” này có một chút cảm xúc nào trước cảnh máu me hay run tay khi giết người, cũng chưa từng thấy gã có vẻ nao núng trước cuộc truy đuổi dai dẳng Llwelyn – kẻ nẫng tay trên món tiền hai triệu đô… Khởi phát cho cuộc truy đuổi đó của Chigurh là món tiền nhưng càng về sau, dường như động lực để Chigurh truy tìm Llwelyn không còn chỉ là món tiền khổng lồ nữa mà đã là một thứ khoái cảm trong việc giết người cũng như trong khoảnh khắc tự cho mình quyền phán quyết mạng sống của người khác.
Trò tung đồng xu và quyết định chọn mặt nào, trước quyền lực khủng khiếp của một gã giết người lập dị, trở thành quyết định quan trọng nhất trong phần đời còn lại của mỗi nạn nhân… Sự hiện diện của Chigurh trong suốt 120 phút của No Country for Old Men như một lời khẳng định cho tính không thể xóa bỏ được cũng như không thể ngăn chặn được của tội ác.
Mở ra bằng những lời nói có phần “hoài vọng” của cảnh sát trưởng Ed Tom Bell và kết thúc có phần đột ngột bằng một đoạn thoại giữa Bell và vợ, khán giả dễ có liên tưởng về sự nuối tiếc quá khứ yên bình, thời những cảnh sát không mang theo súng và sự bất lực của một người hiện thân của pháp luật nhưng không thể làm gì để đảm bảo cho sự tồn tại của luật pháp. Đặt trong đối cực với sát nhân Chigurh lạnh lùng và quyền lực, Ed Tom Bell là một hiện thân già nua và có phần yếu thế của luật pháp. Người ta vẫn có thể thấy được ở ông khả năng nắm bắt tâm lý tội phạm của một cảnh sát có tài nhưng khó lòng tìm thấy được một sự dũng cảm đối đầu trước kẻ thủ ác của Bell: trong suốt cuộc truy tìm, ông có phần bình thản trước mọi báo cáo của đồng sự, và có nhiều chần chừ do dự trong việc đưa ra quyết định.
Ông là người đã luôn đến muộn trong những cuộc đối đầu. Đón tiếp ông toàn là những cảnh chết chóc, máu me. Và nếu luật pháp luôn là người đến muộn thì người ta có thể kì vọng gì về một thế giới thanh bình? No Country for Old Men phải chăng cũng là một sự sụp đổ niềm tin vào một thế giới an toàn?
Khi theo dấu của Chigurh, tới nhà Llwelyn, Bell ngồi ở chỗ của Chigurh, nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong chiếc ti vi và nói “Tôi đang nhìn thấy những gì hắn ta nhìn thấy”. Đoạn cuối, khi kể lại giấc mơ cho vợ, ông nói về một người đồng hành: “tôi hiểu những nơi tôi tới, anh ta cũng sẽ tới”. Thiện Ác có nhiều khi không đơn giản là đứng ở hai phe đối đầu mà giống như hai người bạn đồng hành, sự tồn tại của cái này là nhằm khẳng định sự hiện hữu của cái kia. Nhưng trong No Country for Old Men, thế song hành này có một sự chênh vênh khi cái Thiện có phần yếu thế trước cái Ác, giống như một sự tuyệt vọng của con người trong việc giữ cho mình một thế giới bình yên xưa cũ – thế giới của những cảnh sát không mang súng.
Khẳng định về tính không thể ngăn chặn của cái Ác, không nghi ngờ gì khi anh em nhà Coen đã không ngần ngại khi xây dựng nên những thước phim đầy tính bạo lực: những cảnh bắn giết lạnh lùng, những xác chết máu me, những cuộc đối thoại trước-cái-chết, những lần tung đồng xu sinh tử…
No Country for Old Men là một bộ phim Mỹ điển hình ở những chi tiết giật gân, gay cấn mà trong đó các nhân vật phải quăng mình vào những cuộc tranh đấu và đuổi bắt dai dẳng. Đương nhiên người ta khó lòng tìm kiếm thấy những thông điệp một chiều hoặc kiểu kết cấu 3 hồi của Hollywood thời kì đầu trong những bộ phim hiện đại nhưng về cơ bản, tính bạo lực trong phim Mỹ vẫn được tạo nên từ những chi tiết như thế, hoàn toàn không có gì mới mẻ. Quan trọng hơn cả là việc đạo diễn sử dụng tính bạo lực trong phim để chuyển tải điều gì và chuyển tải như thế nào? Trong No Country for Old Men, tính bạo lực đã thể hiện sự hữu dụng của nó khi đặc tả hiện thân của cái Ác (Chigurh) chẳng khác gì một thần Chết quyền năng có thể cho kẻ này sống thêm ít ngày hoặc tước bỏ ngay cuộc đời của họ trong khoảnh khắc của một cái nháy mắt. Bạo lực được cả kẻ thủ ác lẫn kẻ bị truy đuổi sử dụng và trở thành phương tiện của cái Ác lẫn cái Thiện. Nó không có ranh giới và không đại diện cho điều gì cả. Hình ảnh Chigurh ở cuối phim bị thương trong một tai nạn ô tô – một tình huống ngẫu nhiên tình cờ, lại phô ra hình ảnh đáng thương của kẻ thủ ác.
Kẻ dùng bạo lực để đàn áp kẻ khác, kẻ dùng bạo lực để mua vui… cuối cùng đổ máu vì một tai nạn tình cờ… Thế giới, dường như, chẳng có nơi nào là an toàn nữa. Mạng sống quá mong manh. Và sự bình yên là điều xa xỉ mà người ta không nên ao ước.
Hồi hộp, hấp dẫn đến phút chót, trong No Country for Old Men, anh em nhà Coen đã chứng minh mình là bậc thầy tạo sự hồi hộp khi xây dựng những trường đoạn giết người rất lạnh lùng của Chigurh với những câu thoại vừa lịch lãm vừa đe dọa, cùng với vũ khí giết người rất độc đáo. Không khí ma quái chết chóc hiển hiện trong từng thước phim trong một thứ ánh sáng nhờ nhờ. Âm nhạc trong phim gần như không được sử dụng. Bù lại, âm thanh trong phim rất sống động và chân thực với tiếng súng nổ, tiếng cúp máy điện thoại, tiếng bước chân của kẻ truy đuổi, tiếng đóng cửa, tiếng súng lên đạn, tiếng tíc tắc của chiếc máy định vị, tiếng gào thét của kẻ bị giết… Thậm chí, ở một số trường đoạn như đoạn Chigurh phá cửa xông vào phòng khách sạn theo tín hiệu của máy định vị, sau một loạt đạn hạ sát hai người là một khoảng lặng hoàn toàn đem đến một trải nghiệm rợn người về nỗi sợ hãi trước cái chết. Sự vắng mặt của thanh âm giống như một cú đẩy ghế dưới chân của kẻ treo cổ, siết chặt khán giả trong nỗi bất an thường trực…
Không có sự phục thiện, sự cứu rỗi hay sự lặp lại của trật tự, No Country for Old Men không phải là bài ca về sự thắng thế tất yếu của cái Thiện, hay là lời khẳng định về sự suy yếu của cái Ác. Mang một vết thương nặng nề của vụ đụng xe, Chigurh vẫn rời khỏi hiện trường vụ án, biến mất và để lại vô số những câu hỏi về sự trừng phạt. Giống như Cain – kẻ sát nhân từ thưở hồng hoang, Chigurh cũng là một kẻ “không chốn dung thân”, kẻ bị đất chối từ. Vòng quay của tội ác vẫn còn tiếp tục, và nhiều khi đi ra ngoài mọi lí giải về đạo đức. No Country for Old Men trở thành một câu chuyện “i như trong Thánh kinh” với những ẩn dụ về sự hiện hữu tất yếu của tội ác, rằng trong khi đất từ chối Cain thì từ chính lòng đất lại nuôi lớn những mầm mống của những kẻ sát nhân khác…
Không có sự cứu rỗi. Không có sự phục thiện. Không có Chúa. Giữa khiếp sợ và khốn cùng, con người hiện đại bị quẳng lại với tấm gương, soi lại gương mặt của chính mình… Và sẽ có bao nhiêu câu chuyện “i như trong Thánh kinh”?
-
Về khả năng tiếp cận một tác phẩm điện ảnh, Federico Fellini[1] nói “Tôi không thích quan điểm “hiểu” một bộ phim. Tôi không tin rằng sự hiểu biết dựa trên lý trí là yếu tố cơ bản trong việc lĩnh hội bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào.” Quan điểm này, thoạt tiên có thể gây cảm giác cực đoan, nhưng với bộ phim 8 ½, cụ thể là qua cuộc phiêu lưu mà nhân vật đạo diễn Guido đã trải qua, chúng ta hiểu vì sao Fellini lại đề cao trực giác và cảm tính trong quá trình sáng tạo cũng như tiếp nhận tác phẩm điện ảnh đến thế. Né tránh việc “đưa ra một thông điệp mang tính lý trí”, 8 ½ là một phản - ngụ ngôn về cái gọi là “giới hạn của con người”. Trong khi bị bế tắc, bị giới hạn, con người trong thế giới Fellini vẫn không ngừng tỏa ra sức hút và vẻ đẹp huyền bí vô tận; bởi con người ấy luôn đòi hỏi được cảm nhận trước khi được hiểu.
… Từ những giấc mơ cần được giải mã
Điểm nổi bật đầu tiên, về mặt tự sự, 8 ½ tràn ngập những tưởng tượng, hồi ức và mộng mị. Đó là một kiểu kể chuyện “phản cấu trúc” rõ rệt: nó chống lại một cách quyết liệt cái công thức chặt chẽ “ba hồi – nhân quả”, hay “động lực nhân vật thúc đẩy kịch tính” của Hollywood. Thử giải mã những giấc mơ, những tưởng tượng, hồi tưởng trong 8 ½ , chúng ta có thể phần nào hiểu được quá trình tâm lý sáng tạo phức tạp của một nghệ sỹ – thông qua ngôn ngữ điện ảnh trí tuệ, độc đáo và đậm đà tính “phản thân” của Fellini.
Trong 8 ½, có đến bốn thế giới khác nhau cùng tồn tại: thế giới thực tại, thế giới hồi ức, thế giới tưởng tượng, thế giới giấc mơ. Điều đáng nói là, bằng các cú cắt dựng đột ngột từ trạng thái nọ sang trạng thái kia của nhân vật Fellini đã trộn lẫn đến mức xóa nhòa ranh giới giữa các thế giới ấy (chẳng hạn, Guido đang nằm với người tình thì chợt thấy mẹ, thấy bố, rồi đột ngột bố bỏ đi, anh cúi hôn mẹ thì lại thành hôn vợ). Nói cách khác, 8 ½ mở những cánh cửa khai thông các thế giới ấy với nhau, khiến cho bản thân bộ phim trở thành một sự “giải cấu trúc”, “giải hệ thống” trong chính nó. Toàn bộ 8 ½ là những góc xạ khác nhau của một chủ thể tâm lý phức tạp – đạo diễn Guido – từ cõi Ý thức tỉnh táo, sáng rõ (với những sự kiện và gặp gỡ có thực của anh với những người thân quen), đến cõi Tiềm thức mịt mờ xa xôi (với vô vàn kỉ niệm thời thơ ấu), và chạm vào cả cõi Vô thức hư ảo huyền bí (với những tưởng tượng bất ngờ nảy sinh ngay trong dòng chảy thực tại). Fellini đã dùng chính các công cụ và ngôn ngữ điện ảnh để khảm ghép các mảnh rời tâm lý đó lại với nhau, tạo thành một bức tranh lập thể về con người hiện đại.
Điều đó khiến người xem đôi khi bị “lạc lối” trong một mê cung của các lớp hình ảnh xô dạt, nối tiếp nhau chẳng tuân theo bất cứ logic lý tính nào. Tuy nhiên, ẩn đằng sau mỗi giấc mơ, chúng ta luôn tìm thấy một hạt nhân của hiện thực, chính xác hơn là sợi “dây diều” nối tiềm thức của nhân vật với đời sống thực tại của chính nó.
Tinh thần của 8 ½ có nhiều nét rất gần gũi với những suy tư của Freud và Jung về giấc mơ, đặc biệt là Jung, khi Jung viết: “Chức vụ đại quát của mộng mi là tìm cách lập lại cân bằng tâm lý nhờ những giấc mơ” [2]. Trong chuỗi hình ảnh có vẻ “phi hiện thực”, “phi logic” của bộ phim, người ta có thể tìm thấy những mạch ngầm kín đáo xâu chuỗi “dòng ý thức” của nhân vật chính – trong quá trình anh ta lang thang từ bờ vực này sang bờ vực kia của mơ mộng và hoài niệm. Liệu có phải chính nguyên cớ “tìm cách lập lại cân bằng tâm lý” cho một thực tại đầy hụt hẫng, chênh vênh đã thúc đẩy Guido tìm đến cái “thế giới thứ hai” đó?
Thứ nhất, với tư cách là một người bình thường trong đời sống tình cảm riêng tư, Guido có một người vợ, một người tình và rất nhiều cô gái đẹp vây quanh, nhưng vẫn không nguôi hồi nhớ về người đàn bà điên trên bờ biển trong tuổi thơ của mình và không ngừng tưởng tượng ra Claudia – cô gái có vẻ đẹp trong sáng, thánh thiện mà anh chỉ có thể ngắm nhìn, chạm nhẹ chứ không thể sở hữu. Hai người phụ nữ đó không có mặt trong cuộc sống hiện tại của Guido, và đời sống tình cảm của anh dường như vẫn luôn có khoảng trống mà họ bỏ lại. Không thể có họ, anh dùng giấc mơ, hồi ức, tưởng tượng để đưa họ về bên anh. Và đến cùng, với anh, họ vẫn chỉ là những ảo ảnh day dứt và đẹp đẽ. Giấc mơ “đại lễ Noen của những người phụ nữ trong cuộc đời Guido” là một trường đoạn tuyệt vời hấp dẫn về trí tưởng tượng, về sự dí dỏm hài hước. Người đàn ông đa cảm, hào hoa, giàu cảm xúc Guido luôn gặp rắc rối vì không thể thỏa mãn và chiều lòng tất cả những phụ nữ anh có và anh gặp trong cuộc sống, chính vì thế đã phải giải tỏa bằng “giấc mơ lớn” này – giấc mơ vĩ đại nhất mà một người đàn ông có thể tưởng tượng ra: ngay cùng lúc tất cả những người phụ nữ ấy đến với anh, sống hòa bình bên nhau để cùng chăm sóc anh… Nhưng nó cũng đồng thời thể hiện nỗi cô độc thường trực luôn cần được lấp đầy trong đời sống tình cảm của Guido. Sau tất cả các cuộc phiêu lưu tình ái, Guido vẫn cô đơn với tư cách là một người tình.
Thứ hai, trong tư cách của một người nghệ sĩ nổi danh, Guido có khát vọng mãnh liệt được làm một bộ phim theo cách của riêng mình, một bộ phim “chân thật để giúp con người chôn sâu những điều đã chết bên trong chúng ta”. Nhưng, những hào quang danh vọng, những cuộc phiêu lưu tình ái, những diễn viên xinh đẹp, những bạn bè hâm mộ, những nhà báo, ngay cả những người phê bình gắn bó nhất…, - tất cả đều không giúp được gì cho anh. Các phóng viên “hiểu” anh đến mức, dành cho đạo diễn Guido những câu hỏi ngớ ngẩn đại loại như: “Anh ủng hộ hay phản đối việc ly dị?”, “Anh có sợ bom nguyên tử không?”. Daumier (nhà phê bình thân thiết nhất của Guido) thì nói với anh rằng: “Sự ngây thơ của anh là không thể phủ nhận”.
Còn bản thân lý trí của Guido ứng xử ra sao với khát vọng của anh? Cả 8 ½ không có bất cứ chi tiết hay lời thoại nào hé mở cho chúng ta biết nội dung cụ thể của bộ phim mà Guido định làm. Bản thân điều đó cũng nói lên sự mơ hồ trong chính Guido về cái đích anh ta đang hướng đến: Anh ta định làm phim về ai, như thế nào và bao giờ - tất cả đều rất mờ mịt. Thế giới ồn ào, phù phiếm, rộng lớn xung quanh Guido làm anh bị cuốn vào đó, tâm tư và ý chí của anh bị uốn nắn, bị “làm nhiễu”, bị khuấy đảo, bị “lệch tâm”, và dần tự đánh mất mục đích cuối cùng mà mình đã đặt ra. Cảnh mở đầu phim giống như một thứ “overture” (khúc dạo đầu) nhưng cũng đóng vai trò làm một “tonique” (chủ âm) xuyên suốt bộ phim: Guido bị nhốt trong xe, sau đó bay lên bầu trời, bị nối với mặt đất bằng một chiếc dây, và lao xuống biển. Sự mở đầu đầy ấn tượng của Fellini thể hiện một bối cảnh hiện thực bức bách, chật chội, đầy bế tắc và khao khát của nhân vật chính (muốn hướng thượng, muốn vượt lên khoảng trời bát ngát tự do của sáng tạo) nhưng rút cuộc vẫn bị trói chân vào thực tại. Tất cả làm cho anh ngày càng bị đẩy ra xa khỏi “tác phẩm trong mơ” của mình. Để rồi cuối cùng, trong cuộc gặp lần cuối với Claudia, Guido tuyệt vọng thốt lên: “sẽ không có bộ phim nào hết, không có cái gì hết”. Guido giống với phần đông những nghệ sỹ trong cuộc đời này: luôn muốn vươn đến một thứ nghệ thuật tuyệt đích cao cả, thiêng liêng (giống như hình ảnh hư ảo và thánh thiện của Claudia), nhưng rút cục nhận ra rằng không thể nào vượt ra khỏi dù một milimet cái cuộc đời trần tục mà mình đang sống – mà cụ thể nhất là cái con người hiện hữu bằng xương bằng thịt, nơi giam hãm trí óc và cất giữ tâm hồn mình.
… Đến bản tổng phổ của ảo ảnh và hiện thực…
Thế giới trong 8 ½ tự phân đôi rõ rệt: bên này náo động, ồn ã, với những đại cảnh đông đúc hoành tráng quanh một “người của công chúng” – bên kia thầm thì, day dứt với những hồi ức riêng tư của một con người bình thường; bên này là tuổi thơ, cha mẹ, là những người phụ nữ trong cuộc đời, là những gì đã đi qua không thể nào trở lại - bên kia là báo giới truyền thông, đối tác bạn bè, hội hè đình đám, là bộ phim còn chưa được đóng, là những phiền muộn đang không ngừng quấy rầy thực tại…
Tuy nhiên, xét về đại thể, chiếm vị trí chủ đạo trong 8 ½ là những bối cảnh rộng lớn, ồn ào, đông đúc và liên tục thay đổi (trong đó có nhiều bối cảnh mang tính công cộng, như: quảng trường, trường quay, sảnh đường nhà thờ, hành lang khách sạn). Để tái hiện các cảnh toàn đông người này, Fellini thường sử dụng ống kính góc rộng, ánh sáng hoặc tràn trề tự nhiên hoặc tương phản mạnh mẽ, cùng góc máy cực đoan (rất cao hoặc rất thấp) để tái hiện một không gian dàn trải mênh mông; nhưng lại rất rõ góc nhìn của cá thể … Fellini cũng là một bậc thầy của những trang phục cầu kỳ, sặc sỡ và độc đáo – gây ấn tượng mãnh liệt về thế giới phù hoa của con người hiện đại. Không chỉ trong 8 ½ mà còn trong nhiều phim khác của ông (La Dolce Vita, Rome…), con người vừa hòa mình vào dòng chảy sôi động của đời sống cộng đồng và khoác lên nó những sắc màu rực rỡ cũng như trôi theo những vận động nhịp nhàng của đám đông, lại vừa cô độc và xa cách với hết thảy đồng loại quanh mình (bởi tâm tưởng của họ thường xuyên lưu lạc ra ngoài thực tại).
Với phong cách dàn dựng và quay phim này, câu chuyện của Fellini thực sự hướng đến việc huyền thoại hóa đời sống và giá trị cá nhân, và ngược chiều với nó là giải huyền thoại những bí ẩn thiêng liêng của cộng đồng, của tôn giáo, của số đông quần chúng vốn dĩ rất cảm tính và nông nổi.
…Và một “phản ngụ ngôn” kiểu Fellini
Vậy, bức họa lập thể đó nhằm tái hiện điều gì trong thế giới tinh thần của nhân vật chính? Mối liên quan giữa việc làm phim và những hồi tưởng, giấc mơ về mọi người xung quanh: cha mẹ, người tình, bản thân…? Đó chính là, tác động của đời sống tinh thần bên trong người nghệ sỹ với sản phẩm sáng tạo của anh ta – giữa chúng có một mối quan hệ ngầm ẩn nhưng mật thiết và phức tạp. Khó có thể và không thể tách rời nghệ sỹ khỏi bản thân đời sống và bản thể của anh ta, quá khứ, hiện tại, cá tính, nhân cách, ước mơ, khát vọng… của anh ta. Nghĩa là, chúng ta không thể tách bất cứ tác phẩm nghệ thuật nào ra khỏi lịch sử của người nghệ sỹ làm ra nó.
Ý tưởng thú vị về một bộ phim nói về sự trắc trở và khủng hoảng trong chính quá trình tạo ra bộ phim đó ăn khớp một cách kỳ lạ với cấu trúc “phi Hollywood”, “phi lý tính” của 8 ½ . Bộ phim không cố gắng đưa ra bất cứ lời giải đáp nào cho lộ trình đi đến thành công của một người đạo diễn. Nó chỉ dựng lên thế giới riêng tư của một nghệ sỹ. Ẩn đằng sau đó là đời sống tinh thần phức tạp, đa chiều, biến hóa khôn lường của một con người thời hiện đại – thời mà con người và những gì nó làm ra đều không thể yên ổn sống trong một hệ quy chiếu, một góc nhìn, một chiều kích đơn lẻ được nữa. 8 ½ rất gần gũi với những bức tranh lập thể của Picasso, với kịch phi lý của Samuel Beckett, với hình dung của Freud và Jung về những gì ẩn chứa bên trong một con người…
8 ½ là một bản tổng phổ của ảo ảnh và hiện thực; đồng thời cũng là một “phản – ngụ ngôn” về cái gọi là giới hạn của con người. Thoạt tiên, người xem nghĩ tác giả hướng đến mệnh đề: con người nên tự biết giới hạn của chính mình. Nhưng cuối cùng, người xem lại nhận ra một điều khác, chẳng phải là “bài học” gì cả, mà nó chỉ là: khi con người không thể đạt được điều mơ ước trong hiện tại, và đi đến những giới hạn của chính mình, con người lại tìm đến thế giới hư ảo của giấc mơ. Thế giới tiềm thức, vô thức sẽ mở rộng đến vô tận những đường biên hiện thực bao quanh con người.
Là một chuyến trở lại để chuẩn bị cho một sự ra đi, bộ phim kết thúc cũng là lúc chu trình lại bắt đầu, vòng quay trở lại (với hình ảnh mọi người nắm tay nhau chạy vòng tròn trong trường quay giữa giấc mơ kỳ lạ của tác giả ở cuối phim). Như vậy, nơi quá trình sáng tạo bắt đầu không phải là hiện thực mà chính là giấc mơ. Câu chuyện được giãn nới ra, không còn quá áp lực, căng thẳng: đó là một niềm lạc quan hư ảo sau những cảm giác bế tắc triền miên mà Fellini đã kín đáo đưa vào tác phẩm của mình. Bởi lẽ, chính hành trình sáng tạo đầy khủng hoảng, bế tắc của Guido lại giúp đạo diễn Fellini hoàn thành kiệt tác 8 ½ của mình.
Với 8 ½ , với nỗ lực tái hiện cái không thể nắm bắt, nỗ lực kể cái không thể kể, Fellini đồng thời thể hiện một nỗ lực vượt thoát khỏi chủ nghĩa hiện thực. Thế giới nội tâm trong 8 ½ phong phú, phức tạp, ngồn ngộn màu sắc và ánh sáng kỳ lạ, hư ảo.. Fellini hướng chúng ta đến một thứ điện ảnh không phải tư duy bằng khái niệm, phạm trù, bằng lời bình luận, giải thích, bằng câu chuyện rõ ràng, mà bằng hình ảnh, bằng liên tưởng, tưởng tượng. Đó thực ra là một thứ điện ảnh đậm chất điện ảnh, bởi điện ảnh vốn là những giấc mơ của hình ảnh và bằng hình ảnh.
(*): Bài viết đã đăng trên Tạp chí Thế giới Điện ảnh, số 5.2011, tr.10-12
[1] Federico Fellini (1920 - 1993) là một đạo diễn và biên kịch nổi tiếng người Ý. Ông được coi là một trong những đạo diễn có ảnh hưởng nhất của điện ảnh thế giới thế kỉ 20. Bốn trong số các bộ phim của ông đã được trao Giải Oscar cho phim nói tiếng nước ngoài hay nhất. Năm 1993 đạo diễn cũng được trao Giải Oscar danh dự cho những đóng góp của ông cho nghệ thuật điện ảnh. Bộ phim đầu tiên do Fellini một mình thực hiện là Lo Sceicco Bianco (1952). Sau giai đoạn thành công với những tác phẩm theo chủ nghĩa hiện thực mới (neorealism) từ năm 1950 đến năm 1959, Federico Fellini bắt đầu sáng tác dựa trên những lý thuyết phân tích tâm lý của Carl Jung, với chủ đề này ông đã cho ra đời một loạt tác phẩm nổi tiếng như 8½ (1963), Giulietta degli Spiriti (1965), Satyricon (1969), [Il Casanova di Federico Fellini]] (1976) và La città delle donne (1980). Các bộ phim của Federico Fellini được đánh giá rất cao, bốn trong số này đã đươc trao Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất, đó là La strada (1954), Le Notti di Cabiria (1957), 8½ (1963) và Amarcord (1973). Một tác phẩm lớn khác, bộ phim La dolce vita (1960) được coi là bộ phim có ảnh hưởng nhất của thập niên 1960 và được tạp chí Entertainment Weekly xếp thứ 6 trong danh sách các bộ phim vĩ đại nhất của mọi thời.
[2] Jung. Thăm dò tiềm thức. Vũ Đình Lưu dịch. Nxb Tri Thức. Tr.58
-
âu chuyện của tập trung vào Mélanie, một cô gái trẻ đầy cá tính và kiêu kỳ. Mélanie sống trong một gia đình khá giả, nhưng không hài lòng với cuộc sống đơn điệu và sự kiểm soát của những người xung quanh. Cô luôn tỏ ra thách thức và đôi khi không biết cách ứng xử đúng mực với mọi người, từ đó tạo ra những tình huống bất ngờ và đôi khi gây rắc rối.
Mélanie cố gắng tìm kiếm tự do cá nhân và sự thỏa mãn bản thân thông qua các mối quan hệ và hành động bộc phát. Tuy nhiên, hành trình của cô không dễ dàng khi cô phải đối diện với những rào cản, mâu thuẫn nội tâm và những phản ứng xã hội không lường trước được.
-
Bộ phim xoay quanh một người đàn ông tên là Dennis "Spider" Cleg (do Ralph Fiennes thủ vai), một bệnh nhân tâm thần vừa ra khỏi viện sau nhiều năm điều trị. Spider trở về khu phố cũ của mình và bắt đầu sống trong một nhà trọ rẻ tiền. Trong quá trình sống ở đó, Spider bắt đầu hồi tưởng về quá khứ đầy đau thương và mơ hồ của mình, đặc biệt là về thời thơ ấu của anh. Những ký ức mơ hồ về gia đình, người mẹ và cha của mình ngày càng trở nên rõ ràng hơn, khiến anh phải đối diện với một thực tế khủng khiếp mà anh đã cố gắng quên đi.
Spider tin rằng mẹ anh (do Miranda Richardson thủ vai) và cha anh (do Gabriel Byrne thủ vai) có một mối quan hệ mờ ám, dẫn đến sự kiện mà Spider cho là nguyên nhân của tất cả sự đau khổ trong cuộc đời anh. Những ký ức bị bóp méo và những mâu thuẫn tâm lý của nhân vật chính dần dần được hé lộ qua những cảnh quay đặc biệt và những tình tiết dồn dập, khiến người xem không thể dễ dàng đoán trước được diễn biến tiếp theo.
"Spider" là một tác phẩm đầy ám ảnh, khai thác sâu vào tâm lý của một nhân vật đang đấu tranh với những ký ức tồi tệ và sự mất mát, đồng thời làm nổi bật cách thức bộ não con người có thể tạo ra những ảo giác để bảo vệ chính mình khỏi đau đớn quá mức. Phim nhận được nhiều đánh giá tích cực về khả năng xây dựng tâm lý nhân vật và phong cách đạo diễn của Cronenberg, đặc biệt là diễn xuất của Ralph Fiennes trong vai Spider.
-
Câu chuyện bắt đầu khi một công tố viên và một thám tử, do hai nhân vật chính François Cluzet và Lino Ventura thủ vai, tiến hành một cuộc thẩm vấn đối với một người đàn ông tên Simon (Michel Serrault). Ông này bị nghi ngờ có liên quan đến vụ án giết người. Simon được đưa vào trạng thái "garde à vue" (giam giữ tạm thời), nơi anh ta bị chất vấn bởi viên cảnh sát. Qua cuộc thẩm vấn, nhiều sự thật được hé lộ, nhưng mọi chuyện không đơn giản như vẻ ngoài của nó. Câu chuyện khám phá tâm lý của các nhân vật và những tình huống căng thẳng, khiến người xem không thể đoán trước được diễn biến tiếp theo.
Phim được đánh giá cao bởi khả năng xây dựng căng thẳng và sự xuất sắc trong diễn xuất của các nhân vật, đặc biệt là sự đối đầu giữa hai nhân vật chính trong suốt cuộc thẩm vấn. Phim không chỉ khai thác các yếu tố của thể loại hình sự mà còn đi sâu vào những tình cảm, mâu thuẫn nội tâm của từng nhân vật, mang đến một câu chuyện tâm lý kịch tính và đầy bất ngờ.
-
Dựa trên một câu chuyện có thật, bộ phim kể về một kẻ sát nhân hàng loạt đang hoành hành ở Denver, Colorado, Mỹ. Với cách kể chuyện hết sức lôi cuốn và độc đáo, cùng với bối cảnh được dựng hình hoàn toàn trên máy phim 35mm, Strange Darling đã mang lại một cảm giác hoàn toàn thỏa mãn về âm thanh, hình ảnh, nghệ thuật.
Tóm tắt: Bộ phim được chia làm 6 hồi và 1 hồi kết, bài này sẽ kể đúng theo thứ tự các hồi đã diễn ra trong phim.
Hồi 3: “Can you help me? Please?”
Khung cảnh mở đầu đưa ta tới 2 nhân vật chính của chúng ta: Chàng Trai và Cô Gái. Chàng Trai đang đuổi theo Cô Gái trên cuộc rượt đuổi bằng ô tô. Xe của Cô Gái bị Chàng Trai bắn và lật trên đường làm cô phải bỏ chạy vào rừng và tìm tới một ngôi nhà nhỏ của 2 vợ chồng già để cầu xin sự giúp đỡ.
Hồi 5: “Here, Kitty, Kitty…”
Cuộc rượt đuổi đã vào trong ngôi nhà, ông già đã chết kèm vũng máu trên sàn, Cô Gái đang trốn ở đâu đó trong căn nhà, nhưng là ở đâu được chứ. Chàng Trai với khẩu súng săn, lục tung các ngóc ngách để truy tìm bằng được. Cuối cùng Chàng Trai cũng đã tìm được trong một tủ đông, kèm với tiếng thét thất thanh của Cô Gái.
Hồi 1: “Mister Snuffle”
Hãy cùng quay về với thời điểm gặp nhau ban đầu của Chàng Trai và Cô Gái. Cả hai đến với nhau vì cuộc tình một đêm, họ đang trò chuyện với nhau về sở thích của nhau trước khi vào nhà nghỉ. Cô Gái kể cho Chàng Trai nghe về sở thích làm tình và cách để cô ấy có thể cảm thấy ham muốn hơn.
Hồi 4: “The mountain people”
Cùng đến với đoạn Cô Gái vừa kêu cứu 2 vợ chồng già, họ liền giúp đỡ cô, cho cô đồ ăn, thức uống. Sau đó, cô kể rằng mình đang bị truy đuổi bởi kẻ sát nhân có súng và hung dữ. Ông lão liền đề xuất gọi cảnh sát cứu trợ, nhưng Cô Gái phản ứng gay gắt và phản đối việc gọi cảnh sát giúp đỡ. Đoạn, Cô Gái cầm dao thủ sẵn trong tay đâm một nhát chí tử khiến ông già chết gục trên sàn cùng vũng máu, trước sự ngỡ ngàng của bà lão.
Hồi 2: “Do you like to party?”
Quay về cuộc tình giữa cả 2 tại nhà nghỉ, họ bắt đầu thể hiện những trò bạo lực và phê pha để tạo những khoái cảm lạ kì về nhau. Tuy nhiên, Cô Gái hẫng cảm xúc một cách đột ngột và mang giày vào như sắp bỏ đi. Sau đó, Cô Gái lấy ra dao và kìm điện mang theo sẵn với một mưu tính gì đó. Chàng Trai lúc này biết mình bị hạ độc và cố gắng bỏ trốn những chẳng thể, Cô Gái kéo lại vào phòng và hành hạ. Lục tung ví tiền của Chàng Trai, Cô Gái biết được Chàng Trai là cảnh sát, định giết Chàng Trai ngay tại giường nhà nghỉ. Tuy nhiên, Chàng Trai rút súng và bắn trượt tai Cô Gái, làm cô choáng váng và bỏ chạy khỏi nhà nghỉ. Cô Gái chạy tới một bàn lễ tân nào đó, nhờ sự giúp đỡ của 2 người ở đó, họ bảo nhau gọi cảnh sát thì bị Cô Gái đâm chết bằng dao và cướp xe và quần áo bỏ trốn.
Hồi 6: “Who is Gary Gilmore?”
Chàng Trai vừa bắt được Cô Gái trong thùng lạnh, xích cô lại bằng còng tay và gọi điện đội cảnh sát đến giúp đỡ. Đến đây, ta có thể hoàn toàn biết được Cô Gái là tên sát nhân đang hoành hành bấy lâu nay. Lúc này, Cô Gái bắt đầu tỏ vẻ đáng thương, kể lể, sau đó lợi dụng sơ hở xịt hơi cay và cắn vào cổ, giết Chàng Trai bằng hàm răng. Lúc này, đội cảnh sát 1 nam 1 nữ đã tới, Cô Gái liền giả như mình bị hiếp, chiếm được lòng tin của cảnh sát nữ rằng Cô Gái là nạn nhân. Lúc này, 2 cảnh sát chở Cô Gái về để được điều trị. Lúc này, bà lão ở hồi 5 chặn xe và cầu cứu cảnh sát về Cô Gái đã giết chồng mình. Tuy nhiên, lúc này đã quá muộn, Cô Gái rút súng và giết bà lão, chừa cho cảnh sát nữ đường thoát vì đã giúp mình.
Hồi kết: “The Elelctric Lady”
Cô Gái bảo cảnh sát nam dừng xe lại giữa đường, hỏi rằng liệu Cô Gái sẽ giết mình phải không. Cô Gái tâm sự về việc đôi khi cô thấy người khác như là quỷ dữ, sau đó tặng cho cảnh sát nam một viên đạn kết liễu và bỏ đi tìm sự giúp đỡ. Cô Gái chặn một chiếc xe tải lại van xin, được cứu giúp, cô liền rút súng ra đe dọa, nhưng cô lái xe tải cũng có súng, rút ra kết liễu Cô Gái khép lại bộ phim.
Màu sắc đầy ẩn ý: Điều làm mình ấn tượng nhất trong xuyên suốt bộ phim có lẽ là màu sắc, cách dùng màu sắc để dẫn dắt câu chuyện xuyên suốt cả phim.
🔲 Mở đầu và kết thúc bộ phim là một gam màu trắng đen âm bản. Mọi thứ gợi lên từ cốt lõi và sự nguyên thủy trong câu chuyện.
🔲 Hồi 1 bắt đầu bằng màu xanh lam của đèn nhà nghỉ, là màu của biển. Đây tượng trưng cho công lý, niềm tin và hy vọng, những điều mới lạ cả 2 nhân vật đang khám phá về nhau.
🔲 Hồi 2 sử dụng gam màu vàng của phòng nghỉ, màu của biển báo nguy. Đây tượng trưng cho sự nguy hiểm, cảnh giác ta thấy được ở Cô Gái, khi cô bắt đầu thể hiện những biểu hiện kì quái.
🔲 Hồi 3 sử dụng gam màu xanh lục của rừng cây. Đây tượng trưng cho sự ngụy trang, cuộc truy lùng của hai người ở đầu phim.
🔲 Hồi 4 sử dụng gam màu trắng của 2 vợ chồng già. Đây tượng trưng cho sự cứu trợ, giúp đỡ và sự trong trắng, thánh thiện của 2 nạn nhân của Cô Gái.
🔲 Hồi 5 sử dụng gam màu nâu của gỗ trong căn nhà, màu của lông gấu. Đây tượng trưng cho sự đấu tranh, sinh tồn của Cô Gái trong lúc trốn khỏi Chàng Trai.
🔲 Hồi 6 sử dụng gam màu đỏ của căn phòng án mạng, màu của quỷ dữ. Đây tượng trưng cho cái ác và máu lạnh hoàn toàn bên trong suy nghĩ và hành động của Cô Gái. Cô lợi dụng, giết chóc, lừa gạt mọi người để đạt được mục đích sinh tồn.
🔲 Tuy vậy, ta vẫn có thể thấy được màu đỏ và màu xanh lam là 2 màu nổi bật nhất và xuất hiện trong xuyên suốt các hồi phim: màu đỏ trong nhà vệ sinh ở hồi 2, màu đỏ của bộ đồ Chàng Trai và Cô Gái mặc ở hồi 3, màu xanh của xe cảnh sát và xe tải ở hồi 6, màu đỏ của máu.
🔲 2 màu đỏ và xanh tượng trưng cho 2 suy nghĩ, tư tưởng đối lập nhau, hướng ác và hướng thiện. màu đỏ ngày càng xuất hiện nhiều hơn qua mỗi hồi, và ngược lại màu xanh càng ngày càng bị giảm đi đến mức gần như bị đánh bại ở hồi kết.
🔲 Màu đỏ vẫn xuất hiện là màu nền giới thiệu tên của các hồi phim, minh chứng cho cái ác luôn hiện hữu xuyên suốt bộ phim. Màn hình chuyển màu xanh rồi vụt tắt ở hồi 2, cho thấy màu của công lý đã thực sự bị đánh gục kể từ lúc Cô Gái cho thấy ý đồ thâm độc thật sự.
Cách kể chuyện độc đáo: Tuy phim được chia ra làm 6 hồi từ 1 đến 6, phim lại kể theo một thứ tự lạ kì, thứ tự này làm chúng ta bị đánh lừa về vai trò nạn nhân – kẻ xấu của Chàng Trai – Cô Gái. Cách kể chuyện này làm mình nhớ đến bộ phim Memento, một tác phẩm điện ảnh cũng làm mọi thứ ngược lại. Điều này, làm bộ phim trở nên lôi cuốn không thể rời mắt, làm người xem có cảm giác thú vị và vỡ òa khi biết được sự thật ở những hồi được kể sau.
Tâm lý tư duy ngược: Chúng ta có thể thấy, phim đánh vào tâm lý quan sát đánh giá tình huống một cách sai lệch của vấn đề. Phim đặt ra vấn đề, nếu như kẻ yếu thế trong một hiện trường án mạng mới thực sự là kẻ thủ ác thì sao nhỉ? Từ đó, đưa ra cách nhìn nhận ngược độc đáo và sâu sắc.