Điện Ảnh
Bộ sưu tập phim chất lượng remux 4K với điểm IMDb từ 6.6 trở lên
1,724 files
-
Là tập phim thứ sáu trong Vũ trụ Điện ảnh DC, Aquaman xoay quanh hành trình của Arthur Curry (Jason Momoa đóng) - con trai một người đàn ông bình thường và nữ hoàng đại dương Atlanna (Nicole Kidman thể hiện). Anh có siêu sức mạnh, khả năng giao tiếp các sinh vật biển và trở thành người hùng Aquaman.
Trở về sau cuộc chiến trong Justice League, Aquaman đối mặt những rắc rối mới. Phẫn nộ khi con người gây ô nhiễm đại dương, vua Orm (Patrick Wilson đóng) - người em cùng mẹ khác cha với anh - chuẩn bị huy động đại quân Atlantis tấn công thế giới mặt đất. Khi chiến tranh gần kề, Arthur phải đi tìm một chiếc đinh ba thần để thống nhất đại dương và ngăn chặn Orm.
Việc lựa chọn James Wan làm đạo diễn cho Aquaman là một "nước cờ" thông minh của DC. Trước đó, nhà làm phim gốc Malaysia nổi tiếng qua các loạt phim kinh dị ăn khách như Saw hay Vũ trụ Điện ảnh Conjuring. Bom tấn đầu tiên của anh là Fast & Furious 7 (2015) là một trong những tác phẩm ăn khách nhất mọi thời (thu hơn 1,5 tỷ USD).
Hầu hết diễn biến chính của bom tấn 160 triệu USD xảy ra dưới nước. Với Aquaman, đạo diễn gốc Malaysia tạo nên một thế giới dưới lòng đại dương huyền ảo, gây choáng ngợp cho người xem. Từng chi tiết về thế giới biển đều được làm rất kỹ lưỡng, bao gồm các loài sinh vật kỳ lạ đến bảy vương quốc dưới lòng đại dương.
James Wan khéo léo kết hợp các yếu tố hiện đại lẫn những chi tiết dựa trên truyền thuyết cho phần thiết kế. Khán giả được chiêm ngưỡng nhiều hình ảnh đẹp, từ những kiến trúc khổng lồ gợi nhớ thần thoại Hy Lạp đến các tàu ngầm di chuyển trong nước giống phi thuyền không gian. Người Atlantis dùng các sinh vật biển làm vật cưỡi, tạo ra hình ảnh tương tự các kỵ sĩ thời Trung cổ. Nhóm nhân vật cũng có vũ khí đa dạng, từ đinh ba đến các súng hạng nặng. Tác phẩm mang phong cách phim sử thi thần thoại với nhiều cảnh phô diễn độ rộng lớn của không gian, hàng nghìn quân giao chiến và các nhân vật thường xuất hiện trong giáp trụ.
Aquaman là một trong số ít tác phẩm gần đây có hiệu ứng 3D tốt, tương tác nhiều với người xem ở góc quay hay chiều sâu của hình ảnh. Các màn chiến đấu đối kháng giữa các nhân vật trong phim được làm kịch tính, có nhiều góc cho thấy độ sâu của hình ảnh ba chiều. Ở một số cảnh dưới biển, khi các loài sinh vật lạ phát sáng, phim gợi nhớ bom tấn Avatar của đạo diễn James Cameron.
Tác phẩm quy tụ dàn diễn viên đình đám nổi trội về ngoại hình lẫn diễn xuất. Thủ vai chính là Jason Momoa - tài tử cao 1,93 m và có ngoại hình vạm vỡ. Trước phim này, anh mới tạo được dấu ấn qua vai Khal Drogo trong mùa đầu tiên của Game of Thrones. Tuy nhiên, Aquaman nhiều khả năng đưa Jason Momoa bước lên hàng ngũ sao lớn ở Hollywood. Dáng vẻ cao lớn, sức mạnh cơ bắp cũng như lối diễn xuất qua ánh mắt của Jason phù hợp với hình ảnh của một người hùng thần thoại. Sánh đôi bên anh là mỹ nhân Amber Heard trong vai công chúa đại dương Mera. Người đẹp sinh năm 1986 có vẻ ngoài nóng bỏng và thường xuất hiện trong các trang phục khoe đường cong.
Gây ấn tượng hơn cả trong dàn diễn viên là "thiên nga Australia" Nicole Kidman. Ở tuổi 51, minh tinh vẫn cho thấy sức hút của một ngôi sao hàng đầu Hollywood. Cô không có nhiều đất diễn trong Aquaman nhưng thường xuất hiện ở những cảnh quan trọng. Nữ diễn viên thu hút nhờ ngoại hình và lối diễn giàu cảm xúc - nhất là ở cao trào. Trong vai phản diện, Patrick Wilson - người nhiều năm gắn bó với James Wan qua các phim kinh dị - đóng tròn vai. Tuy nhiên, ở tuổi 45, anh trông hơi già để vào vai em trai nhân vật của Jason Momoa (39 tuổi).
Sau nhiều phim bị giới phê bình chỉ trích, DC đặt nhiều tham vọng vào Aquaman. Tác phẩm có nhiều trích đoạn hành động hơn phần lớn phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel - hãng đối thủ. Kịch bản bổ sung nhiều tình huống hài - chủ yếu đến từ lối cư xử bất cần của nhân vật chính. Câu chuyện về cậu bé Pinocchio cũng được đưa vào để gây cười. Chuyện tình giữa Aquaman và Mera được đan cài tạo nhiều tình huống lãng mạn giữa các trận đánh.
Hướng đến tiêu chí bom tấn giải trí, Aquaman xây dựng đường dây và tâm lý các nhân vật đơn giản. Đấu tranh nội tâm của nhân vật chính - xoay quanh cảm giác lưng chừng, không biết mình thuộc về thế giới trên cạn hay dưới nước - hơi mờ nhạt giữa loạt cảnh hành động.
-
American Graffiti (1973) là một bộ phim cổ điển do George Lucas đạo diễn, lấy bối cảnh vào cuối những năm 1960 tại Modesto, California. Phim xoay quanh một đêm cuối cùng của mùa hè, khi một nhóm thanh niên phải đối mặt với những quyết định quan trọng trước khi bước vào cuộc sống trưởng thành.
Nội dung phim tập trung vào hai nhân vật chính: Curt (Richard Dreyfuss) và Steve (Ron Howard). Curt đang suy nghĩ về tương lai của mình và tìm kiếm một hướng đi mới, trong khi Steve sắp rời khỏi thị trấn để theo học đại học. Trong suốt đêm, họ cùng với bạn bè tham gia vào những hoạt động điển hình của thanh niên, như lái xe quanh phố, tham gia các buổi tiệc và gặp gỡ những cô gái.
Phim khắc họa rõ nét văn hóa xe hơi, âm nhạc và lối sống của giới trẻ thời kỳ đó, với nhiều cảnh biểu diễn những chiếc xe cổ và những bản nhạc rock 'n' roll nổi tiếng. American Graffiti không chỉ mang lại cảm giác hoài niệm về thời kỳ đó mà còn khám phá những chủ đề như tình bạn, tình yêu và sự trưởng thành.
Bộ phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi và trở thành một tác phẩm kinh điển, mở đường cho nhiều bộ phim về thanh thiếu niên sau này.
-
The Man Who Knew Too Much (1956) là một bộ phim kinh dị và hành động do Alfred Hitchcock đạo diễn, là phiên bản làm lại của bộ phim cùng tên mà ông đã thực hiện vào năm 1934. Phim có sự tham gia của James Stewart và Doris Day.
Nội dung phim xoay quanh một cặp vợ chồng, Ben và Jo McKenna, đang đi nghỉ ở Morocco cùng con trai của họ. Trong chuyến đi, họ tình cờ gặp một người đàn ông bị thương, người đã tiết lộ cho Ben một âm mưu ám sát chính trị. Tuy nhiên, khi con trai họ bị bắt cóc để giữ bí mật này, cặp đôi buộc phải dấn thân vào một cuộc phiêu lưu nguy hiểm để cứu con và ngăn chặn âm mưu ám sát.
Phim khéo léo kết hợp yếu tố hồi hộp và kịch tính, thể hiện rõ nét phong cách đặc trưng của Hitchcock. Âm nhạc cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là bài hát "Que Sera, Sera" do Doris Day thể hiện, trở thành một biểu tượng của bộ phim. Cuộc chiến giành lại con và giải mã âm mưu ám sát tạo ra một cốt truyện căng thẳng, khiến người xem không thể rời mắt.
-
The Muppets Take Manhattan (1984) là một bộ phim hài ca nhạc do Frank Oz đạo diễn, thuộc loạt phim về các nhân vật Muppet. Nội dung phim xoay quanh việc nhóm Muppets quyết định đến Manhattan để theo đuổi ước mơ làm kịch.
Câu chuyện bắt đầu khi Kermit, Miss Piggy, và các Muppet khác tốt nghiệp từ trường nghệ thuật và muốn đưa vở kịch của họ đến Broadway. Họ đầy hy vọng và nhiệt huyết, nhưng khi đến Manhattan, mọi thứ không diễn ra như dự định. Họ gặp phải nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm một nhà sản xuất và phải đối mặt với những thử thách trong cuộc sống đô thị.
Khi Kermit bị mất trí nhớ và không còn nhớ ai trong nhóm, Miss Piggy cùng các Muppet phải tìm cách đoàn tụ và hoàn thành giấc mơ của mình. Phim không chỉ mang lại tiếng cười mà còn chứa đựng thông điệp về tình bạn, sự đoàn kết và theo đuổi ước mơ.
Âm nhạc trong phim rất phong phú, với nhiều bài hát nổi tiếng và màn trình diễn hài hước, tạo nên không khí vui tươi, đầy màu sắc.
-
Phim điện ảnh 'The Black Phone' mang lại cho khán giả cảm xúc hồi hộp, run sợ khi cùng nhân vật chính thoát khỏi tên sát nhân hàng loạt.
The Black Phone (Điện thoại đen) chuyển thể từ truyện ngắn cùng tên do con trai "ông hoàng tiểu thuyết kinh dị" Stephen King – Joe Hill sáng tác. Phim xoay quanh nhân vật chính là cậu bé nhút nhát Finney và cô em gái Gwen sống cùng bố trong một thị trấn nhỏ thuộc Bắc Denver, Mỹ năm 1978. Lúc này, trong khu vực xảy ra hàng loạt vụ trẻ em mất tích bí ẩn. Giới chức trách cho rằng người đứng sau toàn bộ sự việc là một nhân vật được đặt mật danh Kẻ Bắt Cóc, song vẫn không thể tìm ra danh tính cũng như bước đi của hắn.
Sau khi bạn bè xung quanh Finney lần lượt biến mất, cậu chính là nạn nhân tiếp theo của Kẻ Bắt Cóc. Lúc bị nhốt trong căn hầm cách âm của gã, Finney nhận được những cuộc gọi bí ẩn từ các nạn nhân trước của hắn thông qua chiếc điện thoại đen đã đứt cáp trong buồng. Đó là chìa khóa giúp Finney thoát khỏi căn hầm đen tối. Cùng lúc đó, trong thị trấn, bằng năng lực tâm linh của mình, cô em gái Gwen đang phối hợp với cơ quan điều tra để giải cứu anh trai mình.
Được định danh là phim kinh dị nhưng The Black Phone lại là tác phẩm tổng hòa của nhiều thể loại. Mở đầu, phim giới thiệu đến khán giả hoàn cảnh sống của các nhân vật và môi trường học đường tại Mỹ những năm 1970, mang đậm màu sắc của các tác phẩm về tuổi trưởng thành (coming-of-age).
Sau đó, khi biến cố đầu tiên xảy ra, bộ phim rẽ hướng sang thể loại trinh thám (crime, mystery). Bên cạnh những cuộc gọi mang đậm tính siêu nhiên (supernatural) là hành trình sinh tồn trong căn hầm tối của Finney (survival). Cuối cùng, tinh thần của thể loại giật gân (thriller) bật lên với màn mèo vờn chuột giữa Kẻ Bắt Cóc và Finney khiến người xem nghẹt thở. Dù vậy, bộ phim không bị biến thành một "nồi lẩu thập cẩm" tạp nham và hời hợt. Trong 102 phút, thời gian dành cho từng thể loại được phân bố một cách hợp lý, vừa vặn.
The Black Phone khai thác nỗi sợ của khán giả thông qua nội dung câu chuyện và không khí bộ phim hơn là lạm dụng các pha hù dọa. Những màn jump scare được tiết chế nhưng vẫn tạo được hiệu quả. Từ đầu, các nhà làm phim dành phần lớn thời lượng để xây dựng bối cảnh, thiết lập câu chuyện. Cách làm này khiến mạch phim trở nên chậm nhưng lại có tác dụng tích lũy và bồi đắp cảm giác sợ hãi nơi người xem.
Ngoài ra, đây cũng là thời lượng đủ để tác phẩm giới thiệu nhân vật chính, tạo nên sự gắn kết giữa nhân vật và khán giả. Khi mối quan hệ đã đủ vững, biến cố xảy ra, bộ phim đạt được hiệu quả cao khi chơi đùa với sự lo lắng của người xem dành cho nhân vật chính. Ở nhiều thời điểm, Finney hành động đúng với suy nghĩ của khán giả nhưng lại thất bại, khiến tia hy vọng vừa lóe lên lại vụt tắt.
The Black Phone đánh dấu sự hợp tác trở lại của bộ ba đã tạo nên thành công cho bộ phim kinh dị Sinister từng nhận được nhiều lời khen từ giới phê bình: đạo diễn Scott Derrickson, biên kịch C. Robert Cargill và nam diễn viên Ethan Hawke.
Ở lần tái hợp này, Ethan Hawke hóa thân thành Kẻ Bắt Cóc. Giấu gương mặt sau lớp mặt nạ xuyên suốt thời lượng phim, nam diễn viên gieo rắc nỗi sợ hãi cho khán giả bằng chuyển động hình thể linh hoạt, uyển chuyển cùng giọng nói man rợ, khiến người xem rợn người mỗi khi nhân vật này xuất hiện. Ethan Hawke đã biến Kẻ Bắt Cóc trở thành một trong những biểu tượng kinh dị mới của điện ảnh thế giới.
Cộng hưởng với lối trình diễn của Ethan là màn chào sân điện ảnh ấn tượng của Mason Thames trong vai Finney. Giữ vai trò dẫn dắt bộ phim, Mason thể hiện tròn trịa hình ảnh một cậu bé nhút nhát, thường xuyên bị bạo hành nhưng vẫn mang nội lực phi thường khi chống trả Kẻ Bắt Cóc. Xuyên suốt tác phẩm, đôi mắt cậu luôn toát lên nỗi khát khao vượt lên số phận và khát vọng chiến thắng cái ác.
Trong khi đó, Madeleine McGraw tạo được thiện cảm với người xem khi hóa thân thành cô em gái Gwen có cá tính mạnh. Trái với người anh Finney, Gwen bộc trực, luôn nêu lên quan điểm cá nhân và sẵn sàng bảo vệ anh mình trước những tên bắt nạt. Xây dựng nhân vật tốt kết hợp với màn tương tác chân thực giữa hai diễn viên nhí, The Black Phone khiến khán giả tin, yêu mến và lo lắng cho bộ đôi này, kể cả khi cả hai không xuất hiện cùng nhau.
Ngoài ra, The Black Phone được đánh giá cao về âm thanh và thiết kế sản xuất. Hình ảnh cổ điển kết hợp với hiệu ứng âm thanh nặng, dồn dập tạo nên bầu không khí rùng rợn cho tác phẩm. Phim gợi nhắc nhiều tác phẩm kinh dị kinh điển của Mỹ ra mắt thập niên 1970.
Không chỉ tái hiện chân thực hình ảnh nước Mỹ lên phim, The Black Phone còn kể lại câu chuyện và các vấn đề nhức nhối tồn tại trong lòng xứ sở cờ hoa lúc bấy giờ. Đó là giai đoạn những kẻ bắt cóc và sát nhân hàng loạt trở thành nỗi ám ảnh trong lòng nhiều người dân nước Mỹ.
Hillside Strangler hay Son of Sam đều là những cái tên thường xuyên được kể lại và trở thành cảm hứng cho nhiều tác phẩm điện ảnh, phim tài liệu đến tận ngày nay. Nhân vật Kẻ Bắt Cóc trong The Black Phone cũng mang dáng dấp của John Wayne Gacy, tên sát nhân từng gieo rắc nỗi kinh hoàng cho nhiều trẻ em và phụ huynh giai đoạn 1972-1978.
Dù xuyên suốt The Black Phone tràn ngập hình ảnh bạo lực, đến cuối cùng bộ phim khép lại bằng những thông điệp tích cực, tươi sáng về tình cảm gia đình cũng như nỗ lực tìm kiếm sức mạnh và niềm tin của mỗi cá nhân ngay trong tình huống tuyệt vọng nhất.
-
Phim The Way We Were (Thuở ấy đôi mình) là một bộ phim tình yêu lãng mạn của đạo diễn Sydney Pollack, và được coi là một trong 100 bộ phim tình yêu vĩ đại nhất trong lịch sử điện ảnh Mỹ với vị trí thứ 6, và giải Oscar dành cho bộ phim có kịch bản hay nhất, nhạc phim hay nhất. Mời bạn cùng Mây xem qua review bộ phim này nhé!
Thuở ấy đôi mình (tên gốc: The Way We Were) là một bộ phim tình cảm lãng mạn của Mỹ sản xuất vào năm 1973 của đạo diễn Sydney Pollack. Bộ phim được chuyển thể từ tiểu thuyết của tác giả Arthur Laurents.
Trong phim, Barbra Streisand và Robert Redford thủ vai hai nhân vật chính. Câu chuyện tình của họ diễn ra trong bối cảnh sau Thế chiến II, trong thời kỳ McCarthyism, khi mà một cặp đôi với hai quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau tìm đến được với nhau, chỉ để nhận ra rằng tình bạn chân thành và sự hấp dẫn về mặt thể chất không đủ để vượt qua những niềm tin cơ bản của xã hội.
Bộ phim không chỉ là một câu chuyện tình yêu, mà còn là một bài học về xã hội, về sự cần thiết của việc hiểu và tôn trọng những khác biệt. Mặc dù họ thật sự yêu thương và quan tâm đến nhau, nhưng cuối cùng, họ nhận ra rằng những khác biệt về quan điểm và giá trị cốt lõi của họ không thể hòa hợp.
Phim The Way We Were đã nhận được nhiều đề cử và giải thưởng quan trọng. Đặc biệt, phim đã được đề cử giải Oscar cho quay phim xuất sắc nhất. Ngoài ra, bài hát chủ đề của phim cũng đã giành giải Oscar cho nhạc phim xuất sắc nhất.
Phim không chỉ được đánh giá cao về mặt nghệ thuật mà còn được công chúng yêu mến, từ đó trở thành một trong những bộ phim lãng mạn nổi tiếng và ấn tượng nhất của điện ảnh Mỹ.
Katie Morosky (Barbra Streisand), một sinh viên người Do Thái tràn đầy nhiệt huyết, luôn nỗ lực vì công bằng xã hội, gặp gỡ Hubbell Gardiner (Robert Redford), một chàng trai WASP (tức là người Mỹ gốc châu Âu, không theo đạo, có sống một cuộc sống thông thường và có gia đình địa vị xã hội) đầy quyến rũ, tài năng, sống thoải mái và tự do, chọn lựa con đường đầy hoa hồng mà không có gai góc.
Họ là hai cực đối lập, với hai lối suy nghĩ, hai phong cách sống trái ngược nhau. Tuy nhiên, duyên phận đưa đẩy, họ gặp nhau lúc đang học đại học, nhưng cho đến cuối Thế chiến II, họ mới tái ngộ và dù mọi khác biệt rõ ràng, họ quyết định kết hôn. Hubbell muốn trở thành một biên kịch, vì vậy họ chuyển đến California dù Katie phản đối. Họ thịnh vượng ở đó, nhưng khi danh sách đen Hollywood xuất hiện, hoạt động chính trị của Katie đe dọa danh tiếng của mình.
Điện ảnh Hollywood thập kỷ 1950 – giữa thời kỳ đen tối với danh sách đen Hollywood – đã gây ra rạn nứt trong cuộc sống và sự nghiệp của Hubbell. Katie không thể chấp nhận những thỏa hiệp mà Hubbell sẵn lòng – hoặc cần phải – thực hiện để tiếp tục sự nghiệp của mình. Lương tâm và hoạt động chính trị của Katie cũng khiến cô gặp rắc rối với cơ quan chức năng, cái dường như đã làm tổn thương Hubbell một cách nặng nề.
Ở đây, những khác biệt giữa Katie và Hubbell không chỉ xoay quanh quan điểm chính trị mà còn là vấn đề về giá trị cá nhân và lựa chọn trong cuộc sống. Hubbell muốn sống một cuộc sống thoải mái và không rắc rối, ngược lại, Katie không thể từ bỏ sự nhiệt tình chính trị và lòng trung thành với những nguyên tắc của mình.
Trong thời gian khó khăn này, mối tình giữa Katie và Hubbell đã trở nên căng thẳng và bất ổn đến nỗi họ phải đưa ra quyết định chia tay. Katie quay về New York và Hubbell tiếp tục chạy theo những giấc mơ của anh ấy ở California.
Cuối phim, Katie và Hubbell tình cờ gặp nhau trên đường phố New York. Mặc dù họ nhớ về những ngày hạnh phúc trước đây, cả hai đều hiểu rằng quá khứ chỉ là quá khứ và họ phải tiếp tục cuộc sống của mình. Đây là một kết thúc thực sự cảm động cho một phim điện ảnh tuyệt vời về tình yêu, sự mất mát, và lịch sử của chúng ta.
Cốt truyện của The Way We Were kết thúc ở đó nhưng những cái nhìn về mối quan hệ của Katie và Hubbell, về xã hội và lịch sử Mỹ không kết thúc. Phim đã để lại những bài học mạnh mẽ về tình yêu, lòng trung thành, và cách chúng ta đối diện với sự khác biệt.
Chiến tranh thế giới thứ hai, chiến tranh lạnh và danh sách đen Hollywood là những khung lịch sử mà chúng ta không thể quên. Thời điểm phim diễn ra không chỉ là bối cảnh cho mối tình của Katie và Hubbell, mà còn minh chứng cho sự thay đổi lớn lao của xã hội Mỹ.
Trong khi phần lớn phim tập trung vào một mối tình cá nhân, The Way We Were cũng là một bức tranh về lịch sử và xã hội Mỹ. Những khắc họa chân thực của cuộc sống sau chiến tranh, cuộc sống của người Mỹ Do Thái và người Mỹ trắng, các biến cố chính trị và xã hội như danh sách đen Hollywood, tất cả đều góp phần tạo nên sự độc đáo và không thể nào quên của The Way We Were.
The Way We Were đầy những hồi ức và chia ly, những tiếng cười và giọt lệ, những lời yêu thương và oán hận. Mọi cung bậc cảm xúc đều được thể hiện qua những thước phim đầy cảm xúc. Tình yêu giữa Katie và Hubbell như một bản giao hưởng, đầy nỗi nhớ, sự bi thương và đau khổ, của hai con người sinh ra nhưng không dành cho nhau. Tình yêu là tất cả những gì họ có, nhưng thứ tình yêu đó không thể hòa hợp hai tính cách trái ngược và mang lại hạnh phúc. Họ mơ ước được ở bên nhau, nhưng họ lại không thể ngừng tổn thương, đau đớn nhau tới mức tuyệt vọng.
Điều đó quá giống với cuộc sống, phải không? Tình yêu không phải là thứ chỉ cần cố gắng là có thể kéo dài mãi mãi.
Ngoại trừ tình yêu và sự ngưỡng mộ dành cho nhau, Hubbell và Katie không bao giờ thực sự phù hợp với nhau. Ngay cả khi họ gặp lại nhau sau hàng chục năm xa cách, tình yêu vẫn còn đó, nhưng họ không thể trò chuyện được với nhau. Họ cảm thấy có nhiều điều phải nói với nhau, nhưng họ lại không thể cất lời.
Mọi kỷ niệm, mọi điều từng có với nhau, ngay cả những lần làm tổn thương nhau, đều trở thành một phần ký ức dành cho nhau. Họ trân trọng, nhớ nhung về quãng thời gian đó. Nhưng để tiếp tục, họ đều không thể, và có lẽ họ cũng không cần thiết phải tiếp tục nữa.
Đoạn đường chúng ta từng đi thực sự cần một ngã rẽ khác, và chúng ta đã rẽ về hai hướng hoàn toàn ngược nhau.
Barbra Streisand và Robert Redford, hai diễn viên chính của bộ phim, là những ngôi sao trẻ tuổi vào thời điểm đó. Họ có sự kết hợp tuyệt vời, khiến câu chuyện tình yêu trở nên chân thực và gần gũi, chiếm được nhiều tình cảm của khán giả. The Way We Were đã khiến chúng ta cười, rồi khóc, tràn đầy niềm vui cũng như tiếc nuối.
Bộ phim đã thành công ngoài sức tưởng tượng khi nhận được 6 đề cử tại giải Oscar 1974 và giành được 1 giải thưởng. Âm nhạc của phim cũng đã gặt hái nhiều thành công, với 23 tuần liên tiếp có mặt trên Billboard Hot 100 và thậm chí bán hết 1 triệu bản.
Đây là một bộ phim không chỉ chạm đến trái tim của khán giả bởi câu chuyện tình yêu xúc động, mà còn bởi cái nhìn sâu sắc về lịch sử và xã hội của nước Mỹ những năm 1940s và 1950s. The Way We Were chắc chắn là một bộ phim đáng xem và trải nghiệm.
The Way We Were là một bộ phim đáng nhớ, một bài học về tình yêu và cuộc sống, một hành trình đi tìm tình yêu đích thực. Nó đã khiến chúng ta cười, đã khiến chúng ta khóc, và dù cuộc sống có biến đổi như thế nào, tình yêu vẫn luôn là điều quý giá nhất.
-
Bộ phim khoa học viễn tưởng của Canada với tên gọi Videodrome ra lò năm 1983 với đầy đủ các yếu tố kinh dị cơ thể được đạo diễn bởi David Cronenberg, cùng sự tham gia của các ngôi sao trẻ đang lên thời bấy giờ là James Woods và Debbie Harr.
Bộ phim được lấy bối cảnh tại Canada vào những năm 80. Cốt truyện xoay quanh một Giám đốc điều hành kiêm Nhà sản xuất truyền hình có tên là Max Renn (do James Woods thủ vai) bỗng tình cờ phát hiện ra một kênh chương trình bí mật đầy mê hoặc có tên gọi là “Videodrome”, chuyên phát sóng những hình ảnh kỳ lạ đầy bạo lực và máu me. Sau đó, ông bị ám ảnh bởi việc tìm ra nguồn gốc của tín hiệu và quyết định tìm hiểu sự thật về nó. Sau khi lần theo những dấu vết, ông dần phát hiện ra đằng sau chương trình này là một âm mưu khủng khiếp nhằm kiểm soát tâm trí con người của một thế lực đen tối. Trong suốt thời gian đó, Max vẫn tồn tại những ảo giác ngày càng kỳ quái có tính chất bạo lực. Cốt truyện xoay quanh nhiều lớp lang có tác dụng gây… đau đầu và có khá nhiều cảnh cực kỳ đáng lo ngại.
Videodrome được xem là một bộ phim siêu thực hiện đại với các yếu tố kỹ thuật, được gọi là “techno-surrealist”. Do đó, mặc dù Videodrome đã thu khá “hẻo” về mặt thương mại khi phát hành, nhưng lại nhận được hầu hết các đánh giá tích cực. Bộ phim thậm chí còn được tiểu thuyết hóa bởi nhà văn Dennis Etchison và một số đạo diễn thời nay đã bày tỏ quan tâm đến việc làm lại bộ phim khá kỳ quặc này.
-
Những người yêu thể loại phim kinh dị hẳn sẽ không thể không nhắc tới “The Others”, tạm dịch là “Kẻ xâm nhập”, bộ phim của điện ảnh Hoa Kỳ do đạo diễn kiêm biên kịch có hai dòng máu Tây Ban Nha và Chilê, Alejandro Amenábar nhào nặn. Bộ phim ra đời vào năm 2001 thật sự gây chấn động giới phê bình lẫn khán giả trên toàn thế giới.
Nó được liệt vào danh sách phim kinh dị hay nhất năm 2001 và thập niên 2000, đồng thời đạt doanh thu hơn 200 triệu USD, gấp 12 lần số vốn bỏ ra ban đầu. Không những thế, bộ phim còn gặt hái được vô vàn giải thưởng Điện ảnh danh giá, trong đó, phải kể đến giải “Phim hay nhất” tại mùa giải Goya lần thứ 16, trở thành tác phẩm hoàn toàn bằng tiếng Anh đầu tiên thắng giải này trong lịch sử giải thưởng điện ảnh Tây Ban Nha.
Alejandro Amenábar thường đạo diễn các kịch bản do mình sáng tác, có lẽ vì thế mà hầu hết các tác phẩm của ông đều vô cùng thành công, mang những đặc điểm riêng khó lẫn, để lại trong lòng khán giả rất nhiều dấu ấn mạnh mẽ, mà “The others” là một ví dụ điển hình. Không phải thuộc kiểu kinh dị dọa người rẻ tiền, bộ phim là một tác phẩm nghệ thuật thực sự được nhiều nhà phê bình xếp vào hàng kinh điển. Nó là những khái niệm bất ngờ về cõi Âm - Dương, là những ẩn dụ sâu xa về cái chết và định nghĩa khác về những hồn ma. Thông qua bộ phim, cái cách mà Amenábar lý giải về hồn ma bỗng trở nên thấu đáo và ám ảnh kì lạ.
Sự cô độc - sát thủ thầm lặng
Truyện phim kể về Grace, một người phụ nữ Anh chuẩn mực, sống cùng hai con nhỏ là Anna và Nicolas trong tòa biệt thự cổ trên một hòn đảo hoang vắng của nước Anh vào những năm cuối Chiến tranh thế giới thứ hai, khoảng năm 1945. Amenábar đã tạo nên một gia đình với biết bao những chi tiết có một không hai để chuẩn bị cho tất cả những kì bí xảy ra sau đó.
Anna và Nicolas, hai con của Grace, bị một chứng bệnh lạ lùng, đó là dị dứng với ánh sáng mặt trời. Vì vậy mà Grace luôn phải giữ lũ trẻ trong bóng tối. Cô luôn có một chùm chìa khóa lớn ở bên mình, chỉ để mở và khóa cánh cửa của những phòng họ sẽ đi tới. Tất cả các cửa đã mở ra thì phải khóa lại ngay sau đó. Tất cả đều sinh hoạt dưới ánh đèn dầu tù mù, lúc nào cũng mờ ảo nửa sáng nửa tối như sắp xảy ra chuyện gì kinh khủng. Chồng của Grace tham gia chiến trận và đã bặt tăm từ lâu. Một mình cô ở trong ngôi biệt thự cũ kĩ, lạc lõng, cô độc với nỗi lo sợ các con sẽ bị tổn thương. Người đàn bà nào có thể chịu đựng nổi điều đó, một mình?
Trong thế giới phim kinh dị, phụ nữ và trẻ em thường là mục tiêu của những thế lực hắc ám rình rập, đe dọa. Cũng vì thế, khi phái yếu là nhân vật chính thì người xem càng rùng mình sợ hãi và lo lắng cho họ, đặc biệt là trong hoàn cảnh mà Grace bị đặt vào, cô phải chiến đấu trong đơn độc. Vừa phải chăm sóc gia đình, vừa nhớ chồng da diết, băn khoăn về sự biến mất của anh … Grace mệt mỏi, căng thẳng, kiệt quệ cả về thể xác lẫn tinh thần.
Đó là tất cả những gì Amenábar đặt ra để cho câu chuyện chính của phim bắt đầu.
Những vị khách không mời
Truyện phim trở nên đáng xem hơn khi ba người giúp việc mới xuất hiện vào một buổi sáng sương mù dày đặc. Họ mang theo những bí mật và những hành động khó hiểu khiến Grace dấy lên nghi ngờ. Cùng lúc này, nhiều hiện tượng kì lạ xảy ra. Anna vẽ ra bức tranh gồm bốn người, một người đàn ông, một người đàn bà, một cậu bé tên là Victor và một bà già mù. Cô bé khẳng định nhìn thấy tất cả họ trong nhà và Victor luôn tranh giành phòng với mình. Grace không chấp nhận những câu chuyện ấy và hăm dọa con hãy dừng nói dối. Hai mẹ con bỗng chốc có mâu thuẫn gay gắt, cùng với cơn đau nửa đầu khủng khiếp, Grace luôn cau có với Anna một cách vô lí.
Thế nhưng, tiếng dương cầm vang lên trong căn phòng trống trải do chính tay Grace đã khóa kín khiến cô cảm thấy vô cùng sợ hãi. Bản thân Grace cũng có lúc nhìn thấy bà già mù ẩn hiện trên gương mặt của Anna. Cô giằng giật bà ta, bắt phải trả lại con gái cho mình nhưng hóa ra cô lại đang dày vò chính Anna và làm cho cô bé bị thương. Grace bắt đầu tin vào việc ngôi nhà không chí có mình họ.
Những hiện tượng ghê rợn, những tiếng bước chân và giọng nói của những kẻ lạ mặt trong căn biệt thự cũ quá nhiều phòng trống, lời kể của bé Anna về những nhân vật đáng sợ, những hành động quái gở của ba người giúp việc … Tất cả đã khiến cho bộ phim được bao trùm bởi bầu không khí kinh dị đến dựng tóc gáy.
Tài tình là, tác giả kịch bản kiêm đạo diễn Amenábar đã liên tục tạo nên những chi tiết làm cho khán giả tin rằng sự bí ẩn và hiểm nguy với ba mẹ con đến từ ba người giúp việc mới. Một bà trông trẻ kiêm quản gia nghiêm nghị, một ông già làm vườn lúc nào cũng lừ lừ và một cô giúp việc nhà bị câm thường xuyên trao đổi với nhau những lời thoại khó hiểu. Đến lúc ông già làm vườn che giấu những tấm bia mộ trong vườn và bị Anna cùng Nicolas phát hiện đó chính là bia mộ của họ thì tất cả dường như vỡ bung ra. Chính Grace đã nhìn thấy bức ảnh chụp xác của họ trong cuốn sổ “chết chóc” mà cô tìm thấy trong kho ảnh cũ của biệt thự.
Kẻ xâm nhập thật sự
Cú twist kinh điển làm nên cái TẦM của tác phẩm điện ảnh đặc biệt này chính là nằm ở trường đoạn cuối của phim. Nó thay đổi hoàn toàn suy nghĩ và phán đoán của người xem ngay từ đầu, để rồi, người ta đã phải thốt lên “Alejandro Amenábar đủ kiên nhẫn để sáng tạo một không gian u ám và mộng mị, cùng với diễn xuất của Nicole Kidman, đã thành công trong việc thuyết phục chúng ta rằng cô là một người bình thường trước nhiều tình huống kinh khủng mà cô gặp phải”. Trường đoạn cuối này, khán giả như ngạt thở khi những chi tiết đáng sợ ngày càng dồn dập, để rồi hé lộ sự thật về thân phận tất cả các nhân vật khiến mọi thứ vỡ òa.
Một buổi sáng, những tấm rèm cửa bỗng biến mất, Grace vô cùng hoảng sợ, lo lắng hai con của cô sẽ bị thiêu rụi bởi ánh nắng mặt trời nhưng bất ngờ là bọn trẻ không bị sao cả. Ba người giúp việc mới đã cho Grace biết sự thật họ là những hồn ma đã từng sống trong căn biệt thự này nhiều năm trước và Grace cùng hai con nhỏ cũng chính là những hồn ma. Vì quá căng thẳng bởi áp lực chăm sóc các con, một mình chịu đựng sự cô độc và quá nhung nhớ người chồng mất tích của mình, Grace đã giết hai con và tự sát bằng khẩu súng trường.
Chính cô và các con mới là những hồn ma đang ám ảnh căn biệt thự, còn những người mà cô tưởng là thế lực đen tối kia lại chính là người đang sống, là chủ nhân mới ở đây. Grace ngỡ ngàng, đau khổ hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra với mình và các con. Cũng lúc này, cô biết được chồng cô đã hi sinh ngoài chiến trận. “The others” có một cái kết có hậu với Grace khi mà lũ trẻ không còn trong cơ thể sống như trước nên chúng có thể vô tư đùa giỡn dưới ánh nắng mặt trời và những người chủ mới không thể đuổi Grace đi thì cũng dọn đi nơi khác.
Đóng góp vào thành công tuyệt vời của tác phẩm, không thể không nhắc tới diễn xuất vô cùng tài tình của Nicole Kidman. Vai diễn này đã mang về cho cô giải Sao Thổ cho “nữ diễn viên chính xuất sắc nhất”, một đề cử giải Quả cầu vàng và một giải BAFTA cùng hạng mục. Nicole Kidman được ví như là điểm sáng lớn nhất của phim.
Cô đã khắc họa sống động chân dung một phụ nữ Anh Quốc chuẩn mực, đẹp chỉn chu. Nét sắc sảo quý phái pha lẫn sự rụt rè vụng về và cố chấp thậm chí có phần điên rồ để bảo vệ các con khỏi hiểm nguy rình rập. Ngay cả những phút run rẩy, đôi môi luôn rung lên bần bật và đôi mắt to đầy cương quyết của cô cũng tạo nên ấn tượng khó phai về hình tượng một người Mẹ cô độc, đau khổ cùng cực đến mức tự tay hại chết các con và tự sát. Nỗi đau ấy có lẽ chính là thứ còn níu kéo họ ở lại trên dương thế, trụ lại trong căn nhà thân thương và khó có thể siêu thoát.
“The others” hóa ra không chỉ là một bộ phim kinh dị về những hồn ma. Nó khiến ta nhận ra đôi khi chỉ cần chúng ta thay đổi góc nhìn thì bản chất sự việc mới được sáng tỏ. Thế giới người chết dường như không đáng sợ như ta vẫn nghĩ. Họ, những linh hồn ấy, cũng vẫn đầy những xúc cảm, những khát khao và hi vọng. Nỗi đau ở nơi dương thế vẫn còn ám ảnh họ, theo họ sang tận thế giới bên kia, như là một sợi dây vô hình níu giữ những vấn vương chưa có lời giải đáp.
-
Bộ phim kinh dị từ năm 1973 vẫn làm người mê phim ngày nay rợn gáy.
The Wicker Man đã "nghịch" não bạn một cách khéo léo, như mọi siêu phẩm kinh dị khác. Get Out phơi bày bộ giả tạo của giai cấp giàu sang, West Wing tự do công kích sự tàn ác và phân biệt chủng tộc, The Blair Witch Project cho thấy ống kính thu lại những cảm xúc đáng sợ thế nào và khiến chúng ta kinh hãi trước những gì đang thật sự đang diễn ra ngoài ống kính, The Ring xoay quanh những cái chết bí ẩn, The Babadook là cuộc đối đầu giữa nỗi đau của gia đình và thực thể siêu nhiên. Nhưng trong mỗi trường hợp, kết phim đều làm người xem bối rối vì chúng đi ngược lại những kỳ vọng về kết phim thường thấy.
Nhưng với The Wicker Man, phim kinh dị được Robin Hardy ra mắt năm 1973, là bộ phim khó hiểu nhất. Được chuyển thể từ tiểu thuyết Ritual của David Pinner, bộ phim đem đến cho fan phim kinh (đám đông yêu thích sự huyền bí, ma mị của những băng nhóm thờ cúng những điều kì quặc và xem phim lúc nửa đêm) một nhân vật chính mà khán giả không ai ưa nổi và một nhân vật phản diện luôn ẩn náu ngay trước mắt chúng ta, khiến các mọt phim vẫn phải nhắc lại đến ngày nay.
Sgt. Neil Howie (Edward Woodward) là tay cảnh sát ám ảnh về công việc trong mắt khán giả Wicker Man. Anh là một người sống theo luật chính trực từ Cao nguyên Scotland, một Cơ đốc nhân sùng đạo, người bỏ qua hôn nhân và tình dục để tập trung làm việc. Một ngày nọ, anh được triệu tập đến đảo Summerisle để điều tra vụ mất tích của một cô gái.
Bước chân đến Summerisle, anh cảnh sát mới biết đây là nơi sinh sống của những người Neo-pagan - nhóm người tôn vinh các vị thần Celtic và sống cùng những hủ tục và nghi thức sinh dục kì quặc. Những chàng trai trẻ sẽ được cô con gái chủ quán trọ - đại diện của nữ thần tình yêu - "phá trinh" và đám đông trong quán rượu sẽ cùng lắng nghe. Trong trường học, phụ nữ được dạy về biểu tượng phallic (những vật thể là hoặc tương tự dương vật) và kỵ binh khỏa thân trên ngọn lửa với hy vọng sẽ thụ thai được một đứa trẻ của thần linh. Các lễ hội tháng Năm sẽ đình trệ mọi hoạt động để người dân trong thị trấn chuẩn bị nghi thức tế lễ để tôn vinh thần mặt trời và nữ thần mùa màng.
Chủ trì mọi hoạt động tôn thờ là vị quý tộc cao ngạo Lord Summerisle (Christopher Lee, với vai diễn này ông tự cảm thấy đây là bộ phim hay nhất ông từng làm). Ông ấy là một người bạn vui vẻ, trái ngược hoàn toàn so với Sgt. Howie - người đàn ông khiếp sợ giáo dục giới tình và đạo pagan tại đảo hệt như anh sợ kẻ giết người bằng rìu.
Hơi hướng bóng bẩy, thông thái, hơi hispter với chiếc áo cao cổ màu mù tạt và bộ tóc điên loạn của Beethoven, Lord Summereway là cháu trai của một nhà khoa học thời Victorian - người đã phát triển một giống táo đặc biệt có thể phát triển ở vùng khí hậu khắc nghiệt. Để thu hút những người lao động hạnh phúc và chăm chỉ, ông truyền bá những thuyết thần linh cổ hủ đến thị trấn buồn chán đó, mang ánh sáng của giáo pagan và thỏa mãn tình dục cho cuộc sống khó khăn của họ. Sau một vài thế hệ, dự án của ông thành công, cho đến năm Sgt. Howie xuất hiện. Năm đó, mùa màng thất bại. "Đây là thảm họa," Lord Summerisle thừa nhận.
Howie phát hiện ra điều này khi anh ta tìm kiếm cô gái mất tích trong khi cả thị trấn thay nhau nói dối về thân phận của cô và hành động một cách kì quặc. Đây là lúc trò bịp được tiết lộ: Nhân vật chính mà chúng ta không mấy cảm tình là người sáng suốt nhất, và những kẻ cuồng đạo mà chúng ta thấy thú vị là chính là nhân vật phản diện đang ẩn náu.
Từng bước đi, sự nghi ngờ, nỗi ám ảnh của Sgt. Howie ngày càng chính xác. Chúng ta thấy cách anh hoảng hốt trước cảnh bọn trẻ tại Summerisle bị tẩy não thật tội nghiệp, trong khi dân làng đang sống cuộc đời dâm loạn vô thưởng vô phạt lại mang đầu óc u mê và độc ác. Họ chẳng cần biết rằng một người trong cộng đồng đang mất tích, đã chết hoặc có lẽ vẫn còn sống và chờ đợi một người bị tế lễ để đưa mùa màng trở lại?
Tất cả dân làng đều biết chuyện gì đang xảy ra. Rowan Morrison thực chất không mất tích. Cô chỉ con mồi - để dụ Sgt. Howie. Một gã đàn ông còn trinh, đầu tư cả cuộc đời với pháp luật , một kẻ ngốc bị lừa bịp đến với hang sói một cách tự nguyện, anh ta là vật tế mà họ đã chờ đợi. Anh ấy là người sẽ bị thiêu sống trong hình nhân liễu gai khổng lồ tên Wicker Man. Tất cả đều có thể không xảy ra nếu Howie cố gắng từ chối và tự cứu mình ra khỏi nhiệm vụ quái dị này, điều mà anh làm một cách tuyệt vọng trong khoảnh khắc cuối cùng khi bị đày đến chỗ chết.
"Các người không hiểu sao? Không có thần mặt trời. Không có nữ thần mùa màng!", anh tuyệt vọng hét lên, "Vụ mùa của các người thất bại vì hạt giống quá tệ. Cây trái không thể sống trên hòn đảo này. Nó đi ngược lại tự nhiên! Các người nghĩ giết tôi sẽ mang mùa màng trở lại?" Và anh tuyệt vọng quay sang gã thủ lĩnh "Summerisle, ông biết điều đó sẽ không xảy ra. Hãy nói nó đi. Nói với họ đi. Hãy nói rằng họ đang sai!"
“Ồ không, tôi biết rằng nó sẽ xảy ra chứ" Summerisle trả lời rất nhẹ nhõm.
Tức giận đến phát điên, Sgt. Howie đánh cược số phận của mình, "Vậy các người có hiểu rằng, nếu vụ mùa này cũng thất bại, năm tới các người lại phải tìm một kẻ khác để hiến tế? Và năm tới nữa, sẽ không ai khác ngoài Vua Summerisle sẽ tự hiến tế! Nếu mùa màng năm này thất bát, Summerisle à, chính ngươi sẽ là người bị giết đó!"
Đáp lại anh là sự tự tin mù quàng của Summerisle, "Năm nay chắc chắn sẽ không thất bại!"
Sự phủ nhận mù quáng của Lord Summereway và người dân của hắn được thể hiện rõ ràng theo hướng cực đoan nhất có thể trong phim. Trong hình hài của một quý tộc, giọng nói rõ ràng và trịnh trượng, chúng ta có thể thấy hắn đang kiên cường bám chặt vào ý thức hệ mà chính gã đã xây dựng và thi hành. Gã không thể thừa nhận rằng mình đã sai, thậm chí còn chưa bao giờ nghĩ mình sai. Tên thủ lĩnh tự cho rằng họ rằng cần một người hy sinh để đem lại mùa màng như hắn nói với Howie và những người dân trên đảo. Hắn là loại người sẽ giết người, sẽ khiến cộng đồng sụp đổ và để cho người dân chết đói, trước khi thừa nhận sự thật.
Tôi nghĩ về bốn từ đó, và Christopher Lee đã truyền tải nó một cách quá hoàn hảo. Tôi thấy được cả một tư duy, một thế giới quan bảo thủ cực đoan chỉ trong 4 chữ đó.
"They will not fail!"
Tôi thấy mọi tiêu đề, mọi tweet, mọi ý kiến phủ nhận về cuộc khủng hoảng khí hậu ngay cả khi cả khoa học và trải nghiệm thực của những người từ Puerto Rico đến Paradise, California đã đưa ra. ("Nó đi ngược với t nhiên!") Tôi nghe Donald Trump tuyên bố ông sẽ làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại cùng lúc với xây dựng trại tập trung cho trẻ em và làm việc miệt mài để lột bỏ mạng lưới an toàn xã hội cho phụ nữ, dân tộc thiểu số, người LGBT, người nghèo và người bệnh, cho dù có cả những người ủng hộ mình trong đó. Và tôi nghe vẫn nghe những tiếng cổ vũ. Sức mạnh của họ nằm ở khả năng từ chối những gì đang xảy ra trước mặt mọi người.
Đây cũng là chủ nghĩa từ chối giống như Summerisle, một sự từ chối nhìn thấy và hiểu mức độ nghiêm trọng của các vấn đề và loại bỏ khả năng giải quyết chúng.
Và nó có ở mọi nơi, không chỉ trong chính trị: các nhà giáo dục tại trường trung học Công giáo và mục sư của giáo xứ thời thơ ấu luôn giảng dạy cho trẻ em về đạo đức trong khi lạm dụng chúng và bảo vệ những kẻ lạm dụng.
'They will not fail!' - không có gì truyền tải hết được sự khăng khăng mù quáng vào những điều không thể tin được, sự ủng hộ vào những người không đáng được tung hô và những người tích cực tham gia thúc đẩy sự phân tầng xã hội bằng câu nói 4 chữ cái kia của Lord Summerisle.
Trước 4 từ đó, Howie hoàn toàn bất lực. Tiếng khóc xin lòng thương xót của anh lại rơi vào tai của kẻ điếc khi mọi người kéo anh đến nơi hành quyết. Trước khi máy quay của Hardy kịp zoom đến anh, tiếng thét của Howie làm người xem có thể tưởng tượng được khuôn mặt kinh hoàng khi anh thấy những hình ảnh đầu tiên của Wicker Man
Người dân Summerisle đã thiêu cháy Sgt. Howie vì họ tin vào bốn từ đó. Đó chính là thách thức của chúng ta trong cuộc chiến hiện tại: đấu tranh với những thái độ hiềm khích, đấu tranh với những điểm mù cố chấp của xã hội và thiết kế hệ thống dập lửa tốt hơn.
-
Trong nội dung The Mist 2007 này nói về đám đông bị mắc kẹt trong siêu thị nhỏ bởi đám quái vật xuất hiện trong màn sương mù, bất kể ai đó xuất hiện ở ngoài, hẳn nhiên cái chết không thể không tới, nhưng nếu thoát ra được thì quả thực là may mắn, đám đông không thể ra khỏi bên ngoài bởi ban đầu không hề biết được sự kiện gì đã diễn ra và ngoài kia có gì, do đó họ phải ở lại bên trong siêu thị. Riêng có một phụ nữ muốn ra ngoài tìm con và yêu cầu một ai đó trong đám đông đi cùng, nhưng không một ai dám đi vì không biết chuyện gì đã xảy ra, nhưng cái sự hèn nhát và sợ hãi trước cái thứ chúng ta không biết là cái gì tạo ra sự ngăn cách với phụ nữ đó, rồi miệng thốt ra sự nguyền rủa của phụ nữ đó là tất cả mọi các ngươi chết hết đi, đó là sự hèn nhát của đám đông trước cái chết cận kề..
Trong cái siêu thị là sự bức bách và dần dần lộ ra những tính cách của các nhân vật, hèn nhát, ngu ngốc, mạnh mẽ, cuồng tín cực đoan và độc ác trong nhân tính, sợ hãi trước quái vật và lộ ra yếu đuối của con người trước sự không biết là gì, dần dần lộ ra sự độc ác của đám đông khi mà điều gì đó đang gây ảnh hưởng tới họ và bất chấp luân lý, đạo đức và lương tâm để được dựa dẫm vào thần thánh (lãnh đạo bởi Mrs. Carmody, kẻ tự xưng là người phát ngôn của Chúa, nhưng thực chất là kẻ cuồng tín đến mất đi lý tính), miễn sao có thể dựa vào để cứu được tính mạng yếu đuối của bản thân họ, họ không quan tâm bất kỳ điều gì ở trong kinh thánh đã nói hoặc đã được dạy bảo miễn là lời nói của mụ Mrs. Carmody đúng, cứu được niềm tin của họ, để rồi lộ ra sự nhân tính quái ác của đám đông. Đây có thể nói là sự độc ác nhất của loài người chính là đám đông, bạn chỉ cần khiến cho đám đông trở nên sợ hãi, không còn niềm tin gì và cần dựa vào ai đó, thì lúc đó bạn chỉ cần thuyết phục bạn chính là người phát ngôn của thần thánh thì hẳn nhiên, bạn sẽ điều khiển được vũ khí giết người mạnh nhất của loài người đã có (chỉ sau vũ khí hạt nhân và súng) thì bạn muốn giết ai thì người đó sẽ bị giết, rồi bạn cũng chẳng bị ai quy cho là kẻ giết người (vì bạn đâu có ra tay, đã có người ra tay dùng bạn rồi), cho nên trong nội dung phim (lẫn truyện), các nhân vật David Drayton và những người bạn của anh luôn phải kiêng dè với Mrs. Carmody, vì bà ta luôn rao giảng và thuyết phục mọi người bằng kinh thánh theo lối lẽ cực đoan hóa, đây chính là điểm người trung lập như David và các bạn của anh ghét cay ghét đắng bà ta. Tuy nhiên, bà ta cũng thuộc dạng kiểu độc ác ngầm, bà Irene Reppler phải chọi bằng lon vào đầu vào Mrs. Carmody vì lời nói nhảm nhí và gây chia rẽ, khiến cho bà Mrs. Carmody nổi giận và định đánh bà Irene Reppler thì quả thực không thể tưởng tượng được, thậm chí còn đinh giết Billy và David để hiến tế cho Chúa, đó không phải là con của Chúa mà là ác quỷ đội lốt con chiên để giết người mà thôi.
Trước tiên, mình cũng là người Công Giáo, phải thừa nhận rằng trong xã hội Việt Nam (cũng như nước ngoài) luôn có kẻ cuồng tín và (dù không cuồng tín) cực đoan y hệt như bà Mrs. Carmody, luôn lăng mạ kẻ nào không tin Chúa, thì người đó đáng vào địa ngục mà sống, chính vì vậy mình thật sự xấu hổ vì xuất hiện những con người đó, cũng như mất niềm tin vào đạo cũng vì các kẻ cực đoan đó, cho nên khi bà Mrs. Carmody chết, thật sự mình rất hả hê, đến mức chửi bà ta là đồ con đĩ lẫn đồ khốn nạn dù biết đó chỉ là bộ phim mà thôi nhưng không thể kìm nổi mà chửi.
Khi bà ta chết, thì đầu não độc ác của đám đông mới chấm dứt, họ mới quay trở lại nhân tính trước đó, có nghĩa rằng đám đông chỉ cần một thủ lĩnh, dù độc ác hay nhân tính miễn là có thể giúp họ vượt qua nỗi sợ hãi, chỉ cần có thế thì muốn họ giết ai thì họ giết người đó, muốn ai sống thì họ giúp kẻ đó, gần như tiểu thuyết gia Stephen King đã khắc họa kẻ cuồng tín trong Thiên Chúa giáo và sự độc ác của đám đông quá chân thật, đến mức chúng ta sau khi xem phim xong cũng phải sợ hãi trước đám đông của xã hội, lẫn kẻ cuồng tín trong đạo- vì chơi với lửa có ngày bị bỏng – dường như tác giả đã đá xoáy tâm lý này, không chỉ cái sự độc ác và cuồng tín mà còn nói về tính cách nguyên thủy của loài người khi bị nhốt trong một cái lồng, sợ hãi trước hiểm nguy ngoài kia, dần dần sẽ bộc lộ ra tính cách độc ác của họ. David Drayton chuẩn bị rời đi, còn bị ăn chửi là kẻ “sát nhân”, thật buồn cười, một đám người mất đi lý trí, mất đi nhân tính lại bảo kẻ khác là “sát nhân” thì không thể nghĩ được việc họ đã từng giết người nay nói kẻ khác giết người, như kiểu “kẻ bị tổn thương muốn làm tổn thương kẻ khác.” vậy.
Nói về sự tù túng trong siêu thị, David Drayton và đám người còn lại vẫn còn nhân tính (mặc dù ban đầu đã bỏ mặc bà Woman With Kids at Home) hơn đám đông dần dần điên loạn trước sự xuất hiện đám quái vật kia, bởi họ biết quái vật này là hiện tượng sự cố nào đó và giữ được bình tĩnh không làm cho đầu óc mất đi lý trí và nhân tính của mình, nhưng họ không thể chịu nổi bà Mrs. Carmody đang dần điều khiển được đám đông, lẫn sự lải nhải về kinh thánh, tù túng trong siêu thị với đám người điên này trước sau gì cũng bị hóa điên thì tốt nhất là thà chết ở ngoài kia còn sướng hơn là ở trong với đám người này.
Bộ phim The Mist 2007 này không hề tập trung khai thác vào việc đám quái vật xuất hiện như các bộ phim khác đã từng làm, chẳng hạn như phác họa quái vật, sinh tồn và chạy thoát, nhưng riêng với The Mist 2007 này không hề làm vậy (mặc dù ở cảnh cuối cũng có xuất hiện đám quái vật cực lớn nhưng chỉ kiểu miêu tả vài giây rồi hết chứ không rõ nét hoặc đạo diễn cụ thể hóa ra sao với quái vật khổng lồ kia) mà chỉ khai thác về nhân tính con người là chủ đạo của bộ phim, nhưng nếu bạn đang kỳ vọng vào bộ phim là sinh tồn trước sự đám quái vật và hình thù quái vật thì hẳn nhiên sẽ thất vọng hoàn toàn.
Trong bộ phim không hề chau chuốt về quái vật, sự xuất hiện của đám quái vật hẳn nhiên không phải là thứ tạo ra kịch tính cho bộ phim, cũng không tạo ra kinh dị, thậm chí đám quái vật to lớn chỉ là làm nền cho bộ phim để bộc lộ ra cái tính cách của con người, rằng độc ác của loài người đáng sợ hơn hay là đám quái vật kia đáng sợ hơn? Đó là câu hỏi của tác giả Stephen King nhắn gửi.
Kịch tính và hành động của bộ phim không phải là vấn đề mẫu chốt đem lại đánh giá cao, đơn thuần là ở chỗ con người chạy thoát đám quái vật và trước sự đối mặt bà Mrs. Carmody để chạy ra khỏi siêu thị là chính, hầu như còn lại không có bất kỳ nào khác cả.
Về phần âm nhạc, bộ phim làm rất tốt, đến mức nó vừa hùng vĩ vừa mang mác buồn nên mình cực kỳ đánh giá cao về âm nhạc của The Mist 2007 này, ít bộ phim hậu thế nào chịu đầu tư vào nền âm nhạc, nhất là giai đoạn cuối của bộ phim
Nếu có cái két khác?
Dường như nếu có cái kết đúng theo tiểu thuyết thì bộ phim The Mist 2007 không gây ra tranh cãi cũng như sự chú ý của khán giả, đó là phương pháp để người ta chú ý tới bộ phim và gây ra ấn tượng nhiều hơn.
Tóm lại
Đây là một bộ phim đáng xem, nhưng cũng đáng cân nhắc trước khi xem, có hai lý do để mình nói vậy, một là bộ phim The Mist không hề tập trung về cảnh đám quái vật trong sương mù, sinh tồn trước đám này và chạy trốn, nếu nhìn kỹ bạn sẽ nhận ra kỹ xảo làm ra quái vật này rất sơ sài, có thể nhận ra rất thô, nên bạn đang mong chờ một bộ phim quái vật ngoài hành tinh và mức độ phủ sóng của tụi nó thì không nên kỳ vọng, mình khuyên bạn tốt nhất là lựa chọn phim khác nếu bạn đang muốn tìm một bộ phim có thời lượng đám quái vật cao hơn. Thứ hai, bộ phim này gần như tương đương với việc đá xoáy tâm lý đám đông, kẻ cuồng tín cực đoan nhiều hơn, cho nên nó chỉ phù hợp cho những bạn nào ưa thích tâm lý và bóng tối của con người khi gặp hoạn nạn, có pha thêm thể loại sinh tồn, thì sẽ biết được lòng người với nhau như thế nào.
Do đó, nhưng nếu như bạn muốn tìm kiếm một bộ phim khoa học viễn tưởng (Sci-Hub) nhưng không phải là một bộ phim kinh dị và một cái kết thảm họa, kinh dị thì tốt nhất là một bộ phim khác là What Happened To Monday 2017, bộ phim này có thể giúp bạn thỏa mãn điều đó.
-
"Torn Curtain" (1966) là bộ phim thuộc thể loại gián điệp do Alfred Hitchcock đạo diễn, với sự tham gia của Paul Newman và Julie Andrews. Phim kể về một nhà vật lý người Mỹ, Michael Armstrong (Paul Newman), đang tham gia vào một nghiên cứu quan trọng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Michael Armstrong và bạn gái của mình, Sarah Sherman (Julie Andrews), đang tham dự một hội nghị khoa học ở Berlin. Tuy nhiên, Michael quyết định giả vờ làm phản bội và chuyển sang phía Đông Đức để thu thập thông tin từ một nhà khoa học mà anh nghi ngờ đang làm việc cho Liên Xô. Mục đích của anh là để bảo vệ những phát minh của Mỹ.
Khi Sarah biết được kế hoạch của Michael, cô quyết định theo dõi và giúp đỡ anh. Trong khi Michael cố gắng thực hiện kế hoạch của mình, anh phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm và sự căng thẳng từ việc bị phát hiện.
Phim khám phá những khía cạnh về lòng tin, sự phản bội và cái giá của sự hy sinh trong bối cảnh chính trị căng thẳng của thời kỳ đó. Mối quan hệ giữa Michael và Sarah cũng là một điểm nhấn, khi cả hai phải đối mặt với sự nghi ngờ và khó khăn trong việc duy trì sự kết nối trong những tình huống đầy thử thách.
"Torn Curtain" mang đến những tình tiết hồi hộp, những cảnh quay căng thẳng và sự phân tích về tâm lý nhân vật trong bối cảnh chính trị phức tạp, là một trong những tác phẩm đáng chú ý trong sự nghiệp của Hitchcock.
-
Prey đem một hình tượng kinh điển trở lại màn ảnh và phim hay hơn mong đợi. Đó thật sự là điều bất ngờ khi nghĩ đến “danh tiếng” của hình tượng kinh điển trong đây. Bộ phim nói ít làm nhiều này có thể đặt một khởi đầu mới cho thương hiệu tưởng chừng như đã mất sức hút.
Prey lấy bối cảnh Bắc Mỹ vào năm 1719, khi nơi đây là vẫn là nhà của những bộ lạc châu Mỹ bản địa. Nhân vật chính của phim là thiếu nữ tộc Comache tên Naru. Cô được mẹ truyền dạy cho những cách chữa thương, nhưng Naru khao khát trở thành một thợ săn, một chiến binh của bộ tộc như anh trai và cha cô. Một ngày, một Predator đáp thuyền xuống Trái Đất, nhanh chóng đụng độ với bộ lạc của Naru. Cuộc chạm trán này chính thức đặt Trái Đất vào tầm ngấm của chủng loài Predator nổi tiếng thiện chiến.
Tính đến sự suy giảm chất lượng của thương hiệu Predator, việc làm một bộ phim về chủng loài này là một canh bạc mạo hiểm. Việc trình chiếu phim trên nền tảng streaming có thể nói là một cách để đảm bảo rủi ro được giữ ở mức tối thiểu. Prey được stream trên Hulu là một quyết định đúng đắn. Dù so với các phần phim anh chị em của nó, Prey có thể nói là có chất lượng khá hơn, nhưng nó chưa đủ sức hút để làm một phim bom tấn phòng vé.
Ở trên, người viết đã gọi bộ phim là một phim nói ít làm nhiều. Prey có lượng lời thoại vừa phải và tần suất hành động cũng vừa phải. Điều khiến Prey nhỉnh hơn những bộ phim về Predator gần đây là sự tiết chế trong khâu kịch bản. Không dài dòng nhưng cũng không quá qua loa, sự đầu tư là có và nó thể hiện trong những tình tiết đối đầu căng thẳng. Bộ phim này dễ ghi điểm với tính dễ coi. Những màn đối đầu gay gắt giữa kẻ đi săn và kẻ bị săn được nhấn nhá bằng tính đẫm máu vừa phải, không nhiều đến mức khiến người ta ngán ngẩm, nhưng không ít đến độ vô lý. Nói tóm lại là máu đổ đầu rơi vẫn có và được giữ ở mức hợp lý.
Sự tiết chế này hiếm khi được thể hiện ở các phim về Predator kể từ phần phim 2010. Một là đẫm máu đến mức quá độ, hai là phía con người được phát triển một cách rất gượng gạo. Prey nhìn chung không bị mắc phải những lỗi này do có số nhân vật đáng chú ý khá gọn. Ngoài Naru, anh trai cô Taabe cũng là một nhân vật được xây dựng khá tốt trong phim. Nhưng Naru vẫn là tâm điểm chú ý.
Nhiều người cho rằng Prey là bộ phim có thiêng hướng nữ quyền khi chú trọng vào một nữ thợ săn tập sự. Nhưng nhận định này là sai lầm. Naru đầu tiên không phải là kiểu nhân vật hoàn hảo. Cô trầy trật trong việc khẳng định chính mình trong một cộng đồng nam tính. Naru cũng rất lỳ gan trước những lời đánh giá thấp cô. Điều Prey làm đúng ở đây là tạo một “cơn bão hoàn hảo” khiến nhân vật không bị khớp. Naru bị liên tục bị đẩy khỏi cuộc săn đã cho phép cô quan sát đối thủ. Việc còn lại là dựa vào sự khôn khéo của chính mình mà thôi. Bên cạnh đó, Predator cô gặp phải không phải là phiên bản mang vũ khí hiện đại như phiên bản chúng ta đã quen thuộc. Cụm từ “cái gì cũng có lần đầu” là phù hợp nhất để mô tả nghịch cảnh mà hai bên rơi vào.
Prey vạch rõ ranh giới của cốt truyện và không cố gắng vượt qua nó. Phim không vô tâm như những phần trước trong việc cứ giới thiệu một loạt các Predator mà không để tâm khán giả có phân biệt họ hay không, Với tiêu đề là “con mồi”, Prey để người xem có thời gian đặt mình vào vị trí của con mồi trong đây và chứng kiến cuộc chiến giữa 2 chủng loài với những điểm mạnh và điểm yếu của họ mà không phải tự hỏi mình đã nhìn thấy Predator này chưa. Đó là một nước đi giữ câu chuyện trong tầm kiểm soát, dễ coi với khán giả.
Điểm trừ của Prey phải nói tới sự xuất hiện của Predator. Có lẽ do tập trung nhiều về con mồi mà phim đã bỏ quên kẻ đi săn. Hoặc có lẽ phim đã tạm thời bỏ quên tính đại chúng của chính nó mà dựa vào kiến thức về Predator của người xem để bỏ qua phần giải thích phản diện trong đây đến từ đâu và những tập tục của họ. Có lẽ đây cũng là lý do Prey chỉ chiếu trên kênh streaming để hướng tới một bộ phận khán giả nhất định.
-
"Rope" (1948) là bộ phim nổi tiếng của đạo diễn Alfred Hitchcock, dựa trên vở kịch cùng tên của Patrick Hamilton. Phim kể về hai sinh viên, Brandon và Phillip, người đã giết chết một bạn học của họ, rồi tổ chức một bữa tiệc ngay tại hiện trường để thể hiện triết lý của họ về sự vượt trội của con người.
"Rope" không chỉ là một bộ phim tội phạm thông thường; nó là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc, khám phá những góc khuất của tâm lý con người và những câu hỏi phức tạp về đạo đức. Hitchcock đã khéo léo kết hợp hình thức và nội dung để tạo ra một trải nghiệm điện ảnh độc đáo và suy ngẫm.
-
Vào năm 1916, Walter Disney lúc đó còn là một cậu bé mới 15 tuổi. Ông sinh ngày 2.12.1901 tại Chicago. Nhưng chỉ mấy năm sau , khi rời Chicago chuyển đến tiểu bang Kansas, Walter Disney cũng chưa hề biết điện ảnh là gì.. Thế rồi… một nàng công chúa câm xuất hiện lên màn ảnh trắng đen trong một phòng chiếu tối thui.
Một cú sốc về mặt cảm xúc đối với cậu thiếu niên mà tuổi thơ có thể nói là khá ảm đạm. Disney có 5 anh em, tuy đủ cha mẹ, nhưng cuộc sống của gia đình ông rất nghèo. Disney cùng với anh trai đảm nhiệm việc bỏ báo hàng ngày cho các gia đình trong thành phố. Ngoài công việc, Disney còn thú đam mê là rất thích vẽ và xem phim. Nỗi mơ ước được trở thành một người làm phim đã bắt đầu hình thành trong trí óc của cậu bé giàu nghị lực đó.
Cha ông, Elias Disney, tuy rất yêu con, nhưng lại là một người có tính khí nóng nảy và nghiêm khắc. Mới 10 tuổi, Disney đã phải làm việc rất cực nhọc, bất chấp mưa gió. Nhưng nếu lỡ sai phạm điều gì, như lấy than vẽ bậy trên tường, thì bị cha nhốt vào hầm đá, và đánh đập hết sức tàn nhẫn.
Khi cha ông đổi nghề, hùn vốn với một xưởng làm mứt, Disney vừa đúng 14 tuổi, đã trở thành một thiếu niên khỏe mạnh, nhanh nhẹn…Một hôm vì lỡ sai phạm, ông lại bị nhốt dưới hầm đá và bị cha đánh. Nhưng lần này, thay vì cắn răng nhận chịu, ông đã giữ lấy tay cha, và ngước mắt nhìn cha nói: “Con hiểu là con có lỗi, nhưng cách cha đối xử với con như thế này là không phải. Con nghĩ là cha phải biết yêu thương con. Con gần như là một đứa trẻ không có tuổi thơ!”. Cử chỉ và lời nói của Disney đã làm cha tỉnh ngộ, ông ôm chặt lấy Disney khóc và từ đó không bao giờ dùng roi vọt đánh đập con nữa.
Ngưng bỏ báo, Disney lại bán nước ngọt lưu động trên tuyến đường xe hỏa Santafe. Đồng thời, Disney ghi tên theo học lớp phóng họa (caricature) tại Viện Mỹ thuật Kansas, và ước mơ đến với nghệ thuật điện ảnh bằng chính khả năng hội họa của mình đã thực sự hình thành và chuyển hướng rõ rệt trong ý thức của Disney. Một phần vì năng khiếu sẵn có, phần khác, ông đã được xem những bộ phim hoạt hình ngắn của Emile Cohl (Emile Courtet) v.v…
Một chiều tối mùa xuân năm 1934, Walt Disney tập hợp tất cả các họa sĩ trong xưởng phim để trình bày dự án của mình. Trong hai tiếng đồng hồ ông trình bày chi tiết nào là về bà hoàng đẹp nhưng ác độc-bà phù thủy, bảy chú lùn, cây và những cánh rừng, nhất là nàng Bạch Tuyết vừa hát vừa vặn vẹo hai bàn tay với giọng ca của Yvonne Printemps:”Một ngày nào đó, chàng hoàng tử của ta sẽ đến…” Mọi người đều sửng sốt, và có phần lo ngại. Chính Ken Aderson, một cộng sự của Disney đã kể lại cái đêm của năm 1934 đầy lịch sử đó như sau: “Trong bốn tiếng đồng hồ, Walt đã kể lại cho chúng tôi câu chuyện nàng Bạch Tuyết và Bảy Chú lùn. Nhưng ông không chỉ kể mà còn tự mình diễn cho từng nhân vật. Sau khi kể xong, Disney bảo với tôi rằng đó là bộ phim mà xưởng định thực hiện. Đối với chúng tôi đây là một chuyện chấn động, bởi vì chúng tôi hiểu rõ quay một bộ phim hoạt hình dài sẽ khó khăn đến như thế nào”.
Nếu chấp nhận cái kết cục đó, liệu cả người lớn và trẻ em có muốn ngồi đến một giờ rưỡi trước một phim hoạt hình không? Khó mà chắc chắn rằng họ sẽ không tạo nên một thiên truyện khá nhạt nhẽo. Thế nhưng Walt Disney đã thuyết phục họ và quả nhiên ông đã đúng. Thế là mọi người trong xưởng phim lao vào làm việc tạo ra khuôn mặt nàng Bạch Tuyết có cặp mắt tuyệt vời mà kho tư liệu của Disney ở Glendale đang lưu giữ những phác thảo chưa hề đưa ra cho công chúng. Ông đã làm việc cật lực với 750 nghệ sĩ, bắt họ vẽ lại nét này, bổ sung những cảnh kia. Đấy như là một đàn ong cần mẫn, vẽ ra đến 250.000 bản. Trong đó nàng Bạch Tuyết mang một khuôn mặt bất tử, mang những dáng vẻ khác nhau, vừa như Betty Boop lại vừa giống Shireley Temple, những ngôi sao nhí của thời kỳ đó. Công việc quá tốn kém, Disney phải vác gậy làm hành khất đi gõ cửa Wall Street nhờ trợ giúp và giới thiệu những hình ảnh đầu tiên cho họ xem tại rạp Radio City của New York và được nơi này chọn chiếu bộ phim khi nó hoàn thành. Trong phòng chiếu khi ánh neon bật sáng trở lại, ông chủ hãng đứng lên, quay lại nói với Walt Disney: “Walt, tôi tin rằng bộ phim này sẽ tạo ra một núi đô la.”
Ở Hollywood, dư luận bắt đầu mỉa mai dự án của Walt Disney và họ cho ông là một người không tưởng. Vì dự án không chỉ tốn kém mà sợ không đủ sức thu hút khán giả. Nhưng Disney vẫn quyết tâm theo đuổi mục đích của mình với toàn bộ sản nghiệp mà ông có được. Ngân sách được dự trù là 250.000 đô la, với sự tham dự của 750 nghệ sĩ trong đó có 32 họa sĩ hoạt hình, 102 họa sĩ hoạt hình đặc biệt và 158 họa sĩ tô màu, 83 nhạc sĩ viết nhạc cho phim. nghệ sĩ giúp việc. Trong số này có những người rất nổi tiếng như Ollie Johnson, Frank Thomas, Lee Clark, Ub Iwersk, Fred Spencer, Eric Larson, v.v…tác giả của rất nhiều phim và sách về nghệ thuật phim hoạt hình. Có những người cộng tác với ông cho đến cuối đời. Ngoài ra còn có bà Disney, trước kia là cô Lilian Bounds, nữ thư ký độc nhất của ông từ thời lương 15 đô la một tuần. Họ cưới nhau từ năm 1925, và cho đến khi ông từ giã cuộc đời, thì họ vẫn sống trọn vẹn cho nhau.
Toàn bộ bộ phim gồm 250.000 bức hình (theo tốc độ 24 hình một giấy), nhưng thực tế là trong quá trình sản xuất, phải vẽ ít nhất một triệu bức hình. Bộ phim đã hoàn thành sau ba năm, và đã ngốn hết 1 triệu rưỡi đô la – một số tiền quá lớn vào thời kỳ đó – đến độ vì thiếu tiền Disney buộc phải cầm nợ xưởng phim của mình, và vào giai đoạn cuối, ông đã phải đề nghị những người cộng tác làm việc cả ngày lẫn đêm, kể cả chủ nhật, mà tạm thời không lãnh tiền phụ trội.
Ngày 21.12.1937 sau khi bộ phim The Snow White and The Seven Dwarfs được trình chiếu, cả thành phố Los Angeles như một cơn bão cuốn, với sự hưởng ứng của khán giả một cách nồng nhiệt chưa từng thấy đối với phim hoạt hình. Sau đó, bộ phim được trao tặng giải thưởng Oscar của Viện Hàn lâm Khoa học Nghệ thuật Điện ảnh Mỹ năm 1938 cùng với 7 bức tượng nhỏ do nữ tài tử Shirley Temple, lúc đó mới 9 tuổi trao cho Walt Disney. Mặt khác, chỉ trong một thời gian ngắn, bộ phim Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn đã thu được 8 triệu rưỡi đô la. Đến nay, số tiền thu được có tới 400 triệu đô la. Bộ phim đến nay đã được lồng 20 thứ tiếng, được in lại vào những năm 1944, 1952, 1958, 1967, 1983 và 1987. Và bao giờ, ở đây Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn cũng có sức hút các thế hệ khán giả thiếu nhi và người lớn khắp nơi trên thế giới..
Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn không chỉ để thể hiện tình yêu thương chân thành của Walt Disney như ông có lần bày tỏ với vợ ông , khi bà quá lo lắng cho sức khỏe của ông: “Em đừng quên rằng các trẻ em đang rất cần đến niềm vui mà chúng ta gửi đến cho chúng. Chúng cần rất nhiều, mà chúng ta thì chẳng làm được bao nhiêu, trong khi những kẻ nhẫn tâm làm trẻ em đau khổ lại còn nhiều hơn…”. Ở mỗi tác phẩm của ông mỗi nhân vật hư cấu ra đời đều xuất phát từ căn bản những gì rất thật trong cuộc sống, các nhân vật của ông rất người, với tất cả những ưu khuyết điểm, cách suy tư vận hành yêu ghét phù hợp với tâm sinh lý của con người. Và không chỉ với Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn, có thể khẳng định rằng mỗi một tác phẩm mang nhãn hiệu Walt Disney Productions không hề nắn tạo ra những nhân vật quái đản hay thần bí, nhưng lại cũng không chỉ bảo đảm tính giáo dục, mà còn khơi dậy trí tưởng tượng phong phú cho trẻ thơ, và cả sự say mê thích thú của người lớn tuổi.
Đúng là ông ta đã nhận định một cách chính xác, ba năm sau nhát bút vẽ đầu tiên, ngày 21.12.1937 tại rạp Cathay Cirle nổi tiếng, cả Los Angeles chen nhau để vào xem buổi chiếu trình làng phim Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn, gồm có Charles Chaplin, Judy Garland. Charles Laughton và Marlene Dietrich, John Barymore và cả Louella Parson nghiêm khắc cũng có mặt, hân hoan trước sự thành công của bộ phim ở giai đoạn mà các xưởng phim đang ngắc ngoải. Vào tháng hai năm 1938, một giải Oscar đặc biệt trao cho Walt Disney với tác phẩm bậc thầy này mà người trao cho ông là Shirley Temple, một nàng công chúa nữa. Với ghi nhận: “Sự đổi mới có ý nghĩa về điện ảnh đã thu hút hàng triệu người và mở đường cho một loạt hình giải trí mới trong phim hoạt hình”.
Thành công của Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn đã mở đường cho những bộ phim truyện dài hoạt hình khác của Walt Disney như Pinocchio (1940), Fantasia (1941), Bambi (1942), Cô Bé Lọ Lem (1950), Người Đẹp Ngủ Trong Rừng (1959) v.v…
Tôi còn nhớ khi mới 8, 9 tuổi, lần đầu tiên tôi được xem bộ phim nổi tiếng này, cái thế giới thần tiên của phim đã không chỉ làm tươi vui cho tâm hồn trẻ thơ của tôi, một trong hàng triệu đứa trẻ sinh ra và lớn lên trong chiến tranh. Thế giới đó còn là nỗi khát khao tưởng như không bao giờ tắt đối với tôi. Và hình ảnh về người cha đẻ ra bộ phim tiền phong, và rất nhiều bộ phim hoạt hình khác, đạo diễn Walt Disney, đối với tôi, vẫn còn là một cái gì đó bí ẩn, khó thể giải thích được.
Ngày 15.12.1966, Disney đột ngột qua đời tại bệnh viện Saint Joseph ở ngay trong giải trí đường Disneyland, để lại một bộ phim hoàn thành Mowgli, Người Sói, dựa theo tác phẩm của nhà văn hào Rudyard Kipling, dự án xây cất Disneyworld tại bờ biển Flodia, và rất nhiều dự án làm phim dang dở khác.
Niềm hối tiếc của tôi về cái chết của Walt Disney càng sâu sắc hơn khi tôi nhớ lại tuổi thơ của tôi trong chiến tranh, nghĩ tới hằng triệu trẻ em khác hiện đang sống giữa những điểm nóng của chiến tranh khắp nơi trên trái đất. Walt Disney không chỉ là một thiên tài, một nghệ sĩ chân chính, mà ông còn lớn lao hơn ở chỗ trái tim ông hoàn toàn hiến dâng cho trẻ thơ. Ông là người bạn thật sự đáng tin cậy của tuổi thơ – hơn bất cứ ai mà tôi được biết./.
-
Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn biến một bộ phim kinh dị thành một phiên bộ phim nhạc kịch đầy tính châm biếm nhưng không quên kèm theo đó những bài học ý nghĩa?
Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn biến một bộ phim kinh dị thành một phiên bộ phim nhạc kịch đầy tính châm biếm nhưng không quên kèm theo đó những bài học ý nghĩa? Đó là trường hợp của bộ phim Sweeney Todd: The Demon Barber of Fleet Street, một bộ phim ra đời dưới sự chỉ đạo tài tình của Tim Burton, một bậc thầy của những kĩ xảo điện ảnh, một kẻ gàn dở của Hollywood và là người đã trui rèn ra một Johnny Depp không thể hoàn hảo hơn.
Trước khi đi sâu vào bộ phim và nội dung của nó, hãy nói một chút về Sweeney Todd, là một urban legend -một huyền thoại đương đại. Gã thợ cạo này đã có mặt từ thế kỉ 19 qua ngòi bút của Edward Lloyd thông qua tác phẩm The String of Pearls: A Romance, một penny dreadful - một tác phẩm rất được ưa chuộng lúc bấy giờ được xuất bản theo chương hàng tuần nhưng chỉ đáng giá 1 xu với các chủ đề trinh thám, kinh dị hoặc các thế lực siêu nhiên dành cho các tầng lớp lao động trẻ tuổi. Kịch nghệ, nhạc kịch, phim truyền hình, radio... Sweeney Todd và lưỡi dao cạo của hắn có mặt hầu hết trên các phương tiện truyền thông. Đối với lĩnh vực điện ảnh Hollywood, trước khi được đến tay Tim Burton, đã có 4 phiên bản điện ảnh dựa vào gã thợ cạo này và phiên bản của người được mệnh danh Phù thủy của Kỹ xảo là tác phẩm thành công nhất khi gặt hái vô số các giải thưởng cao quý trong đó có 2 giải Golden Globe Awards với giải thưởng Diễn viên xuất sắc nhất và Hình ảnh xuất sắc nhất cho thể loại Hài kịch hay Nhạc kịch.
Với phiên bản của Tim Burton, bộ phim diễn ra vào thế kỉ 19 tại London, Anh quốc, khi anh chàng Benjamin Barker trẻ tuổi bị vu oan và đày đi biệt xứ bởi gã thẩm phán Lupin, kẻ ham muốn sắc đẹp vợ của anh, Lucy, và từ đó Benjamin Barker đã không còn nữa, thay vào đó là Sweeney Todd, một kẻ trở về để phục hận, một kẻ không còn gì để mất. Và đó là khi gã gặp được cô nàng Lovett, một cô chủ hàng bánh thịt và kể từ đó hành trình trả thù của Todd bắt đầu.
Âm nhạc là một yếu tố vô cùng quan trọng, nhất là khi chúng ta đang nói đến một bộ phim mang đậm tính nhạc kịch. Từ những giây đầu tiên của bộ phim cho đến phút cuối cùng, âm nhạc luôn mang cho người xem qua các cung bậc của cảm xúc. Âm nhạc mạnh mẽ nhưng đầy bi ai khi lần đầu tiên Sweeney Todd trở về London sau bao năm đày ải, khi đặt chân xuống những con phố quen thuộc nay đã hóa xa lạ; hay những giai điệu vui tươi, dí dỏm khi anh chàng thợ cạo vui đùa cùng quý cô Lovett, khi anh và cô trở thành đồng phạm trong vô số các lần phục hận của anh. Stephen Sondheim chính là cái tên phải được nhắc đến ở đây. Mọi âm nốt trong từng khoảng khắc của bộ phim đều được ông trau chuốt tỉ mỉ đến từng chi tiết. Có thể nói những giai điệu của ông đã làm cho bộ phim trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn.
Bộ phim lột tả được một London dưới thời Victoria rất chân thực, một thành phố nhung nhúc những con người lam lũ, khốn khổ, sẵn sàng làm bất cứ điều gì vì đồng tiền trong khi đứng trên cao là giai cấp quý tộc, có một cuộc sống nhung lụa, không mảy may quan tâm đến những gì xảy ra quanh họ. Xuyên suốt bộ phim là các tông màu lạnh pha một chút đen tối trong từng cảnh sắc, từ những con phố của London đến nội thất trong từng căn nhà, đến phong cách ăn mặc của các nhân vật trong phim. Những tông màu nóng chỉ xuất hiện qua những thước phim gợi nhớ kí ức tươi đẹp mà anh thợ cạo của chúng ta từng có và nhanh chóng bị nhấn chìm bởi những tông màu u tối của bộ phim.
Bộ phim tuy có kinh phí trung bình $50 triệu nhưng lại quy tụ được những dàn diễn viên tên tuổi như Johnny Depp, người đã đem lại thành công cho không ít các phim của đạo diễn Tim Burton như Edward Scissorhands (Edward Tay Kéo), Charlie and the Chocolate Factory (Charlie Và Nhà Máy Socola). Depp chính là viên ngọc được Tim mài dũa để sau này anh đã trở thành ngôi sao trong hai phần phim Alice in Wonderland và bộ phim kinh dị hài hước Dark Shadows do ông đạo diễn.
Nữ diễn viên phải nhắc tới tiếp theo chính là Helena Bonham Carter, một cô bạn diễn rất ăn ý với Johnny Depp qua các bộ phim Alice in Wonderland, The Dark Shadows và gần đây với bộ phim The Lone Ranger. Cô cùng anh chính là nhân tố tạo thành công cho các bộ phim của đạo diễn Tim Burton. Ngoài đôi bạn diễn ăn ý trên, bộ phim cũng có sự góp mặt của Alan Rickman, một diễn viên tài năng và một hình tượng ấn tượng nhất qua vai diễn giáo sư Snape trong series phim điện ảnh Harry Potter.
Sweeney Todd: The Demon Barber of Fleet Street là một bộ phim đưa người xem qua vô vàn các cung bậc cảm xúc, từ căm phẫn những kẻ đã hãm hại chàng thợ cạo hiền lành, đẩy anh trở thành một kẻ sát nhân máu lạnh, đến hân hoan khi ngỡ anh chàng sẽ làm lại từ đầu với những gì mình đang có, rồi cảm xúc đó lại bị đập tan bởi những sự thật đau lòng, những phút giây ân hận quá muộn màng. Bộ phim là một chuyến tàu cảm xúc tuyệt vời không những châm biếm những thói hư tật xấu của con người lúc bấy giờ nhưng cũng cho chúng ta những bài học sâu sắc về lòng hận thù, sự vị tha trong cuộc sống, rằng chưa bao giờ quá muộn để làm lại cuộc đời .
-
Cuộc đời đầy tranh cãi của Roman Polanski
Roman Polanski chưa bao giờ được coi là người đàng hoàng. Thỉnh thoảng mình tự hỏi, nếu Polanski thực hiện trách nhiệm của một người chồng bình thường, tức là ở bên cạnh chăm sóc cô vợ bầu 8 tháng rưỡi, liệu số nạn nhân trong vụ giết hại Sharon Tate có giảm. “Nhờ” cái sự yêu thương nồng ấm của chồng, Sharon Tate gần ngày lâm bồn không có ai bên cạnh nên gọi bạn bè tới chơi cho vui, ai dè cả lũ bất hạnh chết sạch. Bảo bi kịch này đổ thừa cho Polanski cũng không đúng nhưng nói ổng vô can, không lỗi lầm gì thì cứ thấy sai sai.
Mãi đến năm 1977, nhân cách mờ mờ của Polanski mới được làm rõ ra là đen sì sì. Sau khi chuốc rượu và hiếp dâm một người mẫu vị thành niên, Polanski tự dưng sợ ngồi tù nên chạy sang châu Âu trốn tội. Ổng trốn cũng lâu dài và chuyên nghiệp lắm. Trong một Hollywood vô liêm sỉ và bại hoại, người như Polanski tiếp tục được làm phim, giành giải thưởng, thậm chí là thắng một giải Oscar cho đạo diễn xuất sắc nhất với The Pianist (2002), một phim về đề tài diệt chủng. Đôi lúc cuộc sống vô cùng bất công khi kẻ xấu xí về nhân cách như vậy vẫn được phép lên mặt dạy đời con người về nghệ thuật, về giá trị nhân văn, về tội ác chiến tranh hầm bà lằng.
Vậy nên dưới góc độ cá nhân, mình từ chối xem phim của Polanski sau năm 1977. Không phải vì mình danh giá hay đạo đức cao cả hay đề cao nữ quyền hay #Metoo cái gì hết, mình chỉ đơn giản là con người thù vặt. Mình cũng không muốn có suy nghĩ phiến diện và tào lao về những diễn viên đồng ý tham gia vào phim của Polanski mặc dù biết những việc ông ta đã làm.
Review phim Rosemary’s Baby
Điều buồn cười là mình muốn xem phim Rosemary’s Baby vì Mia Farrow, nữ diễn viên chính của phim (Bà này là mẹ của Ronan Farrow, nhà báo đã lật đổ Harvey Weinstein). Ronan Farrow là con trai của Woody Allen, một người lắm tài nhiều tật và độ đàng hoàng cũng không kém cạnh gì Roman Polanski. Mãi đến khi bộ phim kết thúc và mình tìm hiểu thêm về nó, mình mới ngỡ ngàng nhận ra đây là phim của Polanski. Hóa ra đối với một người cho rằng kiến thức phim ảnh của mình không tệ, mình thiếu căn bản trầm trọng. Ưu điểm của cái sự ngu này là mình có thể đánh giá bộ phim “thiết diện vô tư”, nghĩ gì nói nấy, không sợ bị cái thành kiến của mình che mờ tác phẩm nữa. Và vì ngu, mình tự phá luật (tự đặt) là mình không thèm coi phim của Polanski.
Hóa ra mình không có gì nhiều để nói về Rosemary’s Baby như mình nghĩ, bởi bộ phim thực tế không có gì ghê gớm để mà nói. Với kinh nghiệm xem hàng tá phim về các giáo phái thờ Satan hay ác quỷ thần thánh nào đó, cốt truyện của Rosemary’s Baby rất dễ đoán. Vì dựa trên tiểu thuyết cùng tên của Ira Levin, bộ phim có sẵn một câu chuyện tương đối chặt chẽ về kết cấu, tình tiết và tính logic. Mọi tình tiết lớn nhỏ trong phim đều được cài cắm hợp lý, nếu ai không đoán được nội dung bất ngờ của câu chuyện thì sẽ thấy ngã ngửa, ai mà đoán được thì sẽ gật gù nhận ra không chi tiết vụn vặt nào là thừa thãi, mình cho đó là một điểm hay mà không phải phim tâm lý kinh dị nào cũng có.
So sánh với phim kinh dị cùng đề tài giáo phái gần đây nhất mình từng xem là Hereditary (2018), Rosemary’s Baby chỉ là phim dành cho trẻ em. Mình đoán đây cũng là điểm hay của phim khi không sa đà vào mấy màn dọa ma hay máu me nhảm nhí, đặc biệt là khi họ có cố dọa thì cũng chẳng ai sợ cả. Cảnh “kinh dị” nhất của bộ phim đương nhiên là cảnh Rosemary bị anh chồng đánh thuốc và bị Satan hiếp dâm rồi.
Mình đã không ngờ tới một cảnh quay trần trụi như thế ở năm 1968, ý mình là đến tận bây giờ, người ta chắc cũng chẳng dám làm một cảnh táo bạo đến như thế. Nó khiến mình bất ngờ bởi tính hình tượng nhưng chi tiết gây ngạc nhiên, sự mơ màng trong nhận thức bị phê thuốc của nữ chính được đan cài trong những góc quay cẩn thận, bảo tục thì cũng tục, bảo thanh thì cũng thanh. Với cuộc sống đạo đức giả của một nữ thanh niên con nhà lành chưa từng đụng vào chất kích thích, mình không biết cảm giác “high” nó như thế nào, nhưng mình đảm bảo đạo diễn Roman Polanski thì có thừa kinh nghiệm. Sự quay cuồng trong suy nghĩ của Rosemary giữa thực tại và ảo giác, giữa ma quỷ và đám ma quỷ đội lốt người xung quanh cô, giữa quá khứ, hình ảnh tào lao khi ý thức mất dần, giữa sự níu kéo tự chủ và bao nhiêu chất hóa học và “bùa chú” diễn ra, tất cả được đan cài lộn xộn một cách có chủ ý nhất có thể. Và kêu gào giữa địa ngục, ảo giác và đánh mất chính mình là một Rosemary hoảng loạn, sợ hãi và cô đơn cùng cực.
Nhân vật của Mia Farrow
Bản thân mình nghĩ diễn xuất của Mia Farrow không ghê gớm như người ta ca ngợi. Có lẽ bản thân mình không thực sự thích tính cách của nhân vật Rosemary. Tuy vậy sự chuyển biến tâm lý của nhân vật là hợp lý, sự giận dữ, nghi ngờ hay mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật Rosemary có thể đươc coi là vận hành trơn tru, không va vấp, không nhảy sào đột kích hoặc chạy ra khỏi con đường của nhân vật.
Mình không thích một nhân vật mới phút trước còn gào khóc bi kịch, phút sau đã trở nên sáng dạ gài bẫy hết tên này đến tên khác, ngoài đời làm gì có thứ adrenalin nào thần thánh vậy. Sự thay đổi của Rosemary tăng dần theo thời gian và nó được tích lũy theo việc cô từ từ khám phá ra sự thật, nhưng nó vẫn gói gọn trong khuôn khổ cao siêu nhất là cô cầm dao chạy qua nhà hàng xóm đòi con, không hơn không kém. Mia Farrow có sự biến chuyển linh hoạt trong tâm lý nhân vật và diễn tả trọn vẹn từng cung bậc cảm xúc ấy, chỉ là nếu tìm được một cảnh quay thực sự đáng nhớ và nổi bật, mình không tìm được.
Cho dù đoán được diễn biến câu chuyện, mình không đoán được kết thúc. Bản thân mình đã mong đợi Rosemary nổ nồi áp suất và đâm tán loạn vô gã chồng bỉ ổi và đám người tởm lợm trong giáo phái kia, kiểu một mất một còn, bà chơi khô máu với mày luôn. Nhưng không, Polanski chọn một cái kết hòa nhã hơn khi để “tình mẫu tử” vượt lên trên cái bào thai quỷ, và một cái kết thoải mái cho tương lai loài người. Nếu nghĩ kỹ, đây là một cái kết đáng sợ hơn màn chém giết tập thể mà mình mong đợi. Với lại đây có phải là phim của Quentin Tarantino đâu mà đòi máu nhuộm sa mạc.
Review phim Rosemary’s Baby có nhiều lý do để cho rằng nó đi trước thời đại. Nó không tạo ra nỗi sợ hãi bằng máu me hay hình ảnh ghê rợn, sự sợ hãi của khán giả tăng dần theo sự sợ hãi trong tâm lý của nhân vật chính khi thấy số phân cô dần dần bị bóp nghẹt không lối thoát. Một kiểu psychological horror dạng nhẹ nhàng ngày xưa, mình đoán vậy. Bộ phim có một cảnh quay đáng nhớ và nổi trội, một cảnh quay xuất sắc trong một bộ phim trung bình, mình cho rằng vậy vẫn tốt hơn một bộ phim khá từ đầu đến cuối nhưng không đọng lại gì hết.
-
Talk To Me (tựa Việt: Gọi hồn quỷ dữ) là bộ phim kinh dị hiện gây chú ý tại thị trường Bắc Mỹ. Đến nay, doanh thu phim đạt gần 25 triệu USD trên toàn cầu, gấp hơn 5 lần kinh phí làm phim (chỉ 4,5 triệu USD), trở thành phim của hãng A24 có doanh số mở màn cao thứ nhì trong lịch sử (sau Hereditary).
Trước đó, tác phẩm có màn ra mắt ấn tượng tại Liên hoan phim Sundance 2023. Bộ phim nhận nhiều lời khen từ giới phê bình cho chuyện phim, những phân cảnh hù dọa, hiệu ứng hình ảnh và màn trình diễn xuất sắc của các diễn viên trong phim.
Sự vô tư dẫn đến hậu quả khó lường trong "Talk To Me"
Talk To Me xoay quanh một nhóm bạn phát hiện ra bàn tay ma quái cho phép họ triệu hồi và giao tiếp với các linh hồn bí ẩn. Họ dần bị cuốn vào trò chơi mà không hề hay biết mình đã vô tình giải phóng thế lực hắc ám kinh hoàng.
Từ đây, những câu chuyện về thế giới siêu nhiên dần hé lộ, đồng thời những ranh giới về đạo đức của con người được thách thức đến tận cùng.
Đây là tác phẩm điện ảnh đầu tay của cặp đôi YouTuber Danny Philippou và Michael Philippou, sở hữu kênh RackaRacka với 6,76 triệu lượt theo dõi, hơn 1 tỉ lượt xem.
Talk To Me đặt ra góc nhìn hấp dẫn về những trò đùa tưởng chừng như vô thưởng vô phạt của người trẻ.
Thế nhưng, cũng chính từ sự vô tư ấy, nhiều sự kiện đã diễn ra theo hướng chẳng ai có thể ngờ. Và hậu quả của một trò vui trở thành một trò nghịch dại lại cực kỳ khủng khiếp.
Còn nhớ, vào năm 2021, truyền thông đưa tin về một nam sinh ở Quảng Ninh phải điều trị vì tổn thương tầng sinh môn sau khi bị một chiếc bút bi của bạn học đâm thẳng vào chỗ hiểm.
Đây vốn là trò đùa vô tình nhưng không ngờ lại khiến nạn nhân gặp tai họa nghiêm trọng. Sau sự việc này, nam sinh ngay lập tức được đưa đi cấp cứu, phải phẫu thuật và nghỉ học tạm thời để điều trị.
Sự việc đau lòng khác từng xảy ra là khi một nữ sinh trút hơi thở cuối cùng vì uống thuốc trừ sâu tự tử. Nguyên nhân dẫn đến việc này là do em bị bạn nam học cùng lớp chụp ảnh chân dung rồi ghép vào ảnh một cô gái xinh đẹp, ăn mặc hở hang. Sau đó, tấm ảnh trên được đăng lên Facebook của lớp cho mọi người bàn tán.
Và còn vô số những trò đùa vô tư nữa của người trẻ bị xếp vào danh sách "những trò đùa ngu ngốc trong năm" như: treo bạn ngoài ban công, đắp chiếu lên bạn đang ngủ, thả bạn vào thùng rác,…
Thế giới linh hồn ma quái trong phim đại diện cho thế giới của những điều xấu xa, đen tối.
Chúng vốn luôn chực chờ để chiếm hữu thân xác con người và kéo họ vào địa ngục đáng sợ bất cứ lúc nào, một khi con người ta để những điều vô bổ tầm thường kiểm soát.
Talk To Me sử dụng những tông màu tối, với không khí bí ẩn, rùng rợn cài cắm xuyên suốt. Phim đậm tính chân thực và thời sự, được đánh giá là tác phẩm kịch bản gốc chất lượng, mang lại làn gió mới cho thị trường điện ảnh hiện nay.
Người trẻ cần học cách tự chữa lành nỗi đau
Trong Talk To Me, khi câu chuyện lần lượt được hé mở, khán giả càng chứng kiến rõ hơn sự mong manh đằng sau lớp vỏ bọc mạnh mẽ của nữ chính Mia (Sophia Wilde).
Do tâm lý không vững, Mia chỉ biết hùa theo trò đùa ngu dại của đám bạn và thậm chí còn xung phong trở thành người đầu tiên tham gia thử thách để chứng tỏ khả năng hòa hập.
Ngoài ra, Talk To Me còn ẩn ý về hiện trạng lạm dụng chất kích thích trong giới trẻ. Việc tham gia trò chơi ban đầu chỉ giới hạn trong 90 giây.
Nhưng do quá phấn khích, nó trở thành một cơn nghiện mà người chơi khó lòng thoát khỏi. Sau một lần trải nghiệm, họ sẽ muốn được tiếp tục với mức độ kích thích hơn.
Những thông điệp thực tế về cuộc sống giới trẻ giúp Talk To Me trở nên lớp lang, ấn tượng hơn, thay vì chỉ khoác lớp áo kinh dị với mục đích hù dọa đơn thuần.
Tác phẩm gặp một số điểm yếu trong việc giải quyết vấn đề ở hồi 3, khi mọi thứ có phần lặp lại và không mang đến nhiều bất ngờ như phần đầu.
Song, tổng thể đây vẫn là bộ phim chất lượng, có thể phát triển nhiều phần khác dựa trên ý tưởng ban đầu, để tạo nên thương hiệu kinh dị gây sức hút với người trẻ.
-
"Red Dragon" (2002) là bộ phim tâm lý tội phạm, phần tiền truyện của "The Silence of the Lambs." Phim dựa trên tiểu thuyết cùng tên của Thomas Harris. Nội dung xoay quanh cuộc điều tra của viên đặc vụ FBI Will Graham (do Edward Norton thủ vai), người đã từng đối đầu với tên tội phạm tâm thần Hannibal Lecter (do Anthony Hopkins thủ vai).
Câu chuyện diễn ra khi Will được triệu tập để giúp điều tra một loạt vụ giết người dã man của một tên sát nhân có biệt danh "The Tooth Fairy." Để bắt kẻ giết người, Will buộc phải tìm đến Hannibal Lecter, kẻ đã từng giúp đỡ anh trong quá khứ. Mối quan hệ giữa Will và Lecter trở nên căng thẳng khi Lecter bắt đầu thao túng tâm lý của Will, khiến anh phải đối diện với những bóng ma trong quá khứ của chính mình.
Bộ phim không chỉ khám phá những khía cạnh tâm lý của nhân vật mà còn mang lại những tình tiết hồi hộp, bí ẩn. Cuối cùng, Will phải tìm cách ngăn chặn "The Tooth Fairy" trước khi kẻ này tiếp tục thực hiện các tội ác khủng khiếp.
-
National Lampoon's Animal House (1978) là một bộ phim hài kinh điển của Mỹ, được đạo diễn bởi John Landis. Phim đã trở thành biểu tượng của thể loại hài trường học và gây ảnh hưởng lớn đến văn hóa đại chúng.
Câu chuyện diễn ra tại Đại học Faber, nơi có hai hội sinh viên đối lập: Delta Tau Chi (Delta) và Omega Theta Pi (Omega). Hội Delta, với phong cách sống tự do và phản nghịch, dẫn dắt bởi nhân vật John "Bluto" Blutarsky (do John Belushi thủ vai), thường xuyên gây rối và bất chấp quy tắc.
Khi hội Omega, do một nhóm sinh viên ưu tú và kỷ luật điều hành, cố gắng loại bỏ hội Delta khỏi trường, những tình huống hài hước và hỗn loạn diễn ra. Hội Delta cùng nhau tham gia vào nhiều hoạt động điên rồ, từ các bữa tiệc điên cuồng đến những trò chơi khăm.
Bộ phim không chỉ đơn thuần là về những trò đùa và sự phá phách, mà còn khám phá các chủ đề như tình bạn, tuổi trẻ, và sự nổi loạn chống lại quy tắc xã hội.
-
Godzilla vs Kong nối tiếp vũ trụ điện ảnh MonsterVerse của Warner Bros và Legendary Entertainment. Sau trận giao chiến giữa các Titan trong Godzilla: King of the Monsters, thế giới vắng bóng các loài quái vật trong vài năm. Một ngày, Godzilla bất ngờ tái xuất và tấn công công ty APEX tại Florida, Mỹ. Nhiều người lại hoài nghi ý tưởng con người có thể tiếp tục sống hòa thuận với các Titan. Trong khi đó, Madison Russell (Millie Bobby Brown đóng) cho rằng APEX là nguyên nhân khiến Godzilla tức giận. Cô kết nối Bernie Hayes (Brian Tyree Henry), một nhân viên của công ty này để tìm kiếm sự thật.
Nhằm đối đầu Godzilla, APEX thuê tiến sĩ Nathan Lind (Alexander Skarsgård) đi đến Vùng rỗng bên trong Trái Đất để tìm kiếm nguồn năng lượng truyền thuyết. Lind cho rằng cách duy nhất là có Kong dẫn đường. Chú khỉ đột lúc bấy giờ đang bị tổ chức Monarch giam tại đảo Đầu Lâu. Nữ tiến sĩ Ilene Andrews (Rebecca Hall), người phụ trách dự án, tin rằng Godzilla sẽ tìm đến so tài cao thấp nếu chú khỉ được tự do. Lind thuyết phục được Andrews rằng Kong là hy vọng cuối cùng của nhân loại để chống lại Godzilla. Cô đồng ý đưa chú khỉ đến Nam Cực, nơi có cánh cổng đi vào lõi Trái Đất.
Tiếp tục phát huy thế mạnh là các trận chiến giữa quái vật khổng lồ, Godzilla vs Kong tràn ngập cảnh hành động. Khỉ đột Kong được tăng sức mạnh và kích thước cơ thể để có thể chiến đấu cân tài cân sức với "Vua quái vật" Godzilla. Khâu hình ảnh ấn tượng hơn nhiều so với các phần phim trước. Chi tiết tạo hình các Titan được cải thiện đáng kể. Ánh sáng và màu sắc trong phim rực rỡ, nhất là ở những cảnh chiến đấu, trái ngược với sự tăm tối như các phần trước.
Khán giả có thể dễ dàng đoán được tình tiết tiếp theo sau mỗi phân cảnh. Ban đầu, đạo diễn tốn nhiều thời lượng để đưa từng nhóm nhân vật vào mạch chính. Nửa sau, phim chủ yếu dành chỗ cho các cảnh hành động, đẩy nhanh tiết tấu. Sự đơn giản của kịch bản giúp đạo diễn dẫn dắt mạch phim khá dễ dàng. Từng tuyến truyện được kể xen kẽ và móc nối một cách khéo léo. Các chi tiết hài hước, lắng đọng được gia giảm, tạo tiếng cười, suy tư cho khán giả bên cạnh những cảnh hành động liên tục.
Về cuối, đạo diễn đưa ra hàng loạt plot twist (nút thắt xoay chuyển kịch bản) để tăng tò mò của khán giả. Tuy nhiên, tiết tấu đoạn cuối bị đẩy quá nhanh, làm giảm sự kịch tính và không đẩy mạch truyện lên cao trào một cách trọn vẹn. Fan của Kong và Godzilla có thể tìm thấy nhiều điểm bất hợp lý trong việc phát triển sức mạnh của hai quái vật.
Một số vai thuộc phe con người ghi dấu ấn dù cách diễn hạn chế, như tiến sĩ Lind, anh chàng bị ám ảnh với các thuyết âm mưu Bernie Hayes, cô bé khiếm thính Jia (Kaylee Hottle đóng)...
Phim tiếp tục khai thác thông điệp bảo vệ môi trường. Các Titan như Kong hay Godzilla đại diện cho thiên nhiên đang bị con người thay đổi, can thiệp một cách thô bạo. Phe con người chia ra hai nhóm đối lập trong cách đối phó với quái vật. Công ty APEX khao khát đạt sức mạnh như Chúa trời, nắm quyền điều khiển tự nhiên, tạo hóa trong tay. Còn các cá nhân như Madison, Bernie tìm mọi cách để cứu nhân loại khỏi sự trừng phạt của các Titan. Bên cạnh đó, phim lồng ghép các thông điệp về sự đoàn kết, kêu gọi buông vũ khí và sống hòa thuận giữa các phe đối lập.
Không dừng lại là một bộ phim độc lập, Godzilla vs Kong tiếp tục hé mở nhiều tiềm năng về vũ trụ điện ảnh MonsterVerse. Ở trailer, đạo diễn tiết lộ về sự xuất hiện của Mechagodzilla, một quái vật robot nhân tạo để đối đầu Godzilla. Phần phim cũng giới thiệu vùng đất rỗng bên trong Trái Đất, vốn là nơi khai sinh của các Titan. Tương lai của loạt phim vẫn là dấu hỏi khi hai nhân vật "đình đám" Kong và Godzilla đã được khai thác nhiều lần.
-
Frenzy (1972) là một bộ phim của đạo diễn Alfred Hitchcock, được xem như một trong những tác phẩm nổi bật của ông trong thể loại hình sự - tâm lý. Phim chứa đựng những yếu tố kịch tính, bí ẩn và sự tăm tối của con người.
Câu chuyện xoay quanh Richard Blaney, một người đàn ông bị tình nghi là kẻ giết người hàng loạt khi một loạt vụ án mạng xảy ra ở London. Richard là một cựu quân nhân, hiện đang làm việc trong một nhà hàng, và đang trong tình trạng khủng hoảng khi cuộc sống cá nhân của anh trở nên rối ren.
Vào thời điểm các vụ giết người xảy ra, Richard trở thành nghi phạm chính, không chỉ vì những tình huống xung quanh mà còn vì mối quan hệ phức tạp với người vợ cũ của anh, là một trong những nạn nhân. Mặc dù Richard cố gắng chứng minh sự vô tội của mình, nhưng các chứng cứ dường như ngày càng chống lại anh.
Bộ phim theo chân Richard khi anh tìm kiếm kẻ thật sự đứng sau các vụ giết người, đồng thời phải đối mặt với những bí mật và mối quan hệ rắc rối xung quanh mình.
-
Contempt (1963) của đạo diễn Jean-Luc Godard dựa theo tiểu thuyết 'Il disprezzo' của Alberto Moravia. Nếu so với những tượng đài văn học, 'Il disprezzo' không quá đặc sắc. Như chính lời của Godard, “tiểu thuyết của Moravia là một cuốn truyện dễ đọc và khiếm nhã, loại tiểu thuyết để đọc khi đi tàu, đầy rẫy những cảm xúc cổ điển cũ kĩ, bất kể tính hiện đại của những tình huống truyện.” Nhưng sự thật trong tiểu thuyết khác với sự thật trong điện ảnh; một cuốn tiểu thuyết chưa đủ sâu sắc lại để chừa chỗ cho trí tưởng tượng của người tái tạo. Và “chính với loại tiểu thuyết này ta có thể làm những phim hay nhất", ông nói.
Vậy Godard đã nhìn thấy gì và muốn kể lại gì? Một cuộc cãi vã có vẻ như không đầu không đuôi, một chuyện tình yêu đổ bể không rõ lý do, sự chua chát của lao động nghệ thuật bị đồng tiền chi phối? Hay là hơn thế, vượt ngoài những motif cũ kĩ, có điều gì đó lớn lao hơn mà Godard muốn chạm tới trong 149 cảnh quay khắc hoạ tình yêu và sự cao cả đang dần tan loãng thành một khối mục ruỗng. Liệu một tình yêu đã từng thăng hoa và chạm đến những gì quang minh nhất có chịu nổi phép thử mà chính Paul đã đẩy mình và Camille vào, có sống sót trước thảm hoạ sẽ xảy đến ngày tình yêu không còn. Liệu có thể vươn tới một thế giới lý tưởng, một tình yêu thủy chung như Pénélope chờ đợi Odyssée? Godard đã cho ta thấy, khát vọng làm phim chính là một tấm gương phản chiếu sâu rõ khát vọng sống và vươn đến những gì vĩnh hằng ẩn sâu trong tâm hồn con người, dẫu khó tránh khỏi kết cục gục ngã trước phi lý. Bộ phim không chỉ là câu chuyện về một cuộc hôn nhân tan vỡ, sự khinh miệt không chỉ diễn ra trong tình yêu của Paul và Camille; mà còn là bi kịch của điện ảnh khi đặt đối sánh với hiện thực nghiệt ngã; bi kịch từ khối ung thư đang di căn trong lý tưởng cao cả.
-
Barbie được công chiếu ở các rạp nước ngoài cũng gần ba tuần nên mình đã quyết định đi xem nó. Với suy nghĩ bộ phim đã được chiếu từ lâu và chắc hẳn sẽ vắng người xem, nên mình đã đã không đặt vé trước. Kết quả là ngày hôm đó hầu như mọi suất chiếu gần như bán hết, chỉ còn lại một vài vé ở dãy ngoài cùng, đành lòng mình phải dời thời gian xem phim lại gần nửa tiếng nhưng vẫn ngồi ở khoảng cách khá xa, tuy nhiên cũng đủ để thưởng thức một bộ phim dài ba tiếng.
Barbie mở đầu với những phân cảnh hết sức “nữ quyền”. Đó là những gì mà mình cảm nhận khi một thế giới Barbie mở ra với những phân cảnh các bé gái chơi với những chú búp bê nhỏ trông như một người mẹ đang chăm con. Và rồi Barbie xuất hiện và phá vỡ những định kiến đó. Những đứa bé đập vỡ những hình mẫu vốn dĩ dành cho nữ giới như ở nhà chăm con, nội trợ, vân vân và mây mây. Dù chỉ là một món đồ chơi, nhưng Barbie đã mở ra một góc nhìn mới dành cho nữ giới, khi mà Barbie có thể là tổng thống, bác sĩ, kĩ sư, hay bất kỳ vị trí nào trong xã hội. Barbie là một hình tượng và đem đến cho mọi người một góc nhìn rằng “Phụ nữ luôn luôn xinh đẹp và có khả năng làm bất kỳ điều gì mà họ muốn”. Trong câu chuyện của Barbie, niềm vui của Barbie là những buổi tiệc “Girl's Night”, được mặc quần áo đẹp và tham gia những sự kiện quan trọng. Còn một ngày tuyệt vời của Ken - một búp bê nam chỉ đơn giản là được Barbie để mắt đến. Thật ra điều này cũng hiển nhiên vì Barbie là một món đồ chơi của những bé gái, và Barbie Land là vùng đất của trí tưởng tượng đến từ những bé gái. Nên việc ở một nơi như thế thì các bé gái có được những đặc quyền cũng là điều hết sức dễ hiểu.
Một câu chuyện kì lạ của Barbie đã được diễn ra như thế và có lẽ nó sẽ lặp đi lặp lại mãi nếu như Barbie không đột nhiên có một bàn chân bằng phẳng (vốn dĩ những Barbie luôn có một bàn chân nhón lên để mang những đôi giày cao gót) và khiến cô phải đi gặp một Barbie kì lạ để xin sửa chữa. Barbie kì lạ là một con búp bê bị phá hoại một cách nghiêm trọng. Hình ảnh Barbie kì lạ hiện ra như một sự châm biếm cho việc những đứa trẻ không giữ gìn những món đồ chơi của mình, đồng thời cũng là hiện thân của một xã hội thực tại nơi mà chỉ có cái đẹp mới có thể khiến cho những người xung quanh để mắt đến. Barbie khi gặp Barbie kì lạ đã thảng thốt và thẳng thừng cho rằng Barbie kì lạ thật “xấu xí” chỉ vì Barbie kì lạ không theo chuẩn cái đẹp như những Barbie khác. Nhưng với một gương mặt lem luốc và mái tóc bù xù, thật khó để một Barbie như thế trở nên xinh đẹp trong mắt người khác.
Bỏ qua câu chuyện đó, thì câu chuyện của Barbie bây giờ mới thật sự bắt đầu khi Barbie kì lạ đưa cho Barbie hai sự lựa chọn. Một là chấp nhận số phận và ở lại Barbie Land, hoặc đến thế giới thực và khám phá ra bí mật cho sự thay đổi của mình. Và đoạn này khá nổi trong phần trailer, Barbie thẳng thừng trả lời không, cô chỉ muốn cuộc sống bình thường và ở lại thế giới Barbie của mình. Nhưng dù trong phim hay ngoài đời, bạn có hai lựa chọn đi chăng nữa, thì cuộc sống này vẫn sẽ ép bạn chọn một lựa chọn không hề vui vẻ và theo ý bạn muốn. Vì đó là cuộc sống, và chắc chắn bạn phải tham gia hành trình phiêu lưu của mình dù muốn hay không.
Thế là Barbie đã đến với thế giới thực cùng Ken, nơi mà những gì Barbie biết không hề giống một chút nào. Barbie bị quấy rối tình dục vì mặc một chiếc quần bó sát mà không một ai để ý hay lên tiếng về chuyện đó, thậm chí cả Barbie và Ken còn bị chỉ trỏ chọc ghẹo khi bộ quần áo của họ quá sặc sỡ. Nếu như vị trí của nữ giới ở Barbie Land luôn đứng hàng đầu thì ở thế giới thật nữ giới lại vẫn luôn là những người không có sức mạnh và vị trí trong xã hội, luôn đối diện với nguy cơ bị quấy rối tình dục, và chịu những ánh mắt dè bỉu khi khoác lên mình những bộ quần áo nổi bật.
Sau khi gây náo loạn khắp nơi, Matel đã phát hiện ra sự tồn tại của Barbie và Ken ở thế giới thật, nên Matel đã không thể ngồi yên mà nhúng tay vào bắt cả hai. Ken đã về Barbie Land từ trước, còn Barbie lại vẫn đi tìm đứa bé đã chơi với Barbie để tìm ra sự thật. Nhưng sự thật mà cô có, lại chỉ là sự sỉ nhục cho việc tự nhận mình là Barbie, là hình mẫu lý tưởng của mọi cô gái nhưng trong mắt những đứa trẻ ngày nay thì lại không như thế. Barbie là một hình mẫu phụ nữ luôn xinh đẹp, buộc phải xinh đẹp và hoàn toàn không có thật. Những gì Barbie tạo ra là những định kiến xã hội về phụ nữ phải xinh đẹp và giỏi giang. Dù rằng chính Barbie đã kết thúc một chuỗi những định kiến, buồn thay chính Barbie lại là một định kiến khác. Để rồi kết thúc mà Barbie nhận được lại là câu nói:” Phụ nữ ghét phụ nữ, đàn ông cũng ghét phụ nữ. Đó là điều duy nhất mà tất cả chúng ta đều đồng ý” từ đứa bé mà cô ghĩ đó là người đã chơi với cô và gây ra sự thay đổi. Sự thật này đã khiến Barbie bật khóc, điều mà lần đầu tiên trong đời Barbie được trải nghiệm. Sau đó Matel đã nhanh chóng bắt Barbie đi, khi đến Matel, Barbie đã từng hy vọng sẽ có cái nhin khác và hy vọng nó sẽ giống với Barbie Land, nhưng nơi này lại là một thiên đường của cánh đàn ông khác. Trong phân đoạn này có một đoạn Barbie hỏi những người ở Matel là ở đây không có bất kỳ người phụ nữ nào à, thì một nhân viên nam cấp dưới đã nhỏ giọng nói :”Nếu một người đàn ông không có địa vị gì như tôi thì có thể tính là nữ giới không?” - Câu thoại này khiến mình khá ấn tượng, vì nó châm biếm cho một xã hội coi phụ nữ chẳng là gì cả, và không có bất kỳ cơ hội nào dành cho nữ giới trong công việc. Nên một người đàn ông không quyền lực mặc nhiên lại như một người phụ nữ.
Sau những lần bị sốc trước những thông tin hoàn toàn trái ngược, Barbie đã từ chối bước vào chiếc hộp nhựa của mình, như từ chối việc đóng khung những suy nghĩ của mình trong đó. Barbie đã bỏ chạy và theo chân hai người bạn đồng hành là người mẹ - người đã chơi với Barbie ở thế giới thật, và con gái cô ấy trở về Barbie Land. Nhưng Ken, người đồng hành cùng Barbie đến thế giới thật và học hỏi được “nam quyền” ở đây đã về trước và thay đổi tư tưởng của các Barbie ở đây. Khi Barbie và hai người bạn đồng hành trở về mọi thứ đã bị xáo trộn, phụ nữ về lại vị trí của họ ở thế giới thật - công cụ mua vui cho nam giới, hầu gái, và chỉ có đàn ông trong mắt.
Sau khi biết được sự thật này, Barbie đã khóc rất nhiều và không làm gì cả. Cô ấy chỉ dừng mọi hoạt động và chìm trong nỗi buồn của chính mình. Hai người bạn đồng hành về Barbie Land với cô đã thất vọng và bỏ đi, nhưng họ suy nghĩ lại và quay trở lại để giúp Barbie có thể thay đổi Barbie Land. Nửa sau của bộ phim là hành trình thức tỉnh cho Barbie và lên kế hoạch để đoạt lại Barbie Land cho những Barbie.
Trong phân đoạn này mình đã bật khóc khi người bạn đã chơi cùng Barbie nói ra những áp lực mà một người phụ nữ hiện đại phải đối mặt. Với người phụ nữ, đấu tranh cho quyền lợi thì vẫn luôn phải vung đắp cho gia đình, mềm mỏng nhỏ nhẹ nhưng phải đủ cứng rắn để ra quyết định, vừa phải cảm xúc lại vừa phải lý trí. Lo được việc công ty thì phải đảm cả việc nhà. Làm mẹ thì không được nuông chiều, nhưng cũng không được quá cứng nhắc. Thương con nhưng không thể suốt ngày đề cập đến con cái. Nói chung phụ nữ là người mà phụ nữ hay đàn ông gì cũng ghét. Dù Barbie là một nhân tố phá vỡ những định kiến nhưng chính Barbie cũng là định kiến cho những người phụ nữ buộc phải xinh đẹp mọi lúc mọi nơi, và làm được nhiều thứ hơn nữa. Nhưng suy cho cùng, Barbie hay Phụ nữ đôi khi cũng có thể là người là bình thường. Chỉ là một người phụ nữ bình thường với cuộc sống bình thường, công việc bình thường và trải qua những ngày không mấy đặc biệt nhưng hạnh phúc thay vì phải luôn luôn xinh đẹp và hạnh phúc như Barbie.
Thế giới của Barbie Land trong bộ phim hay thế giới thật trong phim đều là nơi mà bình đẳng giới không tồn tại và quá nghiêng về một hướng. Quá nữ quyền đôi khi người đàn ông không biết bản thân mình là ai và cần gì, Ken trong Barbie Land còn không có một chỗ ở, còn phụ nữ ở thế giới thật lại gặp đủ bất công. Nhưng chung quy lại, ở đâu thì việc nghiêng về một phía đều tạo sự bất mãn và sự trỗi dậy để tìm kiếm bình đẳng sẽ luôn xảy ra. Sâu hơn ý nghĩa về nữ quyền, tôi nghĩ tác giả muốn truyền tải thông điệp bất bình đẳng giới sẽ luôn luôn xảy ra và đấu tranh là điều khó tránh khỏi, nhưng mọi thứ sẽ luôn quay về đúng quỹ đạo của nó tức là không bình đẳng nhưng sẽ đỡ bất công. Và ai trong bất kỳ chúng ta, dù nam hay nữ đều có quyền sống vì chính bản thân mình mà không phải vì bất kỳ một ai khác. Chúng ta sẽ có một “mojo dojo casa house” riêng của chính mình, nơi mà chúng ta phải làm việc và phấn đấu để có được. Nó không cần hoàn hảo, mà cả chính bản thân chúng ta cũng không cần hoàn hảo, dù là một người bình thường cũng không có gì đáng sợ vì vốn dĩ hạnh phúc không phải là đích đến mà là con đường chúng ta đi.
Bộ phim Barbie công tâm mà nói không liên quan chính trị, hoàn toàn không có gì liên quan đến yếu tố chính trị. Việc bản đồ trong phim thật sự xuất hiện khá vỏn vẹn trong vài ba phút, thứ duy nhất mà tôi có thể nhìn thấy chỉ đơn giản là một tấm bản đồ nghệch ngoạc nét vẽ như của trẻ em không rõ hình dạng và chữ Asia to đùng. Có lẽ đôi khi chúng ta nên bỏ qua một vài yếu tố không quan trọng của phim mà nhìn vào nội dung mà bộ phim đang cố truyền tải. Barbie là một bộ phim kì lạ với chủ đề kì lạ mà khi bạn xem sẽ có thể cười với những mảng miếng khá thú vị nhưng vẫn có thể đọng lại những ý nghĩa sâu sắc đậm chất của đạo diễn Greta Gerwig. Mọi thứ có thể không quá mới mẻ, nhưng cách diễn và truyền đạt lại hết sức thú vị, nếu có cơ hội mình vẫn nghĩ mọi người nên xem bộ phim này để có cái nhìn rõ nét hơn về bình đẳng giới.
-
Limbo (2021) là một bộ phim độc lập của đạo diễn Ben Sharrock, kết hợp yếu tố hài hước và bi kịch để khai thác trải nghiệm của những người tị nạn.
Câu chuyện xoay quanh Omar, một nhạc công người Syria, đang sống trong một trại tị nạn trên một hòn đảo hẻo lánh ở Scotland. Omar đang chờ đợi quyết định về tương lai của mình trong khi phải đối mặt với nỗi nhớ quê hương và những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
Trong khi chờ đợi, Omar gặp gỡ những người tị nạn khác, mỗi người mang theo câu chuyện riêng của họ. Họ cùng nhau tìm cách vượt qua nỗi cô đơn và cảm giác lạc lõng trong một môi trường xa lạ. Omar cũng nuôi hy vọng được trở lại với âm nhạc, nhưng những trở ngại về pháp lý và tâm lý luôn đè nặng lên anh.
Phim không chỉ là một câu chuyện về những người tị nạn mà còn là một bức tranh cảm động về nhân loại và sự kết nối giữa con người.
-
Evangelion: 3.0+1.01 Thrice Upon a Time là phần cuối cùng trong loạt phim Rebuild of Evangelion, được đạo diễn bởi Hideaki Anno. Nội dung của bộ phim tiếp tục câu chuyện của Shinji Ikari và các nhân vật chính sau các sự kiện của Evangelion: 3.0 You Can (Not) Redo.
Bộ phim mở đầu với một thế giới đã bị tàn phá, nơi Shinji, Rei và Asuka phải đối mặt với hậu quả của "Third Impact". Shinji cảm thấy tội lỗi và mất mát, trong khi Rei và Asuka cố gắng tìm cách cứu lấy nhân loại.
Khi câu chuyện tiến triển, các nhân vật bắt đầu khám phá những vấn đề nội tâm và mối quan hệ phức tạp giữa họ. Thế giới hiện tại bị chia cắt, với những trận chiến giữa các tổ chức và sinh vật gọi là Angels. Đồng thời, các nhân vật phải tìm cách hòa giải với quá khứ của chính mình.
Bộ phim còn đi sâu vào các chủ đề như sự tìm kiếm bản sắc, tình yêu và sự hy sinh. Cuối cùng, Shinji và các nhân vật khác phải đưa ra quyết định quan trọng về tương lai của nhân loại, với một cái kết mở, khuyến khích khán giả suy nghĩ về con đường mà mỗi người chọn lựa trong cuộc sống.